Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かつする (渇する) Khát nước, khát vọng
かつする 渇する n Khát nước, khát vọng  
 
けっさい (決済) Thanh toán
けっさい 決済 n Thanh toán  
 
きょうさい (共済) Hợp tác, cộng tác
きょうさい 共済 n Hợp tác, cộng tác  
 
さいど (済度) Cứu tế, cứu độ
さいど 済度 n Cứu tế, cứu độ  
 
すます (済ます) Làm xong, trả xong
すます 済ます v Làm xong, trả xong  
 
りょうみ (涼味) Sự mát mẻ
りょうみ 涼味 n Sự mát mẻ  
 
りょうふう (涼風) Gió mát
りょうふう 涼風 n Gió mát  
 
ほうい (涼気 ) Không khí mát mẻ
ほうい 涼気 n Không khí mát mẻ  
 
すずむ (涼む) Lạnh đi, nguội đi
すずむ 涼む v Lạnh đi, nguội đi  
 
ようえき (溶液 ) Dung dịch
ようえき 溶液 n Dung dịch  
 
けつえき (血液) Máu
けつえき 血液 n Máu  
 
いえき (胃液) Dịch vị
いえき 胃液 n Dịch vị  
 
えきじょう (液状) Thể lỏng
えきじょう 液状 n Thể lỏng  
 
えきざい (液剤) Thuốc (dạng nước)
えきざい 液剤 n Thuốc (dạng nước)  
 
くじゅう(苦渋) Khó khăn, rắc rối
くじゅう 苦渋 n Khó khăn, rắc rối  
 
じゅうたい (渋滞) Kẹt xe
じゅうたい 渋滞 n Kẹt xe  
 
しぶる(渋る) Lưỡng lự
しぶる 渋る v Lưỡng lự  
 
しぶ (渋) Nước cốt
しぶ n Nước cốt  
 
しぶい (渋い) Co rút, buồn, nhăn nhó
しぶい 渋い a-i Co rút, buồn, nhăn nhó  
 
てんじょういん (添乗員) Hướng dẫn viên du lịch
てんじょういん 添乗員 n Hướng dẫn viên du lịch  
 
てんか (添加 ) Thêm vào
てんか 添加 v/n Thêm vào  
 
てんぷ(添付) Đính thêm, đính kèm
てんぷ 添付 v/n Đính thêm, đính kèm  
 
そう (添う) Theo
そう 添う v Theo  
 
そえる (添える) Thêm
そえる 添える v Thêm  
 
たんしょく (淡色) Màu nhạt, màu sáng
たんしょく 淡色 n Màu nhạt, màu sáng  
 
たんさい (淡彩) Màu nhạt
たんさい 淡彩 n Màu nhạt  
 
のうたん (濃淡) Sự đậm nhạt
のうたん 濃淡 n Sự đậm nhạt  
 
あわい (淡い) x
あわい 淡い a-i Nhạt, nhẹ  
 
こんせん (混戦) Hỗn chiến
こんせん 混戦 n Hỗn chiến  
 
こんめい (混迷) Hôn mê
こんめい 混迷 v/n Hôn mê  
 
せいすい (清水) Nước sạch
せいすい 清水 n Nước sạch  
 
せいけつ(清潔) Thanh khiết, sạch sẽ
せいけつ 清潔 a-na Thanh khiết, sạch sẽ  
 
きよまる (清まる) Được lọc
きよまる 清まる n Được lọc  
 
きよめる(清める) Lọc
きよめる 清める v Lọc  
 
しんい (深意) Thâm ý
しんい 深意 n Thâm ý  
 
ふかまる(深まる) Làm sâu hơn, tiến bộ
ふかまる 深まる v Làm sâu hơn, tiến bộ  
 
じようぶつ (滋養物) Món ăn bổ dưỡng
じようぶつ 滋養物 n Món ăn bổ dưỡng  
 
じようぶん(滋養分) Chất dinh dưỡng
じようぶん 滋養分 n Chất dinh dưỡng  
    n Chất bổ  
 
じよう (滋養) Dinh dưỡng
じよう 滋養 n Dinh dưỡng  
 
わんこう (湾口) Cửa vịnh
わんこう 湾口 n Cửa vịnh  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
601
Hôm qua:
3727
Toàn bộ:
22806511