はがす (剥がす) Bóc ra, mở ra, làm bong ra
|
はがす |
剥がす |
n |
Bóc ra, mở ra, làm bong ra |
|
|
☞ |
|
わりばし (割箸) Đũa có thể tách đôi
|
わりばし |
割箸 |
n |
Đũa có thể tách đôi |
|
|
☞ |
|
はんよう (汎用) Đa dụng, đa năng
|
はんよう |
汎用 |
n |
Đa dụng, đa năng |
|
|
☞ |
|
はんあい (汎愛) Lòng bác ái, lòng nhân từ
|
はんあい |
汎愛 |
n |
Lòng bác ái, lòng nhân từ |
|
|
☞ |
|
はんだい(阪大) Trường đại học Osaka
|
はんだい |
阪大 |
n |
Trường đại học Osaka |
|
|
☞ |
|
けいはん (京阪) Kyoto và Osaka
|
けいはん |
京阪 |
n |
Kyoto và Osaka |
|
|
☞ |
|
はんてん (斑点) Chấm nhỏ, đốm nhỏ
|
はんてん |
斑点 |
n |
Chấm nhỏ, đốm nhỏ |
|
|
☞ |
|
しょうび (焦眉) Cấp bách, khẩn cấp
|
しょうび |
焦眉 |
n |
Cấp bách, khẩn cấp |
|
|
☞ |
|
まゆじり(眉尻) Đuôi chân mày
|
まゆじり |
眉尻 |
n |
Đuôi chân mày |
|
|
☞ |
|
まゆずみ(眉ずみ) Bút kẻ lông mày
|
まゆずみ |
眉ずみ |
n |
Bút kẻ lông mày |
|
|
☞ |
|
ひざがしら (膝頭) Xương bánh chè
|
ひざがしら |
膝頭 |
n |
Xương bánh chè |
|
|
☞ |
|
りょうひじ (両肘) Cả hai khuỷu tay
|
りょうひじ |
両肘 |
n |
Cả hai khuỷu tay |
|
|
☞ |
|
ふほう (訃報) Báo tang, cáo phó
|
ふほう |
訃報 |
n |
Báo tang, cáo phó |
|
|
☞ |
|
ちんもち(賃餅) Bánh ngọt thuê làm
|
ちんもち |
賃餅 |
n |
Bánh ngọt thuê làm |
|
|
☞ |
|
もちや(餅屋) Cửa hàng bánh mochi
|
もちや |
餅屋 |
n |
Cửa hàng bánh mochi |
|
|
☞ |
|
けいべつ(軽蔑) Miệt thị, khinh rẻ
|
けいべつ |
軽蔑 |
n |
Miệt thị, khinh rẻ |
|
|
☞ |
|
ぶべつ (侮蔑) Sự coi thường, coi khinh
|
ぶべつ |
侮蔑 |
n |
Sự coi thường, coi khinh |
|
|
☞ |
|
さげすむ (蔑む) Coi thường, khinh miệt
|
さげすむ |
蔑む |
v |
Coi thường, khinh miệt |
|
|
☞ |
|
ほいく (哺育) Chăm sóc, nuôi nấng
|
ほいく |
哺育 |
n |
Chăm sóc, nuôi nấng |
|
|
☞ |
|
ほにゅうどうぶつ (哺乳動物) động vật có vú
|
ほにゅうどうぶつ |
哺乳動物 |
n |
động vật có vú |
|
|
☞ |
|
ぶそうほうき (武装蜂起) Sự nổi dậy có vũ trang
|
ぶそうほうき |
武装蜂起 |
n |
Sự nổi dậy có vũ trang |
|
|
☞ |
|
ふうぼう (風貌) Tướng mạo, vẻ bề ngoài
|
ふうぼう |
風貌 |
n |
Tướng mạo, vẻ bề ngoài |
|
|
☞ |
|