こうていぶん (肯定文) Câu khẳng định
こうていぶん |
肯定文 |
v |
Câu khẳng định |
|
☞ |
|
こうてい(肯定) Sự khẳng định
こうてい |
肯定 |
n |
Sự khẳng định |
|
☞ |
|
ほちょう (歩調) Bước chân, bước đi
ほちょう |
歩調 |
|
Bước chân, bước đi |
|
☞ |
|
さいはんちょう ( 歳半長) Chánh án
さいはんちょう |
歳半長 |
n |
Chánh án |
|
☞ |
|
しふく ( 雌伏) Phần bị che khuất
しふく |
雌伏 |
n |
Phần bị che khuất |
|
☞ |
|
れっきょ (列挙) Bảng liệt kê
れっきょ |
列挙 |
n |
Bảng liệt kê |
|
☞ |
|
しゅくん (殊勲) Hành động đáng khen
しゅくん |
殊勲 |
n |
Hành động đáng khen |
|
☞ |
|
しゅしょう (殊勝) Đáng quý, đáng khen
しゅしょう |
殊勝 |
a-na |
Đáng quý, đáng khen |
|
☞ |
|
ことに(殊に) Đặc biệt là
ことに |
殊に |
adv |
Đặc biệt là |
|
☞ |
|
じゅんしょく (殉職) Hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく |
殉職 |
n |
Hy sinh vì nhiệm vụ |
|
☞ |
|
じゅんきょうしゃ(殉教者) Kẻ chết vì đạo
じゅんきょうしゃ |
殉教者 |
n |
Kẻ chết vì đạo |
|
☞ |
|
じゅんこく (殉国) Hy sinh vì tổ quốc
じゅんこく |
殉国 |
n |
Hy sinh vì tổ quốc |
|
☞ |
|
ざんにん (残忍) Tàn nhẫn
ざんにん |
残忍 |
a/na |
Tàn nhẫn |
|
☞ |
|
しょくみんち(植民地) Thuộc địa
しょくみんち |
植民地 |
n |
Thuộc địa |
|
☞ |
|
ふえる(殖える) Sinh sản, tăng
ふえる |
殖える |
v |
Sinh sản, tăng |
|
☞ |
|
ぎゃくさつ (虐殺) Thảm sát
ぎゃくさつ |
虐殺 |
v/n |
Thảm sát |
|
|
|
n |
Sự cuồng sát, sự giết người không gớm tay |
|
☞ |
|
さつじん (殺人) Tên sát nhân
さつじん |
殺人 |
n |
Tên sát nhân |
|
☞ |
|
こうかくるい (甲殻類) Loài giáp xác
こうかくるい |
甲殻類 |
n |
Loài giáp xác |
|
☞ |
|
ちかく(地殻) Vỏ trái đất
ちかく |
地殻 |
n |
Vỏ trái đất |
|
☞ |
|
しょくちゅうどく (食中毒) Trúng thực
しょくちゅうどく |
食中毒 |
n |
Trúng thực |
|
☞ |
|