Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しずめる (沈める) Chìm
しずめる 沈める v Chìm  
 
けっさん (決算) Kết toán, quyết toán
けっさん 決算 v/n Kết toán, quyết toán  
 
しきょう (市況) Tình hình thị trường
しきょう 市況 n Tình hình thị trường  
 
じっきょう (実況) Tình hình thực tế
じっきょう 実況 n Tình hình thực tế  
 
えいほう (泳法) Phương pháp bơi
えいほう 泳法 n  Phương pháp bơi  
 
しょうたく(沼沢) Đầm ao
しょうたく 沼沢 n Đầm ao  
 
ぬま(沼) Ao, đầm lầy
ぬま n Ao, đầm lầy  
 
ひにょうき (泌尿器) Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき 泌尿器 n Cơ quan đường tiết niệu  
 
ぶんぴつ (分泌) Sự bài tiết
ぶんぴつ 分泌 n Sự bài tiết  
 
すいほう (水泡) Bọt nước
すいほう 水泡 n  Bọt nước  
 
きほう (気泡) Bọt khí
きほう 気泡 n Bọt khí  
 
はっぽう (発泡) Sự sủi bọt, sự tạo bọt
はっぽう 発泡 n Sự sủi bọt, sự tạo bọt  
 
あわ(泡) Bọt nước
あわ n Bọt nước  
 
しゃふつ (煮沸) Đun sôi
しゃふつ 煮沸 v/n Đun sôi  
 
ふってん (沸点) Điểm sôi
ふってん 沸点 n Điểm sôi  
 
えんかく(沿革) Sự đổi thay
えんかく 沿革 n  Sự đổi thay  
 
えんかい (沿海) Bờ biển
えんかい 沿海 n Bờ biển  
 
えんがん (沿岸) Bờ biển
えんがん 沿岸 n Bờ biển  
 
そう (沿う) Chạy dọc, theo
そう 沿う v Chạy dọc, theo  
 
たいせい ( 泰西) Các nước phương Tây
たいせい  泰西 n Các nước phương Tây  
 
たいへい (泰平) Thái bình, yên bình
たいへい 泰平 a-na Thái bình, yên bình  
 
がいはく(外泊) Ngủ ở ngoài
がいはく 外泊 n Ngủ ở ngoài  
 
とめる (泊める) Ngủ lại, ghé lại
とめる 泊める v Ngủ lại, ghé lại  
 
とまる (泊まる) Ngủ lại, ghé lại
とまる 泊まる v  Ngủ lại, ghé lại  
 
ちせい (治世) Sự trị vì
ちせい 治世 n Sự trị vì  
 
おさまる(治まる) Được yên, được cai trị
おさまる 治まる v Được yên, được cai trị  
 
おさめる (治める) Cai quản
おさめる 治める v Cai quản  
 
はけい ( 波形) Hình sóng
はけい  波形 n Hình sóng  
 
はちょう(波長) Bước sóng
はちょう 波長 n  Bước sóng  
 
はらん (波乱) Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó
はらん 波乱 n  Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó  
 
かば (河馬) Hà mã
かば 河馬 n Hà mã  
 
かがん (河岸) Bờ sông
かがん 河岸 n Bờ sông  
 
かこう(河口) Cửa sông
かこう 河口 n Cửa sông  
 
そそぐ (注ぐ) Đổ
そそぐ 注ぐ v Đổ  
 
かんきゅう( 感泣) Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động
かんきゅう  感泣 n Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động  
 
ぞくご (俗語) Tiếng lóng
ぞくご 俗語 n Tiếng lóng  
    n Tục ngữ  
 
ごうきゅう (号泣x) Khóc lóc, than vãn
ごうきゅう 号泣 v/n  Khóc lóc, than vãn  
 
でいすい (泥酔) Say tí bỉ
でいすい 泥酔 v/n Say tí bỉ  
 
でいたん (でいたん) Than bùn
でいたん でいたん n Than bùn  
 
でいど (泥土) Bùn đất
でいど 泥土 n Bùn đất  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2500
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627105