ひらける (開ける) Được phát triển
ひらける |
開ける |
|
Được phát triển |
|
☞ |
|
ばつぞく (閥族) Thị tộc, tập đoàn
ばつぞく |
閥族 |
n |
Thị tộc, tập đoàn |
|
☞ |
|
ざいばつ(財閥) Tài phiệt, tư bản tài chính
ざいばつ |
財閥 |
n |
Tài phiệt, tư bản tài chính |
|
☞ |
|
かっか (閣下) Ngài, quí ngài
かっか |
閣下 |
n |
Ngài, quí ngài |
|
☞ |
|
かくりょう( 閣僚) Nội các, chính phủ, thành viên nội các
かくりょう |
閣僚 |
n |
Nội các, chính phủ, thành viên nội các |
|
☞ |
|
えつどく (閲読) Sự đọc, sự xem xét
えつどく |
閲読 |
n |
Sự đọc, sự xem xét |
|
☞ |
|
ぼうふざい (防腐剤) Chất khử trùng
ぼうふざい |
防腐剤 |
n |
Chất khử trùng |
|
☞ |
|
ふき( 附記) Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung
ふき |
附記 |
n |
Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung |
|
☞ |
|
ふきん (附近) Tình hàng, xóm, vùng lân cận
ふきん |
附近 |
n |
Tình hàng, xóm, vùng lân cận |
|
☞ |
|
ふぞく(附属) Phụ thuộc, sát nhập
ふぞく |
附属 |
v/n |
Phụ thuộc, sát nhập |
|
☞ |
|
そがい (阻害) Cản trở, kìm hãm, ngăn cản
そがい |
阻害 |
v/n |
Cản trở, kìm hãm, ngăn cản |
|
☞ |
|
そし (阻止) Ngăn chặn, cản trở
そし |
阻止 |
v/n |
Ngăn chặn, cản trở |
|
☞ |
|
はばむ(阻む) Ngăn cản, hiểm trở
はばむ |
阻む |
v |
Ngăn cản, hiểm trở |
|
☞ |
|
へいか ( 陛下) Bệ hạ, điện hạ
へいか |
陛下 |
n |
Bệ hạ, điện hạ |
|
☞ |
|
かんらく ( 陥落) Sự xuống dốc, sự sa sút
かんらく |
陥落 |
n |
Sự xuống dốc, sự sa sút |
|
☞ |
|
かんぼつ (陥没) Sự rút đi (thủy triều), lặn đi
かんぼつ |
陥没 |
n |
Sự rút đi (thủy triều), lặn đi |
|
☞ |
|
陥れる ( おとしいれる) Gày bẫy, bắt
陥れる |
おとしいれる |
v |
Gày bẫy, bắt |
|
☞ |
|
おちいる (陥る) Rơi vào, bị (bắt) hại
おちいる |
陥る |
v |
Rơi vào, bị (bắt) hại |
|
☞ |
|
じんよう (陣容) Hàng ngủ chiến đấu, thế trận
じんよう |
陣容 |
n |
Hàng ngủ chiến đấu, thế trận |
|
☞ |
|
じんち(陣地) Vị trí dựng trại, trận địa
じんち |
陣地 |
n |
Vị trí dựng trại, trận địa |
|
☞ |
|
じんえい (陣営) Doanh trại, phe phái
じんえい |
陣営 |
n |
Doanh trại, phe phái |
|
☞ |
|
じょがい ( 除外) Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ
じょがい |
除外 |
v/n |
Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ |
|
☞ |
|
じょきょ (除去) Trừ bỏ, trừ khử
じょきょ |
除去 |
v/n |
Trừ bỏ, trừ khử |
|
☞ |
|
こうすい (降水) Mưa rơi, có mưa
こうすい |
降水 |
n |
Mưa rơi, có mưa |
|
☞ |
|
こうさん (降参) Đầu hàng, bỏ cuộc
こうさん |
降参 |
v/n |
Đầu hàng, bỏ cuộc |
|
☞ |
|
おろす(降ろす) Cho xuống, bác bỏ
おろす |
降ろす |
v |
Cho xuống, bác bỏ |
|
☞ |
|
ごりょう (御陵) Lăng mộ của người thuộc hoàng gia
ごりょう |
御陵 |
n |
Lăng mộ của người thuộc hoàng gia |
|
☞ |
|