おかめ (岡目) Người ngoài cuộc
おかめ |
岡目 |
n |
Người ngoài cuộc |
|
☞ |
|
おれら(俺等) Chúng tôi, chúng ta
おれら |
俺等 |
n |
Chúng tôi, chúng ta |
|
☞ |
|
いらだつ(苛立つ) Làm phát cáu, bị chọc tức
いらだつ |
苛立つ |
n |
Làm phát cáu, bị chọc tức |
|
☞ |
|
いらいらする (苛々する) Nóng ruột, nôn nóng
いらいらする |
苛々する |
n |
Nóng ruột, nôn nóng |
|
☞ |
|
しが (歯牙) Không chú ý, lơ là
しが |
歯牙 |
n |
Không chú ý, lơ là |
|
☞ |
|
ぽるとがる (葡萄牙) Nước Bồ Đào Nha
ぽるとがる |
葡萄牙 |
n |
Nước Bồ Đào Nha |
|
☞ |
|
はんがり (匈牙利) Nước Hungary
はんがり |
匈牙利 |
n |
Nước Hungary |
|
☞ |
|
かいしょ(楷書) Lối viết chân phương
かいしょ |
楷書 |
n |
Lối viết chân phương |
|
☞ |
|
つぶれる(潰れる) Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ
つぶれる |
潰れる |
v |
Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ |
|
☞ |
|
つぶす(潰す) Giết thời gian, nghiền, làm bẹp
つぶす |
潰す |
v |
Giết thời gian, nghiền, làm bẹp |
|
☞ |
|
はいかい(俳諧) Thơ haikai có tính trào phúng
はいかい |
俳諧 |
n |
Thơ haikai có tính trào phúng |
|
☞ |
|
はんかいおん (半諧音) Sự trùng âm
はんかいおん |
半諧音 |
n |
Sự trùng âm |
|
☞ |
|
きがい (崎崖) Độ dốc của ngọn núi
きがい |
崎崖 |
n |
Độ dốc của ngọn núi |
|
☞ |
|
がけ (崖) Vách đá dốc đứng
がけ |
崖 |
n |
Vách đá dốc đứng |
|
☞ |
|
こうがいすい(口蓋垂 ) Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい |
口蓋垂 |
n |
Lưỡi gà (giải phẫu người) |
|
☞ |
|
こうがい (口蓋) Vòm miệng, hàm ếch
こうがい |
口蓋 |
n |
Vòm miệng, hàm ếch |
|
☞ |
|
がいこつ (骸骨) Bộ xương, hài cốt
がいこつ |
骸骨 |
n |
Bộ xương, hài cốt |
|
☞ |
|
しがい(死骸) Tử thi, xác chết
しがい |
死骸 |
n |
Tử thi, xác chết |
|
☞ |
|
つるしがき (吊るし柿 ) Trái hồng khô
つるしがき |
吊るし柿 |
n |
Trái hồng khô |
|
☞ |
|
にじゅうあご (二重顎) Cằm chẻ đôi
にじゅうあご |
二重顎 |
n |
Cằm chẻ đôi |
|
☞ |
|