りんばん (輪番) thứ tự luân phiên
りんばん |
輪番 |
n |
thứ tự luân phiên |
|
☞ |
|
とうかつ (統轄) giám sát; điều khiển
とうかつ |
統轄 |
n |
giám sát; điều khiển |
|
☞ |
|
しんく (辛苦) công việc vất vả
しんく |
辛苦 |
n |
công việc vất vả |
|
☞ |
|
しんしょう (辛勝) chiến thắng chật vật
しんしょう |
辛勝 |
n |
chiến thắng chật vật |
|
☞ |
|
つらい(辛い) khổ sở; đau khổ
つらい |
辛い |
adj |
khổ sở; đau khổ |
|
☞ |
|
はずかしめる (辱める) làm xấu hổ
はずかしめる |
辱める |
v |
làm xấu hổ |
|
☞ |
|
こめる (込める) tập trung; dồn
こめる |
込める |
v |
tập trung; dồn |
|
☞ |
|
へんち(辺地) vùng xa xôi hẻo lánh
へんち |
辺地 |
n |
vùng xa xôi hẻo lánh |
|
☞ |
|
じんらい (迅雷) sự đột ngột; tin sét đánh
じんらい |
迅雷 |
n |
sự đột ngột; tin sét đánh |
|
☞ |
|
じんそく (迅速) mau lẹ; nhanh chóng
じんそく |
迅速 |
adj |
mau lẹ; nhanh chóng |
|
☞ |
|
じゅんぎょう (巡業) biểu diễn lưu động
じゅんぎょう |
巡業 |
n |
biểu diễn lưu động |
|
|
|
|
đi tuần |
|
☞ |
|
じゅんかい (巡回) đi vòng quanh
じゅんかい |
巡回 |
n |
đi vòng quanh |
|
☞ |
|
めぐる (巡る) đi quanh; dạo quanh
めぐる |
巡る |
v |
đi quanh; dạo quanh |
|
☞ |
|
かんげいかい (歓迎会) tiệc nghênh đón
かんげいかい |
歓迎会 |
n |
tiệc nghênh đón |
|
☞ |
|
こうてつ (更迭) thay đổi vị trí
こうてつ |
更迭 |
n |
thay đổi vị trí |
|
☞ |
|
じゅっかい (述懐) tâm sự; kể chuyện
じゅっかい |
述懐 |
n |
tâm sự; kể chuyện |
|
☞ |
|
はくりょく (迫力) sức quyến rũ
はくりょく |
迫力 |
n |
sức quyến rũ |
|
☞ |
|
せまる (迫る) tiến sát; áp sát
せまる |
迫る |
v |
tiến sát; áp sát |
|
☞ |
|
とうぼう (逃亡) chạy trốn; bỏ chạy
とうぼう |
逃亡 |
n |
chạy trốn; bỏ chạy |
|
☞ |
|
そうべつかい (送別会) tiệc tiễn biệt
そうべつかい |
送別会 |
n |
tiệc tiễn biệt |
|
☞ |
|