こうきょう (交響) Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng
こうきょう |
交響 |
n |
Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng |
|
☞ |
|
ひびく( 響く ) Vang vọng, chấn động
ひびく |
響く |
v |
Vang vọng, chấn động |
|
☞ |
|
はんぷ (頒布 ) Phân bố, phân phát
はんぷ |
頒布 |
v/n |
Phân bố, phân phát |
|
☞ |
|
がんこ(頑固) Ngoan cố, bảo thủ
がんこ |
頑固 |
a-na |
Ngoan cố, bảo thủ |
|
☞ |
|
ひんど (頻度) Nhiều lần, tần xuất
ひんど |
頻度 |
n |
Nhiều lần, tần xuất |
|
☞ |
|
ひんぱつ (頻発) Sự cố xảy ra nhiều lần
ひんぱつ |
頻発 |
n |
Sự cố xảy ra nhiều lần |
|
☞ |
|
ぶらいかん (無頼漢) Kẻ côn đồ, tên vô lại
ぶらいかん |
無頼漢 |
n |
Kẻ côn đồ, tên vô lại |
|
☞ |
|
そうがく ( 総額) Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch
そうがく |
総額 |
n |
Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch |
|
☞ |
|
けんぜん (顕然) Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên
けんぜん |
顕然 |
n |
Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên |
|
☞ |
|
るいすい (類推) Sự tương tự, sự giống nhau
るいすい |
類推 |
n |
Sự tương tự, sự giống nhau |
|
☞ |
|
がんめん (顔面) Nét mặt, bộ mặt
がんめん |
顔面 |
n |
Nét mặt, bộ mặt |
|
☞ |
|
こりょ (顧慮 ) Sự cân nhắc, sự tính toán
こりょ |
顧慮 |
n |
Sự cân nhắc, sự tính toán |
|
☞ |
|
こかく (顧客) Khách hàng, khách quen
こかく |
顧客 |
n |
Khách hàng, khách quen |
|
☞ |
|
こもん (顧問) Sự cố vấn, sự tư vấn
こもん |
顧問 |
n |
Sự cố vấn, sự tư vấn |
|
☞ |
|
かえりみる(顧みる ) Nhìn lại, lưu ý
かえりみる |
顧みる |
v |
Nhìn lại, lưu ý |
|
☞ |
|
かざあな (風穴) Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát
かざあな |
風穴 |
n |
Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát |
|
☞ |
|
ひこうし (飛行士) Phi hành gia
ひこうし |
飛行士 |
n |
Phi hành gia |
|
☞ |
|