かっとう(葛藤) Xung đột, mâu thuẫn
かっとう |
葛藤 |
n |
Xung đột, mâu thuẫn |
|
☞ |
|
くずもち (葛餅) Bánh mochi sắn dây
くずもち |
葛餅 |
n |
Bánh mochi sắn dây |
|
☞ |
|
しょがま(初釜) Lễ uống trà đầu năm mới
しょがま |
初釜 |
n |
Lễ uống trà đầu năm mới |
|
☞ |
|
かまくらじだい(鎌倉時代) Thời Kamakura
かまくらじだい |
鎌倉時代 |
n |
Thời Kamakura |
|
☞ |
|
ほうかん (訪韓) Viếng thăm Hàn Quốc
ほうかん |
訪韓 |
n |
Viếng thăm Hàn Quốc |
|
☞ |
|
がんろう (玩弄) Chế nhạo, bỡn cợt
がんろう |
玩弄 |
n |
Chế nhạo, bỡn cợt |
|
☞ |
|
もてあそぶ (弄ぶ ) Đùa cợt, đùa giỡn
もてあそぶ |
弄ぶ |
v |
Đùa cợt, đùa giỡn |
|
☞ |
|
でばかめ(出歯亀) Người tò mò, tọc mạch
でばかめ |
出歯亀 |
n |
Người tò mò, tọc mạch |
|
☞ |
|
めいよきそん(名誉毀損) Phỉ báng danh dự
めいよきそん |
名誉毀損 |
n |
Phỉ báng danh dự |
|
☞ |
|
こぼつ (毀つ) Tàn phá, tiêu diệt
こぼつ |
毀つ |
n |
Tàn phá, tiêu diệt |
|
☞ |
|
とりこわす(取り毀す) Phả hủy, đánh đổ
とりこわす |
取り毀す |
n |
Phả hủy, đánh đổ |
|
☞ |
|
うすぐもり (臼曇) Trời nhiều mây
うすぐもり |
臼曇 |
n |
Trời nhiều mây |
|
☞ |
|
きゅうしんけい (嗅神経) Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい |
嗅神経 |
n |
Thần kinh khứu giác |
|
☞ |
|
かぎだす (嗅ぎ出す) Đánh hơi biết
かぎだす |
嗅ぎ出す |
v |
Đánh hơi biết |
|
☞ |
|
くちはばったい (口巾ったい) Khoe khoang, khoác lác
くちはばったい |
口巾ったい |
n |
Khoe khoang, khoác lác |
|
☞ |
|
ねはば (値巾) Khoảng dao động của giá cả
ねはば |
値巾 |
n |
Khoảng dao động của giá cả |
|
☞ |
|