はりがみ (貼り紙) Giấy dán, nhãn dán
はりがみ |
貼り紙 |
n |
Giấy dán, nhãn dán |
|
☞ |
|
ちょうば(嘲罵) Mắng nhiếc, nhục mạ
ちょうば |
嘲罵 |
n |
Mắng nhiếc, nhục mạ |
|
☞ |
|
あざける(嘲る) Chế giễu, phỉ báng
あざける |
嘲る |
n |
Chế giễu, phỉ báng |
|
☞ |
|
しんちょく (進捗) Tiến triển, tiến độ
しんちょく |
進捗 |
n |
Tiến triển, tiến độ |
|
☞ |
|
はかばかしい(捗々しい) Nhanh chóng
はかばかしい |
捗々しい |
n |
Nhanh chóng |
|
☞ |
|
つめきり (爪切) Đồ cắt móng tay
つめきり |
爪切 |
n |
Đồ cắt móng tay |
|
☞ |
|
つまさき (爪先) Đầu ngón chân
つまさき |
爪先 |
n |
Đầu ngón chân |
|
☞ |
|
かくしゅ (鶴首) Mong đợi, trông chờ
かくしゅ |
鶴首 |
n |
Mong đợi, trông chờ |
|
☞ |
|
ようてい (要諦) Điểm quan trọng
ようてい |
要諦 |
n |
Điểm quan trọng |
|
☞ |
|
ぞくたい (俗諦) Dục đế (trong nhà Phật)
ぞくたい |
俗諦 |
n |
Dục đế (trong nhà Phật) |
|
☞ |
|
あきらめる (諦める) Từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる |
諦める |
n |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
|
☞ |
|
たんでき (耽溺) Ham mê, đam mê
たんでき |
耽溺 |
n |
Ham mê, đam mê |
|
☞ |
|
わくでき (惑溺) Đam mê, đắm đuối, ghiền
わくでき |
惑溺 |
n |
Đam mê, đắm đuối, ghiền |
|
☞ |
|
おぼれる (溺れる ) Chết đuối, mải mê, chìm đắm
おぼれる |
溺れる |
n |
Chết đuối, mải mê, chìm đắm |
|
☞ |
|
ほてん (補填) Đền bù, bù đắp
ほてん |
補填 |
n |
Đền bù, bù đắp |
|
☞ |
|
じゅうてん (充填) Sự đổ đầy, sự rót đầy
じゅうてん |
充填 |
n |
Sự đổ đầy, sự rót đầy |
|
☞ |
|
としん (妬心) Lòng ghen tị, lòng đố kị
としん |
妬心 |
n |
Lòng ghen tị, lòng đố kị |
|
☞ |
|
ねたましい (妬ましい) Ghen tị, ganh tị
ねたましい |
妬ましい |
a-i |
Ghen tị, ganh tị |
|
☞ |
|
ねたむ (妬む) Ấm ức, ghen tị
ねたむ |
妬む |
v |
Ấm ức, ghen tị |
|
☞ |
|
とこと(賭事) Sự đánh bạc, cá cược
とこと |
賭事 |
n |
Sự đánh bạc, cá cược |
|
☞ |
|
どうし (瞳子) Đồng tử, tròng đen
どうし |
瞳子 |
n |
Đồng tử, tròng đen |
|
☞ |
|
ひとみ (瞳) Con ngươi, tròng mắt
ひとみ |
瞳 |
n |
Con ngươi, tròng mắt |
|
☞ |
|
とちぎけん (栃木県) Tỉnh Tochigi
とちぎけん |
栃木県 |
n |
Tỉnh Tochigi |
|
☞ |
|