Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
すごもる (巣籠る) Đặt vào ổ, làm tổ
すごもる 巣籠る n Đặt vào ổ, làm tổ  
 
とりかご (鳥籠) Lồng chim
とりかご 鳥籠 n Lồng chim  
 
さんろく (山麓) Chân núi
さんろく 山麓 n Chân núi  
 
ふもと(麓) Chân núi
ふもと n Chân núi  
 
わきみち (脇道) Đường tắt, đường rẽ
わきみち 脇道 n Đường tắt, đường rẽ  
 
わきやく (脇役) Vai trò trợ giúp
わきやく 脇役 n Vai trò trợ giúp  
 
わきばら(脇腹) Sườn, hông
わきばら 脇腹 n Sườn, hông  
 
わきみ (脇見) Cái nhìn từ bên ngoài vào
わきみ 脇見 n Cái nhìn từ bên ngoài vào  
 
たりる (足りる) đủ, đầy đủ
たりる 足りる v đủ, đầy đủ 851
 
席を立つ (せきをたつ) rời khỏi ghế
席を立つ せきをたつ v rời khỏi ghế  
 
座る (すわる) thời gian trôi qua
座る すわる v thời gian trôi qua  
 
時間がたつ (じかんがたつ) thời gian trôi qua
時間がたつ じかんがたつ v thời gian trôi qua  
 
うわさが立つ (うわさがたつ) lan truyền tin đồn
うわさが立つ うわさがたつ v lan truyền tin đồn  
 
予定を立てる (よていをたてる) lập kế hoạch
予定を立てる よていをたてる v lập kế hoạch  
 
計画する (けいかくする) lập kế hoạch
計画する けいかくする v lập kế hoạch  
 
音を立てる (おとをたてる) làm ồn
音を立てる おとをたてる v làm ồn  
 
音を出す (おとをだす) làm ồn
音を出す おとをだす v làm ồn  
 
雨が上がる(あめがあがる) tạnh mưa
雨が上がる あめがあがる v tạnh mưa  
 
雨がやむ (あめがやむ) tạnh mưa
雨がやむ あめがやむ v tạnh mưa  
 
どうぞお上がりください(どうぞおあがりください) xin mời vào
どうぞお上がりください どうぞおあがりください v xin mời vào  
 
風呂から上がる (ふろからあがる) bước ra khỏi bồn tắm
風呂から上がる ふろからあがる v bước ra khỏi bồn tắm  
 
風呂から出る (ふろからでる) bước ra khỏi bồn tắm
風呂から出る ふろからでる v bước ra khỏi bồn tắm  
 
物価が上がる (ぶっかがあがる) giá tăng
物価が上がる ぶっかがあがる v giá tăng  
 
効果が上がる (こうかがあがる) hiệu quả tăng
効果が上がる こうかがあがる v hiệu quả tăng  
 
効果を上げる(こうかをあげる) tăng hiệu quả
効果を上げる こうかをあげる v tăng hiệu quả  
 
初めてのスピーチであがる (はじめてのスピーチであがる) lo lắng vì phát biểu lần đầu
初めてのスピーチであがる はじめてのスピーチであがる v lo lắng vì phát biểu lần đầu  
 
緊張する (きんちょうする) căng thẳng cho ví dụ
緊張する きんちょうする v
căng thẳng
cho ví dụ
 
 
例をあげる (れいをあげる) cho ví dụ
例をあげる れいをあげる v cho ví dụ  
 
例を並べる (れいをならべる) cho ví dụ
例を並べる れいをならべる v cho ví dụ  
 
結婚式をあげる (けっこんしきをあげる) tổ chức hôn lễ
結婚式をあげる けっこんしきをあげる v tổ chức hôn lễ  
 
熱が下がる (ねつがさがる) hạ sốt
熱が下がる ねつがさがる v hạ sốt  
 
黄色い線の内側まで下がる (きいろいせんのうちがわまでさがる) lùi vào bên trong đường màu vàng
黄色い線の内側まで下がる きいろいせんのうちがわまでさがる v lùi vào bên trong đường màu vàng  
 
評判が下がる (ひょうばんがさがる) bị đánh giá kém
評判が下がる ひょうばんがさがる v bị đánh giá kém  
 
評判が落ちる (ひょうばんがおちる) bị đánh giá kém
評判が落ちる ひょうばんがおちる v bị đánh giá kém  
 
評判を下げる (ひょうばんをさげる) làm mất uy tín (đánh giá)
評判を下げる ひょうばんをさげる v làm mất uy tín (đánh giá)  
 
カーテンが下がる (カーテンがさがる) màn được treo
カーテンが下がる カーテンがさがる v màn được treo  
 
カーテンを下げる (カーテンをさげる) treo màn
カーテンを下げる カーテンをさげる v treo màn  
 
買い物かごを下げる (かいものかごをさげる) mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)
買い物かごを下げる かいものかごをさげる v mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)  
 
一字下げて書く (いちじさげてかく) viết cách một kí tự
一字下げて書く いちじさげてかく v viết cách một kí tự  
 
テレビの音を下げる (テレビのおとをさげる) vặn nhỏ tiếng tivi
テレビの音を下げる テレビのおとをさげる v vặn nhỏ tiếng tivi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
470
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954993