[きっさてんを~]でます ([喫茶店を~]出ます) ra, ra khỏi [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます |
[喫茶店を~]出ます |
|
ra, ra khỏi [quán giải khát] |
284 |
☞ |
|
けっこんします (結婚します) kết hôn, lập gia đình, cưới
けっこんします |
結婚します |
|
kết hôn, lập gia đình, cưới |
284 |
☞ |
|
かいものします (買い物します) mua hàng
かいものします |
買い物します |
|
mua hàng |
284 |
☞ |
|
しょくじします (食事します) ăn cơm
しょくじします |
食事します |
|
ăn cơm |
284 |
|
|
n |
bữa ăn |
739 |
☞ |
|
[こうえんを~]さんぽします ([公園を~]散歩します) đi dạo [ở công viên]
[こうえんを~]さんぽします |
[公園を~]散歩します |
|
đi dạo [ở công viên] |
284 |
☞ |
|
たいへん「な」 (大変「な」) vất vả, khó khăn, khổ
たいへん「な」 |
大変「な」 |
|
vất vả, khó khăn, khổ |
284 |
☞ |
|
さびしい (寂しい) buồn, cô đơn
さびしい |
寂しい |
|
buồn, cô đơn |
284 |
☞ |
|
しやくしょ (市役所) văn phòng hành chính quận, thành phố
しやくしょ |
市役所 |
|
văn phòng hành chính quận, thành phố |
284 |
☞ |
|
つり (釣り) việc câu cá (~をします:câu cá)
つり |
釣り |
|
việc câu cá (~をします:câu cá) |
284 |
☞ |
|
スキー () việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
スキー |
|
|
việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết) |
284 |
☞ |
|
かいぎ (会議) họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
かいぎ |
会議 |
|
họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp) |
284 |
☞ |
|
とうろく (登録) việc đăng ký (~をします:đăng ký)
とうろく |
登録 |
|
việc đăng ký (~をします:đăng ký) |
284 |
☞ |
|
~ごろ () khoảng ~ (dùng cho thời gian)
~ごろ |
|
|
khoảng ~ (dùng cho thời gian) |
284 |
☞ |
|
どこか() đâu đó, chỗ nào đó
どこか |
|
|
đâu đó, chỗ nào đó |
284 |
☞ |
|
おなかが すきました。 () (tôi) đói rồi.
おなかが すきました。 |
|
|
(tôi) đói rồi. |
284 |
☞ |
|
おなかが いっぱいです。 () (tôi) no rồi.
おなかが いっぱいです。 |
|
|
(tôi) no rồi. |
284 |
☞ |
|
のどが かわきました。 () (tôi) khát.
のどが かわきました。 |
|
|
(tôi) khát. |
284 |
☞ |
|
そうですね。 () Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
そうですね。 |
|
|
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện) |
284 |
☞ |
|
そうしましょう。 () Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
そうしましょう。 |
|
|
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế. |
284 |
☞ |
|
ごちゅうもん (ご注文は?) Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng)
ごちゅうもん |
ご注文は? |
|
Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng) |
284 |
☞ |
|
ていしょく () cơm suất, cơm phần
ていしょく |
|
|
cơm suất, cơm phần |
|
☞ |
|
ぎゅうどん (牛どん) món cơm thịt bò
ぎゅうどん |
牛どん |
|
món cơm thịt bò |
284 |
☞ |
|
「しょうしょう」おまちください ([少々] お待ちください。) Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
「しょうしょう」おまちください |
[少々] お待ちください。 |
|
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút]. |
284 |
☞ |
|
べつべつに (別々に) riêng ra/ để riêng
べつべつに |
別々に |
|
riêng ra/ để riêng |
284 |
☞ |
|
つるや () tên một nhà hàng (giả tưởng)
つるや |
|
|
tên một nhà hàng (giả tưởng) |
|
☞ |
|
おはようテレビ () tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)
おはようテレビ |
|
|
tên một chương trình truyền hình (giả tưởng) |
|
☞ |
|
つけます () bật (điện, máy điều hòa)
つけます |
|
|
bật (điện, máy điều hòa) |
285 |
☞ |
|
けします (消します) tắt (điện, máy điều hòa)
けします |
消します |
|
tắt (điện, máy điều hòa) |
285 |
☞ |
|
あけます (開けます) mở (cửa, cửa sổ)
あけます |
開けます |
|
mở (cửa, cửa sổ) |
285 |
☞ |
|
しめます (閉めます) đóng (cửa, cửa sổ)
しめます |
閉めます |
|
đóng (cửa, cửa sổ) |
285 |
☞ |
|
いそぎます (急ぎます) vội, gấp
いそぎます |
急ぎます |
|
vội, gấp |
285 |
☞ |
|