Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
みつばち (蜜蜂) Ong mật
みつばち 蜜蜂 n Ong mật  
 
おばち(雄蜂) Ong đực
おばち 雄蜂 n Ong đực  
 
ふうぼう (風貌) Tướng mạo, vẻ bề ngoài
ふうぼう 風貌 n Tướng mạo, vẻ bề ngoài  
 
びぼう (美貌) Khuôn mặt đẹp
びぼう 美貌 n Khuôn mặt đẹp  
 
ようぼう(容貌) Dung mạo
ようぼう 容貌 n Dung mạo  
 
へんぼう (変貌) Sự biến hình, sự biến dạng
へんぼう 変貌 n Sự biến hình, sự biến dạng  
 
ほおえみ (頬笑み) Nụ cười
ほおえみ 頬笑み n Nụ cười  
 
ほおぼね(頬骨) Xương gò má
ほおぼね 頬骨 n Xương gò má  
 
ほお (頬) Cái má
ほお n Cái má  
 
とんぼく (惇睦) Thân ái và thân thiện
とんぼく 惇睦 n Thân ái và thân thiện  
 
わぼく (和睦) Hòa giải, hòa hợp
わぼく 和睦 n Hòa giải, hòa hợp  
 
しんぼく (親睦) Thân thiết, gắn bó
しんぼく 親睦 n Thân thiết, gắn bó  
 
ぼつぼつたる (勃々たる) Đầy khí thế, hăng say
ぼつぼつたる 勃々たる a-i Đầy khí thế, hăng say  
 
ぼつぜん (勃然) Bất thình lình, đột nhiên
ぼつぜん 勃然 n Bất thình lình, đột nhiên  
 
ぼっぱつ(勃発) Bột phát, bùng nổ
ぼっぱつ 勃発 n Bột phát, bùng nổ  
 
もうまい (曚昧) Ngu dốt, mông muội
もうまい 曚昧 n Ngu dốt, mông muội  
 
ぐまい (愚昧) Ngu muội
ぐまい 愚昧 n Ngu muội  
 
ちんせき (枕席) Giường
ちんせき 枕席 n Giường  
 
ちんとう(枕頭) Đầu giường
ちんとう 枕頭   Đầu giường  
 
まくらカバー (枕カバー) Áo gối
まくらカバー 枕カバー n Áo gối  
 
うでまくら(腕枕) Sự gối tay
うでまくら 腕枕 n Sự gối tay  
 
はなみつ (花蜜) Mật hoa
はなみつ 花蜜 n Mật hoa  
 
みつげつ (蜜月) Tuần trăng mật
みつげつ 蜜月 n Tuần trăng mật  
 
みかん(蜜柑) Quả quít
みかん 蜜柑 n Quả quít  
 
みつろう (蜜蝋) Sáp ong
みつろう 蜜蝋 n Sáp ong  
 
みょうがきん (冥加金) Lễ vật bằng tiền
みょうがきん 冥加金 n Lễ vật bằng tiền  
 
がんめい (頑冥) Bướng bỉnh, ngoan cố
がんめい 頑冥 n Bướng bỉnh, ngoan cố  
 
めいふ (冥府) Âm phủ
めいふ 冥府 n Âm phủ  
 
めいそう (冥想) Trầm ngâm, suy tính
めいそう 冥想 n Trầm ngâm, suy tính  
 
めいおうせい (冥王星) Sao Diêm Vương
めいおうせい 冥王星 n Sao Diêm Vương  
 
せいめん (製麺) Việc làm ra mì
せいめん 製麺 n Việc làm ra mì  
 
めんるい (麺類) Các loại mì
めんるい 麺類 n Các loại mì  
 
ラーメン (拉麺) Mì ramen
ラーメン 拉麺 n Mì ramen  
 
やきん (冶金) Việc luyện kim
やきん 冶金 n Việc luyện kim  
 
ゆうやろう(遊冶郎) Người phóng đãng, trụy lạc
ゆうやろう 遊冶郎 n Người phóng đãng, trụy lạc  
 
かじや (鍛冶屋) Thợ rèn, lò rèn
かじや 鍛冶屋 n Thợ rèn, lò rèn  
 
びまん (弥漫) Tỏa khắp, lan khắp
びまん 弥漫 n Tỏa khắp, lan khắp  
 
やし (弥四) Kẻ khoác lác
やし 弥四 n Kẻ khoác lác  
 
やじ (弥次) Chế giễu, giễu cợt
やじ 弥次 n Chế giễu, giễu cợt  
 
やみくも(闇雲) Liều lĩnh, thiếu thận trọng
やみくも 闇雲 n Liều lĩnh, thiếu thận trọng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
3981
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665791