ここう (股肱) Tay sai, người hầu cận
ここう |
股肱 |
n |
Tay sai, người hầu cận |
|
☞ |
|
また (股) Cái đùi, đũng quần
また |
股 |
n |
Cái đùi, đũng quần |
|
☞ |
|
きんこ(禁錮) Giam cầm, giam hãm
きんこ |
禁錮 |
n |
Giam cầm, giam hãm |
|
☞ |
|
こういん (勾引) Canh giữ, giám hộ
こういん |
勾引 |
n |
Canh giữ, giám hộ |
|
☞ |
|
こうばい (勾配) Độ dốc, độ nghiêng
こうばい |
勾配 |
n |
Độ dốc, độ nghiêng |
|
☞ |
|
こうがい (梗概) Phác thảo, tóm lược
こうがい |
梗概 |
n |
Phác thảo, tóm lược |
|
☞ |
|
のうこうそく (脳梗塞) Nhồi máu não
のうこうそく |
脳梗塞 |
n |
Nhồi máu não |
|
☞ |
|
じびいんこう (じびいんこう) Tai mũi họng
じびいんこう |
じびいんこう |
n |
Tai mũi họng |
|
☞ |
|
ごうぜん (傲然) Ngạo nghễ, kiêu căng
ごうぜん |
傲然 |
n |
Ngạo nghễ, kiêu căng |
|
☞ |
|
あらごま (荒駒) Ngựa non chưa thuần dưỡng
あらごま |
荒駒 |
n |
Ngựa non chưa thuần dưỡng |
|
☞ |
|
とうさいごま (当歳駒) Con ngựa non một tuổi
とうさいごま |
当歳駒 |
n |
Con ngựa non một tuổi |
|
☞ |
|
ひごろ (日頃) Thông thường, thường xuyên
ひごろ |
日頃 |
n |
Thông thường, thường xuyên |
|
☞ |
|
ごぶさた (ご無沙汰) Lâu rồi không liên lạc
ごぶさた |
ご無沙汰 |
n |
Lâu rồi không liên lạc |
|
☞ |
|
ねんざ (捻挫) Bong gân, trật khớp
ねんざ |
捻挫 |
n |
Bong gân, trật khớp |
|
☞ |
|