Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まかなう (賄う) chi trả, trả tiền
まかなう 賄う v chi trả, trả tiền  
 
ぞくぐん(賊軍) quân giặc
ぞくぐん 賊軍 n quân giặc  
 
ちんしゃく (賃借 ) thuê
ちんしゃく 賃借 n thuê  
 
ふか (賦課) thu (thuế)
ふか 賦課 n thu (thuế)  
 
ふえき (賦役) công việc nặng nhọc
ふえき 賦役 n công việc nặng nhọc  
 
しか(賜暇) nghỉ phép
しか 賜暇 n nghỉ phép      
 
たまわる(賜る) ban thưởng
たまわる 賜る v ban thưởng  
 
さんび(賛美) tán dương; ca ngợi
さんび 賛美 n tán dương; ca ngợi  
 
けんじゃ (賢者) hiền tài
けんじゃ 賢者 n hiền tài  
 
しちや (質屋) tiệm cầm đồ
しちや 質屋 n tiệm cầm đồ  
 
こうにゅう (購入) việc mua
こうにゅう 購入 n việc mua  
 
ぞうわい(贈賄 ) tặng quà để hối lộ
ぞうわい 贈賄 n tặng quà để hối lộ  
 
ぞうよ (贈与) ban tặng
ぞうよ 贈与   ban tặng  
 
せきり (赤痢) kiết lị
せきり 赤痢 n kiết lị  
 
せきじゅうじ (赤十字) chữ thập đỏ
せきじゅうじ 赤十字 n chữ thập đỏ  
 
あからめる (赤らめる) làm cho đỏ mặt, ngượng
あからめる 赤らめる v làm cho đỏ mặt, ngượng  
 
あからむ (赤らむ) trở nên đỏ; đỏ lên
あからむ 赤らむ v trở nên đỏ; đỏ lên  
 
あかい(赤い) đỏ
あかい 赤い adj đỏ  
 
ゆるす (赦す) tha thứ
ゆるす 赦す v tha thứ  
 
しゃめん (赦免) tha thứ
しゃめん 赦免 n tha thứ  
 
そうろ (走路) đường đua
そうろ 走路 n đường đua  
 
ふにんち (赴任地) nơi tới nhận chức
ふにんち 赴任地 n nơi tới nhận chức  
 
ふにん (赴任) việc tới nhận chức
ふにん 赴任 n việc tới nhận chức  
 
おもむく (赴く) đến; đi về phía; xu hướng
おもむく 赴く v đến; đi về phía; xu hướng  
 
きこう (起工) khởi công
きこう 起工 n khởi công  
 
えっけん(越権) vượt quyền
えっけん 越権 n vượt quyền  
 
えっきょう (越境) vượt biên
えっきょう 越境 n vượt biên  
 
こす (越す) vượt qua; vượt quá
こす 越す v vượt qua; vượt quá  
 
こえる (越える) vượt qua; vượt lên
こえる 越える v vượt qua; vượt lên  
 
ちょうぜつ (超絶) siêu việt
ちょうぜつ 超絶 n siêu việt  
 
ちょうきん (超勤) làm thêm giờ
ちょうきん 超勤 n làm thêm giờ  
 
ちょうじん (超人) siêu nhân
ちょうじん 超人 n siêu nhân  
 
しゅこう (趣向) ý hướng
しゅこう 趣向 n ý hướng  
 
おもむき (趣き) thú vị; phong vị
おもむき 趣き n thú vị; phong vị  
 
あし(足) chân
あし n chân  
 
じゅうそく (充足) sung túc
じゅうそく 充足 n sung túc  
 
きゅうそく (休足) nghỉ chân
きゅうそく 休足 n nghỉ chân  
 
いっそく(一足) một đôi (giày)
いっそく 一足 n một đôi (giày)  
 
たす (足す) thêm vào; cộng vào
たす 足す v thêm vào; cộng vào  
 
たる (足る) đủ
たる 足る v đủ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
80
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954603