まめつ(摩滅 ) Bào mòn, hao mòn
まめつ |
摩滅 |
v/n |
Bào mòn, hao mòn |
|
☞ |
|
こうよう (黄葉) Lá vàng, lá đỏ
こうよう |
黄葉 |
n |
Lá vàng, lá đỏ |
|
☞ |
|
おうねつびょう (黄熱病) Sốt vàng da
おうねつびょう |
黄熱病 |
n |
Sốt vàng da |
|
☞ |
|
いっせい (一斉) Cùng một lúc, đồng thanh, đồng loạt
いっせい |
一斉 |
adv |
Cùng một lúc, đồng thanh, đồng loạt |
|
☞ |
|
ちょうざい (調剤) Sự bốc thuốc
ちょうざい |
調剤 |
n |
Sự bốc thuốc |
|
☞ |
|
ひょうはくざい (漂白剤) Thuốc tẩy
ひょうはくざい |
漂白剤 |
n |
Thuốc tẩy |
|
☞ |
|
らいしゅう (来襲) Sự tấn công, sự xâm lược
らいしゅう |
来襲 |
n |
Sự tấn công, sự xâm lược |
|
☞ |
|
しゅうげき (襲撃) Sự tập kích, sự tấn tấn công
しゅうげき |
襲撃 |
n |
Sự tập kích, sự tấn tấn công |
|
☞ |
|
おそう (襲う) Công kích, tấn công
おそう |
襲う |
v |
Công kích, tấn công |
|
☞ |
|
あいさつじょう (挨拶状) Thiệp thăm hỏi
あいさつじょう |
挨拶状 |
n |
Thiệp thăm hỏi |
|
☞ |
|
あいまい(曖昧) Mơ hồ, lập lờ
あいまい |
曖昧 |
a-na |
Mơ hồ, lập lờ |
|
☞ |
|
あてさき (宛先) Nơi đến, địa chỉ
あてさき |
宛先 |
n |
Nơi đến, địa chỉ |
|
☞ |
|
あてな(宛名) Địa chỉ người nhận
あてな |
宛名 |
n |
Địa chỉ người nhận |
|
☞ |
|
なあて (名宛) Tên người nhận
なあて |
名宛 |
n |
Tên người nhận |
|
☞ |
|