りゅううん (隆運) Sự thịnh vượng, vận may
りゅううん |
隆運 |
n |
Sự thịnh vượng, vận may |
|
☞ |
|
りゅうき (隆起 ) Sự dấy lên, sự khởi phát
りゅうき |
隆起 |
n |
Sự dấy lên, sự khởi phát |
|
☞ |
|
りゅうせい(隆盛) Phồn thịnh, hưng thịnh
りゅうせい |
隆盛 |
a-na/n |
Phồn thịnh, hưng thịnh |
|
☞ |
|
けんそ (険阻) Dốc, dựng đứng
けんそ |
険阻 |
a-na |
Dốc, dựng đứng |
|
☞ |
|
ちんじゅつ ( 陳述) Lời tuyên bố, trần thuật
ちんじゅつ |
陳述 |
n |
Lời tuyên bố, trần thuật |
|
☞ |
|
ちんぷ (陳腐) Lặp đi lặp lại, sáo mòn
ちんぷ |
陳腐 |
a-na |
Lặp đi lặp lại, sáo mòn |
|
☞ |
|
ちんじょう (陳情) Lời thỉnh cầu, kiến nghị
ちんじょう |
陳情 |
n |
Lời thỉnh cầu, kiến nghị |
|
☞ |
|
ばいしょく (陪食) Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
ばいしょく |
陪食 |
n |
Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
|
☞ |
|
ばいせき(陪席) Làm phụ tá, phụ tá
ばいせき |
陪席 |
v/n |
Làm phụ tá, phụ tá |
|
☞ |
|
とうど (陶土) Đất sét làm đồ gốm
とうど |
陶土 |
n |
Đất sét làm đồ gốm |
|
☞ |
|
ずいい (随意) Tùy ý, tự nguyện
ずいい |
随意 |
a-na/n |
Tùy ý, tự nguyện |
|
☞ |
|
ずいこう(随行) Đi kèm, đi theo
ずいこう |
随行 |
n |
Đi kèm, đi theo |
|
☞ |
|
いちぐう(一隅) Mọi ngóc ngách
いちぐう |
一隅 |
n |
Mọi ngóc ngách |
|
☞ |
|
かくり (隔離) Sự cách ly, phân ly
かくり |
隔離 |
n |
Sự cách ly, phân ly |
|
☞ |
|
へだたる(隔たる) Bị ngăn chia, xa lìa
へだたる |
隔たる |
v |
Bị ngăn chia, xa lìa |
|
☞ |
|
へだてる (隔てる) Ngăn chia, xen vào, làm buồn
へだてる |
隔てる |
v |
Ngăn chia, xen vào, làm buồn |
|
☞ |
|
しょうじ(障子) Vách ngăn (bằng gỗ, giấy)
しょうじ |
障子 |
n |
Vách ngăn (bằng gỗ, giấy) |
|
☞ |
|
しょうへき ( 障壁) Chướng ngại, trở ngại
しょうへき |
障壁 |
n |
Chướng ngại, trở ngại |
|
☞ |
|
さわる (障る) Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng
さわる |
障る |
|
Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng |
|
☞ |
|