Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
らいう (雷雨) Bão tố
らいう 雷雨 n  Bão tố  
 
らいかん (雷管) Kíp nổ
らいかん 雷管 n Kíp nổ  
 
かみなり (雷 ) Sấm
かみなり n  Sấm  
 
とくじゅ(特需) Nhu cầu đặc biệt
とくじゅ 特需 n Nhu cầu đặc biệt  
 
じゅきゅう(需給) Nhu cầu và cung cấp
じゅきゅう 需給 n  Nhu cầu và cung cấp  
 
じゅよう (需要) Nhu cầu
じゅよう 需要 n Nhu cầu  
 
しんど (震度) Độ của trận động đất
しんど 震度 n Độ của trận động đất  
 
じしん(地震) Động đất
じしん 地震 n Động đất  
 
ふるう (震う) Chấn động, run lắc
ふるう 震う v Chấn động, run lắc  
 
れいにく (霊肉) Thể xác và linh hồn
れいにく 霊肉 n Thể xác và linh hồn  
 
れいきゅうしゃ (霊柩車) Xe tang
れいきゅうしゃ 霊柩車 n  Xe tang  
 
れいえん (霊園) Nghĩa trang, nghĩa địa
れいえん 霊園 n Nghĩa trang, nghĩa địa  
 
たま (霊 ) Linh hồn, tinh thần
たま v Linh hồn, tinh thần  
 
こうそう(降霜) Sương giá, sương phủ
こうそう 降霜 n Sương giá, sương phủ  
 
そうがい (霜害) Những thiệt hại do sương giá
そうがい 霜害 n Những thiệt hại do sương giá  
 
しも (霜) Sương
しも n Sương  
 
えんむ (煙霧) Sương mù
えんむ 煙霧 n Sương mù  
 
のうむ(濃霧) Sương mù dày đặc
のうむ 濃霧 n Sương mù dày đặc  
 
きり(霧) Sương mù
きり n Sương mù  
 
ろしゅつ (露出) Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ
ろしゅつ 露出 v/n Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ  
 
ろけん (露見) Sự phát hiện, phát kiến
ろけん 露見 n  Sự phát hiện, phát kiến  
 
ひろうえん(披露宴) Tiệc chiêu đãi
ひろうえん 披露宴 n Tiệc chiêu đãi  
 
つゆ (露 ) Giọt sương
つゆ n Giọt sương  
 
じょうみゃく (静脈) Tĩnh mạch
じょうみゃく 静脈 n Tĩnh mạch  
 
へいせい (平静) Yên tĩnh, bình lặng
へいせい 平静 a-na  Yên tĩnh, bình lặng  
 
しずめる (静める) Làm yên, làm dịu đi
しずめる 静める v Làm yên, làm dịu đi  
 
しず (静) Yên hòa
しず  a-na Yên hòa  
 
ひなん (非難) Sự trách móc, sự đổ lỗi
ひなん 非難 n Sự trách móc, sự đổ lỗi  
 
ひじょう (非情 ) Chai sạn, nhẫn tâm
ひじょう 非情 a-na Chai sạn, nhẫn tâm  
 
ひほう (悲報) Tin buồn
ひほう 悲報 n Tin buồn  
 
ひあい (悲哀) Sự đau thương
ひあい 悲哀 n Sự đau thương  
 
ひげき (悲劇) Bi kịch, thảm kịch
ひげき 悲劇 n  Bi kịch, thảm kịch  
 
はいしゅつ (輩出) Sự nảy nở
はいしゅつ 輩出 n Sự nảy nở  
 
かくしん(革新 ) Đổi mới, cách tân
かくしん 革新 n Đổi mới, cách tân  
 
ぐんか (軍靴 ) Giày lính, giày quân đội
ぐんか 軍靴   Giày lính, giày quân đội  
 
せいか ( 製靴) Sự đóng giày
せいか  製靴   Sự đóng giày  
 
ぼいん (母音) Nguyên âm
ぼいん 母音 n Nguyên âm  
 
おんぷ(音符) Nốt nhạc
おんぷ 音符 n Nốt nhạc  
 
ね (音) Âm thanh
n Âm thanh  
 
こうしょう ( 校章) Huy hiệu của trường
こうしょう  校章 n Huy hiệu của trường  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
2
Hôm nay:
231
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954754