そこう (遡行) Lội ngược dòng
そこう |
遡行 |
n |
Lội ngược dòng |
|
☞ |
|
さかのぼる(遡る) Đi ngược dòng, trở lại
さかのぼる |
遡る |
n |
Đi ngược dòng, trở lại |
|
☞ |
|
さわやか (爽やか) Dễ chịu, sảng khoái
さわやか |
爽やか |
n |
Dễ chịu, sảng khoái |
|
☞ |
|
痩身 (そうしん) Thân hình mảnh khảnh
痩身 |
そうしん |
n |
Thân hình mảnh khảnh |
|
☞ |
|
やせち (痩せ地) Vùng đất cằn cỗi
やせち |
痩せ地 |
n |
Vùng đất cằn cỗi |
|
☞ |
|
しっそう (失踪) Mất tích, bỏ trốn
しっそう |
失踪 |
n |
Mất tích, bỏ trốn |
|
☞ |
|
はそく (把捉) Nắm được, hiểu thấu
はそく |
把捉 |
n |
Nắm được, hiểu thấu |
|
☞ |
|
つかまる(捉まる ) Túm lấy, chộp lấy
つかまる |
捉まる |
v |
Túm lấy, chộp lấy |
|
☞ |
|
そんしょく (遜色) Thấp kém hơn
そんしょく |
遜色 |
n |
Thấp kém hơn |
|
☞ |
|
へりくだる(遜る) Hạ phẩm giá mình
へりくだる |
遜る |
v |
Hạ phẩm giá mình |
|
☞ |
|
おとさた(音沙汰) Tin tức, thư từ
おとさた |
音沙汰 |
n |
Tin tức, thư từ |
|
☞ |
|
とりざた (取沙汰) Tin đồn hiện thời
とりざた |
取沙汰 |
n |
Tin đồn hiện thời |
|
☞ |
|
とうた (淘汰) Sự chọn lọc (tự nhiên)
とうた |
淘汰 |
n |
Sự chọn lọc (tự nhiên) |
|
☞ |
|
まゆつばもの (眉唾物) Vật giả mạo
まゆつばもの |
眉唾物 |
n |
Vật giả mạo |
|
☞ |
|
たいかんしき (戴冠式) Lễ lên ngôi, lễ đăng quang
たいかんしき |
戴冠式 |
n |
Lễ lên ngôi, lễ đăng quang |
|
☞ |
|
だんな(旦那) Ông chủ (nhà), ông chồng
だんな |
旦那 |
n |
Ông chủ (nhà), ông chồng |
|
☞ |
|
はたん (破綻) Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng)
はたん |
破綻 |
n |
Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng) |
|
☞ |
|
ほころびる (綻びる) Rách, bục, hỏng
ほころびる |
綻びる |
v |
Rách, bục, hỏng |
|
☞ |
|
ちみつ (緻密) Công phu, kỹ lưỡng
ちみつ |
緻密 |
n |
Công phu, kỹ lưỡng |
|
☞ |
|
せいち (精緻) Tinh vi, khôn khéo
せいち |
精緻 |
n |
Tinh vi, khôn khéo |
|
☞ |
|
こうち (巧緻) Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo
こうち |
巧緻 |
n |
Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo |
|
☞ |
|
しょうちゅう (焼酎) Rượu hâm nóng
しょうちゅう |
焼酎 |
n |
Rượu hâm nóng |
|
☞ |
|
ちょうふ (貼付) Dán dính, gắn vào
ちょうふ |
貼付 |
n |
Dán dính, gắn vào |
|
☞ |
|