Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どべい (土塀 ) Tường bằng đất
どべい 土塀 n Tường bằng đất  
 
ついらく (墜落 ) Rơi
ついらく 墜落 v/n Rơi  
      Sự rơi, sự đâm sầm xuống (máy bay)  
 
げきつい (撃墜) Bắn rơi máy bay
げきつい 撃墜 v/n Bắn rơi máy bay  
 
にゅうじゅく (入塾) Nhập học trường tư
にゅうじゅく 入塾 n Nhập học trường tư  
 
じゅくちょう (塾長) Người đứng đầu trường tư
じゅくちょう 塾長 n Người đứng đầu trường tư  
 
じゅくせい (塾生) Học sinh trường tư thục
じゅくせい 塾生 n Học sinh trường tư thục  
 
けいだい (境内 ) Bên trong đền, chùa, đình
けいだい 境内 n Bên trong đền, chùa, đình  
 
さかい (境) Biên giới, xuất nhập
さかい n Biên giới, xuất nhập  
 
ぞうぜい(増税) Tăng thuế
ぞうぜい 増税 n Tăng thuế  
 
ふやす(増やす) Làm tăng
ふやす 増やす v Làm tăng  
 
ます (増す) Tăng
ます 増す v Tăng  
 
えんぷん (円墳) Đất chôn cất
えんぷん 円墳 n Đất chôn cất  
 
こふん (古墳 ) Mộ cổ
こふん 古墳  n Mộ cổ  
 
ふんぼ (墳墓) Mộ, phần mã
ふんぼ 墳墓 n Mộ, phần mã  
 
みこん (未墾) Bỏ hoang, hoang dã
みこん 未墾 n Bỏ hoang, hoang dã  
 
かいこん (開墾) Khai khẩn, khai hoang
かいこん 開墾 v/n Khai khẩn, khai hoang  
 
こんでん (墾田) Ruộng lúa mới
こんでん 墾田 n Ruộng lúa mới  
 
どじょう (土壌) Đất, thổ nhưỡng
どじょう 土壌 n Đất, thổ nhưỡng  
 
がだん (画壇) Giới họa sĩ
がだん 画壇 n Giới họa sĩ  
 
えんだん (演壇) Bục phát biểu
えんだん 演壇 n Bục phát biểu  
 
だんじょう (壇上) Bàn thờ
だんじょう 壇上 n Bàn thờ  
 
壊滅 (かいめつ) Hủy diệt, hủy hoại
壊滅 かいめつ v/n Hủy diệt, hủy hoại  
 
はかい (破壊) Phá hoại
はかい 破壊 v/n Phá hoại  
 
ほうかい (崩壊) Sụp đổ, tan tành
ほうかい 崩壊 v/n Sụp đổ, tan tành  
 
ぜっぺき (絶壁) Vách đá
ぜっぺき 絶壁 n Vách đá  
 
へきが (壁画) Bích họa
へきが 壁画 n Bích họa  
 
かべ (壁 ) Bức tường
かべ 壁      n Bức tường  
 
しき (士気 ) Tinh thần thi đấu
しき 士気 n Tinh thần thi đấu  
 
えっとう(越冬) Sự trú đông, tránh rét
えっとう 越冬 n Sự trú đông, tránh rét  
 
とうみん (冬眠 ) Ngủ đông
とうみん 冬眠  v/n Ngủ đông  
 
しょけい (処刑) Hành hình
しょけい 処刑 v/n Hành hình  
 
かくめん (各面 ) Các mặt, mọi mặt
かくめん 各面  n Các mặt, mọi mặt  
 
おのおの (各) Mỗi, những
おのおの n Mỗi, những  
 
じょうれい (条例 ) Điều khoản, quy định
じょうれい 条例 n Điều khoản, quy định  
 
こんせき(今夕) Tối nay
こんせき 今夕 n Tối nay  
 
ゆう (夕) Buổi tối
ゆう n Buổi tối  
 
はずれる (外れる) Rời ra
はずれる 外れる v Rời ra  
 
ほか (外) Khác
ほか n Khác  
 
たぶん (多分) Đa phần, rất nhiều, rất lớn
たぶん 多分 adv
/n
Đa phần, rất nhiều, rất lớn  
 
だいじ(大事) Quan trọng, đại sự
だいじ 大事 a-na Quan trọng, đại sự  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
379
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22624984