きょり (距離) khoảng cách; cự ly
きょり |
距離 |
n |
khoảng cách; cự ly |
|
☞ |
|
じっせん (実線 ) đưa vào thực tiễn
じっせん |
実線 |
n |
đưa vào thực tiễn |
|
☞ |
|
じせき (事跡) bằng chứng, vết tích
じせき |
事跡 |
n |
bằng chứng, vết tích |
|
☞ |
|
あと (跡) dấu vết; vết tích
あと |
跡 |
n |
dấu vết; vết tích |
|
☞ |
|
とぶ (跳ぶ) nhảy lên; bật lên
とぶ |
跳ぶ |
n |
nhảy lên; bật lên |
|
☞ |
|
とうさ (踏査) khảo sát; điều tra hiện trường
とうさ |
踏査 |
n |
khảo sát; điều tra hiện trường |
|
☞ |
|
ふまえる (踏まえる) dựa trên; xem xét đến
ふまえる |
踏まえる |
v |
dựa trên; xem xét đến |
|
☞ |
|
やくじょ (躍如) sống động; sinh động
やくじょ |
躍如 |
adj |
sống động; sinh động |
|
☞ |
|
やくどう (躍動) đập mạnh; đập nhanh
やくどう |
躍動 |
n |
đập mạnh; đập nhanh |
|
☞ |
|
おどる (躍る) nhảy; nhảy múa
おどる |
躍る |
v |
nhảy; nhảy múa |
|
☞ |
|
み (身) thân; phần chính; bản thân
み |
身 |
n |
thân; phần chính; bản thân |
|
☞ |
|
きはん (軌範) quy phạm; tiêu chuẩn
きはん |
軌範 |
n |
quy phạm; tiêu chuẩn |
|
☞ |
|
けんすう (軒数) số hộ; số gia đình
けんすう |
軒数 |
n |
số hộ; số gia đình |
|
☞ |
|
てんにん(転任) chuyển nhiệm vụ
てんにん |
転任 |
n |
chuyển nhiệm vụ |
|
☞ |
|
ころがす (転がす) lăn; làm cho đổ nhào
ころがす |
転がす |
v |
lăn; làm cho đổ nhào |
|
☞ |
|
ころげる(転げる) lăn mình; lộn mình
ころげる |
転げる |
v |
lăn mình; lộn mình |
|
☞ |
|
けいかい (軽快) nhịp nhàng; du dương
けいかい |
軽快 |
adj,n |
nhịp nhàng; du dương |
|
☞ |
|
かるやか (軽るやか) nhẹ nhàng
かるやか |
軽るやか |
adj |
nhẹ nhàng |
|
☞ |
|