Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ねらい (狙い) Mục đích
ねらい 狙い n Mục đích  
 
そこう (遡行) Lội ngược dòng
そこう 遡行 n Lội ngược dòng  
 
さかのぼる(遡る) Đi ngược dòng, trở lại
さかのぼる 遡る n Đi ngược dòng, trở lại  
 
そまご (曽孫) Chắt
そまご 曽孫 n Chắt  
 
ごうそう (豪爽) Hào sảng
ごうそう 豪爽 n Hào sảng  
 
ごうそう (豪爽) Hào sảng
ごうそう 豪爽 n Hào sảng  
 
そうかい (爽快) Sảng khoái
そうかい 爽快 n Sảng khoái  
 
さわやか (爽やか) Dễ chịu, sảng khoái
さわやか 爽やか n Dễ chịu, sảng khoái  
 
痩身 (そうしん) Thân hình mảnh khảnh
痩身 そうしん n Thân hình mảnh khảnh  
 
やせち (痩せ地) Vùng đất cằn cỗi
やせち 痩せ地 n Vùng đất cằn cỗi  
 
やせる(痩せる) Gầy, ốm
やせる 痩せる n Gầy, ốm  
 
しっそう (失踪) Mất tích, bỏ trốn
しっそう 失踪 n Mất tích, bỏ trốn  
 
はそく (把捉) Nắm được, hiểu thấu
はそく 把捉 n Nắm được, hiểu thấu  
 
ほそく(捕捉) Bắt giữ lại
ほそく 捕捉 n Bắt giữ lại  
 
つかまえる(捉まえる) Chộp
つかまえる 捉まえる v Chộp  
 
つかまる(捉まる ) Túm lấy, chộp lấy
つかまる 捉まる  v Túm lấy, chộp lấy  
 
そんしょく (遜色) Thấp kém hơn
そんしょく 遜色 n Thấp kém hơn  
 
へりくだる(遜る) Hạ phẩm giá mình
へりくだる 遜る v Hạ phẩm giá mình  
 
おとさた(音沙汰) Tin tức, thư từ
おとさた 音沙汰 n Tin tức, thư từ  
 
とりざた (取沙汰) Tin đồn hiện thời
とりざた 取沙汰 n Tin đồn hiện thời  
 
とうた (淘汰) Sự chọn lọc (tự nhiên)
とうた 淘汰 n Sự chọn lọc (tự nhiên)  
 
だえき (唾液) Nước bọt
だえき 唾液 n Nước bọt  
 
まゆつばもの (眉唾物) Vật giả mạo
まゆつばもの 眉唾物 n Vật giả mạo  
 
つば(唾) Nước bọt
つば n Nước bọt  
 
たいひ(堆肥) Phân trộn
たいひ 堆肥 n Phân trộn  
 
たいせき (堆積) Trầm tích
たいせき 堆積 n Trầm tích  
 
たいかんしき (戴冠式) Lễ lên ngôi, lễ đăng quang
たいかんしき 戴冠式 n Lễ lên ngôi, lễ đăng quang  
 
ちょうだい(頂戴) Nhận
ちょうだい 頂戴 n Nhận  
 
だれ (誰) Ai
だれ n Ai  
 
だんな(旦那) Ông chủ (nhà), ông chồng
だんな 旦那 n Ông chủ (nhà), ông chồng  
 
はたんきょう (巴旦杏) Quả hạnh
はたんきょう 巴旦杏 n Quả hạnh  
 
いったん (一旦) Một khi
いったん 一旦 adv Một khi  
 
はたん (破綻) Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng)
はたん 破綻 n Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng)  
 
ほころびる (綻びる) Rách, bục, hỏng
ほころびる 綻びる v Rách, bục, hỏng  
 
ちみつ (緻密) Công phu, kỹ lưỡng
ちみつ 緻密 n Công phu, kỹ lưỡng  
 
せいち (精緻) Tinh vi, khôn khéo
せいち 精緻 n Tinh vi, khôn khéo  
 
こうち (巧緻) Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo
こうち 巧緻 n Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo  
 
ちゅう(酎) Rượu
ちゅう n Rượu  
 
しょうちゅう (焼酎) Rượu hâm nóng
しょうちゅう 焼酎 n Rượu hâm nóng  
 
ちょうふ (貼付) Dán dính, gắn vào
ちょうふ 貼付 n Dán dính, gắn vào  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
425
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954948