せいとん (整頓) Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng
せいとん |
整頓 |
n |
Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng |
|
☞ |
|
とんち (頓知) Nhanh trí, lanh trí
とんち |
頓知 |
n |
Nhanh trí, lanh trí |
|
☞ |
|
とんま (頓馬) Thằng ngốc, thằng đần
とんま |
頓馬 |
n |
Thằng ngốc, thằng đần |
|
☞ |
|
どんよく (貪欲) Hám lợi, tham lam
どんよく |
貪欲 |
n |
Hám lợi, tham lam |
|
☞ |
|
どんかんじょう (丼勘定) Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả
どんかんじょう |
丼勘定 |
n |
Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả |
|
☞ |
|
おやこどん(親子丼) Món Oyakodon
おやこどん |
親子丼 |
n |
Món Oyakodon |
|
☞ |
|
だんな (檀那) Chủ (nhà), ông chồng
だんな |
檀那 |
n |
Chủ (nhà), ông chồng |
|
☞ |
|
なかじな (中支那) Đất nước Trung Hoa
なかじな |
中支那 |
n |
Đất nước Trung Hoa |
|
☞ |
|
かながわけん (神奈川県) Tỉnh Kanagawa
かながわけん |
神奈川県 |
n |
Tỉnh Kanagawa |
|
☞ |
|
やまなしけん (山梨県) Tỉnh Yamanashi
やまなしけん |
山梨県 |
n |
Tỉnh Yamanashi |
|
☞ |
|
なぞなぞ (謎謎) Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn
なぞなぞ |
謎謎 |
n |
Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn |
|
☞ |
|
におわす (匂わす) Làm dậy mùi thơm
におわす |
匂わす |
n |
Làm dậy mùi thơm |
|
☞ |
|
におう(匂う) Cảm thấy mùi, có mùi
におう |
匂う |
n |
Cảm thấy mùi, có mùi |
|
☞ |
|
こうさい (虹彩) Mống mắt, tròng đen
こうさい |
虹彩 |
n |
Mống mắt, tròng đen |
|
☞ |
|
ねんてん(捻転) Sự vặn, sự xoáy
ねんてん |
捻転 |
n |
Sự vặn, sự xoáy |
|
☞ |
|
ちょうねんてん (腸捻転) Chứng xoắn ruột
ちょうねんてん |
腸捻転 |
n |
Chứng xoắn ruột |
|
☞ |
|
ねじ (捻子) Đinh ốc, giây cót đồng hồ
ねじ |
捻子 |
n |
Đinh ốc, giây cót đồng hồ |
|
☞ |
|
ひねくる (捻くる) Quay, xoay tròn
ひねくる |
捻くる |
v |
Quay, xoay tròn |
|
☞ |
|
ひねる (捻る) Đánh bại, vặn, xoay
ひねる |
捻る |
v |
Đánh bại, vặn, xoay |
|
☞ |
|
ばとう (罵倒) Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh
ばとう |
罵倒 |
n |
Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh |
|
☞ |
|
あくば (悪罵) Sự nguyền rủa, phỉ báng
あくば |
悪罵 |
n |
Sự nguyền rủa, phỉ báng |
|
☞ |
|