けっさん (決算) Kết toán, quyết toán
けっさん |
決算 |
v/n |
Kết toán, quyết toán |
|
☞ |
|
しきょう (市況) Tình hình thị trường
しきょう |
市況 |
n |
Tình hình thị trường |
|
☞ |
|
じっきょう (実況) Tình hình thực tế
じっきょう |
実況 |
n |
Tình hình thực tế |
|
☞ |
|
えいほう (泳法) Phương pháp bơi
えいほう |
泳法 |
n |
Phương pháp bơi |
|
☞ |
|
ひにょうき (泌尿器) Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき |
泌尿器 |
n |
Cơ quan đường tiết niệu |
|
☞ |
|
ぶんぴつ (分泌) Sự bài tiết
ぶんぴつ |
分泌 |
n |
Sự bài tiết |
|
☞ |
|
はっぽう (発泡) Sự sủi bọt, sự tạo bọt
はっぽう |
発泡 |
n |
Sự sủi bọt, sự tạo bọt |
|
☞ |
|
えんかく(沿革) Sự đổi thay
えんかく |
沿革 |
n |
Sự đổi thay |
|
☞ |
|
そう (沿う) Chạy dọc, theo
そう |
沿う |
v |
Chạy dọc, theo |
|
☞ |
|
たいせい ( 泰西) Các nước phương Tây
たいせい |
泰西 |
n |
Các nước phương Tây |
|
☞ |
|
たいへい (泰平) Thái bình, yên bình
たいへい |
泰平 |
a-na |
Thái bình, yên bình |
|
☞ |
|
がいはく(外泊) Ngủ ở ngoài
がいはく |
外泊 |
n |
Ngủ ở ngoài |
|
☞ |
|
とめる (泊める) Ngủ lại, ghé lại
とめる |
泊める |
v |
Ngủ lại, ghé lại |
|
☞ |
|
とまる (泊まる) Ngủ lại, ghé lại
とまる |
泊まる |
v |
Ngủ lại, ghé lại |
|
☞ |
|
おさまる(治まる) Được yên, được cai trị
おさまる |
治まる |
v |
Được yên, được cai trị |
|
☞ |
|
はらん (波乱) Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó
はらん |
波乱 |
n |
Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó |
|
☞ |
|
かんきゅう( 感泣) Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động
かんきゅう |
感泣 |
n |
Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động |
|
☞ |
|
ぞくご (俗語) Tiếng lóng
ぞくご |
俗語 |
n |
Tiếng lóng |
|
|
|
n |
Tục ngữ |
|
☞ |
|
ごうきゅう (号泣x) Khóc lóc, than vãn
ごうきゅう |
号泣 |
v/n |
Khóc lóc, than vãn |
|
☞ |
|
でいすい (泥酔) Say tí bỉ
でいすい |
泥酔 |
v/n |
Say tí bỉ |
|
☞ |
|