たんち (探知) Sự tìm tòi, sự khám phá
たんち |
探知 |
n |
Sự tìm tòi, sự khám phá |
|
☞ |
|
すいてい (推定) Sự đoán chừng
すいてい |
推定 |
n |
Sự đoán chừng |
|
☞ |
|
すいしん (推進) Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh
すいしん |
推進 |
n |
Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh |
|
☞ |
|
おす (推す) Tiến cử, suy luận, phỏng đoán
おす |
推す |
v |
Tiến cử, suy luận, phỏng đoán |
|
☞ |
|
せっきん (接近) Sự đến gần, sự trở nên thân mật
せっきん |
接近 |
n |
Sự đến gần, sự trở nên thân mật |
|
☞ |
|
かける (掛ける) Treo, mắc, đặt bẫy
かける |
掛ける |
v |
Treo, mắc, đặt bẫy |
|
☞ |
|
かかる (掛かる) Treo lở lửng, bị mắc bẫy
かかる |
掛かる |
v |
Treo lở lửng, bị mắc bẫy |
|
☞ |
|
とうさい (搭載) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうさい |
搭載 |
n |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
|
☞ |
|
とうじょうけん(搭載券) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうじょうけん |
搭載券 |
n |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
|
☞ |
|
とうじょう (搭乗 ) Việc lên máy bay
とうじょう |
搭乗 |
n |
Việc lên máy bay |
|
☞ |
|
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご |
援護 |
n |
Sự bảo vệ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
こうえんしゃ (後援者 ) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ |
後援者 |
n |
Người bảo trợ, người đỡ đầu |
|
☞ |
|
えんじょ(援助) Sự viện trợ, sự cứu giúp
えんじょ |
援助 |
n |
Sự viện trợ, sự cứu giúp |
|
☞ |
|
かんきん (換金) Sự đổi tiền mặt
かんきん |
換金 |
n |
Sự đổi tiền mặt |
|
☞ |
|
かんきせん (換気扇) Quạt thông gió
かんきせん |
換気扇 |
n |
Quạt thông gió |
|
☞ |
|
かえる (換える) Đổi (tiền), thay thế
かえる |
換える |
v |
Đổi (tiền), thay thế |
|
☞ |
|
ゆれる (揺れる) Rung, lắc, dao động
ゆれる |
揺れる |
v |
Rung, lắc, dao động |
|
☞ |
|
ゆるぐ (揺るぐ) Lay động, dao động, rung, lắc
ゆるぐ |
揺るぐ |
v |
Lay động, dao động, rung, lắc |
|
☞ |
|
ゆらぐ (揺らぐ) Bị lay động, bị dao động
ゆらぐ |
揺らぐ |
v |
Bị lay động, bị dao động |
|
☞ |
|
ゆさぶる (揺さぶる) Lay động, rung, lắc, làm đu đưa
ゆさぶる |
揺さぶる |
v |
Lay động, rung, lắc, làm đu đưa |
|
☞ |
|
ふよう (浮揚) Sự nổi lên trên
ふよう |
浮揚 |
n |
Sự nổi lên trên |
|
☞ |
|
はつよう (発揚) Sự cổ vũ, sự biểu dương
はつよう |
発揚 |
n |
Sự cổ vũ, sự biểu dương |
|
☞ |
|
ようりょく (揚力) Lực đẩy, lực nâng
ようりょく |
揚力 |
n |
Lực đẩy, lực nâng |
|
☞ |
|
あげる (揚げる) Tăng lên, rán, chiên
あげる |
揚げる |
v |
Tăng lên, rán, chiên |
|
☞ |
|
かんこ (歓呼) Sự tung hô; sự vui mừng
かんこ |
歓呼 |
n |
Sự tung hô; sự vui mừng |
|
☞ |
|
かんそうかい (歓送会) Tiệc tiễn đưa thân mật
かんそうかい |
歓送会 |
n |
Tiệc tiễn đưa thân mật |
|
☞ |
|
しすい(止水) Nước đọng; nước phẳng lặng
しすい |
止水 |
n |
Nước đọng; nước phẳng lặng |
|
☞ |
|
しけつ (止血) (y học) Sự cầm máu
しけつ |
止血 |
n |
(y học) Sự cầm máu |
|
☞ |
|