Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しんしょく (侵食) Xói mòn, ăn mòn
しんしょく 侵食 n Xói mòn, ăn mòn  
 
ひたす (浸す) Ngâm, nhúng vào
ひたす 浸す v Ngâm, nhúng vào  
 
ひたる (浸る) Bị ngập nước, chìm vào
ひたる 浸る v Bị ngập nước, chìm vào  
 
せいしゅ(清酒) Rượu nguyên chất
せいしゅ 清酒 n Rượu nguyên chất  
 
じょうしゅ (上酒) Rượu cao cấp, hảo hạng
じょうしゅ 上酒 n Rượu cao cấp, hảo hạng  
 
いんしゅ (飲酒) Uống rượu
いんしゅ 飲酒 n Uống rượu  
 
しゅぞう(酒造) Làm rượu
しゅぞう 酒造 n Làm rượu  
 
しゅごう (酒豪) Sâu rượu
しゅごう 酒豪 n Sâu rượu  
 
しょうどくやく (消毒薬) Thuốc giải độc
しょうどくやく 消毒薬 n Thuốc giải độc  
 
しょうぼう(消費) Cứu hỏa, dập lửa
しょうぼう 消費 n Cứu hỏa, dập lửa  
 
しょうとう (消灯) Tắt đèn
しょうとう 消灯 n Tắt đèn  
 
しょうきょくてき (消極的) Mang tính tiêu cực
しょうきょくてき 消極的 n Mang tính tiêu cực  
 
しょうきゃく (消却) Xóa bỏ
しょうきゃく 消却 n Xóa bỏ  
 
しょうか(消火) Tiêu hóa
しょうか 消火 n Tiêu hóa  
 
ふゆう (浮遊) Trôi nổi, bồng bềnh
ふゆう 浮遊 n Trôi nổi, bồng bềnh  
 
ふひょう (浮標) Cái phao
ふひょう 浮標 n Cái phao  
 
ふどう (浮動) Nổi bồng bềnh
ふどう 浮動 n Nổi bồng bềnh  
 
ふちん(浮沈) Chìm nổi, thịnh suy
ふちん 浮沈 n Chìm nổi, thịnh suy  
 
ふせつ (浮説) Tiếng đồn, tin đồn
ふせつ 浮説 n Tiếng đồn, tin đồn  
 
うかれる(浮かれる) Cao hứng
うかれる 浮かれる v Cao hứng  
 
うかべる (浮かべる) Làm nổi lên
うかべる 浮かべる v Làm nổi lên  
 
うく (浮く) Nổi lên, xuất hiện
うく 浮く v Nổi lên, xuất hiện  
 
りゅうひょう(流氷 ) Tảng băng trôi
りゅうひょう 流氷 n Tảng băng trôi  
 
りゅうげん (流言) Lời đồn đại
りゅうげん 流言 n Lời đồn đại  
 
りゅうけい (流刑 ) Phạt đi đày
りゅうけい 流刑 n Phạt đi đày  
 
りゅうかん (流感) Dịch cúm
りゅうかん 流感 n Dịch cúm  
 
せっけい(雪渓 ) Thung lũng tuyết
せっけい 雪渓 n Thung lũng tuyết  
 
けいりゅう(渓流) Dòng suối, khe nước
けいりゅう 渓流 n Dòng suối, khe nước  
 
けいかん (渓間) Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)
けいかん 渓間 n Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)  
 
たに/たにがわ (渓) Thung lũng, khe nước
たに/たにがわ n Thung lũng, khe nước  
 
しょうがい (生涯 ) Cuộc sống
しょうがい 生涯  n Cuộc sống  
 
てんがい (天涯) Chân trời
てんがい 天涯 n Chân trời  
 
としょう (徒渉) Lội qua
としょう 徒渉 n Lội qua  
 
しょいがい (渉外 ) Quan hệ xã hội
しょいがい 渉外 n Quan hệ xã hội  
 
ししゅく(私淑 ) Tư thục
ししゅく 私淑  n Tư thục  
 
しゅくとく(淑徳) Đức hạnh của phụ nữ
しゅくとく 淑徳 n Đức hạnh của phụ nữ  
 
しゅくじょ (淑女) Thục nữ, quý bà, quý cô
しゅくじょ 淑女 n Thục nữ, quý bà, quý cô  
 
きかつ (飢渇 ) Đói khát
きかつ 飢渇  n Đói khát  
 
かつぼう(渇望) Khát vọng, mong mỏi
かつぼう 渇望 n Khát vọng, mong mỏi  
 
かっすい (渇水) Thiếu nước, khô hạn
かっすい 渇水 n Thiếu nước, khô hạn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1558
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22626163