かくす (隠す ) Trốn, dấu, lánh mình
かくす |
隠す |
v |
Trốn, dấu, lánh mình |
|
☞ |
|
かくれる (隠れる) Trốn, dấu, lánh mình
かくれる |
隠れる |
v |
Trốn, dấu, lánh mình |
|
☞ |
|
りんせつ (隣接) Tiếp giáp, kề bên, cận kề
りんせつ |
隣接 |
v/n |
Tiếp giáp, kề bên, cận kề |
|
☞ |
|
りんごく(隣国) Nước láng giềng
りんごく |
隣国 |
n |
Nước láng giềng |
|
☞ |
|
りんじん ( 隣人) Người láng giềng
りんじん |
隣人 |
n |
Người láng giềng |
|
☞ |
|
れいじゅう ( 隷従) Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc
れいじゅう |
隷従 |
n |
Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc |
|
☞ |
|
せきしゅ (隻手) Một cánh tay, một bàn tay
せきしゅ |
隻手 |
n |
Một cánh tay, một bàn tay |
|
☞ |
|
しょうそう (焦燥) Nóng nảy, nóng vội
しょうそう |
焦燥 |
n |
Nóng nảy, nóng vội |
|
☞ |
|
しょうりょ (焦慮) Sự sốt ruột, sự nôn nóng
しょうりょ |
焦慮 |
n |
Sự sốt ruột, sự nôn nóng |
|
☞ |
|
こがす焦がす) Làm (cháy) bỏng
こがす |
焦がす |
v |
Làm (cháy) bỏng |
|
☞ |
|
ゆうべん (雄弁) Hùng biện
ゆうべん |
雄弁 |
a-na/n |
Hùng biện |
|
☞ |
|
ぞうきん (雑巾) Nùi giẻ, nùi lau
ぞうきん |
雑巾 |
n |
Nùi giẻ, nùi lau |
|
☞ |
|
なんみん (難民) Người lánh nạn, người tỵ nạn
なんみん |
難民 |
n |
Người lánh nạn, người tỵ nạn |
|
☞ |
|
なんもん (難問) Vấn đề nan giải
なんもん |
難問 |
n |
Vấn đề nan giải |
|
☞ |
|
はなす ( 離す) Chia, tránh xa
はなす |
離す |
v |
Chia, tránh xa |
|
☞ |
|
せつじょうしゃ (雪上車) Xe chạy trên tuyết
せつじょうしゃ |
雪上車 |
n |
Xe chạy trên tuyết |
|
☞ |
|
せつがい (雪害) Những thiệt hại do tuyết
せつがい |
雪害 |
n |
Những thiệt hại do tuyết |
|
☞ |
|