Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうきょう (交響) Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng
こうきょう 交響 n  Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng  
 
ひびく( 響く ) Vang vọng, chấn động
ひびく  響く v Vang vọng, chấn động  
 
いんご (韻語) Từ có vần
いんご 韻語 n Từ có vần  
 
いんぶん (韻文) Văn vần
いんぶん 韻文 n Văn vần  
 
いんりつ (韻律) Từ có vần
いんりつ 韻律 n Từ có vần  
 
さんちょう (山頂) Đỉnh núi
さんちょう 山頂 n Đỉnh núi  
 
いただき (頂) Đỉnh cao
いただき n Đỉnh cao  
 
はんぷ (頒布 ) Phân bố, phân phát
はんぷ 頒布 v/n Phân bố, phân phát  
 
がんけん (頑健 ) Mạnh mẽ
がんけん 頑健 a-na Mạnh mẽ  
 
がんこ(頑固) Ngoan cố, bảo thủ
がんこ 頑固 a-na Ngoan cố, bảo thủ  
 
よけつ (預血) Đặt máu
よけつ 預血 n Đặt máu  
 
りょうど(領土) Lãnh thổ
りょうど 領土 n Lãnh thổ  
 
ひんすう (頻数) Tần số
ひんすう 頻数 n  Tần số  
 
ひんど (頻度) Nhiều lần, tần xuất
ひんど 頻度 n Nhiều lần, tần xuất  
 
ひんぱつ (頻発) Sự cố xảy ra nhiều lần
ひんぱつ 頻発 n  Sự cố xảy ra nhiều lần  
 
ぶらいかん (無頼漢) Kẻ côn đồ, tên vô lại
ぶらいかん 無頼漢 n Kẻ côn đồ, tên vô lại  
 
ぜんがく(全額) Tổng
ぜんがく 全額 n Tổng  
 
そうがく ( 総額) Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch
そうがく  総額 n Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch  
 
けんぜん (顕然) Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên
けんぜん 顕然 n Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên  
 
るいすい (類推) Sự tương tự, sự giống nhau
るいすい 類推 n Sự tương tự, sự giống nhau  
 
るいご ( 類語) Từ đồng nghĩa
るいご  類語 n Từ đồng nghĩa  
 
せんがん(洗顔) Sự rửa mặt
せんがん 洗顔 n  Sự rửa mặt  
 
がんしょく (顔色) Sắc mặt
がんしょく 顔色 n Sắc mặt  
 
がんめん (顔面) Nét mặt, bộ mặt
がんめん 顔面 n Nét mặt, bộ mặt  
 
こりょ (顧慮 ) Sự cân nhắc, sự tính toán
こりょ 顧慮 n  Sự cân nhắc, sự tính toán  
 
こかく (顧客) Khách hàng, khách quen
こかく 顧客 n Khách hàng, khách quen  
 
こもん (顧問) Sự cố vấn, sự tư vấn
こもん 顧問 n Sự cố vấn, sự tư vấn  
 
かえりみる(顧みる ) Nhìn lại, lưu ý
かえりみる 顧みる  v Nhìn lại, lưu ý  
 
ふろ (風呂) Bồn tắm
ふろ 風呂 n Bồn tắm  
 
ふうし (風刺) Châm biếm
 ふうし 風刺 n  Châm biếm  
 
かざあな (風穴) Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát
かざあな 風穴 n Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát  
 
ひこうし (飛行士) Phi hành gia
ひこうし 飛行士 n Phi hành gia  
 
とばす(飛ばす) Làm cho bay
とばす 飛ばす v Làm cho bay  
 
くらう (食らう) Ăn
くらう 食らう v Ăn  
 
くう (食う ) Ăn
くう 食う v Ăn  
 
たべる (食べる) Ăn
たべる 食べる v Ăn  
 
ききん(飢饉) Nạn đói
ききん 飢饉 n Nạn đói  
 
うえる (飢える) Đói khát
うえる 飢える v Đói khát  
 
はんまい (飯米) Cơm
はんまい 飯米 n Cơm  
 
ごはん (ご飯) Bữa ăn
ごはん ご飯 n Bữa ăn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
3058
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664868