Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
よあらし (夜嵐) Cơn bão đêm
よあらし 夜嵐 n Cơn bão đêm  
 
よあらし (嵐) Cơn bão
あらし n Cơn bão  
 
いふ (畏怖) Sợ hãi
いふ 畏怖 n Sợ hãi  
 
かしこまる (畏まる) Tuân lệnh, phục tùng
かしこまる 畏まる n Tuân lệnh, phục tùng  
 
おそれる (畏れる) E rằng, sợ rằng
おそれる 畏れる n E rằng, sợ rằng  
 
いび (萎靡) Tàn tạ, hao mòn
いび 萎靡 n Tàn tạ, hao mòn  
 
いしゅく (萎縮) Co lại, còi cọc
いしゅく 萎縮 n Co lại, còi cọc  
 
しなびる (萎びる) Tàn héo, rũ xuống
しなびる 萎びる n Tàn héo, rũ xuống  
 
なえる (萎える) Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ
なえる 萎える n Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ  
 
ねいす(寝椅子) Ghế dài, đi văng
ねいす 寝椅子 n Ghế dài, đi văng  
 
くるまいす(車椅子) Xe lăn
くるまいす 車椅子 n Xe lăn  
 
いす(椅子) Cái ghế
いす 椅子 n Cái ghế  
 
いほう (彙報) Bản tin
いほう 彙報 n Bản tin  
 
いばらきけん (茨城県) Tỉnh Ibaraki
いばらきけん 茨城県 n Tỉnh Ibaraki  
 
いばら (茨) Cây thạch nam
いばら n Cây thạch nam  
 
いんとうえん(咽頭炎) Viêm họng
いんとうえん 咽頭炎 n Viêm họng  
 
むせぶ (咽ぶ) Nghẹt thở
むせぶ 咽ぶ n Nghẹt thở  
 
のど(咽) Cổ họng
のど n Cổ họng  
 
いんいつ (淫逸) Dâm dật, trụy lạc
いんいつ 淫逸 n Dâm dật, trụy lạc  
 
いんばい (淫売) Mại dâm
いんばい 淫売 n Mại dâm  
 
みだら(淫ら ) Tục tĩu, dâm ô
みだら 淫ら  n Tục tĩu, dâm ô  
 
はなうた (鼻唄) Ngậm miệng ngân nga
はなうた 鼻唄 n Ngậm miệng ngân nga  
 
うたう (唄う ) Hát, ca
うたう 唄う  v Hát, ca  
 
うた (唄) Bài hát
うた n Bài hát  
 
うっとうしい (鬱陶しい) Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy
うっとうしい 鬱陶しい a-i Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy  
 
ちんうつ (沈鬱) Trầm uất
ちんうつ 沈鬱 n Trầm uất  
 
ゆううつ(憂鬱) U sầu, chán nản
ゆううつ 憂鬱 n U sầu, chán nản  
 
えんこん (怨恨) Oán hận, thù hằn
えんこん 怨恨 n Oán hận, thù hằn  
 
おんりょう (怨霊) Hồn ma báo oán
おんりょう 怨霊 n Hồn ma báo oán  
 
うらみ (怨み) Oán thù
うらみ 怨み n Oán thù  
 
さいえん (才媛) Người phụ nữ tài năng
さいえん 才媛 n Người phụ nữ tài năng  
 
えひめけん (愛媛県) Tỉnh Ehime
えひめけん 愛媛県 n Tỉnh Ehime  
 
ひめ (媛) Công chúa
ひめ n Công chúa  
 
えんしょ(艶書) Thư tình
えんしょ 艶書 n Thư tình  
 
えんぷく (艶福) Người thành công trong tình yêu
えんぷく 艶福 n Người thành công trong tình yêu  
 
なまめかしい (艶めかしい) DIỄM Say đắm, quyến rũ
なまめかしい 艶めかしい a-i DIỄM  Say đắm, quyến rũ  
 
つやつや (艶々) Bóng bảy, trơn láng
つやつや 艶々 n Bóng bảy, trơn láng  
 
つや (艶) Độ bóng, sự nhẵn bóng
つや n Độ bóng, sự nhẵn bóng  
 
おうせい(旺盛) Thịnh vượng, đầy sinh khí
おうせい 旺盛 n Thịnh vượng, đầy sinh khí  
 
おかやき(岡焼き) Lòng ghen tỵ
おかやき 岡焼き n Lòng ghen tỵ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1712
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22624594