Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かぎ (鍵) Chìa khóa
かぎ n Chìa khóa  
 
ここう (股肱) Tay sai, người hầu cận
ここう 股肱 n Tay sai, người hầu cận  
 
おおまた(大股) Bước sải dài
おおまた 大股 n Bước sải dài  
 
また (股) Cái đùi, đũng quần
また n Cái đùi, đũng quần  
 
ここう(虎口) Nơi nguy hiểm
ここう 虎口 n Nơi nguy hiểm  
 
らっこ (猟虎) Con rái cá
らっこ 猟虎 n Con rái cá  
 
とらふ(虎斑) Sọc da hổ
とらふ 虎斑 n Sọc da hổ  
 
とらねこ(虎猫) Mèo tam thể
とらねこ 虎猫 n Mèo tam thể  
 
とら (虎) Con cọp, con hổ
とら n Con cọp, con hổ  
 
きんこ(禁錮) Giam cầm, giam hãm
きんこ 禁錮 n Giam cầm, giam hãm  
 
こういん (勾引) Canh giữ, giám hộ
こういん 勾引 n Canh giữ, giám hộ  
 
こうりゅう(勾留) Giam cầm
こうりゅう 勾留 n Giam cầm  
 
こうばい (勾配) Độ dốc, độ nghiêng
こうばい 勾配 n Độ dốc, độ nghiêng  
 
こうがい (梗概) Phác thảo, tóm lược
こうがい 梗概 n Phác thảo, tóm lược  
 
のうこうそく (脳梗塞) Nhồi máu não
のうこうそく 脳梗塞 n Nhồi máu não  
 
かこう (花梗) Cuống hoa
かこう 花梗 n Cuống hoa  
 
こうとう(喉頭) Thanh quản
こうとう 喉頭 n Thanh quản  
 
じびいんこう (じびいんこう) Tai mũi họng
じびいんこう じびいんこう n Tai mũi họng  
 
のどぼとけ (喉仏) Cục yết hầu
のどぼとけ 喉仏 n Cục yết hầu  
 
のどぶえ (喉笛) Khí quản
のどぶえ 喉笛 n Khí quản  
 
こう (こう) Xin, thỉnh cầu
こう こう n Xin, thỉnh cầu  
 
こじき (乞食) Người ăn xin
こじき 乞食 n Người ăn xin  
 
ごうまん(傲慢) Ngạo mạn
ごうまん 傲慢 n Ngạo mạn  
 
ごうぜん (傲然) Ngạo nghễ, kiêu căng
ごうぜん 傲然 n Ngạo nghễ, kiêu căng  
 
きょうごう (驕傲) Kiêu ngạo
きょうごう 驕傲 n Kiêu ngạo  
 
あらごま (荒駒) Ngựa non chưa thuần dưỡng
あらごま 荒駒 n Ngựa non chưa thuần dưỡng  
 
とうさいごま (当歳駒) Con ngựa non một tuổi
とうさいごま 当歳駒 n Con ngựa non một tuổi  
 
こまどり (駒鳥) Chim cổ đỏ
こまどり 駒鳥 n Chim cổ đỏ  
 
けいこく (頃刻) Khoảnh khắc
けいこく 頃刻 n Khoảnh khắc  
 
ねごろ(値頃) Giá cả hợp lý
ねごろ 値頃 n Giá cả hợp lý  
 
としごろ(年頃) Khoảng tuổi
としごろ 年頃 n Khoảng tuổi  
 
ひごろ (日頃) Thông thường, thường xuyên
ひごろ 日頃 n Thông thường, thường xuyên  
 
けっこん (血痕) Vết máu
けっこん 血痕 n Vết máu  
 
こんせき (痕跡) Vết tích
こんせき 痕跡 n Vết tích  
 
たんこん (弾痕) Hố bom
たんこん 弾痕 n Hố bom  
 
きずあと (傷痕) Vệt sẹo
きずあと 傷痕 n Vệt sẹo  
 
さばく (沙漠) Sa mạc
さばく 沙漠 n Sa mạc  
 
さきゅう (沙丘) Đụn cát
さきゅう 沙丘 n Đụn cát  
 
ごぶさた (ご無沙汰) Lâu rồi không liên lạc
ごぶさた ご無沙汰 n Lâu rồi không liên lạc  
 
ねんざ (捻挫) Bong gân, trật khớp
ねんざ 捻挫 n Bong gân, trật khớp  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1233
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22624115