きょうい (驚異) Điều kì diệu, điều thần kì
きょうい |
驚異 |
n |
Điều kì diệu, điều thần kì |
|
☞ |
|
きょうたん(驚嘆) Kinh ngạc, thán phục
きょうたん |
驚嘆 |
v/n |
Kinh ngạc, thán phục |
|
☞ |
|
おどろかす ( 驚かす) Sợ, ngạc nhiên
おどろかす |
驚かす |
v |
Sợ, ngạc nhiên |
|
☞ |
|
おどろく(驚く) Bị ngạc nhiên
おどろく |
驚く |
v |
Bị ngạc nhiên |
|
☞ |
|
せいずい (精髄) Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn
せいずい |
精髄 |
n |
Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn |
|
☞ |
|
しんずい(真髄) Cốt tủy, cốt lõi
しんずい |
真髄 |
n |
Cốt tủy, cốt lõi |
|
☞ |
|
こうかん (高官) Quan chức cấp cao
こうかん |
高官 |
n |
Quan chức cấp cao |
|
☞ |
|
ゆうづう (融通) Cung cấp, đầu tư
ゆうづう |
融通 |
v/n |
Cung cấp, đầu tư |
|
☞ |
|
ゆうし (融資) Sự tài trợ, khoản cho vay
ゆうし |
融資 |
n |
Sự tài trợ, khoản cho vay |
|
☞ |
|
きさい (鬼才) Thần đồng, tài năng
きさい |
鬼才 |
n |
Thần đồng, tài năng |
|
☞ |
|
しょうこん (商魂) Ý tưởng nung nấu về kinh doanh
しょうこん |
商魂 |
n |
Ý tưởng nung nấu về kinh doanh |
|
☞ |
|
れいこん (霊魂) Linh hồn, vong hồn
れいこん |
霊魂 |
n |
Linh hồn, vong hồn |
|
☞ |
|
たましい(魂) Linh hồn, tinh thần
たましい |
魂 |
n |
Linh hồn, tinh thần |
|
☞ |
|
みわく(魅惑) Mê hoặc, quyến rũ
みわく |
魅惑 |
v |
Mê hoặc, quyến rũ |
|
☞ |
|
みりょう (魅了) Sự mê hoặc, sự cuốn hút
みりょう |
魅了 |
n |
Sự mê hoặc, sự cuốn hút |
|
☞ |
|
ぎょかい(魚介) Đồ biển, hải sản
ぎょかい |
魚介 |
n |
Đồ biển, hải sản |
|
☞ |
|
あざやか (鮮やか) Rực rỡ, chói lọi
あざやか |
鮮やか |
a-na |
Rực rỡ, chói lọi |
|
☞ |
|
げいいん(鯨飲) Uống rượu ừng ực
げいいん |
鯨飲 |
v/n |
Uống rượu ừng ực |
|
☞ |
|
ちょうるい (鳥類 ) Chim muông, loài chim
ちょうるい |
鳥類 |
n |
Chim muông, loài chim |
|
☞ |
|