ほうがい (法外) Ngoài vòng pháp luật
ほうがい |
法外 |
a-na |
Ngoài vòng pháp luật |
|
☞ |
|
どうさつ ( 洞察) Sự sáng suốt
どうさつ |
洞察 |
n |
Sự sáng suốt |
|
☞ |
|
せんけん (浅見) Tầm nhìn thiển cận
せんけん |
浅見 |
n |
Tầm nhìn thiển cận |
|
☞ |
|
せんがく(浅学) Hiểu biết nông cạn, thiển cận
せんがく |
浅学 |
a-na |
Hiểu biết nông cạn, thiển cận |
|
☞ |
|
せんれい (洗礼) Lễ rửa tội
せんれい |
洗礼 |
n |
Lễ rửa tội |
|
☞ |
|
せんざい ( 洗剤) Chất tẩy, xà bông
せんざい |
洗剤 |
n |
Chất tẩy, xà bông |
|
☞ |
|
かっき (活気) Hoạt bát, sôi nổi
かっき |
活気 |
n |
Hoạt bát, sôi nổi |
|
☞ |
|
かいひん (海浜) Bờ biển, ven biển
かいひん |
海浜 |
n |
Bờ biển, ven biển |
|
☞ |
|
おんよく (温浴) Tắm nước nóng
おんよく |
温浴 |
n |
Tắm nước nóng |
|
☞ |
|
あびせる (浴びせる) Té nước, dội nước
あびせる |
浴びせる |
v |
Té nước, dội nước |
|
☞ |
|
けつるい (血涙 ) Giọt nước mắt cay đắng
けつるい |
血涙 |
n |
Giọt nước mắt cay đắng |
|
☞ |
|
こうるい (紅涙) Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng
こうるい |
紅涙 |
n |
Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng |
|
☞ |
|
かんるい (感涙) Cảm động rơi nước mắt
かんるい |
感涙 |
n |
Cảm động rơi nước mắt |
|
☞ |
|
るいせん(涙腺) Tuyến nước mắt
るいせん |
涙腺 |
n |
Tuyến nước mắt |
|
☞ |
|
はろう(波浪 ) Sóng lớn, sóng cồn
はろう |
波浪 |
n |
Sóng lớn, sóng cồn |
|
☞ |
|
ろうきょく (浪曲) Khúc nhạc lãng mạn
ろうきょく |
浪曲 |
n |
Khúc nhạc lãng mạn |
|
☞ |
|
ほうろう (放浪) Lang thang, thơ thẩn
ほうろう |
放浪 |
n |
Lang thang, thơ thẩn |
|
☞ |
|
ろうひか (浪費家) Người lãng phí
ろうひか |
浪費家 |
n |
Người lãng phí |
|
☞ |
|
しんじゅん (浸潤) Thấm, thấm vào
しんじゅん |
浸潤 |
n |
Thấm, thấm vào |
|
☞ |
|
しんとうあつ (浸透圧) Áp suất thẩm thấu
しんとうあつ |
浸透圧 |
n |
Áp suất thẩm thấu |
|
☞ |
|
しんすい (浸水) Ngâm nước, ngập nước
しんすい |
浸水 |
n |
Ngâm nước, ngập nước |
|
☞ |
|