じゅぶつ (呪物) Vật thờ, điều tôn sùng
じゅぶつ |
呪物 |
n |
Vật thờ, điều tôn sùng |
|
☞ |
|
しゅうちんぼん(袖珍本) Sách bỏ túi
しゅうちんぼん |
袖珍本 |
n |
Sách bỏ túi |
|
☞ |
|
りょうしゅう (領袖) Lãnh đạo, ông chủ
りょうしゅう |
領袖 |
n |
Lãnh đạo, ông chủ |
|
☞ |
|
きょうしゅう (嬌羞) Yêu kiều và e thẹn
きょうしゅう |
嬌羞 |
n |
Yêu kiều và e thẹn |
|
☞ |
|
がんしゅう (含羞) Yêu kiều và e thẹn
がんしゅう |
含羞 |
n |
Yêu kiều và e thẹn |
|
☞ |
|
せんしゅう (先蹴) Cú phát bóng
せんしゅう |
先蹴 |
n |
Cú phát bóng |
|
☞ |
|
いしけり (石蹴り) Trò chơi lò cò
いしけり |
石蹴り |
n |
Trò chơi lò cò |
|
☞ |
|
ふっしょく (払拭) Vượt qua, khắc phục
ふっしょく |
払拭 |
n |
Vượt qua, khắc phục |
|
☞ |
|
くつふき (靴拭き) Thảm chùi chân
くつふき |
靴拭き |
n |
Thảm chùi chân |
|
☞ |
|
はなふき (鼻拭き) Khăn tay, khăn mùi soa
はなふき |
鼻拭き |
n |
Khăn tay, khăn mùi soa |
|
☞ |
|
なべしり(鍋尻) Đít nồi, đít xoong
なべしり |
鍋尻 |
n |
Đít nồi, đít xoong |
|
☞ |
|
どんじり(どん尻) Phần chót, đoạn cuối
どんじり |
どん尻 |
n |
Phần chót, đoạn cuối |
|
☞ |
|
てきしん (摘芯) Sự tỉa bớt (chồi, cành)
てきしん |
摘芯 |
n |
Sự tỉa bớt (chồi, cành) |
|
☞ |
|
かんじん (肝腎) Bản chất, thiết yếu
かんじん |
肝腎 |
n |
Bản chất, thiết yếu |
|
☞ |
|
ふくじん (副腎) Tuyến thượng thận
ふくじん |
副腎 |
n |
Tuyến thượng thận |
|
☞ |
|
しゅよう (須要) Hoàn toàn cần thiết
しゅよう |
須要 |
n |
Hoàn toàn cần thiết |
|
☞ |
|
ながすくじら (長須鯨) Cá voi lưng xám
ながすくじら |
長須鯨 |
n |
Cá voi lưng xám |
|
☞ |
|
すそのさんぎょう (裾野産業) Ngành công nghiệp hỗ trợ
すそのさんぎょう |
裾野産業 |
n |
Ngành công nghiệp hỗ trợ |
|
☞ |
|
おすそわけ(お裾分け) Sự phân chia, phân bổ
おすそわけ |
お裾分け |
n |
Sự phân chia, phân bổ |
|
☞ |
|
せいさん (凄惨) Tính chất kinh khủng, kinh dị
せいさん |
凄惨 |
n |
Tính chất kinh khủng, kinh dị |
|
☞ |
|
せいぜつ (凄絶) Mãnh liệt, dữ dội
せいぜつ |
凄絶 |
n |
Mãnh liệt, dữ dội |
|
☞ |
|
すごうで (凄腕) Người dám nghĩ dám làm
すごうで |
凄腕 |
n |
Người dám nghĩ dám làm |
|
☞ |
|
すさまじい (凄まじい) Làm sửng sốt, làm kinh ngạc
すさまじい |
凄まじい |
n |
Làm sửng sốt, làm kinh ngạc |
|
☞ |
|
すごい (凄い) Kinh khủng, khủng khiếp
すごい |
凄い |
n |
Kinh khủng, khủng khiếp |
|
☞ |
|
かくせいざい (覚醒剤) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
かくせいざい |
覚醒剤 |
n |
Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu |
|
☞ |
|