Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ばいしゃく (媒酌) Làm mai, làm mối
ばいしゃく 媒酌 v/n Làm mai, làm mối  
 
こうか(降嫁 ) Kết hôn với thường dân
こうか 降嫁 n Kết hôn với thường dân  
 
よめ(嫁) Cô dâu
よめ n Cô dâu  
 
とつぐ (嫁ぐ) Lập gia đình
とつぐ 嫁ぐ n Lập gia đình  
 
けんぎ (嫌疑) hoài nghi
けんぎ 嫌疑 n hoài nghi  
 
けんお (嫌悪) ghê tởm
けんお 嫌悪 n ghê tởm  
 
きげん (機嫌) tính khí, tâm trạng
きげん 機嫌 n tính khí, tâm trạng  
 
ちゃくしゅつし (嫡出子) Con hợp pháp
ちゃくしゅつし   嫡出子 n Con hợp pháp  
 
ちゃくそん (嫡孫) Cháu đích tôn
ちゃくそん 嫡孫 n Cháu đích tôn  
 
ちゃくし(嫡子) Con hợp pháp
ちゃくし 嫡子 n Con hợp pháp  
 
おじょうさん(お嬢さん) Con gái
おじょうさん お嬢さん n Con gái  
 
はしご(梯子) Cái thang
はしご 梯子 n Cái thang  
 
こいぬ (子犬) Con chó con
こいぬ 子犬 n Con chó con  
 
こがいしゃ (子会社) Công ty con
こがいしゃ 子会社 n Công ty con  
 
きこう (気孔) Lỗ thông hơi
きこう 気孔 n Lỗ thông hơi  
 
びこう (鼻孔) Lỗ mũi
びこう 鼻孔 n Lỗ mũi  
 
こうし(孔子) Khổng Tử
こうし 孔子 n Khổng Tử  
 
ぞんじる (存じる) Biết
ぞんじる 存じる v Biết  
 
こりつ (孤立) Cô lập, lẻ loi
こりつ 孤立 n Cô lập, lẻ loi  
 
こどく (孤独) Cô độc, lẻ loi
こどく 孤独 a-na
/n
Cô độc, lẻ loi  
 
まなぶ (学ぶ) Học
まなぶ 学ぶ v Học  
 
おうそん (王孫) Con cháu hoàng gia
おうそん 王孫 n Con cháu hoàng gia  
 
そんし(孫子) Con cháu
そんし 孫子 n Con cháu  
 
まごむすこ (孫息子) Cháu gái
まごむすこ 孫息子 n Cháu gái  
 
たくしん(宅診) Khám bệnh tại nhà
たくしん 宅診 n Khám bệnh tại nhà  
 
うちゅうがく (宇宙学) Khoa học vũ trụ
うちゅうがく 宇宙学 n Khoa học vũ trụ  
 
じまく (字幕) Tiêu đề
じまく 字幕 n Tiêu đề  
 
じしょ (字書) Từ điển
じしょ 字書 n Từ điển  
 
あざ (字) Khu làng, phố ở Nhật
あざ n Khu làng, phố ở Nhật  
 
しゅご(守護) Che chở, bảo vệ
しゅご 守護 v Che chở, bảo vệ  
 
げんしゅ (厳守) Tuân thủ nghiêm ngặt
げんしゅ 厳守 n Tuân thủ nghiêm ngặt  
 
あんらく (安楽) Thanh thản, thoải mái
あんらく 安楽 a-na Thanh thản, thoải mái  
 
かんぺき (完璧) Hoàn hảo
かんぺき 完璧 a-na Hoàn hảo  
 
じぎ (時宜 ) Sự đúng lúc, đúng thời
じぎ 時宜 n Sự đúng lúc, đúng thời  
 
べんぎ (適宜) Tùy ý
べんぎ 適宜 a-na
/adv
Tùy ý  
 
べんぎ (便宜) Tiện lợi, tiện nghi
べんぎ 便宜 a-na
/n
Tiện lợi, tiện nghi  
 
ちゅうがえり (宙返り ) Sự nhào lộn (trên không trung)
ちゅうがえり 宙返り n Sự nhào lộn (trên không trung)  
 
ほうしょく (宝飾) Trang sức quý
ほうしょく 宝飾 n Trang sức quý  
 
ほうき (宝器) Đồ trang sức
ほうき 宝器 n Đồ trang sức  
 
そうしゅ (宗主) Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)
そうしゅ 宗主 n Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
377
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22624982