とくじゅ(特需) Nhu cầu đặc biệt
とくじゅ |
特需 |
n |
Nhu cầu đặc biệt |
|
☞ |
|
じゅきゅう(需給) Nhu cầu và cung cấp
じゅきゅう |
需給 |
n |
Nhu cầu và cung cấp |
|
☞ |
|
しんど (震度) Độ của trận động đất
しんど |
震度 |
n |
Độ của trận động đất |
|
☞ |
|
ふるう (震う) Chấn động, run lắc
ふるう |
震う |
v |
Chấn động, run lắc |
|
☞ |
|
れいにく (霊肉) Thể xác và linh hồn
れいにく |
霊肉 |
n |
Thể xác và linh hồn |
|
☞ |
|
れいえん (霊園) Nghĩa trang, nghĩa địa
れいえん |
霊園 |
n |
Nghĩa trang, nghĩa địa |
|
☞ |
|
たま (霊 ) Linh hồn, tinh thần
たま |
霊 |
v |
Linh hồn, tinh thần |
|
☞ |
|
こうそう(降霜) Sương giá, sương phủ
こうそう |
降霜 |
n |
Sương giá, sương phủ |
|
☞ |
|
そうがい (霜害) Những thiệt hại do sương giá
そうがい |
霜害 |
n |
Những thiệt hại do sương giá |
|
☞ |
|
のうむ(濃霧) Sương mù dày đặc
のうむ |
濃霧 |
n |
Sương mù dày đặc |
|
☞ |
|
ろしゅつ (露出) Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ
ろしゅつ |
露出 |
v/n |
Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ |
|
☞ |
|
ろけん (露見) Sự phát hiện, phát kiến
ろけん |
露見 |
n |
Sự phát hiện, phát kiến |
|
☞ |
|
ひろうえん(披露宴) Tiệc chiêu đãi
ひろうえん |
披露宴 |
n |
Tiệc chiêu đãi |
|
☞ |
|
へいせい (平静) Yên tĩnh, bình lặng
へいせい |
平静 |
a-na |
Yên tĩnh, bình lặng |
|
☞ |
|
しずめる (静める) Làm yên, làm dịu đi
しずめる |
静める |
v |
Làm yên, làm dịu đi |
|
☞ |
|
ひなん (非難) Sự trách móc, sự đổ lỗi
ひなん |
非難 |
n |
Sự trách móc, sự đổ lỗi |
|
☞ |
|
ひじょう (非情 ) Chai sạn, nhẫn tâm
ひじょう |
非情 |
a-na |
Chai sạn, nhẫn tâm |
|
☞ |
|
ひげき (悲劇) Bi kịch, thảm kịch
ひげき |
悲劇 |
n |
Bi kịch, thảm kịch |
|
☞ |
|
かくしん(革新 ) Đổi mới, cách tân
かくしん |
革新 |
n |
Đổi mới, cách tân |
|
☞ |
|
ぐんか (軍靴 ) Giày lính, giày quân đội
ぐんか |
軍靴 |
|
Giày lính, giày quân đội |
|
☞ |
|
こうしょう ( 校章) Huy hiệu của trường
こうしょう |
校章 |
n |
Huy hiệu của trường |
|
☞ |
|