つむ (錘) kim đan; con suốt
つむ |
錘 |
n |
kim đan; con suốt |
|
☞ |
|
じょうざい (錠剤) viên thuốc nén
じょうざい |
錠剤 |
n |
viên thuốc nén |
|
☞ |
|
じょうまえ (錠前) thanh chắn cửa
じょうまえ |
錠前 |
n |
thanh chắn cửa |
|
☞ |
|
さくらん (錯乱) loạn trí; lẫn
さくらん |
錯乱 |
n |
loạn trí; lẫn |
|
☞ |
|
れんきんじゅつ (錬金術) thuật luyện kim
れんきんじゅつ |
錬金術 |
n |
thuật luyện kim |
|
☞ |
|
れんせい (錬成) huấn luyện; đào tạo
れんせい |
錬成 |
n |
huấn luyện; đào tạo |
|
☞ |
|
きたえる (鍛える) dạy dỗ; rèn luyện
きたえる |
鍛える |
v |
dạy dỗ; rèn luyện |
|
☞ |
|
ちんつうざい (鎮痛剤 ) Thuốc giảm đau
ちんつうざい |
鎮痛剤 |
n |
Thuốc giảm đau |
|
☞ |
|
けいしょう (警鐘) Chuông báo động
けいしょう |
警鐘 |
n |
Chuông báo động |
|
☞ |
|
へいこう (閉口) Câm miệng, nín lặng, chịu đựng
へいこう |
閉口 |
n |
Câm miệng, nín lặng, chịu đựng |
|
☞ |
|
かんさん (閑散) Vắng vẻ, yên tĩnh
かんさん |
閑散 |
a-na |
Vắng vẻ, yên tĩnh |
|
☞ |
|
かんせい (閑静) Nhàn nhã, yên tĩnh
かんせい |
閑静 |
a-na |
Nhàn nhã, yên tĩnh |
|
☞ |
|
ま (間 ) Phòng, khoảng trống
ま |
間 |
n |
Phòng, khoảng trống |
|
☞ |
|