さめる (醒める) Tỉnh dậy, tỉnh rượu
さめる |
醒める |
n |
Tỉnh dậy, tỉnh rượu |
|
☞ |
|
さます (醒ます) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
さます |
醒ます |
n |
Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu |
|
☞ |
|
せきちゅう (脊柱) Cột sống, cột trụ
せきちゅう |
脊柱 |
n |
Cột sống, cột trụ |
|
☞ |
|
がいせき (外戚) Họ hàng bên ngoại
がいせき |
外戚 |
n |
Họ hàng bên ngoại |
|
☞ |
|
せんべい(煎餅) Bánh chiên giòn
せんべい |
煎餅 |
n |
Bánh chiên giòn |
|
☞ |
|
せんぼう (羨望) Ghen tị, đố kỵ
せんぼう |
羨望 |
n |
Ghen tị, đố kỵ |
|
☞ |
|
うらやましい (羨ましい) Thèm muốn, ghen tỵ
うらやましい |
羨ましい |
a-i |
Thèm muốn, ghen tỵ |
|
☞ |
|
こうじょうせん (甲状腺) Tuyến giáp trạng
こうじょうせん |
甲状腺 |
n |
Tuyến giáp trạng |
|
☞ |
|
せんぎ (詮議) Thảo luận, xem xét
せんぎ |
詮議 |
n |
Thảo luận, xem xét |
|
☞ |
|
しょせん (所詮) Sau hết, rốt cuộc
しょせん |
所詮 |
n |
Sau hết, rốt cuộc |
|
☞ |
|
びんせん (便箋) Văn phòng phẩm, giấy viết thư
びんせん |
便箋 |
n |
Văn phòng phẩm, giấy viết thư |
|
☞ |
|
おぜん(二の膳) Khay bốn chân
おぜん |
二の膳 |
n |
Khay bốn chân |
|
☞ |
|
ねらいうち (狙い撃ち) Sự bắn tỉa
ねらいうち |
狙い撃ち |
n |
Sự bắn tỉa |
|
☞ |
|
そこう (遡行) Lội ngược dòng
そこう |
遡行 |
n |
Lội ngược dòng |
|
☞ |
|
さかのぼる(遡る) Đi ngược dòng, trở lại
さかのぼる |
遡る |
n |
Đi ngược dòng, trở lại |
|
☞ |
|
さわやか (爽やか) Dễ chịu, sảng khoái
さわやか |
爽やか |
n |
Dễ chịu, sảng khoái |
|
☞ |
|
痩身 (そうしん) Thân hình mảnh khảnh
痩身 |
そうしん |
n |
Thân hình mảnh khảnh |
|
☞ |
|
やせち (痩せ地) Vùng đất cằn cỗi
やせち |
痩せ地 |
n |
Vùng đất cằn cỗi |
|
☞ |
|