じゅんしょく (潤色) Sự khoa trương, sự nói quá
じゅんしょく |
潤色 |
n |
Sự khoa trương, sự nói quá |
|
☞ |
|
うるおう ( 潤う) Bị ướt, thành giàu có
うるおう |
潤う |
v |
Bị ướt, thành giàu có |
|
☞ |
|
うるおす (潤す) Ướt, làm giàu
うるおす |
潤す |
v |
Ướt, làm giàu |
|
☞ |
|
ちょうい ( 潮位) Mức thủy triều
ちょうい |
潮位 |
n |
Mức thủy triều |
|
☞ |
|
せんざい(潜在) Sự tiềm tàng, tiềm năng
せんざい |
潜在 |
n |
Sự tiềm tàng, tiềm năng |
|
☞ |
|
せいだく (清濁) Điều tốt và điều xấu
せいだく |
清濁 |
n |
Điều tốt và điều xấu |
|
☞ |
|
のうこう (濃厚) Nồng hậu, đậm
のうこう |
濃厚 |
a-na |
Nồng hậu, đậm |
|
☞ |
|
げきじょう(激情) Nỗi xúc động, sự kích động
げきじょう |
激情 |
n |
Nỗi xúc động, sự kích động |
|
☞ |
|
らんばつ (濫伐) Sự chặt phá bừa bãi
らんばつ |
濫伐 |
n |
Sự chặt phá bừa bãi |
|
☞ |
|
げんしろ (原子炉) Lò phản ứng hạt nhân
げんしろ |
原子炉 |
n |
Lò phản ứng hạt nhân |
|
☞ |
|
とたん (塗炭) Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than
とたん |
塗炭 |
n |
Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than |
|
☞ |
|
とふ(塗布) Bôi (thuốc mỡ), phun
とふ |
塗布 |
v/n |
Bôi (thuốc mỡ), phun |
|
☞ |
|