Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
だっきゅう(脱臼) Trật khớp
だっきゅう 脱臼 n Trật khớp  
 
うすぐもり (臼曇) Trời nhiều mây
うすぐもり 臼曇 n Trời nhiều mây  
 
いしうす (石臼) Cối đá xay
いしうす 石臼 n Cối đá xay  
 
きゅうしんけい (嗅神経) Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい 嗅神経 n Thần kinh khứu giác  
 
きゅうかく (嗅覚) Khứu giác
きゅうかく 嗅覚 n Khứu giác  
 
かぎだす (嗅ぎ出す) Đánh hơi biết
かぎだす 嗅ぎ出す v Đánh hơi biết  
 
かぐ (嗅ぐ) Ngửi, hít
かぐ 嗅ぐ v Ngửi, hít  
 
ふきん(布巾) Khăn lau
ふきん 布巾 n Khăn lau  
 
ずきん (頭巾) Mũ trùm đầu
ずきん 頭巾 n Mũ trùm đầu  
 
くちはばったい (口巾ったい) Khoe khoang, khoác lác
くちはばったい 口巾ったい n Khoe khoang, khoác lác  
 
ねはば (値巾) Khoảng dao động của giá cả
ねはば 値巾 n Khoảng dao động của giá cả  
 
きんしょう(僅少) Ít, không quan trọng
きんしょう 僅少 n Ít, không quan trọng  
 
わずか (僅か) Chỉ một chút, lượng nhỏ
わずか 僅か n Chỉ một chút, lượng nhỏ  
 
きんけい (錦鶏) Gà lôi, chim trĩ
きんけい 錦鶏 n Gà lôi, chim trĩ  
 
にしきへび (錦蛇) Con trăn, mãng xà
にしきへび 錦蛇 n Con trăn, mãng xà  
 
ぎぐ (疑惧) Sự e sợ
ぎぐ 疑惧 n Sự e sợ  
 
きぐ(危惧) Nỗi sợ hãi, lo âu
きぐ 危惧 n Nỗi sợ hãi, lo âu  
 
たけぐし (竹串) Que tre
たけぐし 竹串 n Que tre  
 
くしざし (串刺し) Cái xiên (để nướng thịt)
くしざし 串刺し n Cái xiên (để nướng thịt)  
 
くし (串) Que
くし n Que  
 
ひんみんくつ (貧民窟) Khu nhà ổ chuột
ひんみんくつ 貧民窟 n Khu nhà ổ chuột  
 
りくつ (理窟) Lý thuyết
りくつ 理窟 n Lý thuyết  
 
がんくつ (岩窟)Hang động, hang đá
がんくつ 岩窟 n Hang động, hang đá  
 
しろくま (白熊) Gấu trắng
しろくま 白熊 n Gấu trắng  
 
くまて (熊手) Cái cào
くまて 熊手 n Cái cào  
 
くまもとけん (熊本県) Tỉnh Kumamoto
くまもとけん 熊本県 n Tỉnh Kumamoto  
 
はなぐま (鼻熊) Con cầy hương
はなぐま 鼻熊 n Con cầy hương  
 
くま (熊) Con gấu
くま n Con gấu  
 
さんけい (参詣) Đi lễ chùa, hành hương
さんけい 参詣 n Đi lễ chùa, hành hương  
 
ぞうけい (造詣) Kiến thức sâu rộng
ぞうけい 造詣 n Kiến thức sâu rộng  
 
どうけい (憧憬) Khát vọng, mong muốn
どうけい 憧憬 n Khát vọng, mong muốn  
 
けいしゅ (稽首) Cúi dập đầu
けいしゅ 稽首 n Cúi dập đầu  
 
こっけい (滑稽) Buồn cười, lố bịch
こっけい 滑稽 n Buồn cười, lố bịch  
 
けいこ (稽古) Khổ luyện, rèn luyện
けいこ 稽古 n Khổ luyện, rèn luyện  
 
てんげき(填隙) Bít, trét, hàn (những chỗ hở)
てんげき 填隙 n Bít, trét, hàn (những chỗ hở)  
 
くうげき (空隙) Lỗ khí
くうげき 空隙 n Lỗ khí  
 
すきま (隙間) Khe hở, kẽ hở
すきま 隙間 n Khe hở, kẽ hở  
 
てすき (手隙) Thời gian rảnh
てすき 手隙 n Thời gian rảnh  
 
にげた (二桁) Số có hai chữ số
にげた 二桁 n Số có hai chữ số  
 
はしげた (橋桁) Rầm cầu
はしげた 橋桁 n Rầm cầu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
3370
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665180