Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きょり (距離) khoảng cách; cự ly
きょり 距離 n khoảng cách; cự ly  
 
じっせん (実線 ) đưa vào thực tiễn
じっせん 実線 n đưa vào thực tiễn  
 
じせき (事跡) bằng chứng, vết tích
じせき 事跡 n bằng chứng, vết tích  
 
あと (跡) dấu vết; vết tích
あと n dấu vết; vết tích  
 
かいろず(回路図) sơ đồ mạch
かいろず 回路図 n sơ đồ mạch  
 
ろめん (路面) mặt đường
ろめん 路面 n mặt đường  
 
ちょうやく(跳躍) nhảy
ちょうやく 跳躍 n nhảy  
 
はねる (跳ねる) nhảy, bắn
はねる 跳ねる n nhảy, bắn  
 
とぶ (跳ぶ) nhảy lên; bật lên
とぶ 跳ぶ n nhảy lên; bật lên  
 
とうさ (踏査) khảo sát; điều tra hiện trường
とうさ 踏査 n khảo sát; điều tra hiện trường    
 
ふまえる (踏まえる) dựa trên; xem xét đến
ふまえる 踏まえる v dựa trên; xem xét đến  
 
やくしん (躍進) xông lên
やくしん 躍進 n xông lên  
 
やくじょ (躍如) sống động; sinh động
やくじょ 躍如 adj sống động; sinh động  
 
やくどう (躍動) đập mạnh; đập nhanh
やくどう 躍動 n đập mạnh; đập nhanh  
 
おどる (躍る) nhảy; nhảy múa
おどる 躍る v nhảy; nhảy múa  
 
しんしょう (身障) tàn tật
しんしょう 身障   tàn tật  
 
み (身) thân; phần chính; bản thân
n thân; phần chính; bản thân  
 
しゃさつ (射殺) bắn chết
しゃさつ 射殺 n bắn chết  
 
さす (射す) chích
さす 射す v chích  
 
いる (射る) bắn trúng
いる 射る v bắn trúng  
 
くるま (車) xe hơi
くるま n xe hơi  
 
きどう (軌道) quỹ đạo
きどう 軌道 n quỹ đạo  
 
きはん (軌範) quy phạm; tiêu chuẩn
きはん 軌範 n quy phạm; tiêu chuẩn  
 
けんすう (軒数) số hộ; số gia đình
けんすう 軒数 n số hộ; số gia đình  
 
のき (軒) mái chìa
のき n mái chìa  
 
なんか (軟化) làm mềm đi
なんか 軟化 n làm mềm đi  
 
てんしゃく (転借) thuê lại
てんしゃく 転借 n thuê lại  
 
てんにん(転任) chuyển nhiệm vụ
てんにん 転任 n chuyển nhiệm vụ  
 
ころがす (転がす) lăn; làm cho đổ nhào
ころがす 転がす v lăn; làm cho đổ nhào  
 
ころげる(転げる) lăn mình; lộn mình
ころげる 転げる v lăn mình; lộn mình  
 
ころがる (転がる) lăn lóc
ころがる 転がる v lăn lóc  
 
どうじく (同軸) đồng trục
どうじく 同軸   đồng trục  
 
しゅじく (主軸) trục chính
しゅじく 主軸 n trục chính  
 
じく (軸) trục
じく n trục  
 
けいかい (軽快) nhịp nhàng; du dương
けいかい 軽快 adj,n nhịp nhàng; du dương  
 
けいしん (軽信) nhẹ dạ
けいしん 軽信 n nhẹ dạ  
 
けいぶ (軽侮) coi khinh
けいぶ 軽侮 n coi khinh  
 
かるやか (軽るやか) nhẹ nhàng
かるやか 軽るやか adj nhẹ nhàng  
 
こうせい(較正) hiệu chỉnh
こうせい 較正 n hiệu chỉnh  
 
くらべる (較べる) so sánh
くらべる 較べる v so sánh  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
2589
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664399