Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひらく (開く) Mở
ひらく 開く n Mở  
 
ひらける (開ける) Được phát triển
ひらける 開ける   Được phát triển  
 
ばつぞく (閥族) Thị tộc, tập đoàn
ばつぞく 閥族 n Thị tộc, tập đoàn  
 
ざいばつ(財閥) Tài phiệt, tư bản tài chính
ざいばつ 財閥 n Tài phiệt, tư bản tài chính  
 
かっか (閣下) Ngài, quí ngài
かっか 閣下 n Ngài, quí ngài  
 
かくりょう( 閣僚) Nội các, chính phủ, thành viên nội các
かくりょう  閣僚 n Nội các, chính phủ, thành viên nội các  
 
せき (関) Hàng rào, cổng
せき n  Hàng rào, cổng  
 
えつどく (閲読) Sự đọc, sự xem xét
えつどく 閲読 n Sự đọc, sự xem xét  
 
えつれき( 閲歴) Sự nghiệp
えつれき  閲歴 n Sự nghiệp  
 
えつらん (閲覧 ) Đọc, xem
えつらん 閲覧    Đọc, xem  
 
とうぎゅう (闘牛 ) Sự đấu bò
とうぎゅう 闘牛 n Sự đấu bò  
 
とうし (闘士) Đấu sỹ, võ sỹ
とうし 闘士 n Đấu sỹ, võ sỹ  
 
とうそう (闘争) Đấu tranh
とうそう 闘争 v/n Đấu tranh  
 
たたかう (闘う) Đánh
たたかう 闘う v
 Đánh
 
 
ぼうふざい (防腐剤) Chất khử trùng
ぼうふざい 防腐剤 n  Chất khử trùng  
 
ぼうすい (防水) Phòng lũ
ぼうすい 防水 v/n Phòng lũ  
 
ふき( 附記) Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung
 ふき  附記 n Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung  
 
ふきん (附近) Tình hàng, xóm, vùng lân cận
ふきん 附近 n Tình hàng, xóm, vùng lân cận  
 
ふぞく(附属) Phụ thuộc, sát nhập
ふぞく 附属 v/n Phụ thuộc, sát nhập  
 
そがい (阻害) Cản trở, kìm hãm, ngăn cản
そがい 阻害 v/n Cản trở, kìm hãm, ngăn cản  
 
そし (阻止) Ngăn chặn, cản trở
そし 阻止 v/n Ngăn chặn, cản trở  
 
はばむ(阻む) Ngăn cản, hiểm trở
はばむ 阻む v Ngăn cản, hiểm trở  
 
へいか ( 陛下) Bệ hạ, điện hạ
へいか  陛下 n Bệ hạ, điện hạ  
 
かんらく ( 陥落) Sự xuống dốc, sự sa sút
かんらく  陥落 n  Sự xuống dốc, sự sa sút  
 
かんぼつ (陥没) Sự rút đi (thủy triều), lặn đi
かんぼつ 陥没 n  Sự rút đi (thủy triều), lặn đi  
 
陥れる ( おとしいれる) Gày bẫy, bắt
陥れる  おとしいれる v Gày bẫy, bắt  
 
おちいる (陥る) Rơi vào, bị (bắt) hại
おちいる 陥る v Rơi vào, bị (bắt) hại  
 
いんちょう (院長) Viện trưởng
いんちょう 院長 n Viện trưởng  
 
じんよう (陣容) Hàng ngủ chiến đấu, thế trận
じんよう 陣容 n Hàng ngủ chiến đấu, thế trận  
 
じんち(陣地) Vị trí dựng trại, trận địa
じんち 陣地 n Vị trí dựng trại, trận địa  
 
じんえい (陣営) Doanh trại, phe phái
じんえい 陣営 n Doanh trại, phe phái  
 
じょがい ( 除外) Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ
じょがい  除外 v/n Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ  
 
じょきょ (除去) Trừ bỏ, trừ khử
 じょきょ 除去 v/n Trừ bỏ, trừ khử  
 
こうすい (降水) Mưa rơi, có mưa
こうすい 降水 n  Mưa rơi, có mưa  
 
こうさん (降参) Đầu hàng, bỏ cuộc
こうさん 降参 v/n  Đầu hàng, bỏ cuộc  
 
こうふく(降伏) Đầu hàng
こうふく 降伏 v/n Đầu hàng  
 
おろす(降ろす) Cho xuống, bác bỏ
おろす 降ろす v Cho xuống, bác bỏ  
 
ごりょう (御陵) Lăng mộ của người thuộc hoàng gia
ごりょう 御陵 n Lăng mộ của người thuộc hoàng gia  
 
りょうぼ(陵墓) Lăng mộ
りょうぼ 陵墓 n Lăng mộ  
 
みささぎ (陵) Mộ vua
みささぎ n Mộ vua  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2915
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664725