ひごろ (日頃) Thông thường, thường xuyên
ひごろ |
日頃 |
n |
Thông thường, thường xuyên |
|
☞ |
|
ごぶさた (ご無沙汰) Lâu rồi không liên lạc
ごぶさた |
ご無沙汰 |
n |
Lâu rồi không liên lạc |
|
☞ |
|
ねんざ (捻挫) Bong gân, trật khớp
ねんざ |
捻挫 |
n |
Bong gân, trật khớp |
|
☞ |
|
くじける(挫ける) Bị vắt, bị nhồi nhét, bị bong gân
くじける |
挫ける |
v |
Bị vắt, bị nhồi nhét, bị bong gân |
|
☞ |
|
くじく (挫く) Vắt, nhồi nhét, bong gân
くじく |
挫く |
v |
Vắt, nhồi nhét, bong gân |
|
☞ |
|
ふうさい (風采) Sắc mặt, dung nhan, vẻ bề ngoài
ふうさい |
風采 |
n |
Sắc mặt, dung nhan, vẻ bề ngoài |
|
☞ |
|
のうさい (納采) Quà tặng hứa hôn
のうさい |
納采 |
n |
Quà tặng hứa hôn |
|
☞ |
|
かっさい (喝采) Hoan hô nhiệt liệt
かっさい |
喝采 |
n |
Hoan hô nhiệt liệt |
|
☞ |
|
ちっそく (窒塞) Bị ngăn chặn, tắc nghẽn
ちっそく |
窒塞 |
n |
Bị ngăn chặn, tắc nghẽn |
|
☞ |
|
ぼうさい(防塞) Pháo đài phòng thủ
ぼうさい |
防塞 |
n |
Pháo đài phòng thủ |
|
☞ |
|
ふさがる (塞がる) Bị tắc, bị nghẽn, tràn ngập (cảm xúc)
ふさがる |
塞がる |
v |
Bị tắc, bị nghẽn, tràn ngập (cảm xúc) |
|
☞ |
|
ふさぐ (塞ぐ) Trét, bít, chốt chặn
ふさぐ |
塞ぐ |
v |
Trét, bít, chốt chặn |
|
☞ |
|
さいたまけん(埼玉県) Tỉnh Saitama
さいたまけん |
埼玉県 |
n |
Tỉnh Saitama |
|
☞ |
|
あんぜんさく (安全柵) Rào an toàn
あんぜんさく |
安全柵 |
n |
Rào an toàn |
|
☞ |
|
せつな(刹那) Tình hình, thời cơ
せつな |
刹那 |
n |
Tình hình, thời cơ |
|
☞ |
|
ざんしゅ (斬首) Xử trảm, chém đầu
ざんしゅ |
斬首 |
n |
Xử trảm, chém đầu |
|
☞ |
|
ほうし (放恣) Phóng túng, bừa bãi
ほうし |
放恣 |
n |
Phóng túng, bừa bãi |
|
☞ |
|
しんし (真摯) Đứng đắn, nghiêm chỉnh, ngay thật
しんし |
真摯 |
n |
Đứng đắn, nghiêm chỉnh, ngay thật |
|
☞ |
|
えさ (餌) Mồi, thức ăn cho động vật
えさ |
餌 |
n |
Mồi, thức ăn cho động vật |
|
☞ |
|
ばか(馬鹿) Ngu xuẩn, hồ đồ
ばか |
馬鹿 |
n |
Ngu xuẩn, hồ đồ |
|
☞ |
|