しんしょく (侵食) Xói mòn, ăn mòn
しんしょく |
侵食 |
n |
Xói mòn, ăn mòn |
|
☞ |
|
ひたす (浸す) Ngâm, nhúng vào
ひたす |
浸す |
v |
Ngâm, nhúng vào |
|
☞ |
|
ひたる (浸る) Bị ngập nước, chìm vào
ひたる |
浸る |
v |
Bị ngập nước, chìm vào |
|
☞ |
|
せいしゅ(清酒) Rượu nguyên chất
せいしゅ |
清酒 |
n |
Rượu nguyên chất |
|
☞ |
|
じょうしゅ (上酒) Rượu cao cấp, hảo hạng
じょうしゅ |
上酒 |
n |
Rượu cao cấp, hảo hạng |
|
☞ |
|
しょうどくやく (消毒薬) Thuốc giải độc
しょうどくやく |
消毒薬 |
n |
Thuốc giải độc |
|
☞ |
|
しょうぼう(消費) Cứu hỏa, dập lửa
しょうぼう |
消費 |
n |
Cứu hỏa, dập lửa |
|
☞ |
|
しょうきょくてき (消極的) Mang tính tiêu cực
しょうきょくてき |
消極的 |
n |
Mang tính tiêu cực |
|
☞ |
|
ふゆう (浮遊) Trôi nổi, bồng bềnh
ふゆう |
浮遊 |
n |
Trôi nổi, bồng bềnh |
|
☞ |
|
ふちん(浮沈) Chìm nổi, thịnh suy
ふちん |
浮沈 |
n |
Chìm nổi, thịnh suy |
|
☞ |
|
ふせつ (浮説) Tiếng đồn, tin đồn
ふせつ |
浮説 |
n |
Tiếng đồn, tin đồn |
|
☞ |
|
うかべる (浮かべる) Làm nổi lên
うかべる |
浮かべる |
v |
Làm nổi lên |
|
☞ |
|
うく (浮く) Nổi lên, xuất hiện
うく |
浮く |
v |
Nổi lên, xuất hiện |
|
☞ |
|
りゅうひょう(流氷 ) Tảng băng trôi
りゅうひょう |
流氷 |
n |
Tảng băng trôi |
|
☞ |
|
せっけい(雪渓 ) Thung lũng tuyết
せっけい |
雪渓 |
n |
Thung lũng tuyết |
|
☞ |
|
けいりゅう(渓流) Dòng suối, khe nước
けいりゅう |
渓流 |
n |
Dòng suối, khe nước |
|
☞ |
|
けいかん (渓間) Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)
けいかん |
渓間 |
n |
Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối) |
|
☞ |
|
たに/たにがわ (渓) Thung lũng, khe nước
たに/たにがわ |
渓 |
n |
Thung lũng, khe nước |
|
☞ |
|
しょいがい (渉外 ) Quan hệ xã hội
しょいがい |
渉外 |
n |
Quan hệ xã hội |
|
☞ |
|
しゅくとく(淑徳) Đức hạnh của phụ nữ
しゅくとく |
淑徳 |
n |
Đức hạnh của phụ nữ |
|
☞ |
|
しゅくじょ (淑女) Thục nữ, quý bà, quý cô
しゅくじょ |
淑女 |
n |
Thục nữ, quý bà, quý cô |
|
☞ |
|
かつぼう(渇望) Khát vọng, mong mỏi
かつぼう |
渇望 |
n |
Khát vọng, mong mỏi |
|
☞ |
|
かっすい (渇水) Thiếu nước, khô hạn
かっすい |
渇水 |
n |
Thiếu nước, khô hạn |
|
☞ |
|