Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りゅううん (隆運) Sự thịnh vượng, vận may
りゅううん 隆運 n Sự thịnh vượng, vận may  
 
りゅうき (隆起 ) Sự dấy lên, sự khởi phát
りゅうき 隆起 n Sự dấy lên, sự khởi phát  
 
りゅうせい(隆盛) Phồn thịnh, hưng thịnh
りゅうせい 隆盛 a-na/n Phồn thịnh, hưng thịnh  
 
けんそ (険阻) Dốc, dựng đứng
けんそ 険阻 a-na Dốc, dựng đứng  
 
ちんじゅつ ( 陳述) Lời tuyên bố, trần thuật
ちんじゅつ  陳述 n Lời tuyên bố, trần thuật  
 
ちんぷ (陳腐) Lặp đi lặp lại, sáo mòn
ちんぷ 陳腐  a-na Lặp đi lặp lại, sáo mòn  
 
ちんじょう (陳情) Lời thỉnh cầu, kiến nghị
ちんじょう 陳情 n Lời thỉnh cầu, kiến nghị  
 
ばいしょく (陪食) Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
ばいしょく 陪食 n Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn  
 
ばいせき(陪席) Làm phụ tá, phụ tá
ばいせき 陪席 v/n Làm phụ tá, phụ tá  
 
ばいしん (陪審) Hội thẩm
ばいしん 陪審 n Hội thẩm  
 
とうすい (陶酔) Sự say sưa
とうすい 陶酔 n Sự say sưa  
 
とうど (陶土) Đất sét làm đồ gốm
とうど 陶土 n Đất sét làm đồ gốm  
 
とうき (陶器) Đồ gốm
とうき 陶器 n Đồ gốm  
 
ずいい (随意) Tùy ý, tự nguyện
ずいい 随意  a-na/n Tùy ý, tự nguyện  
 
ずいいん (随員) Tùy tùng
ずいいん 随員 n Tùy tùng  
 
ずいこう(随行) Đi kèm, đi theo
ずいこう 随行 n Đi kèm, đi theo  
 
りっきょう(陸橋 ) Cầu vượt
りっきょう 陸橋 n Cầu vượt  
 
いんぼう (陰謀) Âm mưu
いんぼう 陰謀 n Âm mưu  
 
いんきょく (陰極) Âm cực
いんきょく 陰極 n  Âm cực  
 
いんせい (陰性 ) Âm tính
いんせい 陰性 n Âm tính  
 
かげる (陰る ) Tối, có mây
かげる 陰る v Tối, có mây  
 
いちぐう(一隅) Mọi ngóc ngách
いちぐう 一隅 n  Mọi ngóc ngách  
 
たいちょう(隊長) Đội trưởng
たいちょう 隊長 n  Đội trưởng  
 
たいれつ (隊列) Hàng ngũ
たいれつ 隊列 n Hàng ngũ  
 
かいきゅう(階級) Giai cấp
かいきゅう 階級 n Giai cấp  
 
ようれき (陽暦) Dương lịch
ようれき 陽暦 n Dương lịch  
 
ようこう (陽光) Ánh nắng
ようこう 陽光 n Ánh nắng  
 
かくり (隔離) Sự cách ly, phân ly
かくり 隔離 n Sự cách ly, phân ly  
 
かくぜつ (隔絶 ) Sự cô lập
かくぜつ 隔絶  n Sự cô lập  
 
かくげつ (隔月) Cách tháng
かくげつ 隔月 n  Cách tháng  
 
へだたる(隔たる) Bị ngăn chia, xa lìa
へだたる 隔たる v Bị ngăn chia, xa lìa  
 
へだてる (隔てる) Ngăn chia, xen vào, làm buồn
へだてる 隔てる v Ngăn chia, xen vào, làm buồn  
 
さいげん (際限) Giới hạn
さいげん 際限 n Giới hạn  
 
きわ (際) Phía, mép
きわ n Phía, mép  
 
しょうじ(障子) Vách ngăn (bằng gỗ, giấy)
しょうじ 障子 n Vách ngăn (bằng gỗ, giấy)  
 
しょうへき ( 障壁) Chướng ngại, trở ngại
しょうへき  障壁 n Chướng ngại, trở ngại  
 
さわる (障る) Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng
さわる 障る   Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng  
 
いんご (隠語) Tiếng lóng
いんご 隠語 n Tiếng lóng  
 
いんじゃ (隠者) Ẩn sĩ
いんじゃ 隠者 n Ẩn sĩ  
 
いんきょ (隠居) Về hưu
いんきょ 隠居 v/n Về hưu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
185
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954708