うすぐもり (臼曇) Trời nhiều mây
うすぐもり |
臼曇 |
n |
Trời nhiều mây |
|
☞ |
|
きゅうしんけい (嗅神経) Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい |
嗅神経 |
n |
Thần kinh khứu giác |
|
☞ |
|
かぎだす (嗅ぎ出す) Đánh hơi biết
かぎだす |
嗅ぎ出す |
v |
Đánh hơi biết |
|
☞ |
|
くちはばったい (口巾ったい) Khoe khoang, khoác lác
くちはばったい |
口巾ったい |
n |
Khoe khoang, khoác lác |
|
☞ |
|
ねはば (値巾) Khoảng dao động của giá cả
ねはば |
値巾 |
n |
Khoảng dao động của giá cả |
|
☞ |
|
きんしょう(僅少) Ít, không quan trọng
きんしょう |
僅少 |
n |
Ít, không quan trọng |
|
☞ |
|
わずか (僅か) Chỉ một chút, lượng nhỏ
わずか |
僅か |
n |
Chỉ một chút, lượng nhỏ |
|
☞ |
|
きんけい (錦鶏) Gà lôi, chim trĩ
きんけい |
錦鶏 |
n |
Gà lôi, chim trĩ |
|
☞ |
|
にしきへび (錦蛇) Con trăn, mãng xà
にしきへび |
錦蛇 |
n |
Con trăn, mãng xà |
|
☞ |
|
きぐ(危惧) Nỗi sợ hãi, lo âu
きぐ |
危惧 |
n |
Nỗi sợ hãi, lo âu |
|
☞ |
|
くしざし (串刺し) Cái xiên (để nướng thịt)
くしざし |
串刺し |
n |
Cái xiên (để nướng thịt) |
|
☞ |
|
ひんみんくつ (貧民窟) Khu nhà ổ chuột
ひんみんくつ |
貧民窟 |
n |
Khu nhà ổ chuột |
|
☞ |
|
がんくつ (岩窟)Hang động, hang đá
がんくつ |
岩窟 |
n |
Hang động, hang đá |
|
☞ |
|
くまもとけん (熊本県) Tỉnh Kumamoto
くまもとけん |
熊本県 |
n |
Tỉnh Kumamoto |
|
☞ |
|
はなぐま (鼻熊) Con cầy hương
はなぐま |
鼻熊 |
n |
Con cầy hương |
|
☞ |
|
さんけい (参詣) Đi lễ chùa, hành hương
さんけい |
参詣 |
n |
Đi lễ chùa, hành hương |
|
☞ |
|
ぞうけい (造詣) Kiến thức sâu rộng
ぞうけい |
造詣 |
n |
Kiến thức sâu rộng |
|
☞ |
|
どうけい (憧憬) Khát vọng, mong muốn
どうけい |
憧憬 |
n |
Khát vọng, mong muốn |
|
☞ |
|
こっけい (滑稽) Buồn cười, lố bịch
こっけい |
滑稽 |
n |
Buồn cười, lố bịch |
|
☞ |
|
けいこ (稽古) Khổ luyện, rèn luyện
けいこ |
稽古 |
n |
Khổ luyện, rèn luyện |
|
☞ |
|
てんげき(填隙) Bít, trét, hàn (những chỗ hở)
てんげき |
填隙 |
n |
Bít, trét, hàn (những chỗ hở) |
|
☞ |
|
てすき (手隙) Thời gian rảnh
てすき |
手隙 |
n |
Thời gian rảnh |
|
☞ |
|
にげた (二桁) Số có hai chữ số
にげた |
二桁 |
n |
Số có hai chữ số |
|
☞ |
|