Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さめる (醒める) Tỉnh dậy, tỉnh rượu
さめる 醒める n Tỉnh dậy, tỉnh rượu  
 
さます (醒ます) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
さます 醒ます n Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu  
 
せきずい(脊髄) Tủy sống
せきずい 脊髄 n Tủy sống  
 
せきつい (脊椎) Xương sống
せきつい 脊椎 n Xương sống  
 
せきちゅう (脊柱) Cột sống, cột trụ
せきちゅう 脊柱 n Cột sống, cột trụ  
 
えんせき(遠戚) Họ hàng xa
えんせき 遠戚 n Họ hàng xa  
 
しんせき (親戚) Họ hàng
しんせき 親戚 n Họ hàng  
 
がいせき (外戚) Họ hàng bên ngoại
がいせき 外戚 n Họ hàng bên ngoại  
 
せんちゃ (煎茶) Trà xanh
せんちゃ 煎茶 n Trà xanh  
 
せんざい(煎剤) Sắc thuốc
せんざい 煎剤 n Sắc thuốc  
 
せんべい(煎餅) Bánh chiên giòn
せんべい 煎餅 n Bánh chiên giòn  
 
いりなべ (煎鍋) Chảo chiên
いりなべ 煎鍋 n Chảo chiên  
 
いる (煎る) Rang, chiên
いる 煎る n Rang, chiên  
 
せんぼう (羨望) Ghen tị, đố kỵ
せんぼう 羨望 n Ghen tị, đố kỵ  
 
うらやましい (羨ましい) Thèm muốn, ghen tỵ
うらやましい 羨ましい a-i Thèm muốn, ghen tỵ  
 
こうじょうせん (甲状腺) Tuyến giáp trạng
こうじょうせん 甲状腺 n Tuyến giáp trạng  
 
かんせん(汗腺) Tuyến mồ hôi
かんせん 汗腺 n Tuyến mồ hôi  
 
へんとうせん (扁桃腺) A-mi-đan
へんとうせん 扁桃腺 n A-mi-đan  
 
にゅうせん (乳腺) Tuyến vú
にゅうせん 乳腺 n Tuyến vú  
 
せんぎ (詮議) Thảo luận, xem xét
せんぎ 詮議 n Thảo luận, xem xét  
 
しょせん (所詮) Sau hết, rốt cuộc
しょせん 所詮 n Sau hết, rốt cuộc  
 
しょほうせん (処方箋) Toa thuốc
しょほうせん 処方箋 n Toa thuốc  
 
びんせん (便箋) Văn phòng phẩm, giấy viết thư
びんせん 便箋 n Văn phòng phẩm, giấy viết thư  
 
ふせん (付箋) Giấy ghi chú
ふせん 付箋 n Giấy ghi chú  
 
はいぜんにん (配膳人) Bồi bàn
はいぜんにん 配膳人 n Bồi bàn  
 
にのぜん (二の膳) Món ăn phụ
にのぜん 二の膳 n Món ăn phụ  
 
おぜん(二の膳) Khay bốn chân
おぜん 二の膳 n Khay bốn chân  
 
そげき (狙撃) Sự bắn tỉa
そげき 狙撃 n Sự bắn tỉa  
 
ねらいうち (狙い撃ち) Sự bắn tỉa
ねらいうち 狙い撃ち n Sự bắn tỉa  
 
ねらい (狙い) Mục đích
ねらい 狙い n Mục đích  
 
そこう (遡行) Lội ngược dòng
そこう 遡行 n Lội ngược dòng  
 
さかのぼる(遡る) Đi ngược dòng, trở lại
さかのぼる 遡る n Đi ngược dòng, trở lại  
 
そまご (曽孫) Chắt
そまご 曽孫 n Chắt  
 
ごうそう (豪爽) Hào sảng
ごうそう 豪爽 n Hào sảng  
 
ごうそう (豪爽) Hào sảng
ごうそう 豪爽 n Hào sảng  
 
そうかい (爽快) Sảng khoái
そうかい 爽快 n Sảng khoái  
 
さわやか (爽やか) Dễ chịu, sảng khoái
さわやか 爽やか n Dễ chịu, sảng khoái  
 
痩身 (そうしん) Thân hình mảnh khảnh
痩身 そうしん n Thân hình mảnh khảnh  
 
やせち (痩せ地) Vùng đất cằn cỗi
やせち 痩せ地 n Vùng đất cằn cỗi  
 
やせる(痩せる) Gầy, ốm
やせる 痩せる n Gầy, ốm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
670
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22623552