Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きんしょう(僅少) Ít, không quan trọng
きんしょう 僅少 n Ít, không quan trọng  
 
わずか (僅か) Chỉ một chút, lượng nhỏ
わずか 僅か n Chỉ một chút, lượng nhỏ  
 
きんけい (錦鶏) Gà lôi, chim trĩ
きんけい 錦鶏 n Gà lôi, chim trĩ  
 
にしきへび (錦蛇) Con trăn, mãng xà
にしきへび 錦蛇 n Con trăn, mãng xà  
 
ぎぐ (疑惧) Sự e sợ
ぎぐ 疑惧 n Sự e sợ  
 
きぐ(危惧) Nỗi sợ hãi, lo âu
きぐ 危惧 n Nỗi sợ hãi, lo âu  
 
たけぐし (竹串) Que tre
たけぐし 竹串 n Que tre  
 
くしざし (串刺し) Cái xiên (để nướng thịt)
くしざし 串刺し n Cái xiên (để nướng thịt)  
 
くし (串) Que
くし n Que  
 
ひんみんくつ (貧民窟) Khu nhà ổ chuột
ひんみんくつ 貧民窟 n Khu nhà ổ chuột  
 
りくつ (理窟) Lý thuyết
りくつ 理窟 n Lý thuyết  
 
がんくつ (岩窟)Hang động, hang đá
がんくつ 岩窟 n Hang động, hang đá  
 
しろくま (白熊) Gấu trắng
しろくま 白熊 n Gấu trắng  
 
くまて (熊手) Cái cào
くまて 熊手 n Cái cào  
 
くまもとけん (熊本県) Tỉnh Kumamoto
くまもとけん 熊本県 n Tỉnh Kumamoto  
 
はなぐま (鼻熊) Con cầy hương
はなぐま 鼻熊 n Con cầy hương  
 
くま (熊) Con gấu
くま n Con gấu  
 
さんけい (参詣) Đi lễ chùa, hành hương
さんけい 参詣 n Đi lễ chùa, hành hương  
 
ぞうけい (造詣) Kiến thức sâu rộng
ぞうけい 造詣 n Kiến thức sâu rộng  
 
どうけい (憧憬) Khát vọng, mong muốn
どうけい 憧憬 n Khát vọng, mong muốn  
 
けいしゅ (稽首) Cúi dập đầu
けいしゅ 稽首 n Cúi dập đầu  
 
こっけい (滑稽) Buồn cười, lố bịch
こっけい 滑稽 n Buồn cười, lố bịch  
 
けいこ (稽古) Khổ luyện, rèn luyện
けいこ 稽古 n Khổ luyện, rèn luyện  
 
てんげき(填隙) Bít, trét, hàn (những chỗ hở)
てんげき 填隙 n Bít, trét, hàn (những chỗ hở)  
 
くうげき (空隙) Lỗ khí
くうげき 空隙 n Lỗ khí  
 
すきま (隙間) Khe hở, kẽ hở
すきま 隙間 n Khe hở, kẽ hở  
 
てすき (手隙) Thời gian rảnh
てすき 手隙 n Thời gian rảnh  
 
にげた (二桁) Số có hai chữ số
にげた 二桁 n Số có hai chữ số  
 
はしげた (橋桁) Rầm cầu
はしげた 橋桁 n Rầm cầu  
 
ほおげた(頬桁) Xương gò má
ほおげた 頬桁 n Xương gò má  
 
けた (桁) Chữ số
けた n Chữ số  
 
けんじゅう(拳銃) Súng lục
けんじゅう 拳銃 n Súng lục  
 
たいきょくけん (太極拳) Thái cực quyền
たいきょくけん 太極拳 n Thái cực quyền  
 
としゅくうけん (徒手空拳) Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng
としゅくうけん 徒手空拳 n Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng  
 
てっけん (鉄拳) Quả đấm sắt
てっけん 鉄拳 n Quả đấm sắt  
 
こぶし (拳) Quả đấm, nắm đấm
こぶし n Quả đấm, nắm đấm  
 
げんてい (舷梯) Cầu tàu
げんてい 舷梯 n Cầu tàu  
 
げんそう (舷窓) Ô cửa sổ
げんそう 舷窓 n Ô cửa sổ  
 
うげん (右舷) Mạn bên phải
うげん 右舷 n Mạn bên phải  
 
かぎあな (鍵穴) Lỗ khóa
かぎあな 鍵穴 n Lỗ khóa  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1237
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22624119