Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くらやみ(暗闇) Bóng tối, chỗ tối
くらやみ 暗闇 n Bóng tối, chỗ tối  
 
とこやみ (常闇) Bóng tối vĩnh cửu
とこやみ 常闇 n Bóng tối vĩnh cửu  
 
やみいち (闇市) Chợ đen
やみいち 闇市 n Chợ đen  
 
いんゆ (隠喩) Phép ẩn dụ
いんゆ 隠喩 n Phép ẩn dụ  
 
ひゆ (比喩) So sánh, ví von
ひゆ 比喩 n So sánh, ví von  
 
いんゆ (引喩) Ám chỉ
いんゆ 引喩 n Ám chỉ  
 
ゆうすい (湧水) Nước trào lên
ゆうすい 湧水 n Nước trào lên  
 
わく (湧く) Sôi sục
わく 湧く v Sôi sục  
 
ようかい(妖怪) Hão huyền, không có thực
ようかい 妖怪 n Hão huyền, không có thực  
 
ようふ(妖婦) Người đàn bà làm cho say mê
ようふ 妖婦 n Người đàn bà làm cho say mê  
 
ようま (妖魔) Ma
ようま 妖魔 n Ma  
 
あやしい (妖しい) Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi
あやしい 妖しい n Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi  
 
いかいよう (胃潰瘍) Viêm dạ dày
いかいよう 胃潰瘍 n Viêm dạ dày  
 
しゅよう (腫瘍) Bệnh sưng lên
しゅよう 腫瘍 n Bệnh sưng lên  
 
のうよう (膿瘍) Khối áp xe
のうよう 膿瘍 n Khối áp xe  
 
ほうよう (抱擁) Sự ôm chặt
ほうよう 抱擁 n Sự ôm chặt  
 
ひよく (肥沃) Màu mỡ, phì nhiêu
ひよく 肥沃 n Màu mỡ, phì nhiêu  
 
ようそ (沃素) I-ốt
ようそ 沃素 n I-ốt  
 
よくど (沃土) Đất đai màu mỡ, phì nhiêu
よくど 沃土 n Đất đai màu mỡ, phì nhiêu  
 
らち (拉致) Bắt cóc
らち 拉致 n Bắt cóc  
 
らてん (拉丁) La tinh
らてん 拉丁 n La tinh  
 
あくらつ (悪辣) Gian ác
あくらつ 悪辣 n Gian ác  
 
らつわん (辣腕) Sự khéo léo, tính sắc sảo
らつわん 辣腕 n Sự khéo léo, tính sắc sảo  
 
らあゆ (辣油) Ớt sa-tế
らあゆ 辣油 n Ớt sa-tế  
 
がらん (伽藍) Đền chùa
がらん 伽藍 n Đền chùa  
 
あいぞめ (藍染) Nhuộm màu chàm
あいぞめ 藍染 n Nhuộm màu chàm  
 
あいいろ (藍色) Màu chàm
あいいろ 藍色 n Màu chàm  
 
るり(琉璃) Đá lapis lazuli, đá da trời
るり 琉璃 n Đá lapis lazuli, đá da trời  
 
はり (玻璃) Pha lê
はり 玻璃 n Pha lê  
 
りつぜん (慄然) Sợ hãi, rùng mình, run sợ
りつぜん 慄然 n Sợ hãi, rùng mình, run sợ  
 
せんりつ (戦慄) Rùng mình (vì rét, vì sợ)
せんりつ 戦慄 n Rùng mình (vì rét, vì sợ)  
 
りょうぜん(瞭然) Hiển nhiên
りょうぜん 瞭然 n Hiển nhiên  
 
めいりょう (明瞭) Rõ ràng, sáng sủa
めいりょう 明瞭 n Rõ ràng, sáng sủa  
 
るりいろ (瑠璃色) Xanh da trời
るりいろ 瑠璃色 n Xanh da trời  
 
ごろ(語呂) Luật hài âm
ごろ 語呂 n Luật hài âm  
 
おふろ (お風呂) Bồn tắm
おふろ お風呂 n Bồn tắm  
 
ぐろう(愚弄) Chế nhạo, nhạo báng
ぐろう 愚弄 n Chế nhạo, nhạo báng  
 
ほんろう (翻弄) Đùa cợt, chế giễu
ほんろう 翻弄 n Đùa cợt, chế giễu  
 
びろう (尾籠) Khiếm nhã, thô lỗ
びろう 尾籠 n Khiếm nhã, thô lỗ  
 
とうろう (灯籠) Đèn lồng
とうろう 灯籠 n Đèn lồng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
468
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954991