Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こしょう (湖沼) Ao, hồ, đầm lầy
こしょう 湖沼 n Ao, hồ, đầm lầy  
 
こめん (湖面) Mặt hồ
こめん 湖面 n Mặt hồ  
 
こすい (湖水) Nước hồ
こすい 湖水 n Nước hồ  
 
かちゅう (渦中) Xoáy nước, cơn lốc
かちゅう 渦中 n Xoáy nước, cơn lốc  
 
うず (渦) Nước xoáy
うず n Nước xoáy  
 
こうない (港内 ) Bên trong cảng
こうない 港内 n Bên trong cảng  
 
こうわん (港湾 ) Cảng
こうわん 港湾 n Cảng  
 
しっしん (湿疹) Bệnh ghẻ lở, lở
しっしん 湿疹 n Bệnh ghẻ lở, lở  
 
しめす (湿す) Làm ướt
しめす 湿す v Làm ướt  
 
そっこうじょ (測候所) Đài khí tượng
そっこうじょ 測候所 n Đài khí tượng  
 
そくりょう (測量) Đo lường, trắc địa
そくりょう 測量 n Đo lường, trắc địa  
 
にゅうとう (入湯 ) Tắm (suối nước nóng)
にゅうとう 入湯 n Tắm (suối nước nóng)  
 
せんとう (銭湯 ) Nhà tắm công cộng
せんとう 銭湯 n Nhà tắm công cộng  
 
ゆ(湯) Nước nóng
n Nước nóng  
 
あたたか(温か) Ấm, ôn hòa
あたたか 温か n Ấm, ôn hòa  
 
とせいにん (渡世人) Con bạc
とせいにん 渡世人 n Con bạc  
 
とかい (渡海) Vượt biển
とかい 渡海 n Vượt biển  
 
とらい (渡来) Du nhập, nhập khẩu
とらい 渡来 v/n Du nhập, nhập khẩu  
 
みたす (満たす) Làm đầy
みたす 満たす v Làm đầy  
 
げんぜい (減税) Giảm thuế
げんぜい 減税 v/n Giảm thuế  
 
げんてん(減点) Trừ điểm
げんてん 減点 v/n Trừ điểm  
 
ばくぜん (漠然) Hàm hồ, không rõ ràng
ばくぜん 漠然 a-na
/n
Hàm hồ, không rõ ràng  
 
たき (滝) Thác nước
たき n Thác nước  
 
げんせん (源泉 ) Nguồn gốc, gốc rễ
げんせん 源泉 n Nguồn gốc, gốc rễ  
 
ざいげん (財源) Bộ tài chính
ざいげん 財源 n Bộ tài chính  
      Tài nguyên, quỹ, vốn  
 
みなもと (源) Nguồn, gốc
みなもと n Nguồn, gốc  
 
はいすいこう (排水溝) Rãnh thoát nước
はいすいこう 排水溝 n Rãnh thoát nước  
 
かいこう (海溝) Chiều sâu
かいこう 海溝 n Chiều sâu  
 
そっこう (側溝) x
そっこう 側溝      
 
みぞ (溝) Rãnh, hào nước, mương
みぞ n Rãnh, hào nước, mương  
 
ようせつ(溶接) Hàn
ようせつ 溶接 v Hàn  
 
とく (溶く) Làm tan ra
とく 溶く n Làm tan ra  
 
めった (滅多) Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
めった 滅多 a-na Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng  
 
てんめつ(点滅 ) Sự bật và tắc, đóng và ngắt
てんめつ 点滅 n Sự bật và tắc, đóng và ngắt  
 
ほろぼす (滅ぼす) Phá hủy, bỏ
ほろぼす 滅ぼす v Phá hủy, bỏ  
 
ほろびる (滅びる) Tiêu tan
ほろびる 滅びる v Tiêu tan  
 
たいざい(滞在) Lưu lại, trú lại
たいざい 滞在 v/n Lưu lại, trú lại  
 
たいのう(滞納) Sự vỡ nợ
たいのう 滞納 n Sự vỡ nợ  
 
とどこおる (滞る) Bị gác lại, ứ đọng
とどこおる 滞る v Bị gác lại, ứ đọng  
 
かんぽうやく (漢方薬) Thuốc bắc
かんぽうやく 漢方薬 n Thuốc bắc  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
600
Hôm qua:
3727
Toàn bộ:
22806510