Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うらみ (怨み) Oán thù
うらみ 怨み n Oán thù  
 
さいえん (才媛) Người phụ nữ tài năng
さいえん 才媛 n Người phụ nữ tài năng  
 
えひめけん (愛媛県) Tỉnh Ehime
えひめけん 愛媛県 n Tỉnh Ehime  
 
ひめ (媛) Công chúa
ひめ n Công chúa  
 
えんしょ(艶書) Thư tình
えんしょ 艶書 n Thư tình  
 
えんぷく (艶福) Người thành công trong tình yêu
えんぷく 艶福 n Người thành công trong tình yêu  
 
なまめかしい (艶めかしい) DIỄM Say đắm, quyến rũ
なまめかしい 艶めかしい a-i DIỄM  Say đắm, quyến rũ  
 
つやつや (艶々) Bóng bảy, trơn láng
つやつや 艶々 n Bóng bảy, trơn láng  
 
つや (艶) Độ bóng, sự nhẵn bóng
つや n Độ bóng, sự nhẵn bóng  
 
おうせい(旺盛) Thịnh vượng, đầy sinh khí
おうせい 旺盛 n Thịnh vượng, đầy sinh khí  
 
おかやき(岡焼き) Lòng ghen tỵ
おかやき 岡焼き n Lòng ghen tỵ  
 
おかめ (岡目) Người ngoài cuộc
おかめ 岡目 n Người ngoài cuộc  
 
おか (岡) Đồi nhỏ, gò
おか   Đồi nhỏ, gò  
 
おくだん (臆断) Ước đoán
おくだん 臆断 n Ước đoán  
 
おくびょう(臆病) Nhút nhát
おくびょう 臆病 n Nhút nhát  
 
おくせつ(臆説) Giả thuyết
おくせつ 臆説 n Giả thuyết  
 
おれら(俺等) Chúng tôi, chúng ta
おれら 俺等 n Chúng tôi, chúng ta  
 
おれ (俺) Tao, tôi
おれ n Tao, tôi  
 
かせい(苛性) Ăn da
かせい 苛性   Ăn da  
 
いじめ(苛め) Bắt nạt
いじめ 苛め n Bắt nạt  
 
いらだつ(苛立つ) Làm phát cáu, bị chọc tức
いらだつ 苛立つ n Làm phát cáu, bị chọc tức  
 
いらいらする (苛々する) Nóng ruột, nôn nóng
いらいらする 苛々する n Nóng ruột, nôn nóng  
 
しが (歯牙) Không chú ý, lơ là
しが 歯牙 n Không chú ý, lơ là  
 
ぽるとがる (葡萄牙) Nước Bồ Đào Nha
ぽるとがる 葡萄牙 n Nước Bồ Đào Nha  
 
はんがり (匈牙利) Nước Hungary
はんがり 匈牙利 n Nước Hungary  
 
きば (牙) Ngà, răng nanh
きば n Ngà, răng nanh  
 
がす (瓦斯) Gas
がす 瓦斯 n Gas  
 
れんが(煉瓦) Gạch
れんが 煉瓦 n Gạch  
 
かわらぶき (瓦葺き) Lợp ngói
かわらぶき 瓦葺き n Lợp ngói  
 
かわら(瓦) Ngói
かわら n Ngói  
 
かいしょ(楷書) Lối viết chân phương
かいしょ 楷書 n Lối viết chân phương  
 
かいよう (潰瘍) Vết loét
かいよう 潰瘍 n Vết loét  
 
ほうかい (崩潰) Đổ sập
ほうかい 崩潰 n Đổ sập  
 
つぶれる(潰れる) Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ
つぶれる 潰れる v Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ  
 
つぶす(潰す) Giết thời gian, nghiền, làm bẹp
つぶす 潰す v Giết thời gian, nghiền, làm bẹp  
 
はいかい(俳諧) Thơ haikai có tính trào phúng
はいかい 俳諧 n Thơ haikai có tính trào phúng  
 
はんかいおん (半諧音) Sự trùng âm
はんかいおん 半諧音 n Sự trùng âm  
 
きがい (崎崖) Độ dốc của ngọn núi
きがい 崎崖 n Độ dốc của ngọn núi  
 
がけくずれ (崖崩れ) Sạt lở đất
がけくずれ 崖崩れ n Sạt lở đất  
 
がけ (崖) Vách đá dốc đứng
がけ n Vách đá dốc đứng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
7
Hôm nay:
3392
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665202