ばいしゃく (媒酌) Làm mai, làm mối
ばいしゃく |
媒酌 |
v/n |
Làm mai, làm mối |
|
☞ |
|
こうか(降嫁 ) Kết hôn với thường dân
こうか |
降嫁 |
n |
Kết hôn với thường dân |
|
☞ |
|
きげん (機嫌) tính khí, tâm trạng
きげん |
機嫌 |
n |
tính khí, tâm trạng |
|
☞ |
|
ちゃくしゅつし (嫡出子) Con hợp pháp
ちゃくしゅつし |
嫡出子 |
n |
Con hợp pháp |
|
☞ |
|
ちゃくそん (嫡孫) Cháu đích tôn
ちゃくそん |
嫡孫 |
n |
Cháu đích tôn |
|
☞ |
|
ちゃくし(嫡子) Con hợp pháp
ちゃくし |
嫡子 |
n |
Con hợp pháp |
|
☞ |
|
こがいしゃ (子会社) Công ty con
こがいしゃ |
子会社 |
n |
Công ty con |
|
☞ |
|
こりつ (孤立) Cô lập, lẻ loi
こりつ |
孤立 |
n |
Cô lập, lẻ loi |
|
☞ |
|
こどく (孤独) Cô độc, lẻ loi
こどく |
孤独 |
a-na
/n |
Cô độc, lẻ loi |
|
☞ |
|
おうそん (王孫) Con cháu hoàng gia
おうそん |
王孫 |
n |
Con cháu hoàng gia |
|
☞ |
|
たくしん(宅診) Khám bệnh tại nhà
たくしん |
宅診 |
n |
Khám bệnh tại nhà |
|
☞ |
|
うちゅうがく (宇宙学) Khoa học vũ trụ
うちゅうがく |
宇宙学 |
n |
Khoa học vũ trụ |
|
☞ |
|
あざ (字) Khu làng, phố ở Nhật
あざ |
字 |
n |
Khu làng, phố ở Nhật |
|
☞ |
|
しゅご(守護) Che chở, bảo vệ
しゅご |
守護 |
v |
Che chở, bảo vệ |
|
☞ |
|
げんしゅ (厳守) Tuân thủ nghiêm ngặt
げんしゅ |
厳守 |
n |
Tuân thủ nghiêm ngặt |
|
☞ |
|
あんらく (安楽) Thanh thản, thoải mái
あんらく |
安楽 |
a-na |
Thanh thản, thoải mái |
|
☞ |
|
じぎ (時宜 ) Sự đúng lúc, đúng thời
じぎ |
時宜 |
n |
Sự đúng lúc, đúng thời |
|
☞ |
|
べんぎ (便宜) Tiện lợi, tiện nghi
べんぎ |
便宜 |
a-na
/n |
Tiện lợi, tiện nghi |
|
☞ |
|
ちゅうがえり (宙返り ) Sự nhào lộn (trên không trung)
ちゅうがえり |
宙返り |
n |
Sự nhào lộn (trên không trung) |
|
☞ |
|
ほうしょく (宝飾) Trang sức quý
ほうしょく |
宝飾 |
n |
Trang sức quý |
|
☞ |
|
そうしゅ (宗主) Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)
そうしゅ |
宗主 |
n |
Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến) |
|
☞ |
|