しっせい (叱正) Sự sửa chữa, hiệu chỉnh
しっせい |
叱正 |
n |
Sự sửa chữa, hiệu chỉnh |
|
☞ |
|
しっせき (叱責) Khiển trách, quở trách
しっせき |
叱責 |
n |
Khiển trách, quở trách |
|
☞ |
|
しっし (嫉視) Ghen ghét, đố kỵ
しっし |
嫉視 |
n |
Ghen ghét, đố kỵ |
|
☞ |
|
はいすいしゅ (肺水腫) Bệnh sưng phổi
はいすいしゅ |
肺水腫 |
n |
Bệnh sưng phổi |
|
☞ |
|
がんしゅ (癌腫) Ung thư biểu mô
がんしゅ |
癌腫 |
n |
Ung thư biểu mô |
|
☞ |
|
はれる (腫れる) Phồng lên, sưng lên
はれる |
腫れる |
v |
Phồng lên, sưng lên |
|
☞ |
|
じゅぶつ (呪物) Vật thờ, điều tôn sùng
じゅぶつ |
呪物 |
n |
Vật thờ, điều tôn sùng |
|
☞ |
|
しゅうちんぼん(袖珍本) Sách bỏ túi
しゅうちんぼん |
袖珍本 |
n |
Sách bỏ túi |
|
☞ |
|
りょうしゅう (領袖) Lãnh đạo, ông chủ
りょうしゅう |
領袖 |
n |
Lãnh đạo, ông chủ |
|
☞ |
|
きょうしゅう (嬌羞) Yêu kiều và e thẹn
きょうしゅう |
嬌羞 |
n |
Yêu kiều và e thẹn |
|
☞ |
|
がんしゅう (含羞) Yêu kiều và e thẹn
がんしゅう |
含羞 |
n |
Yêu kiều và e thẹn |
|
☞ |
|
せんしゅう (先蹴) Cú phát bóng
せんしゅう |
先蹴 |
n |
Cú phát bóng |
|
☞ |
|
いしけり (石蹴り) Trò chơi lò cò
いしけり |
石蹴り |
n |
Trò chơi lò cò |
|
☞ |
|
ふっしょく (払拭) Vượt qua, khắc phục
ふっしょく |
払拭 |
n |
Vượt qua, khắc phục |
|
☞ |
|
くつふき (靴拭き) Thảm chùi chân
くつふき |
靴拭き |
n |
Thảm chùi chân |
|
☞ |
|
はなふき (鼻拭き) Khăn tay, khăn mùi soa
はなふき |
鼻拭き |
n |
Khăn tay, khăn mùi soa |
|
☞ |
|
なべしり(鍋尻) Đít nồi, đít xoong
なべしり |
鍋尻 |
n |
Đít nồi, đít xoong |
|
☞ |
|
どんじり(どん尻) Phần chót, đoạn cuối
どんじり |
どん尻 |
n |
Phần chót, đoạn cuối |
|
☞ |
|
てきしん (摘芯) Sự tỉa bớt (chồi, cành)
てきしん |
摘芯 |
n |
Sự tỉa bớt (chồi, cành) |
|
☞ |
|
かんじん (肝腎) Bản chất, thiết yếu
かんじん |
肝腎 |
n |
Bản chất, thiết yếu |
|
☞ |
|
ふくじん (副腎) Tuyến thượng thận
ふくじん |
副腎 |
n |
Tuyến thượng thận |
|
☞ |
|
しゅよう (須要) Hoàn toàn cần thiết
しゅよう |
須要 |
n |
Hoàn toàn cần thiết |
|
☞ |
|