Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とんし (頓死) Sự đột tử
とんし 頓死 n Sự đột tử  
 
せいとん (整頓) Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng
せいとん 整頓 n Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng  
 
とんち (頓知) Nhanh trí, lanh trí
とんち 頓知 n Nhanh trí, lanh trí  
 
とんま (頓馬) Thằng ngốc, thằng đần
とんま 頓馬 n Thằng ngốc, thằng đần  
 
たんしょく (貪食) Tham lam
たんしょく 貪食 n Tham lam  
 
どんよく (貪欲) Hám lợi, tham lam
どんよく 貪欲 n Hám lợi, tham lam  
 
どんらん (貪婪) Tham lam
どんらん 貪婪 n Tham lam  
 
むさぼる (貪る) Thèm muốn
むさぼる 貪る v Thèm muốn  
 
どんかんじょう (丼勘定) Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả
どんかんじょう 丼勘定 n Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả  
 
ぎゅうどん (牛丼) Món Gyudon
ぎゅうどん 牛丼 n Món Gyudon  
 
おやこどん(親子丼) Món Oyakodon
おやこどん 親子丼 n Món Oyakodon  
 
だんな (檀那) Chủ (nhà), ông chồng
だんな 檀那 n Chủ (nhà), ông chồng  
 
なへん (那辺) Vùng nào
なへん 那辺 n Vùng nào  
 
なかじな (中支那) Đất nước Trung Hoa
なかじな 中支那 n Đất nước Trung Hoa  
 
かなだ (加奈陀) Nước Canada
かなだ 加奈陀   Nước Canada  
 
ならけん(奈良県) Tỉnh Nara
ならけん 奈良県 n Tỉnh Nara  
 
ならく (奈落) Tận cùng, đáy
ならく 奈落 n Tận cùng, đáy  
 
かながわけん (神奈川県) Tỉnh Kanagawa
かながわけん 神奈川県 n Tỉnh Kanagawa  
 
やまなしけん (山梨県) Tỉnh Yamanashi
やまなしけん 山梨県 n Tỉnh Yamanashi  
 
なし (梨) Quả lê
なし n Quả lê  
 
なぞなぞ (謎謎) Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn
なぞなぞ 謎謎 n Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn  
 
なぞとき (謎解き) Lời giải đố
なぞとき 謎解き n Lời giải đố  
 
なべもの(鍋物) Món lẩu
なべもの 鍋物 n Món lẩu  
 
なべすみ (鍋墨) Nhọ nồi
なべすみ 鍋墨 n Nhọ nồi  
 
おおなべ (大鍋) Vạc để nấu
おおなべ 大鍋 n Vạc để nấu  
 
どなべ (土鍋) Nồi đất
どなべ 土鍋 n Nồi đất  
 
なべがま(鍋釜) Xoong nồi
なべがま 鍋釜 n Xoong nồi  
 
におわす (匂わす) Làm dậy mùi thơm
におわす 匂わす n Làm dậy mùi thơm  
 
におう(匂う) Cảm thấy mùi, có mùi
におう 匂う n Cảm thấy mùi, có mùi  
 
においあぶら(匂い油) Nước hoa
においあぶら 匂い油 v Nước hoa  
 
こうさい (虹彩) Mống mắt, tròng đen
こうさい 虹彩 n Mống mắt, tròng đen  
 
にじいろ (虹色) Màu cầu vồng
にじいろ 虹色 n Màu cầu vồng  
 
ねんてん(捻転) Sự vặn, sự xoáy
ねんてん 捻転 n Sự vặn, sự xoáy  
 
ちょうねんてん (腸捻転) Chứng xoắn ruột
ちょうねんてん 腸捻転 n Chứng xoắn ruột  
 
ねじ (捻子) Đinh ốc, giây cót đồng hồ
ねじ 捻子 n Đinh ốc, giây cót đồng hồ  
 
ひねくる (捻くる) Quay, xoay tròn
ひねくる 捻くる v Quay, xoay tròn  
 
ひねる (捻る) Đánh bại, vặn, xoay
ひねる 捻る v Đánh bại, vặn, xoay  
 
ばとう (罵倒) Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh
ばとう 罵倒 n Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh  
 
あくば (悪罵) Sự nguyền rủa, phỉ báng
あくば 悪罵 n Sự nguyền rủa, phỉ báng  
 
ののしる(罵る) Chửi, mắng
ののしる 罵る n Chửi, mắng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
3977
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665787