Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おかめ (岡目) Người ngoài cuộc
おかめ 岡目 n Người ngoài cuộc  
 
おか (岡) Đồi nhỏ, gò
おか   Đồi nhỏ, gò  
 
おくだん (臆断) Ước đoán
おくだん 臆断 n Ước đoán  
 
おくびょう(臆病) Nhút nhát
おくびょう 臆病 n Nhút nhát  
 
おくせつ(臆説) Giả thuyết
おくせつ 臆説 n Giả thuyết  
 
おれら(俺等) Chúng tôi, chúng ta
おれら 俺等 n Chúng tôi, chúng ta  
 
おれ (俺) Tao, tôi
おれ n Tao, tôi  
 
かせい(苛性) Ăn da
かせい 苛性   Ăn da  
 
いじめ(苛め) Bắt nạt
いじめ 苛め n Bắt nạt  
 
いらだつ(苛立つ) Làm phát cáu, bị chọc tức
いらだつ 苛立つ n Làm phát cáu, bị chọc tức  
 
いらいらする (苛々する) Nóng ruột, nôn nóng
いらいらする 苛々する n Nóng ruột, nôn nóng  
 
しが (歯牙) Không chú ý, lơ là
しが 歯牙 n Không chú ý, lơ là  
 
ぽるとがる (葡萄牙) Nước Bồ Đào Nha
ぽるとがる 葡萄牙 n Nước Bồ Đào Nha  
 
はんがり (匈牙利) Nước Hungary
はんがり 匈牙利 n Nước Hungary  
 
きば (牙) Ngà, răng nanh
きば n Ngà, răng nanh  
 
がす (瓦斯) Gas
がす 瓦斯 n Gas  
 
れんが(煉瓦) Gạch
れんが 煉瓦 n Gạch  
 
かわらぶき (瓦葺き) Lợp ngói
かわらぶき 瓦葺き n Lợp ngói  
 
かわら(瓦) Ngói
かわら n Ngói  
 
かいしょ(楷書) Lối viết chân phương
かいしょ 楷書 n Lối viết chân phương  
 
かいよう (潰瘍) Vết loét
かいよう 潰瘍 n Vết loét  
 
ほうかい (崩潰) Đổ sập
ほうかい 崩潰 n Đổ sập  
 
つぶれる(潰れる) Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ
つぶれる 潰れる v Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ  
 
つぶす(潰す) Giết thời gian, nghiền, làm bẹp
つぶす 潰す v Giết thời gian, nghiền, làm bẹp  
 
はいかい(俳諧) Thơ haikai có tính trào phúng
はいかい 俳諧 n Thơ haikai có tính trào phúng  
 
はんかいおん (半諧音) Sự trùng âm
はんかいおん 半諧音 n Sự trùng âm  
 
きがい (崎崖) Độ dốc của ngọn núi
きがい 崎崖 n Độ dốc của ngọn núi  
 
がけくずれ (崖崩れ) Sạt lở đất
がけくずれ 崖崩れ n Sạt lở đất  
 
がけ (崖) Vách đá dốc đứng
がけ n Vách đá dốc đứng  
 
こうがいすい(口蓋垂 ) Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい 口蓋垂  n Lưỡi gà (giải phẫu người)  
 
こうがい (口蓋) Vòm miệng, hàm ếch
こうがい 口蓋 n Vòm miệng, hàm ếch  
 
まぶた (目蓋) Mí mắt
まぶた 目蓋 n Mí mắt  
 
ふた (蓋) Cái nắp
ふた n Cái nắp  
 
がいこつ (骸骨) Bộ xương, hài cốt
がいこつ 骸骨 n Bộ xương, hài cốt  
 
しがい(死骸) Tử thi, xác chết
しがい 死骸 n Tử thi, xác chết  
 
つるしがき (吊るし柿 ) Trái hồng khô
つるしがき 吊るし柿  n Trái hồng khô  
 
かき (柿) Trái hồng
かき n Trái hồng  
 
かがく (下顎) Hàm dưới
かがく 下顎 n Hàm dưới  
 
じょうがく (上顎) Hàm trên
じょうがく 上顎 n Hàm trên  
 
にじゅうあご (二重顎) Cằm chẻ đôi
にじゅうあご 二重顎 n Cằm chẻ đôi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1233
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22624115