Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おお- (大-) Lớn
おお- 大- a-i Lớn  
 
たち (太刀) Thanh đao dài, thanh kiếm dài
たち 太刀 n Thanh đao dài, thanh kiếm dài  
 
たいこ(太鼓) Trống
たいこ 太鼓 n Trống  
 
ふとる (太る) Thành mập
ふとる 太る v Thành mập  
 
ふとい(太い) Mập, to lớn
ふとい 太い a-i Mập, to lớn  
 
ほんば(奔馬) Con ngựa đang phi nước đại
ほんば 奔馬 n Con ngựa đang phi nước đại  
 
ほんそう (奔走) Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng
ほんそう 奔走 v/n Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng  
 
ほんぽう (奔放) Phung phí, bừa bãi
ほんぽう 奔放 a-na Phung phí, bừa bãi  
 
きぐう (奇遇) Trùng hợp
きぐう 奇遇 a-na Trùng hợp  
 
きせき(奇跡) Kỳ tích
きせき 奇跡 n Kỳ tích  
 
きびょう (奇病) Căn bệnh lạ
きびょう 奇病 n Căn bệnh lạ  
 
けいき (契機) Thời cơ, cơ hội
けいき 契機 n Thời cơ, cơ hội  
 
けいやくしょ (契約書) Hợp đồng
けいやくしょ 契約書 n Hợp đồng  
 
ちぎる (契る) Hứa, giao kèo
ちぎる 契る v Hứa, giao kèo  
 
がっそう (合奏) Hợp tấu, hòa nhạc
がっそう 合奏 v/n Hợp tấu, hòa nhạc  
 
えんそう (演奏) Diễn tấu, trình diễn
えんそう 演奏 v/n Diễn tấu, trình diễn  
 
かなでる(奏でる) Chơi nhạc
かなでる 奏でる v Chơi nhạc  
 
ほうしょう (報奨) Tiền thưởng, phần thưởng
ほうしょう 報奨 n Tiền thưởng, phần thưởng  
 
しょうれい (奨励) Sự động viên, khích lệ
しょうれい 奨励 n Sự động viên, khích lệ  
 
だっかい (奪回) Đoạt lại
だっかい 奪回 n Đoạt lại  
 
だっしゅ(奪取) Tước đoạt
だっしゅ 奪取 v Tước đoạt  
 
うばう(奪う) Tước lấy, cướp
うばう 奪う v Tước lấy, cướp  
 
ふんとう (奮闘) Phấn đấu
ふんとう 奮闘 v/n Phấn đấu  
 
ふんき (奮起) Kích thích, kích động
ふんき 奮起 v/n Kích thích, kích động  
 
ふんぱつ (奮発) Hào phóng, cố gắng hết sức
ふんぱつ 奮発 n Hào phóng, cố gắng hết sức  
 
ふるう (奮う) Hăng hái, bừng dậy
ふるう 奮う n Hăng hái, bừng dậy  
 
じょゆう (女優) Nữ nghệ sĩ
じょゆう 女優 n Nữ nghệ sĩ  
 
じょてい (女帝) Nữ hoàng
じょてい 女帝 n Nữ hoàng  
 
め (女) Giống cái
n Giống cái  
 
おんな (女) Đàn bà, con gái
おんな n Đàn bà, con gái  
 
のうど (農奴) Nông nô
のうど 農奴 n Nông nô  
 
どれい (奴隷) Nô lệ
どれい 奴隷 n Nô lệ  
 
ひでんか (妃殿下) Công chúa
ひでんか 妃殿下 n Công chúa  
 
おうひ (王妃) Hoàng hậu, nữ hoàng
おうひ 王妃 n Hoàng hậu, nữ hoàng  
 
こうひ (后妃) Nữ hoàng
こうひ 后妃 n Nữ hoàng  
 
けつじょ (欠如 ) Thiếu, không đủ
けつじょ 欠如 v/n Thiếu, không đủ  
 
にょい (如意) Như ý muốn
にょい 如意 n Như ý muốn  
 
こうひょう (好評 ) Có triển vọng
こうひょう 好評 a-na Có triển vọng  
      Sự được lòng mọi người  
 
こうかん (好感) Ấn tượng tốt, cảm giác dễ chịu
こうかん 好感 n Ấn tượng tốt, cảm giác dễ chịu  
 
こうい (好意) Thiện ý, ưu ái, lòng tốt
こうい 好意 n Thiện ý, ưu ái, lòng tốt  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
375
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22624980