Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんし (漢詩) Thơ Trung Quốc
かんし 漢詩 n Thơ Trung Quốc  
 
かっしゃ (滑車) Ròng rọc
かっしゃ 滑車 n Ròng rọc  
 
かっそうろ (滑走路) Đường băng, sân bay
かっそうろ 滑走路 n Đường băng, sân bay  
 
えんかつ (円滑) Tỷ giá đồng Yên
えんかつ 円滑 n Tỷ giá đồng Yên  
 
なめらか(滑らか) Bóng nhẵng, bằng
なめらか 滑らか a-na Bóng nhẵng, bằng  
 
すいてき (水滴) Giọt nước
すいてき 水滴 n Giọt nước  
 
てきか (滴下) Nhỏ giọt
てきか 滴下 v/n Nhỏ giọt  
 
てんてき (点滴) Tiêm thuốc
てんてき 点滴 n Tiêm thuốc  
 
したたる (滴る) Nhỏ giọt
したたる 滴る v Nhỏ giọt  
 
しずく (滴) Giọt
しずく n Giọt  
 
つかる(漬かる) Được ngâm
つかる 漬かる v Được ngâm  
 
つける(漬ける) Ngâm (nước)
つける 漬ける v Ngâm (nước)  
 
ひょうちゃく (漂着) Dạt vào
ひょうちゃく 漂着 v Dạt vào  
 
ひょうはく (漂白) Tẩy trắng
ひょうはく 漂白 v Tẩy trắng  
 
ひょうぜん(漂然) Tình cờ, ngẫu nhiên
ひょうぜん 漂然 a-na Tình cờ, ngẫu nhiên  
 
ただよう (漂う) Trôi nổi
ただよう 漂う v Trôi nổi  
 
しっき(漆器) Đồ gỗ sơn, sơn mài
しっき 漆器 n Đồ gỗ sơn, sơn mài  
 
うるし (漆) Sơn mài
うるし n Sơn mài  
 
ぜんげん (漸減) Dần dần giảm xuống
ぜんげん 漸減 n Dần dần giảm xuống  
 
ぜんぞう(漸増) Sự tăng dần dần
ぜんぞう 漸増 n Sự tăng dần dần  
 
いろう (遺漏) Bỏ quên
いろう 遺漏 n Bỏ quên  
 
ろうすい (漏水) Kẽ hở
ろうすい 漏水 n Kẽ hở  
 
ろうでん (漏電) Sự rò điện
ろうでん 漏電 n Sự rò điện  
 
もらす(漏らす) Làm rò rỉ
もらす 漏らす v Làm rò rỉ  
 
もれる (漏れる) Rò rỉ
もれる 漏れる v Rò rỉ  
 
もる (漏る) Rỉ rả
もる 漏る v Rỉ rả  
 
ほうまん (放漫) Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý
ほうまん 放漫 n Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý  
 
ぎょぎょう (漁業 ) Ngư nghiệp, đánh cá
ぎょぎょう 漁業 n Ngư nghiệp, đánh cá  
 
ぎょみん (漁民) Dân chài, dân đánh cá
ぎょみん 漁民 n Dân chài, dân đánh cá  
 
りょうし (漁師) Ngư dân
りょうし 漁師 n Ngư dân  
 
えんしゅつ(演出 ) Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ 演出 v Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)  
 
ひがた (干潟) Bãi cát lộ ra sau thủy triểu
ひがた 干潟 n Bãi cát lộ ra sau thủy triểu  
 
けっぺき (潔癖) Ưa sạch sẽ, liêm khiết
けっぺき 潔癖 a-na Ưa sạch sẽ, liêm khiết  
 
けっぱく (潔白) Trong sách, trong sạch, vô tội
けっぱく 潔白 a-na Trong sách, trong sạch, vô tội  
 
いさぎよい(潔い) Can đảm, ngay thẳng, sạch
いさぎよい 潔い a-i Can đảm, ngay thẳng, sạch  
 
明澄 (めいちょう) Sáng sủa, minh bạch
明澄 めいちょう a-na Sáng sủa, minh bạch  
 
せいちょう (清澄 ) Làm sạch, lọc sạch
せいちょう 清澄   a-na Làm sạch, lọc sạch  
 
すむ (澄ます) Làm trong
すむ 澄ます v Làm trong  
 
すます(澄む)Lắng trong
すます 澄む v Lắng trong  
 
じゅんかつゆ (潤滑油) Dầu nhờn
じゅんかつゆ 潤滑油 n Dầu nhờn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
303
Hôm qua:
3727
Toàn bộ:
22806213