Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まかす (負かす) Làm cho thua
まかす 負かす v Làm cho thua  
 
まけおしみ (負け惜しみ) Sự nói bướng không chịu thua
まけおしみ 負け惜しみ n Sự nói bướng không chịu thua  
 
おいめ (負い目) Món nợ
おいめ 負い目 n Món nợ  
 
かざい (家財) Gia tài
かざい 家財 n Gia tài  
 
ざいかい(財界) Giới tài chính
ざいかい 財界 n Giới tài chính  
 
はんばいてん (販売店) Cửa hàng buôn bán
はんばいてん 販売店 n Cửa hàng buôn bán  
 
はんばいにん (販売人) Người bán
はんばいにん 販売人 n Người bán  
 
じゅうせき(重責) Trọng trách, trách nhiệm nặng nề
じゅうせき 重責 n Trọng trách, trách nhiệm nặng nề  
 
じせき (自責) Sự tự trách mình
じせき 自責 n Sự tự trách mình  
 
せきむ (責務) Nghĩa vụ, bổn phận
せきむ 責務 n Nghĩa vụ, bổn phận  
 
せめく (責め苦) Sự tra tấn, tra khảo
せめく 責め苦 n Sự tra tấn, tra khảo  
 
ひゃっかてん (百貨店) Cửa hàng bách hóa
ひゃっかてん 百貨店 n Cửa hàng bách hóa  
 
がいか (外貨) Ngoại tệ, hàng hóa nước ngoài
がいか 外貨 n Ngoại tệ, hàng hóa nước ngoài  
 
かもつせん (貨物船) Tàu chở hàng
かもつせん 貨物船 n Tàu chở hàng  
 
かしゃ (貨車) Xe chở hàng, thùng xe chở hàng
かしゃ 貨車 n Xe chở hàng, thùng xe chở hàng  
 
ふはい(腐敗) Sự mục nát, sự thối
ふはい 腐敗 n Sự mục nát, sự thối  
 
はいたい (敗退) Sự rút lui, sư thua trận
はいたい 敗退 n Sự rút lui, sư thua trận  
 
はいせん (敗戦) Sự chiến bại, sự thua cuộc
はいせん 敗戦 n Sự chiến bại, sự thua cuộc  
 
きゅうひせい (給費性) Sinh viên được cấp học bổng
きゅうひせい 給費性 n Sinh viên được cấp học bổng  
 
ろうひ (浪費) Sự lãng phí
ろうひ 浪費 n Sự lãng phí  
 
しょくひ (食費) Tiền phí
しょくひ 食費 n Tiền phí  
 
けいひ (経費) Sự tiêu dùng, phí tổn
けいひ 経費 n Sự tiêu dùng, phí tổn  
 
うんそうひ (運送費) Chi phí vận chuyển
うんそうひ 運送費 n Chi phí vận chuyển  
 
けんきゅうひ(研究費) Chi phí nghiên cứu
けんきゅうひ 研究費 n Chi phí nghiên cứu  
 
せいさんひ (生産費) Chi phí sản xuất
せいさんひ 生産費 n Chi phí sản xuất  
 
ついやす(費やす) Tiêu dùng, lãng phí
ついやす 費やす v Tiêu dùng, lãng phí  
 
ぼうえきこう (貿易港) cảng thương mại
ぼうえきこう 貿易港 n cảng thương mại  
 
がし (賀詞) lời chúc
がし 賀詞 n lời chúc  
 
ちょきん (貯金) tiết kiệm
ちょきん 貯金 n tiết kiệm  
 
ちょすい(貯水) trữ nước
ちょすい 貯水 n trữ nước  
 
ためる (貯める) dành dụm
ためる 貯める v dành dụm  
 
たくわえる (貯える) để dành
たくわえる 貯える v để dành  
 
たいよ (貸与) cho vay; cho mượn
たいよ 貸与 n cho vay; cho mượn  
 
きちょう (貴重) quý trọng; quý giá
きちょう 貴重 n quý trọng; quý giá  
 
きしゃ (貴社) quí công ty
きしゃ 貴社 n quí công ty  
 
きじん (貴人) quí nhân
きじん 貴人 n quí nhân  
 
とうとぶ (貴ぶ) tôn trọng; sùng kính
とうとぶ 貴ぶ v tôn trọng; sùng kính  
 
たっとぶ (貴ぶ) tôn kính; tôn trọng
たっとぶ 貴ぶ v tôn kính; tôn trọng  
 
たっとい (貴い) quý giá; quý báu
たっとい 貴い adj quý giá; quý báu  
 
わいろ (賄賂) hối lộ
わいろ 賄賂 n hối lộ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
2209
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664019