すごもる (巣籠る) Đặt vào ổ, làm tổ
すごもる |
巣籠る |
n |
Đặt vào ổ, làm tổ |
|
☞ |
|
わきみち (脇道) Đường tắt, đường rẽ
わきみち |
脇道 |
n |
Đường tắt, đường rẽ |
|
☞ |
|
わきやく (脇役) Vai trò trợ giúp
わきやく |
脇役 |
n |
Vai trò trợ giúp |
|
☞ |
|
わきみ (脇見) Cái nhìn từ bên ngoài vào
わきみ |
脇見 |
n |
Cái nhìn từ bên ngoài vào |
|
☞ |
|
たりる (足りる) đủ, đầy đủ
たりる |
足りる |
v |
đủ, đầy đủ |
851 |
☞ |
|
席を立つ (せきをたつ) rời khỏi ghế
席を立つ |
せきをたつ |
v |
rời khỏi ghế |
|
☞ |
|
座る (すわる) thời gian trôi qua
座る |
すわる |
v |
thời gian trôi qua |
|
☞ |
|
時間がたつ (じかんがたつ) thời gian trôi qua
時間がたつ |
じかんがたつ |
v |
thời gian trôi qua |
|
☞ |
|
うわさが立つ (うわさがたつ) lan truyền tin đồn
うわさが立つ |
うわさがたつ |
v |
lan truyền tin đồn |
|
☞ |
|
予定を立てる (よていをたてる) lập kế hoạch
予定を立てる |
よていをたてる |
v |
lập kế hoạch |
|
☞ |
|
計画する (けいかくする) lập kế hoạch
計画する |
けいかくする |
v |
lập kế hoạch |
|
☞ |
|
雨が上がる(あめがあがる) tạnh mưa
雨が上がる |
あめがあがる |
v |
tạnh mưa |
|
☞ |
|
どうぞお上がりください(どうぞおあがりください) xin mời vào
どうぞお上がりください |
どうぞおあがりください |
v |
xin mời vào |
|
☞ |
|
風呂から上がる (ふろからあがる) bước ra khỏi bồn tắm
風呂から上がる |
ふろからあがる |
v |
bước ra khỏi bồn tắm |
|
☞ |
|
風呂から出る (ふろからでる) bước ra khỏi bồn tắm
風呂から出る |
ふろからでる |
v |
bước ra khỏi bồn tắm |
|
☞ |
|
物価が上がる (ぶっかがあがる) giá tăng
物価が上がる |
ぶっかがあがる |
v |
giá tăng |
|
☞ |
|
効果が上がる (こうかがあがる) hiệu quả tăng
効果が上がる |
こうかがあがる |
v |
hiệu quả tăng |
|
☞ |
|
効果を上げる(こうかをあげる) tăng hiệu quả
効果を上げる |
こうかをあげる |
v |
tăng hiệu quả |
|
☞ |
|
初めてのスピーチであがる (はじめてのスピーチであがる) lo lắng vì phát biểu lần đầu
初めてのスピーチであがる |
はじめてのスピーチであがる |
v |
lo lắng vì phát biểu lần đầu |
|
☞ |
|
緊張する (きんちょうする) căng thẳng cho ví dụ
例をあげる (れいをあげる) cho ví dụ
例をあげる |
れいをあげる |
v |
cho ví dụ |
|
☞ |
|
例を並べる (れいをならべる) cho ví dụ
例を並べる |
れいをならべる |
v |
cho ví dụ |
|
☞ |
|
結婚式をあげる (けっこんしきをあげる) tổ chức hôn lễ
結婚式をあげる |
けっこんしきをあげる |
v |
tổ chức hôn lễ |
|
☞ |
|
黄色い線の内側まで下がる (きいろいせんのうちがわまでさがる) lùi vào bên trong đường màu vàng
黄色い線の内側まで下がる |
きいろいせんのうちがわまでさがる |
v |
lùi vào bên trong đường màu vàng |
|
☞ |
|
評判が下がる (ひょうばんがさがる) bị đánh giá kém
評判が下がる |
ひょうばんがさがる |
v |
bị đánh giá kém |
|
☞ |
|
評判が落ちる (ひょうばんがおちる) bị đánh giá kém
評判が落ちる |
ひょうばんがおちる |
v |
bị đánh giá kém |
|
☞ |
|
評判を下げる (ひょうばんをさげる) làm mất uy tín (đánh giá)
評判を下げる |
ひょうばんをさげる |
v |
làm mất uy tín (đánh giá) |
|
☞ |
|
カーテンが下がる (カーテンがさがる) màn được treo
カーテンが下がる |
カーテンがさがる |
v |
màn được treo |
|
☞ |
|
カーテンを下げる (カーテンをさげる) treo màn
カーテンを下げる |
カーテンをさげる |
v |
treo màn |
|
☞ |
|
買い物かごを下げる (かいものかごをさげる) mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)
買い物かごを下げる |
かいものかごをさげる |
v |
mang giỏ đi mua sắm (siêu thị) |
|
☞ |
|
一字下げて書く (いちじさげてかく) viết cách một kí tự
一字下げて書く |
いちじさげてかく |
v |
viết cách một kí tự |
|
☞ |
|
テレビの音を下げる (テレビのおとをさげる) vặn nhỏ tiếng tivi
テレビの音を下げる |
テレビのおとをさげる |
v |
vặn nhỏ tiếng tivi |
|
☞ |
|