まかなう (賄う) chi trả, trả tiền
まかなう |
賄う |
v |
chi trả, trả tiền |
|
☞ |
|
ふえき (賦役) công việc nặng nhọc
ふえき |
賦役 |
n |
công việc nặng nhọc |
|
☞ |
|
さんび(賛美) tán dương; ca ngợi
さんび |
賛美 |
n |
tán dương; ca ngợi |
|
☞ |
|
ぞうわい(贈賄 ) tặng quà để hối lộ
ぞうわい |
贈賄 |
n |
tặng quà để hối lộ |
|
☞ |
|
せきじゅうじ (赤十字) chữ thập đỏ
せきじゅうじ |
赤十字 |
n |
chữ thập đỏ |
|
☞ |
|
あからめる (赤らめる) làm cho đỏ mặt, ngượng
あからめる |
赤らめる |
v |
làm cho đỏ mặt, ngượng |
|
☞ |
|
あからむ (赤らむ) trở nên đỏ; đỏ lên
あからむ |
赤らむ |
v |
trở nên đỏ; đỏ lên |
|
☞ |
|
ふにんち (赴任地) nơi tới nhận chức
ふにんち |
赴任地 |
n |
nơi tới nhận chức |
|
☞ |
|
ふにん (赴任) việc tới nhận chức
ふにん |
赴任 |
n |
việc tới nhận chức |
|
☞ |
|
おもむく (赴く) đến; đi về phía; xu hướng
おもむく |
赴く |
v |
đến; đi về phía; xu hướng |
|
☞ |
|
こす (越す) vượt qua; vượt quá
こす |
越す |
v |
vượt qua; vượt quá |
|
☞ |
|
こえる (越える) vượt qua; vượt lên
こえる |
越える |
v |
vượt qua; vượt lên |
|
☞ |
|
ちょうきん (超勤) làm thêm giờ
ちょうきん |
超勤 |
n |
làm thêm giờ |
|
☞ |
|
おもむき (趣き) thú vị; phong vị
おもむき |
趣き |
n |
thú vị; phong vị |
|
☞ |
|
いっそく(一足) một đôi (giày)
いっそく |
一足 |
n |
một đôi (giày) |
|
☞ |
|
たす (足す) thêm vào; cộng vào
たす |
足す |
v |
thêm vào; cộng vào |
|
☞ |
|