さいえん (才媛) Người phụ nữ tài năng
さいえん |
才媛 |
n |
Người phụ nữ tài năng |
|
☞ |
|
えんぷく (艶福) Người thành công trong tình yêu
えんぷく |
艶福 |
n |
Người thành công trong tình yêu |
|
☞ |
|
なまめかしい (艶めかしい) DIỄM Say đắm, quyến rũ
なまめかしい |
艶めかしい |
a-i |
DIỄM Say đắm, quyến rũ |
|
☞ |
|
つやつや (艶々) Bóng bảy, trơn láng
つやつや |
艶々 |
n |
Bóng bảy, trơn láng |
|
☞ |
|
つや (艶) Độ bóng, sự nhẵn bóng
つや |
艶 |
n |
Độ bóng, sự nhẵn bóng |
|
☞ |
|
おうせい(旺盛) Thịnh vượng, đầy sinh khí
おうせい |
旺盛 |
n |
Thịnh vượng, đầy sinh khí |
|
☞ |
|
おかやき(岡焼き) Lòng ghen tỵ
おかやき |
岡焼き |
n |
Lòng ghen tỵ |
|
☞ |
|
おかめ (岡目) Người ngoài cuộc
おかめ |
岡目 |
n |
Người ngoài cuộc |
|
☞ |
|
おれら(俺等) Chúng tôi, chúng ta
おれら |
俺等 |
n |
Chúng tôi, chúng ta |
|
☞ |
|
いらだつ(苛立つ) Làm phát cáu, bị chọc tức
いらだつ |
苛立つ |
n |
Làm phát cáu, bị chọc tức |
|
☞ |
|
いらいらする (苛々する) Nóng ruột, nôn nóng
いらいらする |
苛々する |
n |
Nóng ruột, nôn nóng |
|
☞ |
|
しが (歯牙) Không chú ý, lơ là
しが |
歯牙 |
n |
Không chú ý, lơ là |
|
☞ |
|
ぽるとがる (葡萄牙) Nước Bồ Đào Nha
ぽるとがる |
葡萄牙 |
n |
Nước Bồ Đào Nha |
|
☞ |
|
はんがり (匈牙利) Nước Hungary
はんがり |
匈牙利 |
n |
Nước Hungary |
|
☞ |
|
かいしょ(楷書) Lối viết chân phương
かいしょ |
楷書 |
n |
Lối viết chân phương |
|
☞ |
|
つぶれる(潰れる) Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ
つぶれる |
潰れる |
v |
Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ |
|
☞ |
|
つぶす(潰す) Giết thời gian, nghiền, làm bẹp
つぶす |
潰す |
v |
Giết thời gian, nghiền, làm bẹp |
|
☞ |
|
はいかい(俳諧) Thơ haikai có tính trào phúng
はいかい |
俳諧 |
n |
Thơ haikai có tính trào phúng |
|
☞ |
|
はんかいおん (半諧音) Sự trùng âm
はんかいおん |
半諧音 |
n |
Sự trùng âm |
|
☞ |
|
きがい (崎崖) Độ dốc của ngọn núi
きがい |
崎崖 |
n |
Độ dốc của ngọn núi |
|
☞ |
|
がけ (崖) Vách đá dốc đứng
がけ |
崖 |
n |
Vách đá dốc đứng |
|
☞ |
|