くらやみ(暗闇) Bóng tối, chỗ tối
くらやみ |
暗闇 |
n |
Bóng tối, chỗ tối |
|
☞ |
|
とこやみ (常闇) Bóng tối vĩnh cửu
とこやみ |
常闇 |
n |
Bóng tối vĩnh cửu |
|
☞ |
|
ひゆ (比喩) So sánh, ví von
ひゆ |
比喩 |
n |
So sánh, ví von |
|
☞ |
|
ゆうすい (湧水) Nước trào lên
ゆうすい |
湧水 |
n |
Nước trào lên |
|
☞ |
|
ようかい(妖怪) Hão huyền, không có thực
ようかい |
妖怪 |
n |
Hão huyền, không có thực |
|
☞ |
|
ようふ(妖婦) Người đàn bà làm cho say mê
ようふ |
妖婦 |
n |
Người đàn bà làm cho say mê |
|
☞ |
|
あやしい (妖しい) Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi
あやしい |
妖しい |
n |
Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi |
|
☞ |
|
いかいよう (胃潰瘍) Viêm dạ dày
いかいよう |
胃潰瘍 |
n |
Viêm dạ dày |
|
☞ |
|
しゅよう (腫瘍) Bệnh sưng lên
しゅよう |
腫瘍 |
n |
Bệnh sưng lên |
|
☞ |
|
ひよく (肥沃) Màu mỡ, phì nhiêu
ひよく |
肥沃 |
n |
Màu mỡ, phì nhiêu |
|
☞ |
|
よくど (沃土) Đất đai màu mỡ, phì nhiêu
よくど |
沃土 |
n |
Đất đai màu mỡ, phì nhiêu |
|
☞ |
|
らつわん (辣腕) Sự khéo léo, tính sắc sảo
らつわん |
辣腕 |
n |
Sự khéo léo, tính sắc sảo |
|
☞ |
|
あいぞめ (藍染) Nhuộm màu chàm
あいぞめ |
藍染 |
n |
Nhuộm màu chàm |
|
☞ |
|
るり(琉璃) Đá lapis lazuli, đá da trời
るり |
琉璃 |
n |
Đá lapis lazuli, đá da trời |
|
☞ |
|
りつぜん (慄然) Sợ hãi, rùng mình, run sợ
りつぜん |
慄然 |
n |
Sợ hãi, rùng mình, run sợ |
|
☞ |
|
せんりつ (戦慄) Rùng mình (vì rét, vì sợ)
せんりつ |
戦慄 |
n |
Rùng mình (vì rét, vì sợ) |
|
☞ |
|
めいりょう (明瞭) Rõ ràng, sáng sủa
めいりょう |
明瞭 |
n |
Rõ ràng, sáng sủa |
|
☞ |
|
るりいろ (瑠璃色) Xanh da trời
るりいろ |
瑠璃色 |
n |
Xanh da trời |
|
☞ |
|
ぐろう(愚弄) Chế nhạo, nhạo báng
ぐろう |
愚弄 |
n |
Chế nhạo, nhạo báng |
|
☞ |
|
ほんろう (翻弄) Đùa cợt, chế giễu
ほんろう |
翻弄 |
n |
Đùa cợt, chế giễu |
|
☞ |
|
びろう (尾籠) Khiếm nhã, thô lỗ
びろう |
尾籠 |
n |
Khiếm nhã, thô lỗ |
|
☞ |
|