Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ふしょく(腐食) Ăn mòn
ふしょく 腐食 v/n Ăn mòn  
 
くさらす (腐らす) Mục nát
くさらす 腐らす v Mục nát  
 
くさる (腐る) Mục nát, hôi thối
くさる 腐る v Mục nát, hôi thối  
 
けいしゅく (慶祝) Sự kính chúc, kính mừng
けいしゅく 慶祝 n Sự kính chúc, kính mừng  
 
けいが (慶賀) Chúc mừng
けいが 慶賀 v/n Chúc mừng  
 
けいじ(慶事) Điềm lành, điềm tốt
けいじ 慶事 n Điềm lành, điềm tốt  
 
ちょうてい (朝廷) Triều đình
ちょうてい 朝廷 n Triều đình  
 
しゅってい (出廷) Ra hầu tòa
しゅってい 出廷 v/n Ra hầu tòa  
 
ていしん (廷臣) Quan cận thận
ていしん 廷臣 n Quan cận thận  
 
えんたい (延滞) Sự trì hoãn, chần chừ
えんたい 延滞 n Sự trì hoãn, chần chừ  
 
のべる (延べる) Kéo dài, hoãn
のべる 延べる v Kéo dài, hoãn  
 
こんりゅう (建立) Xây dựng chùa chiền
こんりゅう 建立 v/n Xây dựng chùa chiền  
 
けんこくさい (建国際) Quốc khánh
けんこくさい 建国際 n Quốc khánh  
 
たつ (建つ) Được xây
たつ 建つ v Được xây  
 
たてる (建てる) Xây cất
たてる 建てる v Xây cất  
 
へいしゃ(弊社) Công ty của chúng tôi
へいしゃ 弊社 n Công ty của chúng tôi  
 
しきふく (式服) Bộ lễ phục
しきふく 式服 n Bộ lễ phục  
 
きゅうどう (弓道) Bắn cung
きゅうどう 弓道 n Bắn cung  
 
きゅうじゅつ (弓術) Bắn cung
きゅうじゅつ 弓術 n Bắn cung  
 
きゅうけい (弓形 ) Hình cánh cung, hình vòng cung
きゅうけい 弓形 n Hình cánh cung, hình vòng cung  
 
ゆみ (弓) Cung
ゆみ n Cung  
 
いんりょく (引力 ) Lực hấp dẫn, lực hút
いんりょく 引力 n Lực hấp dẫn, lực hút  
 
ひける (引ける) Châm dứt, bớt giá
ひける 引ける v Châm dứt, bớt giá  
 
ひく (引く いん) Giương, kéo
ひく 引く  いん v Giương, kéo  
 
かっこ (括弧) Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc
かっこ 括弧 n Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc  
 
えんこ (円弧) Cung tròn
えんこ 円弧 n Cung tròn  
 
こじょう (弧状) Có hình cung
こじょう 弧状 n Có hình cung  
 
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう 授賞 n Sự tặng thưởng  
 
さずける (授ける) Cho, ban cho
さずける 授ける v Cho, ban cho  
 
さずかる (授かる) Được tặng cho, được trao cho
さずかる 授かる v Được tặng cho, được trao cho  
 
さいしゅ (採取) Sự thu thập, sự tụ họp lại
さいしゅ 採取 n Sự thu thập, sự tụ họp lại  
 
さいさん (採算) Sự có lời
さいさん 採算 n Sự có lời  
 
さいけつ (採決 ) Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu
さいけつ 採決 n Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu  
 
はいた (排他) Sự cô lập
はいた 排他 n Sự cô lập  
 
はいにょう (排尿) Sự bài tiết
はいにょう 排尿 n Sự bài tiết  
 
はいすい (排水) Sự thải nước, sự rút nước
はいすい 排水 n Sự thải nước, sự rút nước  
 
はいじょ (排除) Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ
はいじょ 排除 n Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ  
 
はいきこう(排気口) Cửa thông gió
はいきこう 排気口 n Cửa thông gió  
 
はいき (排気) Sự hút khí, sự thông gió
はいき 排気 n Sự hút khí, sự thông gió  
 
たんさく (探索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
たんさく 探索 n Sự tìm kiếm, sự điều tra  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
2992
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627597