たいきょくけん (太極拳) Thái cực quyền
たいきょくけん |
太極拳 |
n |
Thái cực quyền |
|
☞ |
|
としゅくうけん (徒手空拳) Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng
としゅくうけん |
徒手空拳 |
n |
Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng |
|
☞ |
|
こぶし (拳) Quả đấm, nắm đấm
こぶし |
拳 |
n |
Quả đấm, nắm đấm |
|
☞ |
|
ここう (股肱) Tay sai, người hầu cận
ここう |
股肱 |
n |
Tay sai, người hầu cận |
|
☞ |
|
また (股) Cái đùi, đũng quần
また |
股 |
n |
Cái đùi, đũng quần |
|
☞ |
|
きんこ(禁錮) Giam cầm, giam hãm
きんこ |
禁錮 |
n |
Giam cầm, giam hãm |
|
☞ |
|
こういん (勾引) Canh giữ, giám hộ
こういん |
勾引 |
n |
Canh giữ, giám hộ |
|
☞ |
|
こうばい (勾配) Độ dốc, độ nghiêng
こうばい |
勾配 |
n |
Độ dốc, độ nghiêng |
|
☞ |
|
こうがい (梗概) Phác thảo, tóm lược
こうがい |
梗概 |
n |
Phác thảo, tóm lược |
|
☞ |
|
のうこうそく (脳梗塞) Nhồi máu não
のうこうそく |
脳梗塞 |
n |
Nhồi máu não |
|
☞ |
|
じびいんこう (じびいんこう) Tai mũi họng
じびいんこう |
じびいんこう |
n |
Tai mũi họng |
|
☞ |
|
ごうぜん (傲然) Ngạo nghễ, kiêu căng
ごうぜん |
傲然 |
n |
Ngạo nghễ, kiêu căng |
|
☞ |
|
あらごま (荒駒) Ngựa non chưa thuần dưỡng
あらごま |
荒駒 |
n |
Ngựa non chưa thuần dưỡng |
|
☞ |
|
とうさいごま (当歳駒) Con ngựa non một tuổi
とうさいごま |
当歳駒 |
n |
Con ngựa non một tuổi |
|
☞ |
|