Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かくす (隠す ) Trốn, dấu, lánh mình
かくす 隠す v Trốn, dấu, lánh mình  
 
かくれる (隠れる) Trốn, dấu, lánh mình
かくれる 隠れる v Trốn, dấu, lánh mình  
 
りんせつ (隣接) Tiếp giáp, kề bên, cận kề
りんせつ 隣接 v/n Tiếp giáp, kề bên, cận kề  
 
りんごく(隣国) Nước láng giềng
りんごく 隣国 n Nước láng giềng  
 
りんじん ( 隣人) Người láng giềng
りんじん  隣人 n Người láng giềng  
 
となる (隣る) Ở bên cạnh
となる 隣る v Ở bên cạnh  
 
れいじゅう ( 隷従) Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc
れいじゅう  隷従 n Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc  
 
れいぞく (隷属) Sự lệ thuộc
 れいぞく 隷属 n Sự lệ thuộc  
 
せきがん (隻眼) Một con mắt
せきがん 隻眼 n Một con mắt  
 
せきしゅ (隻手) Một cánh tay, một bàn tay
せきしゅ 隻手 n  Một cánh tay, một bàn tay  
 
しょうそう (焦燥) Nóng nảy, nóng vội
しょうそう 焦燥 n Nóng nảy, nóng vội  
 
しょうてん (焦点) Tiêu điểm
しょうてん 焦点 n Tiêu điểm  
 
しょうりょ (焦慮) Sự sốt ruột, sự nôn nóng
しょうりょ 焦慮 n Sự sốt ruột, sự nôn nóng  
 
あせる (焦る) Vội
あせる 焦る v Vội  
 
こがれる (焦がれる) Ao ước
こがれる 焦がれる v Ao ước  
 
こげる (焦げる) Bị bỏng
こげる 焦げる v Bị bỏng  
 
こがす焦がす) Làm (cháy) bỏng
こがす 焦がす v Làm (cháy) bỏng  
 
ゆうべん (雄弁) Hùng biện
ゆうべん 雄弁  a-na/n Hùng biện  
 
ゆうだい (雄大) Hùng vĩ
ゆうだい 雄大 a-na Hùng vĩ  
 
おす (雄) Con đực
おす n Con đực  
 
つどう(つどう) Gom lại
つどう つどう   Gom lại  
 
あつめる (集める) Gom
あつめる 集める   Gom  
 
あつまる(集まる) Gom
あつまる 集まる   Gom  
 
ぞうきん (雑巾) Nùi giẻ, nùi lau
ぞうきん 雑巾 n Nùi giẻ, nùi lau  
 
なんみん (難民) Người lánh nạn, người tỵ nạn
なんみん 難民 n Người lánh nạn, người tỵ nạn  
 
なんもん (難問) Vấn đề nan giải
なんもん 難問 n Vấn đề nan giải  
 
かたい (難い)Khó
かたい 難い a-i Khó  
 
りりく(離陸) Cất cánh
りりく 離陸 v/n Cất cánh  
 
はなす ( 離す) Chia, tránh xa
はなす  離す v Chia, tránh xa  
 
はなれる (離れる) Chia, rời
はなれる 離れる v Chia, rời  
 
さんせいう (酸性雨) Mưa axit
さんせいう 酸性雨 n Mưa axit  
 
うてき (雨滴) Giọt mưa
うてき 雨滴 n Giọt mưa  
 
あま (雨) Mưa
あま n Mưa  
 
せつじょうしゃ (雪上車) Xe chạy trên tuyết
せつじょうしゃ 雪上車 n Xe chạy trên tuyết  
 
せつがい (雪害) Những thiệt hại do tuyết
せつがい 雪害 n Những thiệt hại do tuyết  
 
うんかい (雲海) Biển mây
うんかい 雲海 n Biển mây  
 
れいてん (零点) Điểm không
れいてん 零点 n Điểm không  
 
れいか (零下) Âm
れいか 零下 n Âm  
 
れいど (零度) Không độ
れいど 零度 n Không độ  
 
らいめい (雷鳴) Sấm sét
らいめい 雷鳴 n Sấm sét  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
3045
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664855