Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きし(騎士) Kỵ sỹ, hiệp sỹ
きし 騎士 n Kỵ sỹ, hiệp sỹ  
 
きへい (騎兵) Kỵ binh
きへい 騎兵 n Kỵ binh  
 
きょうい (驚異) Điều kì diệu, điều thần kì
 きょうい 驚異 n Điều kì diệu, điều thần kì  
 
きょうたん(驚嘆) Kinh ngạc, thán phục
きょうたん 驚嘆 v/n Kinh ngạc, thán phục  
 
おどろかす ( 驚かす) Sợ, ngạc nhiên
おどろかす  驚かす v Sợ, ngạc nhiên  
 
おどろく(驚く) Bị ngạc nhiên
おどろく 驚く v Bị ngạc nhiên  
 
こつずい (骨髄) Tủy sống
こつずい 骨髄 n Tủy sống  
 
こつばん (骨盤) Xương hông
こつばん 骨盤 n Xương hông  
 
せいずい (精髄) Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn
せいずい 精髄 n Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn  
 
しんずい(真髄) Cốt tủy, cốt lõi
しんずい 真髄 n Cốt tủy, cốt lõi  
 
こうかん (高官) Quan chức cấp cao
こうかん 高官 n Quan chức cấp cao  
 
たかめる (高める) Nhấc lên
たかめる 高める v Nhấc lên  
 
たかまる (高まる) (mọc) lên
たかまる 高まる v (mọc) lên  
 
もうはつ (毛髪) Mái tóc
もうはつ 毛髪 n Mái tóc  
 
とうはつ (頭髪) Tóc trên đầu
とうはつ 頭髪 n Tóc trên đầu  
 
ゆうづう (融通) Cung cấp, đầu tư
ゆうづう 融通 v/n  Cung cấp, đầu tư  
 
ゆうごう (融合) Dung hợp
ゆうごう 融合 v/n Dung hợp  
 
ゆうし (融資) Sự tài trợ, khoản cho vay
ゆうし 融資 n Sự tài trợ, khoản cho vay  
 
きさい (鬼才) Thần đồng, tài năng
きさい 鬼才 n  Thần đồng, tài năng  
 
おに (鬼) Ma quỷ
おに n Ma quỷ  
 
しょうこん (商魂) Ý tưởng nung nấu về kinh doanh
しょうこん 商魂 n Ý tưởng nung nấu về kinh doanh  
 
れいこん (霊魂) Linh hồn, vong hồn
れいこん 霊魂 n Linh hồn, vong hồn  
 
こんたん (魂胆) Linh hồn, ma
こんたん 魂胆 n Linh hồn, ma  
 
たましい(魂) Linh hồn, tinh thần
たましい n Linh hồn, tinh thần  
 
みわく(魅惑) Mê hoặc, quyến rũ
みわく 魅惑 v Mê hoặc, quyến rũ  
 
みりょう (魅了) Sự mê hoặc, sự cuốn hút
みりょう 魅了 n Sự mê hoặc, sự cuốn hút  
 
ぎょゆ (魚油) Dầu cá
 ぎょゆ 魚油 n Dầu cá  
 
ぎょらん(魚卵) Trứng cá
ぎょらん 魚卵 n Trứng cá  
 
ぎょかい(魚介) Đồ biển, hải sản
ぎょかい 魚介 n  Đồ biển, hải sản  
 
うお (魚) Cá
うお n  Cá  
 
せんめい (鮮明) Tươi sáng
せんめい 鮮明 a-na Tươi sáng  
 
せんど( 鮮度) Độ tươi
せんど  鮮度 n  Độ tươi  
 
せんぎょ ( 鮮魚) Cá tươi
せんぎょ  鮮魚 n Cá tươi  
 
あざやか (鮮やか) Rực rỡ, chói lọi
あざやか 鮮やか a-na Rực rỡ, chói lọi  
 
げいいん(鯨飲) Uống rượu ừng ực
げいいん 鯨飲 v/n  Uống rượu ừng ực  
 
げいにく ( 鯨肉) Thịt cá voi
げいにく  鯨肉 n Thịt cá voi  
 
げいゆ (鯨油 ) Dầu cá voi
げいゆ 鯨油 n Dầu cá voi  
 
くじら (鯨 ) Cá voi
くじら n Cá voi  
 
ちょうるい (鳥類 ) Chim muông, loài chim
ちょうるい 鳥類 n Chim muông, loài chim  
 
ちょうじゅう (鳥獣) Chim thú
ちょうじゅう 鳥獣 n Chim thú  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
3028
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664838