ながすくじら (長須鯨) Cá voi lưng xám
ながすくじら |
長須鯨 |
n |
Cá voi lưng xám |
|
☞ |
|
すそのさんぎょう (裾野産業) Ngành công nghiệp hỗ trợ
すそのさんぎょう |
裾野産業 |
n |
Ngành công nghiệp hỗ trợ |
|
☞ |
|
おすそわけ(お裾分け) Sự phân chia, phân bổ
おすそわけ |
お裾分け |
n |
Sự phân chia, phân bổ |
|
☞ |
|
せいさん (凄惨) Tính chất kinh khủng, kinh dị
せいさん |
凄惨 |
n |
Tính chất kinh khủng, kinh dị |
|
☞ |
|
せいぜつ (凄絶) Mãnh liệt, dữ dội
せいぜつ |
凄絶 |
n |
Mãnh liệt, dữ dội |
|
☞ |
|
すごうで (凄腕) Người dám nghĩ dám làm
すごうで |
凄腕 |
n |
Người dám nghĩ dám làm |
|
☞ |
|
すさまじい (凄まじい) Làm sửng sốt, làm kinh ngạc
すさまじい |
凄まじい |
n |
Làm sửng sốt, làm kinh ngạc |
|
☞ |
|
すごい (凄い) Kinh khủng, khủng khiếp
すごい |
凄い |
n |
Kinh khủng, khủng khiếp |
|
☞ |
|
かくせいざい (覚醒剤) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
かくせいざい |
覚醒剤 |
n |
Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu |
|
☞ |
|
さめる (醒める) Tỉnh dậy, tỉnh rượu
さめる |
醒める |
n |
Tỉnh dậy, tỉnh rượu |
|
☞ |
|
さます (醒ます) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
さます |
醒ます |
n |
Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu |
|
☞ |
|
せきちゅう (脊柱) Cột sống, cột trụ
せきちゅう |
脊柱 |
n |
Cột sống, cột trụ |
|
☞ |
|
がいせき (外戚) Họ hàng bên ngoại
がいせき |
外戚 |
n |
Họ hàng bên ngoại |
|
☞ |
|
せんべい(煎餅) Bánh chiên giòn
せんべい |
煎餅 |
n |
Bánh chiên giòn |
|
☞ |
|
せんぼう (羨望) Ghen tị, đố kỵ
せんぼう |
羨望 |
n |
Ghen tị, đố kỵ |
|
☞ |
|
うらやましい (羨ましい) Thèm muốn, ghen tỵ
うらやましい |
羨ましい |
a-i |
Thèm muốn, ghen tỵ |
|
☞ |
|
こうじょうせん (甲状腺) Tuyến giáp trạng
こうじょうせん |
甲状腺 |
n |
Tuyến giáp trạng |
|
☞ |
|
せんぎ (詮議) Thảo luận, xem xét
せんぎ |
詮議 |
n |
Thảo luận, xem xét |
|
☞ |
|
しょせん (所詮) Sau hết, rốt cuộc
しょせん |
所詮 |
n |
Sau hết, rốt cuộc |
|
☞ |
|
びんせん (便箋) Văn phòng phẩm, giấy viết thư
びんせん |
便箋 |
n |
Văn phòng phẩm, giấy viết thư |
|
☞ |
|
おぜん(二の膳) Khay bốn chân
おぜん |
二の膳 |
n |
Khay bốn chân |
|
☞ |
|
ねらいうち (狙い撃ち) Sự bắn tỉa
ねらいうち |
狙い撃ち |
n |
Sự bắn tỉa |
|
☞ |
|