はいぞく (配属) điều phối (nhân viên)
はいぞく |
配属 |
n |
điều phối (nhân viên) |
|
☞ |
|
はいぶん (配分) phân phát; phân phối
はいぶん |
配分 |
n |
phân phát; phân phối |
|
☞ |
|
おうしゅう(応酬) đáp trả; trả lời
おうしゅう |
応酬 |
n |
đáp trả; trả lời |
|
☞ |
|
むくいる (酬いる) trả lại, đền bù
むくいる |
酬いる |
v |
trả lại, đền bù |
|
☞ |
|
らくせいひん (酪製品) sản phẩm chế biến từ bơ sữa
らくせいひん |
酪製品 |
n |
sản phẩm chế biến từ bơ sữa |
|
☞ |
|
らくのう (酪農) sản xuất bơ sữa
らくのう |
酪農 |
n |
sản xuất bơ sữa |
|
☞ |
|
こくひょう (酷評) chỉ trích gay gắt
こくひょう |
酷評 |
n |
chỉ trích gay gắt |
|
☞ |
|
こくしょ (酷暑) nóng kinh khủng
こくしょ |
酷暑 |
n |
nóng kinh khủng |
|
☞ |
|
じょうぞうしょ (醸造所) nơi ủ rượu
じょうぞうしょ |
醸造所 |
n |
nơi ủ rượu |
|
☞ |
|
かもす (醸す) lên men; ủ; chế
かもす |
醸す |
v |
lên men; ủ; chế |
|
☞ |
|
しゃくめい (釈明) giải thích; làm rõ
しゃくめい |
釈明 |
n |
giải thích; làm rõ |
|
☞ |
|
しゃくほう (釈放) thả tự do; phóng thích
しゃくほう |
釈放 |
n |
thả tự do; phóng thích |
|
☞ |
|
り (里) lý, đơn vị đo cổ xưa=2.44 dặm
り |
里 |
n |
lý, đơn vị đo cổ xưa=2.44 dặm |
|
☞ |
|