Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しっせい (叱正) Sự sửa chữa, hiệu chỉnh
しっせい 叱正 n Sự sửa chữa, hiệu chỉnh  
 
しっせき (叱責) Khiển trách, quở trách
しっせき 叱責 n Khiển trách, quở trách  
 
しっし (嫉視) Ghen ghét, đố kỵ
しっし 嫉視 n Ghen ghét, đố kỵ  
 
しっと (嫉妬) Lòng ghen tị
しっと 嫉妬 n Lòng ghen tị  
 
そねむ (嫉む) Đố kỵ
そねむ 嫉む v Đố kỵ  
 
はいすいしゅ (肺水腫) Bệnh sưng phổi
はいすいしゅ 肺水腫 n Bệnh sưng phổi  
 
にくしゅ(肉腫) Bướu thịt
にくしゅ 肉腫 n Bướu thịt  
 
がんしゅ (癌腫) Ung thư biểu mô
がんしゅ 癌腫 n Ung thư biểu mô  
 
すいしゅ (水腫) Bệnh phù
すいしゅ 水腫   Bệnh phù  
 
はらす (腫らす) Làm phồng da
はらす 腫らす v Làm phồng da  
 
はれる (腫れる) Phồng lên, sưng lên
はれる 腫れる v Phồng lên, sưng lên  
 
じゅそ (呪詛) Niệm thần chú
じゅそ 呪詛 n Niệm thần chú  
 
じゅふ (呪符) Bùa hộ mạng
じゅふ 呪符 n Bùa hộ mạng  
 
じゅぶつ (呪物) Vật thờ, điều tôn sùng
じゅぶ 呪物 n Vật thờ, điều tôn sùng  
 
のろう (呪う) Nguyền rủa
のろう 呪う n Nguyền rủa  
 
しゅうちんぼん(袖珍本) Sách bỏ túi
しゅうちんぼん 袖珍本 n Sách bỏ túi  
 
りょうしゅう (領袖) Lãnh đạo, ông chủ
りょうしゅう 領袖 n Lãnh đạo, ông chủ  
 
はんそで (半袖) Áo ngắn tay
はんそで 半袖 n Áo ngắn tay  
 
そでぐち (袖口) Cổ tay áo
そでぐち 袖口 n Cổ tay áo  
 
きょうしゅう (嬌羞) Yêu kiều và e thẹn
きょうしゅう 嬌羞 n Yêu kiều và e thẹn  
 
がんしゅう (含羞) Yêu kiều và e thẹn
がんしゅう 含羞 n Yêu kiều và e thẹn  
 
しゅうきゅう (蹴球) Đá banh
しゅうきゅう 蹴球 n Đá banh  
 
せんしゅう (先蹴) Cú phát bóng
せんしゅう 先蹴 n Cú phát bóng  
 
いしけり (石蹴り) Trò chơi lò cò
いしけり 石蹴り n Trò chơi lò cò  
 
あしげ (足蹴) Cú đá
あしげ 足蹴 n Cú đá  
 
ふっしょく (払拭) Vượt qua, khắc phục
ふっしょく 払拭 n Vượt qua, khắc phục  
 
くつふき (靴拭き) Thảm chùi chân
くつふき 靴拭き n Thảm chùi chân  
 
てぬぐい (手拭) Khăn lau tay
てぬぐい 手拭 n Khăn lau tay  
 
はなふき (鼻拭き) Khăn tay, khăn mùi soa
はなふき 鼻拭き n Khăn tay, khăn mùi soa  
 
めじり (目尻) Đuôi mắt
めじり 目尻 n Đuôi mắt  
 
なべしり(鍋尻) Đít nồi, đít xoong
なべしり 鍋尻 n Đít nồi, đít xoong  
 
しっぽ (尻尾) Cái đuôi
しっぽ 尻尾 n Cái đuôi  
 
どんじり(どん尻) Phần chót, đoạn cuối
どんじり どん尻 n Phần chót, đoạn cuối  
 
てきしん (摘芯) Sự tỉa bớt (chồi, cành)
てきしん 摘芯 n Sự tỉa bớt (chồi, cành)  
 
しんせん(芯線) Lõi dây
しんせん 芯線 n Lõi dây  
 
じんえん (腎炎) Viêm thận
じんえん 腎炎 n Viêm thận  
 
じんぞう(腎臓) Thận
じんぞう 腎臓 n Thận  
 
かんじん (肝腎) Bản chất, thiết yếu
かんじん 肝腎 n Bản chất, thiết yếu  
 
ふくじん (副腎) Tuyến thượng thận
ふくじん 副腎 n Tuyến thượng thận  
 
しゅよう (須要) Hoàn toàn cần thiết
しゅよう 須要 n Hoàn toàn cần thiết  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
3614
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665424