かつする (渇する) Khát nước, khát vọng
かつする |
渇する |
n |
Khát nước, khát vọng |
|
☞ |
|
きょうさい (共済) Hợp tác, cộng tác
きょうさい |
共済 |
n |
Hợp tác, cộng tác |
|
☞ |
|
さいど (済度) Cứu tế, cứu độ
さいど |
済度 |
n |
Cứu tế, cứu độ |
|
☞ |
|
すます (済ます) Làm xong, trả xong
すます |
済ます |
v |
Làm xong, trả xong |
|
☞ |
|
ほうい (涼気 ) Không khí mát mẻ
ほうい |
涼気 |
n |
Không khí mát mẻ |
|
☞ |
|
すずむ (涼む) Lạnh đi, nguội đi
すずむ |
涼む |
v |
Lạnh đi, nguội đi |
|
☞ |
|
えきざい (液剤) Thuốc (dạng nước)
えきざい |
液剤 |
n |
Thuốc (dạng nước) |
|
☞ |
|
くじゅう(苦渋) Khó khăn, rắc rối
くじゅう |
苦渋 |
n |
Khó khăn, rắc rối |
|
☞ |
|
しぶい (渋い) Co rút, buồn, nhăn nhó
しぶい |
渋い |
a-i |
Co rút, buồn, nhăn nhó |
|
☞ |
|
てんじょういん (添乗員) Hướng dẫn viên du lịch
てんじょういん |
添乗員 |
n |
Hướng dẫn viên du lịch |
|
☞ |
|
てんぷ(添付) Đính thêm, đính kèm
てんぷ |
添付 |
v/n |
Đính thêm, đính kèm |
|
☞ |
|
たんしょく (淡色) Màu nhạt, màu sáng
たんしょく |
淡色 |
n |
Màu nhạt, màu sáng |
|
☞ |
|
せいけつ(清潔) Thanh khiết, sạch sẽ
せいけつ |
清潔 |
a-na |
Thanh khiết, sạch sẽ |
|
☞ |
|
ふかまる(深まる) Làm sâu hơn, tiến bộ
ふかまる |
深まる |
v |
Làm sâu hơn, tiến bộ |
|
☞ |
|
じようぶつ (滋養物) Món ăn bổ dưỡng
じようぶつ |
滋養物 |
n |
Món ăn bổ dưỡng |
|
☞ |
|
じようぶん(滋養分) Chất dinh dưỡng
じようぶん |
滋養分 |
n |
Chất dinh dưỡng |
|
|
|
n |
Chất bổ |
|
☞ |
|