ふうぼう (風貌) Tướng mạo, vẻ bề ngoài
ふうぼう |
風貌 |
n |
Tướng mạo, vẻ bề ngoài |
|
☞ |
|
へんぼう (変貌) Sự biến hình, sự biến dạng
へんぼう |
変貌 |
n |
Sự biến hình, sự biến dạng |
|
☞ |
|
とんぼく (惇睦) Thân ái và thân thiện
とんぼく |
惇睦 |
n |
Thân ái và thân thiện |
|
☞ |
|
わぼく (和睦) Hòa giải, hòa hợp
わぼく |
和睦 |
n |
Hòa giải, hòa hợp |
|
☞ |
|
しんぼく (親睦) Thân thiết, gắn bó
しんぼく |
親睦 |
n |
Thân thiết, gắn bó |
|
☞ |
|
ぼつぼつたる (勃々たる) Đầy khí thế, hăng say
ぼつぼつたる |
勃々たる |
a-i |
Đầy khí thế, hăng say |
|
☞ |
|
ぼつぜん (勃然) Bất thình lình, đột nhiên
ぼつぜん |
勃然 |
n |
Bất thình lình, đột nhiên |
|
☞ |
|
ぼっぱつ(勃発) Bột phát, bùng nổ
ぼっぱつ |
勃発 |
n |
Bột phát, bùng nổ |
|
☞ |
|
もうまい (曚昧) Ngu dốt, mông muội
もうまい |
曚昧 |
n |
Ngu dốt, mông muội |
|
☞ |
|
みつげつ (蜜月) Tuần trăng mật
みつげつ |
蜜月 |
n |
Tuần trăng mật |
|
☞ |
|
みょうがきん (冥加金) Lễ vật bằng tiền
みょうがきん |
冥加金 |
n |
Lễ vật bằng tiền |
|
☞ |
|
がんめい (頑冥) Bướng bỉnh, ngoan cố
がんめい |
頑冥 |
n |
Bướng bỉnh, ngoan cố |
|
☞ |
|
めいそう (冥想) Trầm ngâm, suy tính
めいそう |
冥想 |
n |
Trầm ngâm, suy tính |
|
☞ |
|
めいおうせい (冥王星) Sao Diêm Vương
めいおうせい |
冥王星 |
n |
Sao Diêm Vương |
|
☞ |
|
せいめん (製麺) Việc làm ra mì
せいめん |
製麺 |
n |
Việc làm ra mì |
|
☞ |
|
やきん (冶金) Việc luyện kim
やきん |
冶金 |
n |
Việc luyện kim |
|
☞ |
|
ゆうやろう(遊冶郎) Người phóng đãng, trụy lạc
ゆうやろう |
遊冶郎 |
n |
Người phóng đãng, trụy lạc |
|
☞ |
|
かじや (鍛冶屋) Thợ rèn, lò rèn
かじや |
鍛冶屋 |
n |
Thợ rèn, lò rèn |
|
☞ |
|
びまん (弥漫) Tỏa khắp, lan khắp
びまん |
弥漫 |
n |
Tỏa khắp, lan khắp |
|
☞ |
|
やじ (弥次) Chế giễu, giễu cợt
やじ |
弥次 |
n |
Chế giễu, giễu cợt |
|
☞ |
|
やみくも(闇雲) Liều lĩnh, thiếu thận trọng
やみくも |
闇雲 |
n |
Liều lĩnh, thiếu thận trọng |
|
☞ |
|