Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たつ(竜) Rồng
たつ n Rồng  
 
きゅうしゅう (急襲) Đánh úp
きゅうしゅう 急襲 v/n Đánh úp  
 
らいしゅう (来襲) Sự tấn công, sự xâm lược
らいしゅう 来襲 n Sự tấn công, sự xâm lược  
 
しゅうげき (襲撃) Sự tập kích, sự tấn tấn công
しゅうげき 襲撃 n Sự tập kích, sự tấn tấn công  
 
おそう (襲う) Công kích, tấn công
おそう 襲う v Công kích, tấn công  
 
あいさつじょう (挨拶状) Thiệp thăm hỏi
あいさつじょう 挨拶状 n Thiệp thăm hỏi  
 
あいまい(曖昧) Mơ hồ, lập lờ
あいまい 曖昧 a-na Mơ hồ, lập lờ  
 
あてさき (宛先) Nơi đến, địa chỉ
あてさき 宛先 n Nơi đến, địa chỉ  
 
あてな(宛名) Địa chỉ người nhận
あてな 宛名 n Địa chỉ người nhận  
 
なあて (名宛) Tên người nhận
なあて 名宛 n Tên người nhận  
 
じきあらし (磁気嵐) Bão từ
じきあらし 磁気嵐 n Bão từ  
 
よあらし (夜嵐) Cơn bão đêm
よあらし 夜嵐 n Cơn bão đêm  
 
よあらし (嵐) Cơn bão
あらし n Cơn bão  
 
いふ (畏怖) Sợ hãi
いふ 畏怖 n Sợ hãi  
 
かしこまる (畏まる) Tuân lệnh, phục tùng
かしこまる 畏まる n Tuân lệnh, phục tùng  
 
おそれる (畏れる) E rằng, sợ rằng
おそれる 畏れる n E rằng, sợ rằng  
 
いび (萎靡) Tàn tạ, hao mòn
いび 萎靡 n Tàn tạ, hao mòn  
 
いしゅく (萎縮) Co lại, còi cọc
いしゅく 萎縮 n Co lại, còi cọc  
 
しなびる (萎びる) Tàn héo, rũ xuống
しなびる 萎びる n Tàn héo, rũ xuống  
 
なえる (萎える) Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ
なえる 萎える n Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ  
 
ねいす(寝椅子) Ghế dài, đi văng
ねいす 寝椅子 n Ghế dài, đi văng  
 
くるまいす(車椅子) Xe lăn
くるまいす 車椅子 n Xe lăn  
 
いす(椅子) Cái ghế
いす 椅子 n Cái ghế  
 
いほう (彙報) Bản tin
いほう 彙報 n Bản tin  
 
いばらきけん (茨城県) Tỉnh Ibaraki
いばらきけん 茨城県 n Tỉnh Ibaraki  
 
いばら (茨) Cây thạch nam
いばら n Cây thạch nam  
 
いんとうえん(咽頭炎) Viêm họng
いんとうえん 咽頭炎 n Viêm họng  
 
むせぶ (咽ぶ) Nghẹt thở
むせぶ 咽ぶ n Nghẹt thở  
 
のど(咽) Cổ họng
のど n Cổ họng  
 
いんいつ (淫逸) Dâm dật, trụy lạc
いんいつ 淫逸 n Dâm dật, trụy lạc  
 
いんばい (淫売) Mại dâm
いんばい 淫売 n Mại dâm  
 
みだら(淫ら ) Tục tĩu, dâm ô
みだら 淫ら  n Tục tĩu, dâm ô  
 
はなうた (鼻唄) Ngậm miệng ngân nga
はなうた 鼻唄 n Ngậm miệng ngân nga  
 
うたう (唄う ) Hát, ca
うたう 唄う  v Hát, ca  
 
うた (唄) Bài hát
うた n Bài hát  
 
うっとうしい (鬱陶しい) Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy
うっとうしい 鬱陶しい a-i Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy  
 
ちんうつ (沈鬱) Trầm uất
ちんうつ 沈鬱 n Trầm uất  
 
ゆううつ(憂鬱) U sầu, chán nản
ゆううつ 憂鬱 n U sầu, chán nản  
 
えんこん (怨恨) Oán hận, thù hằn
えんこん 怨恨 n Oán hận, thù hằn  
 
おんりょう (怨霊) Hồn ma báo oán
おんりょう 怨霊 n Hồn ma báo oán  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
6
Hôm nay:
3391
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21665201