Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうがいすい(口蓋垂 ) Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい 口蓋垂  n Lưỡi gà (giải phẫu người)  
 
こうがい (口蓋) Vòm miệng, hàm ếch
こうがい 口蓋 n Vòm miệng, hàm ếch  
 
まぶた (目蓋) Mí mắt
まぶた 目蓋 n Mí mắt  
 
ふた (蓋) Cái nắp
ふた n Cái nắp  
 
がいこつ (骸骨) Bộ xương, hài cốt
がいこつ 骸骨 n Bộ xương, hài cốt  
 
しがい(死骸) Tử thi, xác chết
しがい 死骸 n Tử thi, xác chết  
 
つるしがき (吊るし柿 ) Trái hồng khô
つるしがき 吊るし柿  n Trái hồng khô  
 
かき (柿) Trái hồng
かき n Trái hồng  
 
かがく (下顎) Hàm dưới
かがく 下顎 n Hàm dưới  
 
じょうがく (上顎) Hàm trên
じょうがく 上顎 n Hàm trên  
 
にじゅうあご (二重顎) Cằm chẻ đôi
にじゅうあご 二重顎 n Cằm chẻ đôi  
 
あごひげ(顎鬚) Râu cằm
あごひげ 顎鬚 n Râu cằm  
 
あごぼね (顎骨) Xương hàm
あごぼね 顎骨 n Xương hàm  
 
あご (顎) Cái cằm
あご n Cái cằm  
 
かっとう(葛藤) Xung đột, mâu thuẫn
かっとう 葛藤 n Xung đột, mâu thuẫn  
 
くずもち (葛餅) Bánh mochi sắn dây
くずもち 葛餅 n Bánh mochi sắn dây  
 
くず (葛) Sắn dây
くず n Sắn dây  
 
しょがま(初釜) Lễ uống trà đầu năm mới
しょがま 初釜 n Lễ uống trà đầu năm mới  
 
電気釜(電気釜) Nồi cơm điện
電気釜 電気釜 n Nồi cơm điện  
 
かま (釜) Ấm đun
かま n Ấm đun  
 
おおがま (大鎌) Lưỡi hái
おおがま 大鎌 n Lưỡi hái  
 
かまくらじだい(鎌倉時代) Thời Kamakura
かまくらじだい 鎌倉時代 n Thời Kamakura  
 
かま (鎌) Liềm
かま n Liềm  
 
にっかん (日韓) Nhật Hàn
にっかん 日韓 n Nhật Hàn  
 
ほうかん (訪韓) Viếng thăm Hàn Quốc
ほうかん 訪韓 n Viếng thăm Hàn Quốc  
 
がんろう (玩弄) Chế nhạo, bỡn cợt
がんろう 玩弄 n Chế nhạo, bỡn cợt  
 
おもちゃ (玩具) Đồ chơi
おもちゃ 玩具 n Đồ chơi  
 
あいがん (愛玩) Yêu thích
あいがん 愛玩 n Yêu thích  
 
もてあそぶ (弄ぶ ) Đùa cợt, đùa giỡn
もてあそぶ 弄ぶ  v Đùa cợt, đùa giỡn  
 
きれつ (亀裂) Vết nứt
きれつ 亀裂 n Vết nứt  
 
きっこう(亀甲) Mai rùa
きっこう 亀甲 n Mai rùa  
 
でばかめ(出歯亀) Người tò mò, tọc mạch
でばかめ 出歯亀 n Người tò mò, tọc mạch  
 
かめ (亀) Con rùa
かめ n Con rùa  
 
きしょう(毀傷) Vết thương
きしょう 毀傷 n Vết thương  
 
ひき (非毀) Lời nói xấu
ひき 非毀 n Lời nói xấu  
 
めいよきそん(名誉毀損) Phỉ báng danh dự
めいよきそん 名誉毀損 n Phỉ báng danh dự  
 
こぼつ (毀つ) Tàn phá, tiêu diệt
こぼつ 毀つ n Tàn phá, tiêu diệt  
 
とりこわす(取り毀す) Phả hủy, đánh đổ
とりこわす 取り毀す n Phả hủy, đánh đổ  
 
きんき(近畿) Vùng Kinki
きんき 近畿 n Vùng Kinki  
 
きゅうし (臼歯) Răng hàm
きゅうし 臼歯 n Răng hàm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
317
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954840