まん(万)vạn
まん |
万 |
n |
mười nghìn, vạn |
419 |
☞ |
|
でございます()cách nói lịch sự của です
でございます |
|
|
cách nói lịch sự của です |
419 |
☞ |
|
みせてください(見せてください)cho tôi xem
みせてください |
「〜を」見せてください |
|
cho tôi xem |
419 |
☞ |
|
じゃ() thế thì, vậy thì
じゃ |
|
|
thế thì, vậy thì |
419 |
☞ |
|
ください()cho tôi
ください |
「を」ください |
|
cho tôi |
419 |
☞ |
|
しんおおさか(新大阪)tên một nhà ga ở Osaka
しんおおさか |
新大阪 |
n |
tên một nhà ga ở Osaka |
419 |
☞ |
|
MT /ヨーネン/アキシクス() tên các công ty giả tưởng
MT /ヨーネン/アキシクス |
|
n |
tên các công ty giả tưởng |
419 |
☞ |
|
かい(がい)(階) tầng thứ
かい(がい) |
階 |
n |
tầng thứ |
419 |
☞ |
|
|
|
おきます(起きます) dậy, thức dậy
おきます |
起きます |
v |
dậy , thức dậy |
276 |
☞ |
|
ねます(寝ます) ngủ, đi ngủ
ねます |
寝ます |
v |
ngủ, đi ngủ |
276 |
☞ |
|
はたらきます(働きます) làm việc
はたらきます |
働きます |
v |
làm việc |
276 |
☞ |
|
やすみます(休みます)nghỉ, nghỉ ngơi
やすみます |
休みます |
v |
nghỉ, nghỉ ngơi |
276 |
☞ |
|
べんきょうします(勉強します) học
べんきょうします |
勉強します |
v |
học |
276 |
☞ |
|
おわります(終わります)hết, kết thúc, xong
おわります |
終わります |
v |
hết, kết thúc, xong |
276 |
☞ |
|
ぎんこう(銀行) ngân hàng
ぎんこう |
銀行 |
n |
ngân hàng |
276 |
☞ |
|
ゆうびんきょく(郵便局) bưu điện
ゆうびんきょく |
郵便局 |
n |
bưu điện |
276 |
☞ |
|
としょかん(図書館) thư viện
としょかん |
図書館 |
n |
thư viện |
276 |
☞ |
|
びじゅつかん(美術館) bảo tàng nghệ thuật
びじゅつかん |
美術館 |
n |
bảo tàng nghệ thuật |
276 |
☞ |
|
ばん(よる)晩(夜) buổi tối, tối
ばん(よる) |
晩(夜) |
n |
buổi tối, tối |
276 |
☞ |
|
ひる(昼) buổi trưa, trưa
ひる |
昼 |
n |
buổi trưa, trưa |
276 |
☞ |
|
あさ(朝)buổi sáng, sáng
あさ |
朝 |
n |
buổi sáng, sáng |
276 |
☞ |
|
ごご (午後)chiều, sau 12 giờ trưa
ごご |
午後 |
n |
chiều, sau 12 giờ trưa |
276 |
☞ |
|
るす (留守) Sự vắng nhà
るす |
留守 |
n |
Sự vắng nhà |
741 |
☞ |
|
けいかく( 計画)Kế hoạch
けいかく |
計画 |
n |
Kế hoạch |
741 |
|
|
|
Sự đặt kế hoạch, sự dự định |
|
☞ |
|
かきおわる (書き終わる) Viết xong
かきおわる |
書き終わる |
v |
Viết xong |
741 |
☞ |
|
ようし (用紙) Mẫu giấy
ようし |
用紙 |
n |
Mẫu giấy |
741 |
|
|
n |
mẫu form |
1369 |
|
|
|
Mẫu giấy trắng |
|
☞ |
|