Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あごひげ(顎鬚) Râu cằm
あごひげ 顎鬚 n Râu cằm  
 
あごぼね (顎骨) Xương hàm
あごぼね 顎骨 n Xương hàm  
 
あご (顎) Cái cằm
あご n Cái cằm  
 
かっとう(葛藤) Xung đột, mâu thuẫn
かっとう 葛藤 n Xung đột, mâu thuẫn  
 
くずもち (葛餅) Bánh mochi sắn dây
くずもち 葛餅 n Bánh mochi sắn dây  
 
くず (葛) Sắn dây
くず n Sắn dây  
 
しょがま(初釜) Lễ uống trà đầu năm mới
しょがま 初釜 n Lễ uống trà đầu năm mới  
 
電気釜(電気釜) Nồi cơm điện
電気釜 電気釜 n Nồi cơm điện  
 
かま (釜) Ấm đun
かま n Ấm đun  
 
おおがま (大鎌) Lưỡi hái
おおがま 大鎌 n Lưỡi hái  
 
かまくらじだい(鎌倉時代) Thời Kamakura
かまくらじだい 鎌倉時代 n Thời Kamakura  
 
かま (鎌) Liềm
かま n Liềm  
 
にっかん (日韓) Nhật Hàn
にっかん 日韓 n Nhật Hàn  
 
ほうかん (訪韓) Viếng thăm Hàn Quốc
ほうかん 訪韓 n Viếng thăm Hàn Quốc  
 
がんろう (玩弄) Chế nhạo, bỡn cợt
がんろう 玩弄 n Chế nhạo, bỡn cợt  
 
おもちゃ (玩具) Đồ chơi
おもちゃ 玩具 n Đồ chơi  
 
あいがん (愛玩) Yêu thích
あいがん 愛玩 n Yêu thích  
 
もてあそぶ (弄ぶ ) Đùa cợt, đùa giỡn
もてあそぶ 弄ぶ  v Đùa cợt, đùa giỡn  
 
きれつ (亀裂) Vết nứt
きれつ 亀裂 n Vết nứt  
 
きっこう(亀甲) Mai rùa
きっこう 亀甲 n Mai rùa  
 
でばかめ(出歯亀) Người tò mò, tọc mạch
でばかめ 出歯亀 n Người tò mò, tọc mạch  
 
かめ (亀) Con rùa
かめ n Con rùa  
 
きしょう(毀傷) Vết thương
きしょう 毀傷 n Vết thương  
 
ひき (非毀) Lời nói xấu
ひき 非毀 n Lời nói xấu  
 
めいよきそん(名誉毀損) Phỉ báng danh dự
めいよきそん 名誉毀損 n Phỉ báng danh dự  
 
こぼつ (毀つ) Tàn phá, tiêu diệt
こぼつ 毀つ n Tàn phá, tiêu diệt  
 
とりこわす(取り毀す) Phả hủy, đánh đổ
とりこわす 取り毀す n Phả hủy, đánh đổ  
 
きんき(近畿) Vùng Kinki
きんき 近畿 n Vùng Kinki  
 
きゅうし (臼歯) Răng hàm
きゅうし 臼歯 n Răng hàm  
 
だっきゅう(脱臼) Trật khớp
だっきゅう 脱臼 n Trật khớp  
 
うすぐもり (臼曇) Trời nhiều mây
うすぐもり 臼曇 n Trời nhiều mây  
 
いしうす (石臼) Cối đá xay
いしうす 石臼 n Cối đá xay  
 
きゅうしんけい (嗅神経) Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい 嗅神経 n Thần kinh khứu giác  
 
きゅうかく (嗅覚) Khứu giác
きゅうかく 嗅覚 n Khứu giác  
 
かぎだす (嗅ぎ出す) Đánh hơi biết
かぎだす 嗅ぎ出す v Đánh hơi biết  
 
かぐ (嗅ぐ) Ngửi, hít
かぐ 嗅ぐ v Ngửi, hít  
 
ふきん(布巾) Khăn lau
ふきん 布巾 n Khăn lau  
 
ずきん (頭巾) Mũ trùm đầu
ずきん 頭巾 n Mũ trùm đầu  
 
くちはばったい (口巾ったい) Khoe khoang, khoác lác
くちはばったい 口巾ったい n Khoe khoang, khoác lác  
 
ねはば (値巾) Khoảng dao động của giá cả
ねはば 値巾 n Khoảng dao động của giá cả  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
1231
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22624113