Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いる (鋳る) đúc
いる 鋳る v đúc  
 
すいじょう (錘状) hình con suốt
すいじょう 錘状   hình con suốt  
 
つむ (錘) kim đan; con suốt
つむ n kim đan; con suốt  
 
じょうざい (錠剤) viên thuốc nén
じょうざい 錠剤 n viên thuốc nén  
 
じょうまえ (錠前) thanh chắn cửa
じょうまえ 錠前 n thanh chắn cửa  
 
さくご (錯誤) sai lầm
さくご 錯誤 n sai lầm  
 
さっかく (錯角) góc so le
さっかく 錯角 n góc so le  
 
さっかく (錯覚) ảo giác
さっかく 錯覚 n ảo giác  
 
さくらん (錯乱) loạn trí; lẫn
さくらん 錯乱 n loạn trí; lẫn  
 
れんきんじゅつ (錬金術) thuật luyện kim
れんきんじゅつ 錬金術 n thuật luyện kim  
 
れんせい (錬成) huấn luyện; đào tạo
れんせい 錬成 n huấn luyện; đào tạo  
 
こうせん (鋼線) dây thép
こうせん 鋼線 n dây thép  
 
はがね (鋼) thép
はがね n thép  
 
たんれん(鍛錬) rèn luyện
たんれん 鍛錬 n rèn luyện  
 
たんこう(鍛工) thợ rèn
たんこう 鍛工 n thợ rèn  
 
きたえる (鍛える) dạy dỗ; rèn luyện
きたえる 鍛える v dạy dỗ; rèn luyện  
 
ちんご (鎮護) Sự bảo vệ
ちんご 鎮護 n Sự bảo vệ  
 
ちんつうざい (鎮痛剤 ) Thuốc giảm đau
ちんつうざい 鎮痛剤 n Thuốc giảm đau  
 
ちんあつ (鎮圧) Trấn áp
ちんあつ 鎮圧 v/n Trấn áp  
 
しずまる (鎮まる) Trở nên êm
しずまる 鎮まる v Trở nên êm  
 
しずめる (鎮める) Làm cho êm
しずめる 鎮める v Làm cho êm  
 
きんがんきょう (近眼鏡 ) Kính cận
きんがんきょう 近眼鏡 n Kính cận  
 
けいしょう (警鐘) Chuông báo động
けいしょう 警鐘 n Chuông báo động  
 
かね (鐘 ) Chuông
かね n  Chuông  
 
かんしょう (鑑賞) Đánh giá
かんしょう 鑑賞 n Đánh giá  
 
かんてい (鑑定) Giám định
かんてい 鑑定 v/n Giám định  
 
かんべつ ( 鑑別 ) Phân biệt
かんべつ  鑑別 n Phân biệt  
 
じちょう (次長) Phó phòng
じちょう 次長 n  Phó phòng  
 
もんし(門歯) Răng cửa
もんし 門歯 n Răng cửa  
 
とう (問う) Hỏi
とう 問う v Hỏi  
 
へいこう (閉口) Câm miệng, nín lặng, chịu đựng
へいこう 閉口 n Câm miệng, nín lặng, chịu đựng  
 
へいさ(閉鎖) Phong tỏa
へいさ 閉鎖   Phong tỏa  
 
とざす (閉ざす) Bị đóng
とざす 閉ざす    Bị đóng  
 
かんち (閑地 ) Nơi an nhàn
かんち 閑地  n Nơi an nhàn  
 
かんさん (閑散) Vắng vẻ, yên tĩnh
かんさん 閑散 a-na Vắng vẻ, yên tĩnh  
 
かんせい (閑静) Nhàn nhã, yên tĩnh
かんせい 閑静 a-na Nhàn nhã, yên tĩnh  
 
ま (間 ) Phòng, khoảng trống
n  Phòng, khoảng trống  
 
あいだ (間)Ở giữa
あいだ adv Ở giữa  
 
かいまく (開催) Tổ chức
かいまく 開催 v/n Tổ chức  
 
かいまく (開幕) Mở màn
かいまく 開幕 v/n Mở màn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
192
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954715