Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひとり (1人) một người
ひとり 1人   một người 282
 
ふたり (2人) hai người
ふたり 2人   hai người 282
 
―だい (-台) - cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
―だい -台   - cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.) 282
 
―まい (-枚) - tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)
―まい -枚   - tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.) 282
 
―かい (―回) - lần
―かい ―回   - lần 282
 
りんご () táo
りんご     táo 282
 
みかん () quýt
みかん     quýt 282
 
サンドイッチ () bánh San Uých
サンドイッチ     bánh San Uých 282
 
カレー[ライス] () món [cơm] ca-ri
カレー[ライス]     món [cơm] ca-ri 282
 
アイスクリーム () kem
アイスクリーム     kem 282
 
きって (切手) tem
きって 切手   tem 282
 
はがき () bưu thiếp
はがき     bưu thiếp 282
 
ふうとう (封筒) phong bì
ふうとう 封筒   phong bì 282
      Phong thư 2335
 
かきとめ (書留) (bưu phẩm) gửi bảo đảm
かきとめ 書留   (bưu phẩm) gửi bảo đảm 282
      Đăng ký, điền vào, ghi vào 1393
 
エアメール () email
エアメール     email 282
 
こうくうびん (航空便) gửi bằng đường hàng không
こうくうびん 航空便   gửi bằng đường hàng không 282
 
ふなびん (船便) gửi bằng đường biển
ふなびん 船便   gửi bằng đường biển 282
 
きょうだい (兄弟) anh chị em
きょうだい 兄弟   anh chị em 282
 
あに (兄) anh trai
あに   anh trai 282
 
おにいさん (お兄さん) anh trai (dùng cho người khác)
おにいさん お兄さん   anh trai (dùng cho người khác) 282
 
おにいさん (お兄さん) anh trai (dùng cho người khác)
おにいさん お兄さん   anh trai (dùng cho người khác) 282
 
あね (姉) chị gái
あね   chị gái 282
 
おねえさん (お姉さん) chị gái (dùng cho người khác)
おねえさん お姉さん   chị gái (dùng cho người khác) 282
 
おとうと (弟) em trai
おとうと   em trai 282
 
おとうとさん (弟さん) em trai (dùng cho người khác)
おとうとさん 弟さん   em trai (dùng cho người khác) 282
 
いもうと (妹) em gái
いもうと   em gái 282
 
いもうとさん(妹さん) em gái (dùng cho người khác)
いもうとさん 妹さん   em gái (dùng cho người khác) 282
 
がいこく (外国) nước ngoài
がいこく 外国   nước ngoài 282
 
かんたん「な」(簡単「な」) đơn giản, dễ
かんたん「な」 簡単「な」 (a-na) đơn giản, dễ 283
 
ちかい (近い) gần
ちかい 近い   gần 283
      cạnh; kề sát  
 
とおい (遠い) xa
とおい 遠い   xa 283
 
はやい (速い, 早い) nhanh, sớm
はやい 速い, 早い   nhanh, sớm 283
 
おそい (遅い) chậm, muộn
おそい 遅い   chậm, muộn 283
 
[ひとが~] おおい ([人が~]多い) nhiều [người]
[ひとが~] おおい [人が~]多い   nhiều [người] 283
 
[ひとが~]すくない([人が~]少ない) ít [người]
[ひとが~]すくない [人が~]少ない   ít [người] 283
 
あたたかい (温かい,暖かい) ấm
あたたかい 温かい,暖かい   ấm 283
 
すずしい (涼しい) mát
すずしい 涼しい   mát 283
    a-i Mát mẻ, khoan khoái  
 
おもい(重い) nặng
おもい 重い   nặng 283
 
かるい (軽い) nhẹ
かるい 軽い   nhẹ 283
 
[コーヒーが~]いい () thích, chọn, dùng [cafe]
[コーヒーが~]いい     thích, chọn, dùng [cafe] 283
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
335
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947482