Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅそ (呪詛) Niệm thần chú
じゅそ 呪詛 n Niệm thần chú  
 
じゅふ (呪符) Bùa hộ mạng
じゅふ 呪符 n Bùa hộ mạng  
 
じゅぶつ (呪物) Vật thờ, điều tôn sùng
じゅぶ 呪物 n Vật thờ, điều tôn sùng  
 
のろう (呪う) Nguyền rủa
のろう 呪う n Nguyền rủa  
 
しゅうちんぼん(袖珍本) Sách bỏ túi
しゅうちんぼん 袖珍本 n Sách bỏ túi  
 
りょうしゅう (領袖) Lãnh đạo, ông chủ
りょうしゅう 領袖 n Lãnh đạo, ông chủ  
 
はんそで (半袖) Áo ngắn tay
はんそで 半袖 n Áo ngắn tay  
 
そでぐち (袖口) Cổ tay áo
そでぐち 袖口 n Cổ tay áo  
 
きょうしゅう (嬌羞) Yêu kiều và e thẹn
きょうしゅう 嬌羞 n Yêu kiều và e thẹn  
 
がんしゅう (含羞) Yêu kiều và e thẹn
がんしゅう 含羞 n Yêu kiều và e thẹn  
 
しゅうきゅう (蹴球) Đá banh
しゅうきゅう 蹴球 n Đá banh  
 
せんしゅう (先蹴) Cú phát bóng
せんしゅう 先蹴 n Cú phát bóng  
 
いしけり (石蹴り) Trò chơi lò cò
いしけり 石蹴り n Trò chơi lò cò  
 
あしげ (足蹴) Cú đá
あしげ 足蹴 n Cú đá  
 
ふっしょく (払拭) Vượt qua, khắc phục
ふっしょく 払拭 n Vượt qua, khắc phục  
 
くつふき (靴拭き) Thảm chùi chân
くつふき 靴拭き n Thảm chùi chân  
 
てぬぐい (手拭) Khăn lau tay
てぬぐい 手拭 n Khăn lau tay  
 
はなふき (鼻拭き) Khăn tay, khăn mùi soa
はなふき 鼻拭き n Khăn tay, khăn mùi soa  
 
めじり (目尻) Đuôi mắt
めじり 目尻 n Đuôi mắt  
 
なべしり(鍋尻) Đít nồi, đít xoong
なべしり 鍋尻 n Đít nồi, đít xoong  
 
しっぽ (尻尾) Cái đuôi
しっぽ 尻尾 n Cái đuôi  
 
どんじり(どん尻) Phần chót, đoạn cuối
どんじり どん尻 n Phần chót, đoạn cuối  
 
てきしん (摘芯) Sự tỉa bớt (chồi, cành)
てきしん 摘芯 n Sự tỉa bớt (chồi, cành)  
 
しんせん(芯線) Lõi dây
しんせん 芯線 n Lõi dây  
 
じんえん (腎炎) Viêm thận
じんえん 腎炎 n Viêm thận  
 
じんぞう(腎臓) Thận
じんぞう 腎臓 n Thận  
 
かんじん (肝腎) Bản chất, thiết yếu
かんじん 肝腎 n Bản chất, thiết yếu  
 
ふくじん (副腎) Tuyến thượng thận
ふくじん 副腎 n Tuyến thượng thận  
 
しゅよう (須要) Hoàn toàn cần thiết
しゅよう 須要 n Hoàn toàn cần thiết  
 
ながすくじら (長須鯨) Cá voi lưng xám
ながすくじら 長須鯨 n Cá voi lưng xám  
 
ひっす(必須) Cần thiết
ひっす 必須 n Cần thiết  
 
すそのさんぎょう (裾野産業) Ngành công nghiệp hỗ trợ
すそのさんぎょう 裾野産業 n Ngành công nghiệp hỗ trợ  
 
すそ (裾) Vạt áo
すそ n Vạt áo  
 
おすそわけ(お裾分け) Sự phân chia, phân bổ
おすそわけ お裾分け n Sự phân chia, phân bổ  
 
せいさん (凄惨) Tính chất kinh khủng, kinh dị
せいさん 凄惨 n Tính chất kinh khủng, kinh dị  
 
せいぜつ (凄絶) Mãnh liệt, dữ dội
せいぜつ 凄絶 n Mãnh liệt, dữ dội  
 
すごうで (凄腕) Người dám nghĩ dám làm
すごうで 凄腕 n Người dám nghĩ dám làm  
 
すさまじい (凄まじい) Làm sửng sốt, làm kinh ngạc
すさまじい 凄まじい n Làm sửng sốt, làm kinh ngạc  
 
すごい (凄い) Kinh khủng, khủng khiếp
すごい 凄い n Kinh khủng, khủng khiếp  
 
かくせいざい (覚醒剤) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
かくせいざい 覚醒剤 n Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
641
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22623523