Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゆでん (油田) Mỏ dầu
ゆでん 油田 n Mỏ dầu  
 
あぶら (油) Dầu
あぶら n Dầu  
 
ほうがい (法外) Ngoài vòng pháp luật
ほうがい 法外 a-na  Ngoài vòng pháp luật  
 
こうずい (洪水) Lũ lụt
こうずい 洪水 n  Lũ lụt  
 
どうけつ (洞穴) Hang
どうけつ 洞穴 n Hang  
 
どうさつ ( 洞察) Sự sáng suốt
どうさつ  洞察 n Sự sáng suốt  
 
ほら(洞) Cái động
ほら n Cái động  
 
はせい (派生) Phát sinh
はせい 派生 v/n Phát sinh  
 
じょうか (浄化) 浄化
 じょうか 浄化 v/n 浄化  
 
せんけん (浅見) Tầm nhìn thiển cận
せんけん 浅見 n Tầm nhìn thiển cận  
 
せんぱく (浅薄) Nông cạn
せんぱく 浅薄 a-na Nông cạn  
 
せんがく(浅学) Hiểu biết nông cạn, thiển cận
せんがく 浅学  a-na Hiểu biết nông cạn, thiển cận  
 
ようしゅ (洋酒) Rượu Tây
ようしゅ 洋酒 n Rượu Tây  
 
せんれい (洗礼) Lễ rửa tội
せんれい 洗礼 n Lễ rửa tội  
 
せんざい ( 洗剤) Chất tẩy, xà bông
せんざい  洗剤 n Chất tẩy, xà bông  
 
かっき (活気) Hoạt bát, sôi nổi
かっき 活気 n Hoạt bát, sôi nổi  
 
かいてい (海底) Đáy biển
かいてい 海底 n Đáy biển  
 
かいひん (海浜) Bờ biển, ven biển
かいひん 海浜 n Bờ biển, ven biển  
 
おんよく (温浴) Tắm nước nóng
おんよく 温浴 n Tắm nước nóng  
 
かいすいよく (海水浴) Tắm biển
かいすいよく 海水浴

n

Tắm biển  
 
よくする (浴する) Tắm
よくする 浴する n Tắm  
 
あびせる (浴びせる) Té nước, dội nước
あびせる 浴びせる v Té nước, dội nước  
 
あびせる (浴びる) Tắm
あびせる 浴びる v Tắm  
 
あんるい (暗涙) Khóc thầm
あんるい 暗涙 n Khóc thầm  
 
けつるい (血涙 ) Giọt nước mắt cay đắng
けつるい 血涙 n Giọt nước mắt cay đắng  
 
こうるい (紅涙) Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng
こうるい 紅涙 n Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng  
 
かんるい (感涙) Cảm động rơi nước mắt
かんるい 感涙 n Cảm động rơi nước mắt  
 
らくるい (落涙) Rơi nước mắt
らくるい 落涙 n Rơi nước mắt  
 
るいせん(涙腺) Tuyến nước mắt
るいせん 涙腺 n Tuyến nước mắt  
 
はろう(波浪 ) Sóng lớn, sóng cồn
はろう 波浪 n Sóng lớn, sóng cồn  
 
ろうきょく (浪曲) Khúc nhạc lãng mạn
ろうきょく 浪曲 n Khúc nhạc lãng mạn  
 
ふろう(浮浪) Lang thang
ふろう 浮浪 n Lang thang  
 
ほうろう (放浪) Lang thang, thơ thẩn
ほうろう 放浪 n Lang thang, thơ thẩn  
 
ろうひか (浪費家) Người lãng phí
ろうひか 浪費家 n Người lãng phí  
 
きょくほ (曲浦) Cuồn bờ biển
きょくほ 曲浦 n Cuồn bờ biển  
 
うら(浦) Vịnh, bờ biển
うら n Vịnh, bờ biển  
 
しんしゅつ (浸出) Rỉ ra
しんしゅつ 浸出 n Rỉ ra  
 
しんじゅん (浸潤) Thấm, thấm vào
しんじゅん 浸潤 n Thấm, thấm vào  
 
しんとうあつ (浸透圧) Áp suất thẩm thấu
しんとうあつ 浸透圧 n Áp suất thẩm thấu  
 
しんすい (浸水) Ngâm nước, ngập nước
しんすい 浸水 n Ngâm nước, ngập nước  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2578
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627183