Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どくやく (毒薬) Thuốc độc
どくやく 毒薬 n Thuốc độc  
 
かんつう (貫通) Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua
 かんつう 貫通 v/n Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua  
 
かんりゅう (貫流) Dòng chảy
かんりゅう 貫流 n Dòng chảy  
 
つらぬく (貫く) Khoan, thông
つらぬく 貫く v Khoan, thông  
 
ひりつ (比率) Tỷ suất
ひりつ 比率 n Tỷ suất  
 
ひれい(比例) Tỷ lệ
ひれい 比例 n Tỷ lệ  
 
かいもく(皆目) Hoàn toàn
かいもく 皆目 adv Hoàn toàn  
 
かいむ (皆無) Không có gì, con số 0
かいむ 皆無 a/na  Không có gì, con số 0  
 
かいきん (皆勤) Đi học đầy đủ
かいきん 皆勤 n Đi học đầy đủ  
 
みな (皆) Mọi người
みな n Mọi người  
 
け(毛) Tóc
n Tóc  
 
しぞく (氏族) Thị tộc
 しぞく 氏族 n Thị tộc  
 
うじ (氏) Gia tộc, dòng dõi
うじ n Gia tộc, dòng dõi  
 
きおん (気温) Nhiệt độ
きおん 気温 n Nhiệt độ  
 
すいしょう(水晶) Thủy tinh
すいしょう 水晶 n Thủy tinh  
 
すいり(水利) Thủy lợi
すいり 水利 n Thủy lợi  
 
すいへい (水兵) Thủy binh
すいへい 水兵 n Thủy binh  
 
にくじゅう (肉汁) Nước thịt
にくじゅう 肉汁 n Nước thịt  
 
かじゅう (果汁) Nước ép hoa quả
かじゅう 果汁 n Nước ép hoa quả  
 
しる (汁) Súp
しる n Súp  
 
ちょすいち (貯水池) Hồ chứa nước
 ちょすいち 貯水池 n Hồ chứa nước  
 
ようすいち (用水池) Hồ trữ nước
ようすいち 用水池 n Hồ trữ nước  
 
こうこ (江湖) Sông và hồ
こうこ 江湖 n Sông và hồ  
 
え (江) Vịnh
n Vịnh  
 
かんがん (汗顔) Xấu hổ, ngượng ngùng
かんがん 汗顔 a/na Xấu hổ, ngượng ngùng  
 
おぶつ( 汚物) Rác rưởi
おぶつ  汚物 n Rác rưởi  
 
おてん (汚点) Vết dơ
おてん 汚点 n Vết dơ  
 
けがれる (汚れる) Bẩn, nhiễm bẩn
けがれる 汚れる v Bẩn, nhiễm bẩn  
 
けがらわしい (汚らわしい) Bẩn thỉu
けがらわしい 汚らわしい a/i Bẩn thỉu  
 
たくさん (沢山) Nhiều
たくさん 沢山 n Nhiều  
 
さわ (沢) Đầm lầy
さわ n Đầm lầy  
 
ちゅうせきど (沖積土) Đất bồi
ちゅうせきど 沖積土 n Đất bồi  
 
おき(沖) Biển khơi
おき n Biển khơi  
 
ぼつらく(没落) Sự đắm thuyền
ぼつらく 没落 n Sự đắm thuyền  
 
ぼっしゅう (没収) Tịch thu, tước quyền
ぼっしゅう 没収 v/n Tịch thu, tước quyền  
 
ぼつにゅう (没入) Sự chìm, bị nhấn chìm
ぼつにゅう 没入 n Sự chìm, bị nhấn chìm  
 
きてき (汽笛) Còi xe lửa
きてき 汽笛 n Còi xe lửa  
 
ちんちゃく (沈着) Bình tĩnh
ちんちゃく 沈着 a-na Bình tĩnh  
 
ちんし(沈思) Trầm ngâm
ちんし 沈思 v/n Trầm ngâm  
 
ちんか (沈下) Sự lún
ちんか 沈下 n Sự lún  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
2819
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627424