かんつう (貫通) Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua
かんつう |
貫通 |
v/n |
Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua |
|
☞ |
|
かいもく(皆目) Hoàn toàn
かいもく |
皆目 |
adv |
Hoàn toàn |
|
☞ |
|
かいむ (皆無) Không có gì, con số 0
かいむ |
皆無 |
a/na |
Không có gì, con số 0 |
|
☞ |
|
かいきん (皆勤) Đi học đầy đủ
かいきん |
皆勤 |
n |
Đi học đầy đủ |
|
☞ |
|
うじ (氏) Gia tộc, dòng dõi
うじ |
氏 |
n |
Gia tộc, dòng dõi |
|
☞ |
|
かじゅう (果汁) Nước ép hoa quả
かじゅう |
果汁 |
n |
Nước ép hoa quả |
|
☞ |
|
ちょすいち (貯水池) Hồ chứa nước
ちょすいち |
貯水池 |
n |
Hồ chứa nước |
|
☞ |
|
ようすいち (用水池) Hồ trữ nước
ようすいち |
用水池 |
n |
Hồ trữ nước |
|
☞ |
|
かんがん (汗顔) Xấu hổ, ngượng ngùng
かんがん |
汗顔 |
a/na |
Xấu hổ, ngượng ngùng |
|
☞ |
|
けがれる (汚れる) Bẩn, nhiễm bẩn
けがれる |
汚れる |
v |
Bẩn, nhiễm bẩn |
|
☞ |
|
けがらわしい (汚らわしい) Bẩn thỉu
けがらわしい |
汚らわしい |
a/i |
Bẩn thỉu |
|
☞ |
|
ぼつらく(没落) Sự đắm thuyền
ぼつらく |
没落 |
n |
Sự đắm thuyền |
|
☞ |
|
ぼっしゅう (没収) Tịch thu, tước quyền
ぼっしゅう |
没収 |
v/n |
Tịch thu, tước quyền |
|
☞ |
|
ぼつにゅう (没入) Sự chìm, bị nhấn chìm
ぼつにゅう |
没入 |
n |
Sự chìm, bị nhấn chìm |
|
☞ |
|
ちんちゃく (沈着) Bình tĩnh
ちんちゃく |
沈着 |
a-na |
Bình tĩnh |
|
☞ |
|