の (野) cánh đồng; ruộng đồng
の |
野 |
n |
cánh đồng; ruộng đồng |
|
☞ |
|
どんかん (鈍感) vật không nhọn
どんかん |
鈍感 |
adj |
vật không nhọn |
|
☞ |
|
にぶる (鈍る) cùn đi; không sắc
にぶる |
鈍る |
v |
cùn đi; không sắc |
|
☞ |
|
にぶい (鈍い) cùn, đần độn; chậm chạp
にぶい |
鈍い |
adj |
cùn, đần độn; chậm chạp |
|
☞ |
|
はちまき (鉢巻) băng buộc đầu
はちまき |
鉢巻 |
n |
băng buộc đầu |
|
☞ |
|
えんどく (鉛毒) nhiễm độc chì
えんどく |
鉛毒 |
n |
nhiễm độc chì |
|
☞ |
|
こうぎょう (鉱業) ngành khai thác mỏ
こうぎょう |
鉱業 |
n |
ngành khai thác mỏ |
|
☞ |
|
こうがい (鉱害) ô nhiễm môi trường do khai khoáng
こうがい |
鉱害 |
n |
ô nhiễm môi trường do khai khoáng |
|
☞ |
|
めいき (銘記) ghi nhớ; khắc ghi
めいき |
銘記 |
n |
ghi nhớ; khắc ghi |
|
☞ |
|