いんしょくてん (飲食店) Tiệm ăn uống
いんしょくてん |
飲食店 |
n |
Tiệm ăn uống |
|
☞ |
|
でんしょく (電飾) Sự chiếu sáng trang trí
でんしょく |
電飾 |
n |
Sự chiếu sáng trang trí |
|
☞ |
|
しゅうしょく (修飾) Trang hoàng, trang trí
しゅうしょく |
修飾 |
v |
Trang hoàng, trang trí |
|
☞ |
|
ほうしょく (飽食) Tính háo đói, sự phàm ăn
ほうしょく |
飽食 |
n |
Tính háo đói, sự phàm ăn |
|
☞ |
|
ほうまん(飽満 ) Chán chường
ほうまん |
飽満 |
v/n |
Chán chường |
|
☞ |
|
あかす (飽かす) Làm cho no, làm phiền
あかす |
飽かす |
v |
Làm cho no, làm phiền |
|
☞ |
|
しいく(飼育) Nuôi, nuôi trồng
しいく |
飼育 |
v/n |
Nuôi, nuôi trồng |
|
☞ |
|
しりょう (飼料) Thức ăn cho gia súc
しりょう |
飼料 |
n |
Thức ăn cho gia súc |
|
☞ |
|
がき (餓鬼) Đứa trẻ hỗn xược
がき |
餓鬼 |
n |
Đứa trẻ hỗn xược |
|
☞ |
|
しゅこう(首肯) Đồng ý, bằng lòng, cho phép
しゅこう |
首肯 |
n |
Đồng ý, bằng lòng, cho phép |
|
☞ |
|
しゅしょう (首唱) Sự tiến cử, sự đề cử
しゅしょう |
首唱 |
n |
Sự tiến cử, sự đề cử |
|
☞ |
|
こうばしい (香ばしい) Có mùi thơm, thú vị, đẹp
こうばしい |
香ばしい |
a-na |
Có mùi thơm, thú vị, đẹp |
|
☞ |
|
いろか (色香) Hương sắc, sự hấp dẫn
いろか |
色香 |
n |
Hương sắc, sự hấp dẫn |
|
☞ |
|
ばけん (馬券) Vé cá cược (đua ngựa)
ばけん |
馬券 |
n |
Vé cá cược (đua ngựa) |
|
☞ |
|
ださく(駄作) Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi
ださく |
駄作 |
n |
Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi |
|
☞ |
|
だちん (駄賃) Tiền thưởng, tiền huê hồng
だちん |
駄賃 |
n |
Tiền thưởng, tiền huê hồng |
|
☞ |
|
むだ (無駄) Vô ích, lãng phí
むだ |
無駄 |
a-na |
Vô ích, lãng phí |
|
☞ |
|
くじょ (駆除) Tiêu diệt, hủy diệt
くじょ |
駆除 |
v/n |
Tiêu diệt, hủy diệt |
|
☞ |
|
くちく (駆逐) Tiêu diệt, hủy diệt
くちく |
駆逐 |
v/n |
Tiêu diệt, hủy diệt |
|
☞ |
|
かる (駆る) Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến
かる |
駆る |
v |
Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến |
|
☞ |
|
きば (騎馬) Cưỡi ngựa, đi ngựa
きば |
騎馬 |
n |
Cưỡi ngựa, đi ngựa |
|
☞ |
|