かんし (漢詩) Thơ Trung Quốc
かんし |
漢詩 |
n |
Thơ Trung Quốc |
|
☞ |
|
かっそうろ (滑走路) Đường băng, sân bay
かっそうろ |
滑走路 |
n |
Đường băng, sân bay |
|
☞ |
|
えんかつ (円滑) Tỷ giá đồng Yên
えんかつ |
円滑 |
n |
Tỷ giá đồng Yên |
|
☞ |
|
なめらか(滑らか) Bóng nhẵng, bằng
なめらか |
滑らか |
a-na |
Bóng nhẵng, bằng |
|
☞ |
|
ひょうぜん(漂然) Tình cờ, ngẫu nhiên
ひょうぜん |
漂然 |
a-na |
Tình cờ, ngẫu nhiên |
|
☞ |
|
しっき(漆器) Đồ gỗ sơn, sơn mài
しっき |
漆器 |
n |
Đồ gỗ sơn, sơn mài |
|
☞ |
|
ぜんげん (漸減) Dần dần giảm xuống
ぜんげん |
漸減 |
n |
Dần dần giảm xuống |
|
☞ |
|
ぜんぞう(漸増) Sự tăng dần dần
ぜんぞう |
漸増 |
n |
Sự tăng dần dần |
|
☞ |
|
ほうまん (放漫) Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý
ほうまん |
放漫 |
n |
Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý |
|
☞ |
|
ぎょぎょう (漁業 ) Ngư nghiệp, đánh cá
ぎょぎょう |
漁業 |
n |
Ngư nghiệp, đánh cá |
|
☞ |
|
ぎょみん (漁民) Dân chài, dân đánh cá
ぎょみん |
漁民 |
n |
Dân chài, dân đánh cá |
|
☞ |
|
えんしゅつ(演出 ) Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ |
演出 |
v |
Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh) |
|
☞ |
|
ひがた (干潟) Bãi cát lộ ra sau thủy triểu
ひがた |
干潟 |
n |
Bãi cát lộ ra sau thủy triểu |
|
☞ |
|
けっぺき (潔癖) Ưa sạch sẽ, liêm khiết
けっぺき |
潔癖 |
a-na |
Ưa sạch sẽ, liêm khiết |
|
☞ |
|
けっぱく (潔白) Trong sách, trong sạch, vô tội
けっぱく |
潔白 |
a-na |
Trong sách, trong sạch, vô tội |
|
☞ |
|
いさぎよい(潔い) Can đảm, ngay thẳng, sạch
いさぎよい |
潔い |
a-i |
Can đảm, ngay thẳng, sạch |
|
☞ |
|
明澄 (めいちょう) Sáng sủa, minh bạch
明澄 |
めいちょう |
a-na |
Sáng sủa, minh bạch |
|
☞ |
|
せいちょう (清澄 ) Làm sạch, lọc sạch
せいちょう |
清澄 |
a-na |
Làm sạch, lọc sạch |
|
☞ |
|