Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅんしょく (潤色) Sự khoa trương, sự nói quá
じゅんしょく 潤色 n Sự khoa trương, sự nói quá  
 
うるむ (潤む) Thành ướt
うるむ 潤む v Thành ướt  
 
うるおう ( 潤う) Bị ướt, thành giàu có
うるおう  潤う v Bị ướt, thành giàu có  
 
うるおす (潤す) Ướt, làm giàu
うるおす 潤す v  Ướt, làm giàu  
 
ちょうおん(潮音) Tiếng sóng
ちょうおん 潮音 n Tiếng sóng  
 
ちょうせき (潮汐) Thủy triều
ちょうせき 潮汐 n Thủy triều  
 
ちょうい ( 潮位) Mức thủy triều
ちょうい  潮位 n Mức thủy triều  
 
しお (潮) Thủy triều
しお n Thủy triều  
 
せんすい(潜水) Lặn
せんすい 潜水 n Lặn  
 
せんざい(潜在) Sự tiềm tàng, tiềm năng
せんざい 潜在 n Sự tiềm tàng, tiềm năng  
 
せんにゅう (潜入) Thâm nhập
せんにゅう 潜入 n Thâm nhập  
 
ひそむ ( 潜む) Ẩn nấp
ひそむ  潜む v Ẩn nấp  
 
もぐる(潜る) Lặn
 もぐる 潜る v Lặn  
 
せいだく (清濁) Điều tốt và điều xấu
せいだく 清濁 n Điều tốt và điều xấu  
 
こんだく(混濁) Sự làm đục
こんだく 混濁 n Sự làm đục  
 
だくしゅ ( 濁酒) Rượu vàng
だくしゅ  濁酒 n Rượu vàng  
 
にごす (濁す) Làm đục
にごす 濁す v Làm đục  
 
にごる (濁る) Thành đục
にごる 濁る v Thành đục  
 
のうみつ (濃密) Đặc sệch
のうみつ 濃密 a-na Đặc sệch  
 
のうこう (濃厚) Nồng hậu, đậm
のうこう 濃厚 a-na Nồng hậu, đậm  
 
げきじょう(激情) Nỗi xúc động, sự kích động
げきじょう 激情 n Nỗi xúc động, sự kích động  
 
げきどう (激動) Kích động
げきどう 激動 v/n  Kích động  
 
らんばつ (濫伐) Sự chặt phá bừa bãi
らんばつ 濫伐 n Sự chặt phá bừa bãi  
 
らんぴ (濫費) Sự phung phí
らんぴ 濫費 n Sự phung phí  
 
らんよう(濫用) Sự lạm dụng
らんよう 濫用 n Sự lạm dụng  
 
かざん(火山) Núi lửa
かざん 火山 n Núi lửa  
 
とうか (灯火) Đèn dầu
とうか 灯火 n Đèn dầu  
 
とうしん (灯心) Tim đèn
とうしん 灯心 n Tim đèn  
 
ひ (灯) Cái đèn
n Cái đèn  
 
げんしろ (原子炉) Lò phản ứng hạt nhân
げんしろ 原子炉 n Lò phản ứng hạt nhân  
 
こうろ ( 香炉) Lư
こうろ  香炉 n  
 
きえん(気炎) x
きえん 気炎      
 
かえん (火炎) Ngọn lửa
かえん 火炎 n Ngọn lửa  
 
きげき (喜劇) Hí kịch
きげき 喜劇 n Hí kịch  
 
とそうこう(塗装工) Thợ sơn
とそうこう 塗装工 n Thợ sơn  
 
とたん (塗炭) Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than
とたん 塗炭 n Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than  
 
とふ(塗布) Bôi (thuốc mỡ), phun
とふ 塗布 v/n Bôi (thuốc mỡ), phun  
 
えんすい (塩水) Nước muối
えんすい 塩水 n Nước muối  
 
えんぶん (塩分) Lượng muối
えんぶん 塩分 n Lượng muối  
 
いたべい (板塀) Hàng rào
いたべい 板塀 n Hàng rào  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1602
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22626207