Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とめる (止める) Thôi, cấm
める 止める v Thôi, cấm  
 
こうていぶん (肯定文) Câu khẳng định
こうていぶん 肯定文 v Câu khẳng định  
 
こうてい(肯定) Sự khẳng định
こうてい 肯定 n Sự khẳng định  
 
ほちょう (歩調) Bước chân, bước đi
ほちょう 歩調   Bước chân, bước đi  
 
しんぽ (進歩) Tiến bộ
しんぽ 進歩 v/n Tiến bộ  
 
さいはんちょう ( 歳半長) Chánh án
さいはんちょう  歳半長 n Chánh án  
 
さいまつ (歳末) Cuối năm
さいまつ 歳末 n Cuối năm  
 
しふく ( 雌伏) Phần bị che khuất
しふく  雌伏 n Phần bị che khuất  
 
めうし (雌牛) Bò cái
めうし 雌牛 n Bò cái  
 
めす (雌) Giống cái
めす n Giống cái  
 
せいり(整理) Chỉnh sửa
せいり 整理 v/n Chỉnh sửa  
 
れっきょ (列挙) Bảng liệt kê
れっきょ 列挙 n Bảng liệt kê  
 
しご (死後) Sau khi chết
しご 死後 n  Sau khi chết  
 
しけい(死刑) Tử hình
しけい 死刑 n Tử hình  
 
しゅくん (殊勲) Hành động đáng khen
しゅくん 殊勲 n Hành động đáng khen  
 
しゅしょう (殊勝) Đáng quý, đáng khen
しゅしょう 殊勝 a-na Đáng quý, đáng khen  
 
ことに(殊に) Đặc biệt là
ことに 殊に adv Đặc biệt là  
 
じゅんしょく (殉職) Hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく 殉職 n Hy sinh vì nhiệm vụ  
 
じゅんきょうしゃ(殉教者) Kẻ chết vì đạo
じゅんきょうしゃ 殉教者 n Kẻ chết vì đạo  
 
じゅんこく (殉国) Hy sinh vì tổ quốc
じゅんこく 殉国 n Hy sinh vì tổ quốc  
 
ざんにん (残忍) Tàn nhẫn
ざんにん 残忍 a/na Tàn nhẫn  
 
しょくみんち(植民地) Thuộc địa
しょくみんち 植民地 n Thuộc địa  
 
しょくみん (殖民) Thực dân
しょくみん 殖民 n Thực dân  
 
ふやす (殖やす) Làm tăng
ふやす 殖やす v Làm tăng  
 
ふえる(殖える) Sinh sản, tăng
ふえる 殖える v Sinh sản, tăng  
 
おうだ(殴打) Đánh nhau
おうだ 殴打 n Đánh nhau  
 
なぐる (殴る) Đánh nhau
なぐる 殴る v Đánh nhau  
 
さっとう( 殺到) Chen lấn
さっとう  殺到 n Chen lấn  
 
ぎゃくさつ (虐殺) Thảm sát
ぎゃくさつ 虐殺 v/n Thảm sát  
    n Sự cuồng sát, sự giết người không gớm tay  
 
さつじん (殺人) Tên sát nhân
さつじん 殺人 n Tên sát nhân  
 
こうかくるい (甲殻類) Loài giáp xác
こうかくるい 甲殻類 n Loài giáp xác  
 
ちかく(地殻) Vỏ trái đất
ちかく 地殻 n Vỏ trái đất  
 
から (殻) Vỏ thóc
から n Vỏ thóc  
 
こくるい (穀類) Ngũ cốc
こくるい 穀類 n Ngũ cốc  
 
こくふん(穀分) Hạt giống
こくふん 穀分 n  Hạt giống  
 
こくもつ(穀物) Ngũ cốc
こくもつ 穀物 n Ngũ cốc  
 
ぼけい (母系) Mẫu hệ
ぼけい 母系 n Mẫu hệ  
 
せいぼ (聖母) Đức mẹ
せいぼ 聖母 n Đức mẹ  
 
どくがい(毒害) Độc hại
どくがい 毒害 n Độc hại  
 
しょくちゅうどく (食中毒) Trúng thực
しょくちゅうどく 食中毒 n Trúng thực  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
18
Hôm nay:
2847
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627452