Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はくり (剥離) Bóc tách, cởi bỏ
はくり 剥離 n Bóc tách, cởi bỏ  
 
はくせい (剥製) Thú nhồi bông
はくせい 剥製 n Thú nhồi bông  
 
はげる (剥げる) Bong ra, phai màu
はげる 剥げる n Bong ra, phai màu  
 
はがれる (剥がれる) Bung ra, tróc ra
はがれる 剥がれる n Bung ra, tróc ra  
 
はぐ (剥ぐ) Bỏ ra, gạt ra, bóc
はぐ 剥ぐ n Bỏ ra, gạt ra, bóc  
 
はがす (剥がす) Bóc ra, mở ra, làm bong ra
はがす 剥がす n Bóc ra, mở ra, làm bong ra  
 
はしおき(箸置き) Cái gác đũa
はしおき 箸置き n Cái gác đũa  
 
はしばこ (箸箱) Hộp đũa
はしばこ 箸箱 n Hộp đũa  
 
ひばし (火箸) Cái kẹp
ひばし 火箸 n Cái kẹp  
 
わりばし (割箸) Đũa có thể tách đôi
わりばし 割箸 n Đũa có thể tách đôi  
 
はんらん (氾濫) Sự tràn lan
はんらん 氾濫 n Sự tràn lan  
 
はんよう (汎用) Đa dụng, đa năng
はんよう 汎用 n Đa dụng, đa năng  
 
はんあい (汎愛) Lòng bác ái, lòng nhân từ
はんあい 汎愛 n Lòng bác ái, lòng nhân từ  
 
はんだい(阪大) Trường đại học Osaka
はんだい 阪大 n Trường đại học Osaka  
 
けいはん (京阪) Kyoto và Osaka
けいはん 京阪 n Kyoto và Osaka  
 
はんもん(斑紋) Vết lốm đốm
はんもん 斑紋 n Vết lốm đốm  
 
こうはん (紅斑) Ban đỏ
こうはん 紅斑 n Ban đỏ  
 
はんてん (斑点) Chấm nhỏ, đốm nhỏ
はんてん 斑点 n Chấm nhỏ, đốm nhỏ  
 
しょうび (焦眉) Cấp bách, khẩn cấp
しょうび 焦眉 n Cấp bách, khẩn cấp  
 
りゅうび (柳眉) Chân mày đẹp
りゅうび 柳眉 n Chân mày đẹp  
 
まゆじり(眉尻) Đuôi chân mày
まゆじり 眉尻 n Đuôi chân mày  
 
まゆずみ(眉ずみ) Bút kẻ lông mày
まゆずみ 眉ずみ n Bút kẻ lông mày  
 
もろひざ (諸膝) Hai đầu gối
もろひざ 諸膝 n Hai đầu gối  
 
ひざがしら (膝頭) Xương bánh chè
ひざがしら 膝頭 n Xương bánh chè  
 
ひじてつ (肘鉄) Đẩy lui
ひじてつ 肘鉄 n Đẩy lui  
 
りょうひじ (両肘) Cả hai khuỷu tay
りょうひじ 両肘 n Cả hai khuỷu tay  
 
ぎふけん (岐阜県) Tỉnh Gifu
ぎふけん 岐阜県 n Tỉnh Gifu  
 
ふほう (訃報) Báo tang, cáo phó
ふほう 訃報 n Báo tang, cáo phó  
 
しゃへい (遮蔽) Chắn, che
しゃへい 遮蔽 v Chắn, che  
 
いんぺい(陰蔽) Trú ẩn
いんぺい 陰蔽 n Trú ẩn  
 
ちんもち(賃餅) Bánh ngọt thuê làm
ちんもち 賃餅 n Bánh ngọt thuê làm  
 
もちや(餅屋) Cửa hàng bánh mochi
もちや 餅屋 n Cửa hàng bánh mochi  
 
けいべつ(軽蔑) Miệt thị, khinh rẻ
けいべつ 軽蔑 n Miệt thị, khinh rẻ  
 
ぶべつ (侮蔑) Sự coi thường, coi khinh
ぶべつ 侮蔑 n Sự coi thường, coi khinh  
 
さげすむ (蔑む) Coi thường, khinh miệt
さげすむ 蔑む v Coi thường, khinh miệt  
 
ほいく (哺育) Chăm sóc, nuôi nấng
ほいく 哺育 n Chăm sóc, nuôi nấng  
 
ほにゅうびん(哺乳瓶) Bình sữa
ほにゅうびん 哺乳瓶 n Bình sữa  
 
ほにゅうどうぶつ (哺乳動物) động vật có vú
ほにゅうどうぶつ 哺乳動物 n động vật có vú  
 
ぶそうほうき (武装蜂起) Sự nổi dậy có vũ trang
ぶそうほうき 武装蜂起 n Sự nổi dậy có vũ trang  
 
ほうそう (蜂巣) Tổ ong
ほうそう 蜂巣 n Tổ ong  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
3983
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665793