Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たんち (探知) Sự tìm tòi, sự khám phá
たんち 探知 n Sự tìm tòi, sự khám phá  
 
さぐる (探る) Tìm kiếm
さぐる 探る v Tìm kiếm  
 
すいてい (推定) Sự đoán chừng
すいてい 推定 n Sự đoán chừng  
 
すいしん (推進) Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh
すいしん 推進 n Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh  
 
おす (推す) Tiến cử, suy luận, phỏng đoán
おす 推す v Tiến cử, suy luận, phỏng đoán  
 
せっきん (接近) Sự đến gần, sự trở nên thân mật
せっきん 接近 n Sự đến gần, sự trở nên thân mật  
 
つぐ (接ぐ) Nối, ghép
つぐ 接ぐ v Nối, ghép  
 
かけ (掛け) Thẻ tín dụng
かけ 掛け n Thẻ tín dụng  
 
かける (掛ける) Treo, mắc, đặt bẫy
かける 掛ける v Treo, mắc, đặt bẫy  
 
かかる (掛かる) Treo lở lửng, bị mắc bẫy
かかる 掛かる v Treo lở lửng, bị mắc bẫy  
 
とうさい (搭載) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうさい 搭載 n Trang bị, lắp đặt kèm theo  
 
とうじょうけん(搭載券) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうじょうけん 搭載券 n Trang bị, lắp đặt kèm theo  
 
とうじょう (搭乗 ) Việc lên máy bay
とうじょう 搭乗 n Việc lên máy bay  
 
きはつゆ(揮発油) Dầu bay hơi
きはつゆ 揮発油 n Dầu bay hơi  
 
きはつ (揮発 ) Sự bay hơi
きはつ 揮発 n Sự bay hơi  
 
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご 援護  n Sự bảo vệ, sự trợ giúp  
 
こうえんしゃ (後援者 ) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ 後援者 n Người bảo trợ, người đỡ đầu  
 
きゅうえん (救援) Sự cứu trợ
きゅうえん 救援 n Sự cứu trợ  
 
えんじょ(援助) Sự viện trợ, sự cứu giúp
えんじょ 援助 n Sự viện trợ, sự cứu giúp  
 
あくしゅ (握手) Sự bắt tay
あくしゅ 握手 n Sự bắt tay  
 
にぎる (握る) Nắm, giữ chặt
にぎる 握る v Nắm, giữ chặt  
 
かんきん (換金) Sự đổi tiền mặt
かんきん 換金 n Sự đổi tiền mặt  
 
かんきせん (換気扇) Quạt thông gió
かんきせん 換気扇 n Quạt thông gió  
 
かえる (換える) Đổi (tiền), thay thế
かえる 換える v Đổi (tiền), thay thế  
 
どうよう (動揺) Sự dao động
どうよう 動揺 n Sự dao động  
 
ゆれる (揺れる) Rung, lắc, dao động
ゆれる 揺れる v Rung, lắc, dao động  
 
ゆるぐ (揺るぐ) Lay động, dao động, rung, lắc
ゆるぐ 揺るぐ v Lay động, dao động, rung, lắc  
 
ゆらぐ (揺らぐ) Bị lay động, bị dao động
ゆらぐ 揺らぐ v Bị lay động, bị dao động  
 
ゆさぶる (揺さぶる) Lay động, rung, lắc, làm đu đưa
ゆさぶる 揺さぶる v Lay động, rung, lắc, làm đu đưa  
 
ふよう (浮揚) Sự nổi lên trên
ふよう 浮揚 n Sự nổi lên trên  
 
はつよう (発揚) Sự cổ vũ, sự biểu dương
はつよう 発揚 n Sự cổ vũ, sự biểu dương  
 
ようすい (揚水) Sự bơm nước
ようすい 揚水 n Sự bơm nước  
 
ようりょく (揚力) Lực đẩy, lực nâng
ようりょく 揚力 n Lực đẩy, lực nâng  
 
あげる (揚げる) Tăng lên, rán, chiên
あげる 揚げる v Tăng lên, rán, chiên  
 
うたう(歌う ) Hát
うたう 歌う v Hát  
 
かんこ (歓呼) Sự tung hô; sự vui mừng
かんこ 歓呼 n Sự tung hô; sự vui mừng  
 
かんそうかい (歓送会) Tiệc tiễn đưa thân mật
かんそうかい 歓送会 n Tiệc tiễn đưa thân mật  
 
しすい(止水) Nước đọng; nước phẳng lặng
しすい 止水 n Nước đọng; nước phẳng lặng  
 
ししゅく (止宿) Sự ở trọ
ししゅく 止宿 n Sự ở trọ  
 
しけつ (止血) (y học) Sự cầm máu
しけつ 止血 n (y học) Sự cầm máu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
2877
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627482