たまたま () thi thoảng; đôi khi
たまたま |
|
|
thi thoảng; đôi khi |
|
☞ |
|
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった(たまたま高校時代の友人に会った)thi thoảng có gặp bạn cấp ba
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった |
たまたま高校時代の友人に会った |
|
thi thoảng có gặp bạn cấp ba |
|
☞ |
|
まあまあ () tàm tạm; cũng được
まあまあ |
|
|
tàm tạm; cũng được |
|
☞ |
|
試験の結果はまあまあだった (しけんのけっかはまあまあだった) kết quả thi cũng tạm
試験の結果はまあまあだった |
しけんのけっかはまあまあだった |
|
kết quả thi cũng tạm |
|
☞ |
|
さまざまなしょうひん (さまざまな商品) nhiều loại sản phẩm
さまざまなしょうひん |
さまざまな商品 |
|
nhiều loại sản phẩm |
|
☞ |
|
宿題をうっかり忘れる (しゅくだいをうっかりわすれる) lỡ quên không làm bài tập
宿題をうっかり忘れる |
しゅくだいをうっかりわすれる |
|
lỡ quên không làm bài tập |
|
☞ |
|
うっかりする () lơ đễnh; vô tâm
かながわけん (神奈川県) Tỉnh Kanagawa
かながわけん |
神奈川県 |
n |
Tỉnh Kanagawa |
|
☞ |
|
やまなしけん (山梨県) Tỉnh Yamanashi
やまなしけん |
山梨県 |
n |
Tỉnh Yamanashi |
|
☞ |
|
なぞなぞ (謎謎) Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn
なぞなぞ |
謎謎 |
n |
Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn |
|
☞ |
|
におわす (匂わす) Làm dậy mùi thơm
におわす |
匂わす |
n |
Làm dậy mùi thơm |
|
☞ |
|
におう(匂う) Cảm thấy mùi, có mùi
におう |
匂う |
n |
Cảm thấy mùi, có mùi |
|
☞ |
|
こうさい (虹彩) Mống mắt, tròng đen
こうさい |
虹彩 |
n |
Mống mắt, tròng đen |
|
☞ |
|
ねんてん(捻転) Sự vặn, sự xoáy
ねんてん |
捻転 |
n |
Sự vặn, sự xoáy |
|
☞ |
|
ちょうねんてん (腸捻転) Chứng xoắn ruột
ちょうねんてん |
腸捻転 |
n |
Chứng xoắn ruột |
|
☞ |
|
ねじ (捻子) Đinh ốc, giây cót đồng hồ
ねじ |
捻子 |
n |
Đinh ốc, giây cót đồng hồ |
|
☞ |
|
ひねくる (捻くる) Quay, xoay tròn
ひねくる |
捻くる |
v |
Quay, xoay tròn |
|
☞ |
|
ひねる (捻る) Đánh bại, vặn, xoay
ひねる |
捻る |
v |
Đánh bại, vặn, xoay |
|
☞ |
|
ばとう (罵倒) Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh
ばとう |
罵倒 |
n |
Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh |
|
☞ |
|
あくば (悪罵) Sự nguyền rủa, phỉ báng
あくば |
悪罵 |
n |
Sự nguyền rủa, phỉ báng |
|
☞ |
|
はくり (剥離) Bóc tách, cởi bỏ
はくり |
剥離 |
n |
Bóc tách, cởi bỏ |
|
☞ |
|
はくせい (剥製) Thú nhồi bông
はくせい |
剥製 |
n |
Thú nhồi bông |
|
☞ |
|
はげる (剥げる) Bong ra, phai màu
はげる |
剥げる |
n |
Bong ra, phai màu |
|
☞ |
|
はがれる (剥がれる) Bung ra, tróc ra
はがれる |
剥がれる |
n |
Bung ra, tróc ra |
|
☞ |
|
はぐ (剥ぐ) Bỏ ra, gạt ra, bóc
はぐ |
剥ぐ |
n |
Bỏ ra, gạt ra, bóc |
|
☞ |
|