Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はる (春) mùa xuân
はる   mùa xuân 283
 
なつ (夏) mùa hè
なつ   mùa hè 283
 
あき(秋) mùa thu
あき   mùa thu 283
 
ふゆ (冬) mùa đông
ふゆ   mùa đông 283
 
てんき (天気) thời tiết
てんき 天気   thời tiết 283
 
あめ (雨) mưa
あめ   mưa 283
 
ゆき (雪) tuyết
ゆき   tuyết 283
 
くもり (曇り) có mây
くもり 曇り   có mây 283
 
ホテル () khách sạn
ホテル     khách sạn  
 
うみ (海) biển, đại dương
うみ   biển, đại dương 283
 
せかい (世界) thế giới
せかい 世界   thế giới 283
 
パーティー () tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
パーティー     tiệc (~をします:tổ chức tiệc)  
「お」まつり (「お」祭り) lễ hội
「お」まつり 「お」祭り   lễ hội 283
 
しけん (試験) kỳ thi, bài thi
しけん 試験   kỳ thi, bài thi 283
 
すきやき (すき焼き) Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
すきやき すき焼き   Sukiyaki (món thịt bò nấu rau) 283
 
さしみ (刺身) Sashimi (món gỏi cá sống)
さしみ 刺身   Sashimi (món gỏi cá sống) 283
 
「お」すし() Sushi
「お」すし     Sushi 283
 
てんぷら () Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
てんぷら     Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột) 283
 
いけばな (生け花) Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
いけばな 生け花   Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa) 283
 
どちら () cái nào
どちら     cái nào 283
 
どちらも() cả hai
どちらも     cả hai 283
 
ずっと () (hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
ずっと     (hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng) 283
 
はじめて () lần đầu tiên
はじめて     lần đầu tiên 283
 
ただいま。 () Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
ただいま。     Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà) 283
 
おかえりなさい。 (お帰りなさい。) Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
おかえりなさい。 お帰りなさい。   Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà) 283
 
すごいですね。 () Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
すごいですね。     Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ. 283
 
でも () Nhưng
でも     Nhưng 283
 
つかれました。(疲れました。) Tôi mệt rồi
つかれました。 疲れました。   Tôi mệt rồi 283
 
ぎおんまつり (祗園祭) Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
ぎおんまつり 祗園祭   Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto) 283
 
ホンコン (香港) Hồng Kông
ホンコン 香港   Hồng Kông 283
 
シンガポール () Singapore
シンガポール     Singapore 283
 
まいにちや (毎日屋) tên một siêu thị (giả tưởng)
まいにちや 毎日屋   tên một siêu thị (giả tưởng) 283
 
ACBストア () tên một siêu thị (giả tưởng)
ACBストア     tên một siêu thị (giả tưởng) 283
 
ジャパン () tên một siêu thị (giả tưởng)
ジャパン     tên một siêu thị (giả tưởng) 283
 
あそびます (遊びます) chơi
あそびます 遊びます   chơi 283
 
およぎます (泳ぎます) bơi
およぎます 泳ぎます   bơi 284
 
むかえます (迎えます) đón
むかえます 迎えます   đón 284
 
つかれます (疲れます) mệt
つかれます 疲れます   mệt 284
 
[てがみを~]だします ([手紙を~]出します) gửi[thư]
[てがみを~]だします [手紙を~]出します   gửi[thư] 284
 
[きっさてんに~]はいります ([喫茶店に~]入ります) vào [quán giải khát]
[きっさてんに~]はいります [喫茶店に~]入ります   vào [quán giải khát] 284
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
40
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21653392