どべい (土塀 ) Tường bằng đất
どべい |
土塀 |
n |
Tường bằng đất |
|
☞ |
|
ついらく (墜落 ) Rơi
ついらく |
墜落 |
v/n |
Rơi |
|
|
|
|
Sự rơi, sự đâm sầm xuống (máy bay) |
|
☞ |
|
げきつい (撃墜) Bắn rơi máy bay
げきつい |
撃墜 |
v/n |
Bắn rơi máy bay |
|
☞ |
|
にゅうじゅく (入塾) Nhập học trường tư
にゅうじゅく |
入塾 |
n |
Nhập học trường tư |
|
☞ |
|
じゅくちょう (塾長) Người đứng đầu trường tư
じゅくちょう |
塾長 |
n |
Người đứng đầu trường tư |
|
☞ |
|
じゅくせい (塾生) Học sinh trường tư thục
じゅくせい |
塾生 |
n |
Học sinh trường tư thục |
|
☞ |
|
けいだい (境内 ) Bên trong đền, chùa, đình
けいだい |
境内 |
n |
Bên trong đền, chùa, đình |
|
☞ |
|
さかい (境) Biên giới, xuất nhập
さかい |
境 |
n |
Biên giới, xuất nhập |
|
☞ |
|
みこん (未墾) Bỏ hoang, hoang dã
みこん |
未墾 |
n |
Bỏ hoang, hoang dã |
|
☞ |
|
かいこん (開墾) Khai khẩn, khai hoang
かいこん |
開墾 |
v/n |
Khai khẩn, khai hoang |
|
☞ |
|
こんでん (墾田) Ruộng lúa mới
こんでん |
墾田 |
n |
Ruộng lúa mới |
|
☞ |
|
どじょう (土壌) Đất, thổ nhưỡng
どじょう |
土壌 |
n |
Đất, thổ nhưỡng |
|
☞ |
|
えんだん (演壇) Bục phát biểu
えんだん |
演壇 |
n |
Bục phát biểu |
|
☞ |
|
壊滅 (かいめつ) Hủy diệt, hủy hoại
壊滅 |
かいめつ |
v/n |
Hủy diệt, hủy hoại |
|
☞ |
|
ほうかい (崩壊) Sụp đổ, tan tành
ほうかい |
崩壊 |
v/n |
Sụp đổ, tan tành |
|
☞ |
|
しき (士気 ) Tinh thần thi đấu
しき |
士気 |
n |
Tinh thần thi đấu |
|
☞ |
|
えっとう(越冬) Sự trú đông, tránh rét
えっとう |
越冬 |
n |
Sự trú đông, tránh rét |
|
☞ |
|
かくめん (各面 ) Các mặt, mọi mặt
かくめん |
各面 |
n |
Các mặt, mọi mặt |
|
☞ |
|
じょうれい (条例 ) Điều khoản, quy định
じょうれい |
条例 |
n |
Điều khoản, quy định |
|
☞ |
|
たぶん (多分) Đa phần, rất nhiều, rất lớn
たぶん |
多分 |
adv
/n |
Đa phần, rất nhiều, rất lớn |
|
☞ |
|
だいじ(大事) Quan trọng, đại sự
だいじ |
大事 |
a-na |
Quan trọng, đại sự |
|
☞ |
|