Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
[きっさてんを~]でます ([喫茶店を~]出ます) ra, ra khỏi [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます [喫茶店を~]出ます   ra, ra khỏi [quán giải khát] 284
 
けっこんします (結婚します) kết hôn, lập gia đình, cưới
けっこんします 結婚します   kết hôn, lập gia đình, cưới 284
 
かいものします (買い物します) mua hàng
かいものします 買い物します   mua hàng 284
 
しょくじします (食事します) ăn cơm
しょくじします 食事します   ăn cơm 284
    n bữa ăn 739
 
[こうえんを~]さんぽします ([公園を~]散歩します) đi dạo [ở công viên]
[こうえんを~]さんぽします [公園を~]散歩します   đi dạo [ở công viên] 284
 
たいへん「な」 (大変「な」) vất vả, khó khăn, khổ
たいへん「な」 大変「な」   vất vả, khó khăn, khổ 284
 
ほしい (欲しい) muốn có
ほしい 欲しい   muốn có 284
 
さびしい (寂しい) buồn, cô đơn
さびしい 寂しい   buồn, cô đơn 284
 
ひろい(広い) rộng
ひろい 広い   rộng 284
 
しやくしょ (市役所) văn phòng hành chính quận, thành phố
しやくしょ 市役所   văn phòng hành chính quận, thành phố 284
 
プール () bể bơi
プール     bể bơi 284
 
かわ (川) sông
かわ   sông 284
 
びじゅつ (美術) mỹ thuật
びじゅつ 美術   mỹ thuật  
 
つり (釣り) việc câu cá (~をします:câu cá)
つり 釣り   việc câu cá (~をします:câu cá) 284
 
スキー () việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
スキー     việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết) 284
 
かいぎ (会議) họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
かいぎ 会議   họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp) 284
 
とうろく (登録) việc đăng ký (~をします:đăng ký)
とうろく 登録   việc đăng ký (~をします:đăng ký) 284
 
しゅうまつ (週末) cuối tuần
しゅうまつ 週末   cuối tuần 284
 
~ごろ () khoảng ~ (dùng cho thời gian)
~ごろ     khoảng ~ (dùng cho thời gian) 284
 
なにか (何か) cái gì đó
なにか 何か   cái gì đó 284
 
どこか() đâu đó, chỗ nào đó
どこか     đâu đó, chỗ nào đó 284
 
おなかが すきました。 () (tôi) đói rồi.
おなかが すきました。     (tôi) đói rồi. 284
 
おなかが いっぱいです。 () (tôi) no rồi.
おなかが いっぱいです。     (tôi) no rồi. 284
 
のどが かわきました。 () (tôi) khát.
のどが かわきました。     (tôi) khát.  284
 
そうですね。 () Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
そうですね。     Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện) 284
 
そうしましょう。 () Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
そうしましょう。     Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế. 284
 
ごちゅうもん (ご注文は?) Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng)
ごちゅうもん ご注文は?   Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng) 284
 
ていしょく () cơm suất, cơm phần
ていしょく     cơm suất, cơm phần  
 
ぎゅうどん (牛どん) món cơm thịt bò
ぎゅうどん 牛どん   món cơm thịt bò 284
 
「しょうしょう」おまちください ([少々] お待ちください。) Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
「しょうしょう」おまちください [少々] お待ちください。   Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút]. 284
 
べつべつに (別々に) riêng ra/ để riêng
べつべつに 別々に   riêng ra/ để riêng 284
 
ロシア () Nga
ロシア     Nga 284
 
つるや () tên một nhà hàng (giả tưởng)
つるや     tên một nhà hàng (giả tưởng)  
 
おはようテレビ () tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)
おはようテレビ     tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)  
 
つけます () bật (điện, máy điều hòa)
つけます     bật (điện, máy điều hòa) 285
 
けします (消します) tắt (điện, máy điều hòa)
けします 消します   tắt (điện, máy điều hòa) 285
 
あけます (開けます) mở (cửa, cửa sổ)
あけます 開けます   mở (cửa, cửa sổ) 285
 
しめます (閉めます) đóng (cửa, cửa sổ)
しめます 閉めます   đóng (cửa, cửa sổ) 285
 
いそぎます (急ぎます) vội, gấp
いそぎます 急ぎます   vội, gấp 285
 
まちます (待ちます) đợi, chờ
まちます 待ちます   đợi, chờ 285
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
400
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947547