Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
めし (飯) Cơm
めし n Cơm  
 
いんしょくてん (飲食店) Tiệm ăn uống
いんしょくてん 飲食店 n Tiệm ăn uống  
 
いんしょく (飲食) Ăn uống
いんしょく 飲食 n Ăn uống  
 
いんりょう ( 飲料) Thức uống
いんりょう  飲料 n Thức uống  
 
でんしょく (電飾) Sự chiếu sáng trang trí
でんしょく 電飾 n Sự chiếu sáng trang trí  
 
しゅうしょく (修飾) Trang hoàng, trang trí
しゅうしょく 修飾 v Trang hoàng, trang trí  
 
ほうしょく (飽食) Tính háo đói, sự phàm ăn
ほうしょく 飽食 n Tính háo đói, sự phàm ăn  
 
ほうまん(飽満 ) Chán chường
ほうまん 飽満 v/n Chán chường  
 
ほうわ (飽和 ) Sự bão hòa
ほうわ 飽和 n Sự bão hòa  
 
あかす (飽かす) Làm cho no, làm phiền
あかす 飽かす v Làm cho no, làm phiền  
 
あきる (飽きる) Chán
あきる 飽きる v Chán  
 
しいく(飼育) Nuôi, nuôi trồng
しいく 飼育 v/n Nuôi, nuôi trồng  
 
しりょう (飼料) Thức ăn cho gia súc
しりょう 飼料 n Thức ăn cho gia súc  
 
がし (餓死) Sự chết đói
がし 餓死 n  Sự chết đói  
 
がき (餓鬼) Đứa trẻ hỗn xược
がき 餓鬼 n Đứa trẻ hỗn xược  
 
かいかん (会館) Tòa nhà
かいかん 会館 n Tòa nhà  
 
しゅこう(首肯) Đồng ý, bằng lòng, cho phép
しゅこう 首肯 n Đồng ý, bằng lòng, cho phép  
 
しゅしょう (首唱) Sự tiến cử, sự đề cử
しゅしょう 首唱 n Sự tiến cử, sự đề cử   
 
くび(首) Đầu, cổ
くび n Đầu, cổ  
 
こうばしい (香ばしい) Có mùi thơm, thú vị, đẹp
こうばしい 香ばしい a-na Có mùi thơm, thú vị, đẹp  
 
かおる (香る) Bay mùi thơm
かおる 香る v Bay mùi thơm  
 
いろか (色香) Hương sắc, sự hấp dẫn
いろか 色香 n Hương sắc, sự hấp dẫn  
 
ばしゃ (馬車) Xe ngựa
ばしゃ 馬車 n Xe ngựa  
 
ばけん (馬券) Vé cá cược (đua ngựa)
ばけん 馬券 n Vé cá cược (đua ngựa)  
 
ばぐ(馬具) Bộ yên cương
ばぐ 馬具 n Bộ yên cương  
 
まご(馬子) Ngựa con
まご 馬子 n Ngựa con  
 
ださく(駄作) Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi
ださく 駄作 n Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi  
 
だちん (駄賃) Tiền thưởng, tiền huê hồng
だちん 駄賃 n Tiền thưởng, tiền huê hồng  
 
むだ (無駄) Vô ích, lãng phí
むだ 無駄  a-na Vô ích, lãng phí  
 
えきちょう (駅長) Trưởng ga
えきちょう 駅長 n Trưởng ga  
 
くじょ (駆除) Tiêu diệt, hủy diệt
くじょ 駆除 v/n Tiêu diệt, hủy diệt  
 
くちく (駆逐) Tiêu diệt, hủy diệt
くちく 駆逐 v/n Tiêu diệt, hủy diệt  
 
かる (駆る) Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến
かる 駆る v Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến  
 
かける(駆ける) Chạy mau tới
かける 駆ける v Chạy mau tới  
 
ちゅうとん(駐屯) Đồn trú
ちゅうとん 駐屯 n Đồn trú  
 
ちゅうざい(駐在) Trú, cư trú
ちゅうざい 駐在 n Trú, cư trú  
 
そうどう (騒動) Sự náo động
そうどう 騒動 n  Sự náo động  
 
そうらん (騒乱) Loạn lạc
そうらん 騒乱 n Loạn lạc  
 
さわぐ (騒ぐ) Làm ồn
さわぐ 騒ぐ v Làm ồn  
 
きば (騎馬) Cưỡi ngựa, đi ngựa
きば 騎馬 n Cưỡi ngựa, đi ngựa  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
3031
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664841