さまたげる (妨げる) Ngăn cản, cản trở
さまたげる |
妨げる |
v |
Ngăn cản, cản trở |
|
☞ |
|
びみょう(美妙) Thanh lịch, tuyệt đẹp
びみょう |
美妙 |
a-na |
Thanh lịch, tuyệt đẹp |
|
☞ |
|
みょうあん (妙案) Ý tưởng tuyệt vời
みょうあん |
妙案 |
n |
Ý tưởng tuyệt vời |
|
☞ |
|
みょうしゅ(妙手) Chuyên gia, bậc thầy
みょうしゅ |
妙手 |
n |
Chuyên gia, bậc thầy |
|
☞ |
|
ぎまい (義妹) Em gái kết nghĩa
ぎまい |
義妹 |
n |
Em gái kết nghĩa |
|
☞ |
|
せいさい(正妻) Vợ chính thức
せいさい |
正妻 |
n |
Vợ chính thức |
|
☞ |
|
しぎょうしき (始業式 ) Lễ khai trương
しぎょうしき |
始業式 |
n |
Lễ khai trương |
|
☞ |
|
かいし (開始) Bắt đầu, khởi đầu
かいし |
開始 |
v/n |
Bắt đầu, khởi đầu |
|
☞ |
|
こんいん (婚姻 ) Kết hôn; hôn nhân
こんいん |
婚姻 |
v/n |
Kết hôn; hôn nhân |
|
☞ |
|
えいし (英姿) Dáng vẻ quý phái
えいし |
英姿 |
n |
Dáng vẻ quý phái |
|
☞ |
|
ようし (容姿) Diện mạo, tướng mạo
ようし |
容姿 |
n |
Diện mạo, tướng mạo |
|
☞ |
|
ひめじじょう (姫路城) Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo
ひめじじょう |
姫路城 |
n |
Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo |
|
☞ |
|
にんしん (妊娠) Việc mang bầu
にんしん |
妊娠 |
n |
Việc mang bầu |
|
☞ |
|
ばらもん (婆羅門) Tu sĩ Bà la môn
ばらもん |
婆羅門 |
n |
Tu sĩ Bà la môn |
|
☞ |
|
こんいんとどけ (婚姻届) Giấy gia thú
こんいんとどけ |
婚姻届 |
n |
Giấy gia thú |
|
☞ |
|
ふじんふく (婦人服) Quần áo phụ nữ
ふじんふく |
婦人服 |
n |
Quần áo phụ nữ |
|
☞ |
|
むこようし (婿養子) Vừa là con rể vừa con nuôi
むこようし |
婿養子 |
n |
Vừa là con rể vừa con nuôi |
|
☞ |
|
むことり (婿取り) Chào đón con rể
むことり |
婿取り |
n |
Chào đón con rể |
|
☞ |
|
ばいたい (媒体) Phương tiện truyền thông
ばいたい |
媒体 |
n |
Phương tiện truyền thông |
|
☞ |
|
ばいかい (媒介) Môi giới, trung gian
ばいかい |
媒介 |
n |
Môi giới, trung gian |
|
☞ |
|