こうがいすい(口蓋垂 ) Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい |
口蓋垂 |
n |
Lưỡi gà (giải phẫu người) |
|
☞ |
|
こうがい (口蓋) Vòm miệng, hàm ếch
こうがい |
口蓋 |
n |
Vòm miệng, hàm ếch |
|
☞ |
|
がいこつ (骸骨) Bộ xương, hài cốt
がいこつ |
骸骨 |
n |
Bộ xương, hài cốt |
|
☞ |
|
しがい(死骸) Tử thi, xác chết
しがい |
死骸 |
n |
Tử thi, xác chết |
|
☞ |
|
つるしがき (吊るし柿 ) Trái hồng khô
つるしがき |
吊るし柿 |
n |
Trái hồng khô |
|
☞ |
|
にじゅうあご (二重顎) Cằm chẻ đôi
にじゅうあご |
二重顎 |
n |
Cằm chẻ đôi |
|
☞ |
|
かっとう(葛藤) Xung đột, mâu thuẫn
かっとう |
葛藤 |
n |
Xung đột, mâu thuẫn |
|
☞ |
|
くずもち (葛餅) Bánh mochi sắn dây
くずもち |
葛餅 |
n |
Bánh mochi sắn dây |
|
☞ |
|
しょがま(初釜) Lễ uống trà đầu năm mới
しょがま |
初釜 |
n |
Lễ uống trà đầu năm mới |
|
☞ |
|
かまくらじだい(鎌倉時代) Thời Kamakura
かまくらじだい |
鎌倉時代 |
n |
Thời Kamakura |
|
☞ |
|
ほうかん (訪韓) Viếng thăm Hàn Quốc
ほうかん |
訪韓 |
n |
Viếng thăm Hàn Quốc |
|
☞ |
|
がんろう (玩弄) Chế nhạo, bỡn cợt
がんろう |
玩弄 |
n |
Chế nhạo, bỡn cợt |
|
☞ |
|
もてあそぶ (弄ぶ ) Đùa cợt, đùa giỡn
もてあそぶ |
弄ぶ |
v |
Đùa cợt, đùa giỡn |
|
☞ |
|
でばかめ(出歯亀) Người tò mò, tọc mạch
でばかめ |
出歯亀 |
n |
Người tò mò, tọc mạch |
|
☞ |
|
めいよきそん(名誉毀損) Phỉ báng danh dự
めいよきそん |
名誉毀損 |
n |
Phỉ báng danh dự |
|
☞ |
|
こぼつ (毀つ) Tàn phá, tiêu diệt
こぼつ |
毀つ |
n |
Tàn phá, tiêu diệt |
|
☞ |
|
とりこわす(取り毀す) Phả hủy, đánh đổ
とりこわす |
取り毀す |
n |
Phả hủy, đánh đổ |
|
☞ |
|