Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ねごろ(値頃) Giá cả hợp lý
ねごろ 値頃 n Giá cả hợp lý  
 
としごろ(年頃) Khoảng tuổi
としごろ 年頃 n Khoảng tuổi  
 
ひごろ (日頃) Thông thường, thường xuyên
ひごろ 日頃 n Thông thường, thường xuyên  
 
けっこん (血痕) Vết máu
けっこん 血痕 n Vết máu  
 
こんせき (痕跡) Vết tích
こんせき 痕跡 n Vết tích  
 
たんこん (弾痕) Hố bom
たんこん 弾痕 n Hố bom  
 
きずあと (傷痕) Vệt sẹo
きずあと 傷痕 n Vệt sẹo  
 
さばく (沙漠) Sa mạc
さばく 沙漠 n Sa mạc  
 
さきゅう (沙丘) Đụn cát
さきゅう 沙丘 n Đụn cát  
 
ごぶさた (ご無沙汰) Lâu rồi không liên lạc
ごぶさた ご無沙汰 n Lâu rồi không liên lạc  
 
ねんざ (捻挫) Bong gân, trật khớp
ねんざ 捻挫 n Bong gân, trật khớp  
 
ざしょう (挫傷) Vết bầm tím
ざしょう 挫傷 n Vết bầm tím  
 
くじける(挫ける) Bị vắt, bị nhồi nhét, bị bong gân
くじける 挫ける v Bị vắt, bị nhồi nhét, bị bong gân  
 
くじく (挫く) Vắt, nhồi nhét, bong gân
くじく 挫く v Vắt, nhồi nhét, bong gân  
 
ふうさい (風采) Sắc mặt, dung nhan, vẻ bề ngoài
ふうさい 風采 n Sắc mặt, dung nhan, vẻ bề ngoài  
 
のうさい (納采) Quà tặng hứa hôn
のうさい 納采 n Quà tặng hứa hôn  
 
かっさい (喝采) Hoan hô nhiệt liệt
かっさい 喝采 n Hoan hô nhiệt liệt  
 
ちっそく (窒塞) Bị ngăn chặn, tắc nghẽn
ちっそく 窒塞 n Bị ngăn chặn, tắc nghẽn  
 
ようさい (要塞) Đồn lũy
ようさい 要塞 n Đồn lũy  
 
ぼうさい(防塞) Pháo đài phòng thủ
ぼうさい 防塞 n Pháo đài phòng thủ  
 
ふさがる (塞がる) Bị tắc, bị nghẽn, tràn ngập (cảm xúc)
ふさがる 塞がる v Bị tắc, bị nghẽn, tràn ngập (cảm xúc)  
 
ふさぐ (塞ぐ) Trét, bít, chốt chặn
ふさぐ 塞ぐ v Trét, bít, chốt chặn  
 
さいたまけん(埼玉県) Tỉnh Saitama
さいたまけん 埼玉県 n Tỉnh Saitama  
 
てっさく(鉄柵) Rào sắt
てっさく 鉄柵 n Rào sắt  
 
あんぜんさく (安全柵) Rào an toàn
あんぜんさく 安全柵 n Rào an toàn  
 
こさつ (古刹) Đền cổ
こさつ 古刹 n Đền cổ  
 
せつな(刹那) Tình hình, thời cơ
せつな 刹那 n Tình hình, thời cơ  
 
ぶっさつ (仏刹) Tháp Phật
ぶっさつ 仏刹 n Tháp Phật  
 
ざんしゅ (斬首) Xử trảm, chém đầu
ざんしゅ 斬首 n Xử trảm, chém đầu  
 
ひときり (人斬り) Vụ ám sát
ひときり 人斬り n Vụ ám sát  
 
きょうし (驕恣) Kiêu hãnh
きょうし 驕恣 n Kiêu hãnh  
 
ほうし (放恣) Phóng túng, bừa bãi
ほうし 放恣 n Phóng túng, bừa bãi  
 
しい (恣意) Tùy ý, tự ý
しい 恣意 n Tùy ý, tự ý  
 
しんし (真摯) Đứng đắn, nghiêm chỉnh, ngay thật
しんし 真摯 n Đứng đắn, nghiêm chỉnh, ngay thật  
 
やくじ (薬餌) Thuốc men
やくじ 薬餌 n Thuốc men  
 
えじき(餌食) Con mồi
えじき 餌食 n Con mồi  
 
えさ (餌) Mồi, thức ăn cho động vật
えさ n Mồi, thức ăn cho động vật  
 
ばか(馬鹿) Ngu xuẩn, hồ đồ
ばか 馬鹿 n Ngu xuẩn, hồ đồ  
 
しかがわ (鹿皮) Da hươu
しかがわ 鹿皮 n Da hươu  
 
じゃこうじか (麝香鹿) Hươu xạ
じゃこうじか 麝香鹿 n Hươu xạ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
3611
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665421