らいしゅう (来襲) Sự tấn công, sự xâm lược
らいしゅう |
来襲 |
n |
Sự tấn công, sự xâm lược |
|
☞ |
|
しゅうげき (襲撃) Sự tập kích, sự tấn tấn công
しゅうげき |
襲撃 |
n |
Sự tập kích, sự tấn tấn công |
|
☞ |
|
おそう (襲う) Công kích, tấn công
おそう |
襲う |
v |
Công kích, tấn công |
|
☞ |
|
あいさつじょう (挨拶状) Thiệp thăm hỏi
あいさつじょう |
挨拶状 |
n |
Thiệp thăm hỏi |
|
☞ |
|
あいまい(曖昧) Mơ hồ, lập lờ
あいまい |
曖昧 |
a-na |
Mơ hồ, lập lờ |
|
☞ |
|
あてさき (宛先) Nơi đến, địa chỉ
あてさき |
宛先 |
n |
Nơi đến, địa chỉ |
|
☞ |
|
あてな(宛名) Địa chỉ người nhận
あてな |
宛名 |
n |
Địa chỉ người nhận |
|
☞ |
|
なあて (名宛) Tên người nhận
なあて |
名宛 |
n |
Tên người nhận |
|
☞ |
|
かしこまる (畏まる) Tuân lệnh, phục tùng
かしこまる |
畏まる |
n |
Tuân lệnh, phục tùng |
|
☞ |
|
おそれる (畏れる) E rằng, sợ rằng
おそれる |
畏れる |
n |
E rằng, sợ rằng |
|
☞ |
|
いび (萎靡) Tàn tạ, hao mòn
いび |
萎靡 |
n |
Tàn tạ, hao mòn |
|
☞ |
|
いしゅく (萎縮) Co lại, còi cọc
いしゅく |
萎縮 |
n |
Co lại, còi cọc |
|
☞ |
|
しなびる (萎びる) Tàn héo, rũ xuống
しなびる |
萎びる |
n |
Tàn héo, rũ xuống |
|
☞ |
|
なえる (萎える) Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ
なえる |
萎える |
n |
Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ |
|
☞ |
|
ねいす(寝椅子) Ghế dài, đi văng
ねいす |
寝椅子 |
n |
Ghế dài, đi văng |
|
☞ |
|
いばらきけん (茨城県) Tỉnh Ibaraki
いばらきけん |
茨城県 |
n |
Tỉnh Ibaraki |
|
☞ |
|
いんいつ (淫逸) Dâm dật, trụy lạc
いんいつ |
淫逸 |
n |
Dâm dật, trụy lạc |
|
☞ |
|
みだら(淫ら ) Tục tĩu, dâm ô
みだら |
淫ら |
n |
Tục tĩu, dâm ô |
|
☞ |
|
はなうた (鼻唄) Ngậm miệng ngân nga
はなうた |
鼻唄 |
n |
Ngậm miệng ngân nga |
|
☞ |
|
うっとうしい (鬱陶しい) Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy
うっとうしい |
鬱陶しい |
a-i |
Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy |
|
☞ |
|
ゆううつ(憂鬱) U sầu, chán nản
ゆううつ |
憂鬱 |
n |
U sầu, chán nản |
|
☞ |
|
えんこん (怨恨) Oán hận, thù hằn
えんこん |
怨恨 |
n |
Oán hận, thù hằn |
|
☞ |
|
おんりょう (怨霊) Hồn ma báo oán
おんりょう |
怨霊 |
n |
Hồn ma báo oán |
|
☞ |
|