Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
すく (好く) Ham thích
すく 好く v Ham thích  
 
このむ (好む) Tốt
このむ 好む v Tốt  
 
ぼうがい (妨害 ) Cản trở
ぼうがい 妨害 v Cản trở  
 
さまたげる (妨げる) Ngăn cản, cản trở
さまたげる 妨げる v Ngăn cản, cản trở         
 
ふにん(不妊) Vô sinh
ふにん 不妊 n Vô sinh  
 
ひにん (避妊) Tránh thai
ひにん 避妊 v/n Tránh thai  
 
びみょう(美妙) Thanh lịch, tuyệt đẹp
びみょう 美妙 a-na Thanh lịch, tuyệt đẹp  
 
みょうあん (妙案) Ý tưởng tuyệt vời
みょうあん 妙案 n Ý tưởng tuyệt vời  
 
みょうしゅ(妙手) Chuyên gia, bậc thầy
みょうしゅ 妙手 n Chuyên gia, bậc thầy  
 
せいめい (姓名 ) Họ và tên
せいめい 姓名 n Họ và tên  
 
ひゃくしょう (百姓) Trăm họ
ひゃくしょう 百姓 n Trăm họ  
 
どうせい (同姓) Cùng họ
どうせい 同姓 n Cùng họ  
 
ぎまい (義妹) Em gái kết nghĩa
ぎまい 義妹 n Em gái kết nghĩa  
 
せいさい(正妻) Vợ chính thức
せいさい 正妻 n Vợ chính thức  
 
さいし (妻子) Vợ con
さいし 妻子 n Vợ con   
 
ぎし (義姉 ) Chị kết nghĩa
ぎし 義姉 n Chị kết nghĩa  
 
じっし (実姉) Chị ruột
じっし 実姉 n Chị ruột  
 
しぎょうしき (始業式 ) Lễ khai trương
しぎょうしき 始業式 n Lễ khai trương  
 
ねんし (年始) Đầu năm
ねんし 年始 n Đầu năm  
 
かいし (開始) Bắt đầu, khởi đầu
かいし 開始 v/n Bắt đầu, khởi đầu  
 
こんいん (婚姻 ) Kết hôn; hôn nhân
こんいん 婚姻  v/n Kết hôn; hôn nhân  
 
いんぞく (姻族) Thông gia
いんぞく 姻族 n Thông gia  
 
えいし (英姿) Dáng vẻ quý phái
えいし 英姿 n Dáng vẻ quý phái  
 
ようし (容姿) Diện mạo, tướng mạo
ようし 容姿 n Diện mạo, tướng mạo  
 
ひめじじょう (姫路城) Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo
ひめじじょう 姫路城 n Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo  
 
ひめ(姫) Công chúa
ひめ n Công chúa  
 
にんしん (妊娠) Việc mang bầu
にんしん 妊娠 n Việc mang bầu  
 
ごらく(娯楽) Giải trí
ごらく 娯楽 n Giải trí  
 
ばらもん (婆羅門) Tu sĩ Bà la môn
ばらもん 婆羅門 n Tu sĩ Bà la môn  
 
ばばあ (婆あ) Bà phù thủy
ばばあ 婆あ n Bà phù thủy  
 
ばあや (婆や) Nhũ mẫu
ばあや 婆や n Nhũ mẫu  
 
ばあさん (婆さん) Bà
ばあさん 婆さん n  
 
こんいんとどけ (婚姻届) Giấy gia thú
こんいんとどけ 婚姻届 n Giấy gia thú  
 
ふじんふく (夫婦 ) Vợ chồng
ふじんふく 夫婦 n Vợ chồng  
 
ふじんふく (婦人服) Quần áo phụ nữ
ふじんふく 婦人服 n Quần áo phụ nữ  
 
じょせい (女婿) Con rể
じょせい 女婿 n Con rể  
 
むこようし (婿養子) Vừa là con rể vừa con nuôi
むこようし 婿養子 n Vừa là con rể vừa con nuôi  
 
むことり (婿取り) Chào đón con rể
むことり 婿取り n Chào đón con rể  
 
ばいたい (媒体) Phương tiện truyền thông
ばいたい 媒体 n Phương tiện truyền thông  
 
ばいかい (媒介) Môi giới, trung gian
ばいかい 媒介 n Môi giới, trung gian  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
378
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22624983