Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ながすくじら (長須鯨) Cá voi lưng xám
ながすくじら 長須鯨 n Cá voi lưng xám  
 
ひっす(必須) Cần thiết
ひっす 必須 n Cần thiết  
 
すそのさんぎょう (裾野産業) Ngành công nghiệp hỗ trợ
すそのさんぎょう 裾野産業 n Ngành công nghiệp hỗ trợ  
 
すそ (裾) Vạt áo
すそ n Vạt áo  
 
おすそわけ(お裾分け) Sự phân chia, phân bổ
おすそわけ お裾分け n Sự phân chia, phân bổ  
 
せいさん (凄惨) Tính chất kinh khủng, kinh dị
せいさん 凄惨 n Tính chất kinh khủng, kinh dị  
 
せいぜつ (凄絶) Mãnh liệt, dữ dội
せいぜつ 凄絶 n Mãnh liệt, dữ dội  
 
すごうで (凄腕) Người dám nghĩ dám làm
すごうで 凄腕 n Người dám nghĩ dám làm  
 
すさまじい (凄まじい) Làm sửng sốt, làm kinh ngạc
すさまじい 凄まじい n Làm sửng sốt, làm kinh ngạc  
 
すごい (凄い) Kinh khủng, khủng khiếp
すごい 凄い n Kinh khủng, khủng khiếp  
 
かくせいざい (覚醒剤) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
かくせいざい 覚醒剤 n Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu  
 
さめる (醒める) Tỉnh dậy, tỉnh rượu
さめる 醒める n Tỉnh dậy, tỉnh rượu  
 
さます (醒ます) Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu
さます 醒ます n Đánh thức dậy, làm cho tỉnh rượu  
 
せきずい(脊髄) Tủy sống
せきずい 脊髄 n Tủy sống  
 
せきつい (脊椎) Xương sống
せきつい 脊椎 n Xương sống  
 
せきちゅう (脊柱) Cột sống, cột trụ
せきちゅう 脊柱 n Cột sống, cột trụ  
 
えんせき(遠戚) Họ hàng xa
えんせき 遠戚 n Họ hàng xa  
 
しんせき (親戚) Họ hàng
しんせき 親戚 n Họ hàng  
 
がいせき (外戚) Họ hàng bên ngoại
がいせき 外戚 n Họ hàng bên ngoại  
 
せんちゃ (煎茶) Trà xanh
せんちゃ 煎茶 n Trà xanh  
 
せんざい(煎剤) Sắc thuốc
せんざい 煎剤 n Sắc thuốc  
 
せんべい(煎餅) Bánh chiên giòn
せんべい 煎餅 n Bánh chiên giòn  
 
いりなべ (煎鍋) Chảo chiên
いりなべ 煎鍋 n Chảo chiên  
 
いる (煎る) Rang, chiên
いる 煎る n Rang, chiên  
 
せんぼう (羨望) Ghen tị, đố kỵ
せんぼう 羨望 n Ghen tị, đố kỵ  
 
うらやましい (羨ましい) Thèm muốn, ghen tỵ
うらやましい 羨ましい a-i Thèm muốn, ghen tỵ  
 
こうじょうせん (甲状腺) Tuyến giáp trạng
こうじょうせん 甲状腺 n Tuyến giáp trạng  
 
かんせん(汗腺) Tuyến mồ hôi
かんせん 汗腺 n Tuyến mồ hôi  
 
へんとうせん (扁桃腺) A-mi-đan
へんとうせん 扁桃腺 n A-mi-đan  
 
にゅうせん (乳腺) Tuyến vú
にゅうせん 乳腺 n Tuyến vú  
 
せんぎ (詮議) Thảo luận, xem xét
せんぎ 詮議 n Thảo luận, xem xét  
 
しょせん (所詮) Sau hết, rốt cuộc
しょせん 所詮 n Sau hết, rốt cuộc  
 
しょほうせん (処方箋) Toa thuốc
しょほうせん 処方箋 n Toa thuốc  
 
びんせん (便箋) Văn phòng phẩm, giấy viết thư
びんせん 便箋 n Văn phòng phẩm, giấy viết thư  
 
ふせん (付箋) Giấy ghi chú
ふせん 付箋 n Giấy ghi chú  
 
はいぜんにん (配膳人) Bồi bàn
はいぜんにん 配膳人 n Bồi bàn  
 
にのぜん (二の膳) Món ăn phụ
にのぜん 二の膳 n Món ăn phụ  
 
おぜん(二の膳) Khay bốn chân
おぜん 二の膳 n Khay bốn chân  
 
そげき (狙撃) Sự bắn tỉa
そげき 狙撃 n Sự bắn tỉa  
 
ねらいうち (狙い撃ち) Sự bắn tỉa
ねらいうち 狙い撃ち n Sự bắn tỉa  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
3601
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665411