Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そうべつ (送別) tiễn biệt
そうべつ 送別 n tiễn biệt  
 
そうしん (送信) gửi tin
そうしん 送信 n gửi tin  
 
たいくつ (退屈) buồn tẻ; chán ngắt
たいくつ 退屈 adj buồn tẻ; chán ngắt  
 
たいきょ (退去) lùi bước
たいきょ 退去 n lùi bước  
 
たいにん(退任) từ nhiệm
たいにん 退任 n từ nhiệm  
 
しりぞける (退ける) đẩy lùi; đuổi đi
しりぞける 退ける   đẩy lùi; đuổi đi  
 
ぎゃくりゅう(逆流) ngược dòng
ぎゃくりゅう 逆流 n ngược dòng  
 
ついほう (追放) trục xuất
ついほう 追放 n trục xuất  
 
ついか(追加) thêm vào
ついか 追加 n thêm vào  
 
ついしん (追伸) tái bút
ついしん 追伸 n tái bút  
 
せいきょ (逝去) cái chết
せいきょ 逝去 n cái chết  
 
ゆく (逝く) chết; qua đời
ゆく 逝く v chết; qua đời  
 
ていそう(逓送) gửi dần dần
ていそう 逓送 n gửi dần dần  
 
ていげん (逓減) từ từ giảm xuống
ていげん 逓減 n từ từ giảm xuống  
 
ていぞう (逓増) tăng dần
ていぞう 逓増 n tăng dần  
 
ちくじ (逐次) nối tiếp nhau
ちくじ 逐次 adv nối tiếp nhau  
 
とちゅうえき (途中駅) ga dọc đường
とちゅうえき 途中駅 n ga dọc đường  
 
とうし (透視) nhìn thấu; nhìn rõ
とうし 透視   nhìn thấu; nhìn rõ  
 
とうめい (透明) trong suốt
とうめい 透明 adj,n trong suốt  
 
すかす (透かす) nhìn xuyên qua, để trống
すかす 透かす v nhìn xuyên qua, để trống  
 
すける (透ける) thấu đến; xuyên đến
すける 透ける v thấu đến; xuyên đến  
 
すく(透く) hé; hở
すく 透く v hé; hở  
 
そっき(速記) tốc ký
そっき 速記 n tốc ký  
 
そくりょく (速力) vận tốc
そくりょく 速力 n vận tốc  
 
はやめる(速める) làm cho mau lẹ; đẩy nhanh
はやめる 速める v làm cho mau lẹ; đẩy nhanh  
 
すみやか (速やか) nhanh chóng; mau lẹ
すみやか 速やか adj nhanh chóng; mau lẹ  
 
ぞうか (造花) hoa giả
ぞうか 造花 n hoa giả  
 
ぞうはん (造反) tạo phản
ぞうはん 造反 n tạo phản  
 
れんそう (連想) liên tưởng
れんそう 連想 n liên tưởng  
 
れんしょう (連勝) chiến thắng liên tiếp
れんしょう 連勝 n chiến thắng liên tiếp  
 
れんけい (連係) liên kết
れんけい 連係 n liên kết  
 
つらねる(連ねる ) nối thêm vào; viết nối vào
つらねる 連ねる    v nối thêm vào; viết nối vào  
 
つや (通夜) thức canh người chết
つや 通夜 n thức canh người chết  
 
いっぴん (逸品) sản phẩm tuyệt vời
いっぴん 逸品 n sản phẩm tuyệt vời  
 
いつわ (逸話) giai thoại; chuyện vặt
いつわ 逸話 n giai thoại; chuyện vặt  
 
しんてん (進展) tiến triển
しんてん 進展 n tiến triển  
 
しんがく (進学) học lên
しんがく 進学 n học lên  
 
すすめる (進める) thúc đẩy; xúc tiến
すすめる 進める v thúc đẩy; xúc tiến  
 
すすむ (進む) tiến triển; tiến bộ
すすむ 進む v tiến triển; tiến bộ  
 
ぐうじつ (遇実) ngày chẵn
ぐうじつ 遇実 n ngày chẵn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
131
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954654