Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りんばん (輪番) thứ tự luân phiên
りんばん 輪番 n thứ tự luân phiên  
 
わ (輪) bánh xe
n bánh xe  
 
とうかつ (統轄) giám sát; điều khiển
とうかつ 統轄 n giám sát; điều khiển  
 
ちょっかつ (直轄) trực thuộc
ちょっかつ 直轄 n trực thuộc  
 
しんく (辛苦) công việc vất vả
しんく 辛苦 n công việc vất vả  
 
しんしょう (辛勝) chiến thắng chật vật
しんしょう 辛勝 n chiến thắng chật vật  
 
つらい(辛い) khổ sở; đau khổ
つらい 辛い adj khổ sở; đau khổ  
 
しんおん (唇音) âm môi
しんおん 唇音 n âm môi  
 
くちびる(唇) môi
くちびる   môi  
 
はずかしめる (辱める) làm xấu hổ
はずかしめる 辱める v làm xấu hổ  
 
のうぐ (農具) nông cụ
のうぐ 農具 n nông cụ  
 
のうじ (農事) việc nhà nông
のうじ 農事 n việc nhà nông  
 
のう (農) nông nghiệp
のう n nông nghiệp  
 
こむ (込む) đông đúc
こむ 込む v đông đúc  
 
こめる (込める) tập trung; dồn
こめる 込める v tập trung; dồn  
 
へんきょう(辺境) biên cương
へんきょう 辺境 n biên cương  
 
へんち(辺地) vùng xa xôi hẻo lánh
へんち 辺地 n vùng xa xôi hẻo lánh  
 
じんらい (迅雷) sự đột ngột; tin sét đánh
じんらい 迅雷 n sự đột ngột; tin sét đánh  
 
じんそく (迅速) mau lẹ; nhanh chóng
じんそく 迅速 adj mau lẹ; nhanh chóng  
 
じゅんぎょう (巡業) biểu diễn lưu động
じゅんぎょう 巡業 n biểu diễn lưu động  
      đi tuần  
 
じゅんかい (巡回) đi vòng quanh
じゅんかい 巡回 n đi vòng quanh  
 
めぐる (巡る) đi quanh; dạo quanh
めぐる 巡る v đi quanh; dạo quanh  
 
かんげいかい (歓迎会) tiệc nghênh đón
かんげいかい 歓迎会 n tiệc nghênh đón  
 
げいごう (迎合) xu nịnh
げいごう 迎合 n xu nịnh  
 
へんしん (返信) hồi âm
へんしん 返信 n hồi âm  
 
じゅんぎょう (巡業) đi tuần
じゅんぎょう 巡業 n đi tuần  
 
きんがん (近眼) cận thị
きんがん 近眼 n cận thị  
 
きんせつ (近接) tiếp cận
きんせつ 近接 n tiếp cận  
 
きんだい(近代) cận đại
きんだい 近代 n cận đại  
 
こうてつ (更迭) thay đổi vị trí
こうてつ 更迭 n thay đổi vị trí  
 
じゅつご(述語) vị ngữ
じゅつご 述語 n vị ngữ  
 
じゅっかい (述懐) tâm sự; kể chuyện
じゅっかい 述懐 n tâm sự; kể chuyện  
 
はくがい (迫害) khủng bố
はくがい 迫害 n khủng bố  
 
はくりょく (迫力) sức quyến rũ
はくりょく 迫力 n sức quyến rũ  
 
せまる (迫る) tiến sát; áp sát
せまる 迫る v tiến sát; áp sát  
 
めいきゅう (迷宮) mê cung
めいきゅう 迷宮 n mê cung  
 
めいもう (迷妄) ảo giác
めいもう 迷妄 n ảo giác  
 
とうぼう (逃亡) chạy trốn; bỏ chạy
とうぼう 逃亡 n chạy trốn;  bỏ chạy  
 
のがれる (逃れる) trốn chạy
のがれる 逃れる v trốn chạy  
 
そうべつかい (送別会) tiệc tiễn biệt
そうべつかい 送別会 n tiệc tiễn biệt  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
1
Hôm nay:
3402
Hôm qua:
2797
Toàn bộ:
21757215