こしょう (湖沼) Ao, hồ, đầm lầy
こしょう |
湖沼 |
n |
Ao, hồ, đầm lầy |
|
☞ |
|
かちゅう (渦中) Xoáy nước, cơn lốc
かちゅう |
渦中 |
n |
Xoáy nước, cơn lốc |
|
☞ |
|
こうない (港内 ) Bên trong cảng
こうない |
港内 |
n |
Bên trong cảng |
|
☞ |
|
しっしん (湿疹) Bệnh ghẻ lở, lở
しっしん |
湿疹 |
n |
Bệnh ghẻ lở, lở |
|
☞ |
|
そっこうじょ (測候所) Đài khí tượng
そっこうじょ |
測候所 |
n |
Đài khí tượng |
|
☞ |
|
そくりょう (測量) Đo lường, trắc địa
そくりょう |
測量 |
n |
Đo lường, trắc địa |
|
☞ |
|
にゅうとう (入湯 ) Tắm (suối nước nóng)
にゅうとう |
入湯 |
n |
Tắm (suối nước nóng) |
|
☞ |
|
せんとう (銭湯 ) Nhà tắm công cộng
せんとう |
銭湯 |
n |
Nhà tắm công cộng |
|
☞ |
|
とらい (渡来) Du nhập, nhập khẩu
とらい |
渡来 |
v/n |
Du nhập, nhập khẩu |
|
☞ |
|
ばくぜん (漠然) Hàm hồ, không rõ ràng
ばくぜん |
漠然 |
a-na
/n |
Hàm hồ, không rõ ràng |
|
☞ |
|
げんせん (源泉 ) Nguồn gốc, gốc rễ
げんせん |
源泉 |
n |
Nguồn gốc, gốc rễ |
|
☞ |
|
ざいげん (財源) Bộ tài chính
ざいげん |
財源 |
n |
Bộ tài chính |
|
|
|
|
Tài nguyên, quỹ, vốn |
|
☞ |
|
はいすいこう (排水溝) Rãnh thoát nước
はいすいこう |
排水溝 |
n |
Rãnh thoát nước |
|
☞ |
|
みぞ (溝) Rãnh, hào nước, mương
みぞ |
溝 |
n |
Rãnh, hào nước, mương |
|
☞ |
|
めった (滅多) Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
めった |
滅多 |
a-na |
Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng |
|
☞ |
|
てんめつ(点滅 ) Sự bật và tắc, đóng và ngắt
てんめつ |
点滅 |
n |
Sự bật và tắc, đóng và ngắt |
|
☞ |
|
たいざい(滞在) Lưu lại, trú lại
たいざい |
滞在 |
v/n |
Lưu lại, trú lại |
|
☞ |
|
とどこおる (滞る) Bị gác lại, ứ đọng
とどこおる |
滞る |
v |
Bị gác lại, ứ đọng |
|
☞ |
|