くさる (腐る) Mục nát, hôi thối
|
くさる |
腐る |
v |
Mục nát, hôi thối |
|
|
☞ |
|
けいしゅく (慶祝) Sự kính chúc, kính mừng
|
けいしゅく |
慶祝 |
n |
Sự kính chúc, kính mừng |
|
|
☞ |
|
けいじ(慶事) Điềm lành, điềm tốt
|
けいじ |
慶事 |
n |
Điềm lành, điềm tốt |
|
|
☞ |
|
しゅってい (出廷) Ra hầu tòa
|
しゅってい |
出廷 |
v/n |
Ra hầu tòa |
|
|
☞ |
|
ていしん (廷臣) Quan cận thận
|
ていしん |
廷臣 |
n |
Quan cận thận |
|
|
☞ |
|
えんたい (延滞) Sự trì hoãn, chần chừ
|
えんたい |
延滞 |
n |
Sự trì hoãn, chần chừ |
|
|
☞ |
|
のべる (延べる) Kéo dài, hoãn
|
のべる |
延べる |
v |
Kéo dài, hoãn |
|
|
☞ |
|
こんりゅう (建立) Xây dựng chùa chiền
|
こんりゅう |
建立 |
v/n |
Xây dựng chùa chiền |
|
|
☞ |
|
けんこくさい (建国際) Quốc khánh
|
けんこくさい |
建国際 |
n |
Quốc khánh |
|
|
☞ |
|
へいしゃ(弊社) Công ty của chúng tôi
|
へいしゃ |
弊社 |
n |
Công ty của chúng tôi |
|
|
☞ |
|
きゅうけい (弓形 ) Hình cánh cung, hình vòng cung
|
きゅうけい |
弓形 |
n |
Hình cánh cung, hình vòng cung |
|
|
☞ |
|
いんりょく (引力 ) Lực hấp dẫn, lực hút
|
いんりょく |
引力 |
n |
Lực hấp dẫn, lực hút |
|
|
☞ |
|
ひける (引ける) Châm dứt, bớt giá
|
ひける |
引ける |
v |
Châm dứt, bớt giá |
|
|
☞ |
|
かっこ (括弧) Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc
|
かっこ |
括弧 |
n |
Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc |
|
|
☞ |
|
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
|
じゅしょう |
授賞 |
n |
Sự tặng thưởng |
|
|
☞ |
|
さずける (授ける) Cho, ban cho
|
さずける |
授ける |
v |
Cho, ban cho |
|
|
☞ |
|
さずかる (授かる) Được tặng cho, được trao cho
|
さずかる |
授かる |
v |
Được tặng cho, được trao cho |
|
|
☞ |
|
さいしゅ (採取) Sự thu thập, sự tụ họp lại
|
さいしゅ |
採取 |
n |
Sự thu thập, sự tụ họp lại |
|
|
☞ |
|
さいけつ (採決 ) Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu
|
さいけつ |
採決 |
n |
Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu |
|
|
☞ |
|
はいすい (排水) Sự thải nước, sự rút nước
|
はいすい |
排水 |
n |
Sự thải nước, sự rút nước |
|
|
☞ |
|
はいじょ (排除) Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ
|
はいじょ |
排除 |
n |
Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ |
|
|
☞ |
|
はいきこう(排気口) Cửa thông gió
|
はいきこう |
排気口 |
n |
Cửa thông gió |
|
|
☞ |
|
はいき (排気) Sự hút khí, sự thông gió
|
はいき |
排気 |
n |
Sự hút khí, sự thông gió |
|
|
☞ |
|
たんさく (探索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
|
たんさく |
探索 |
n |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
|
|
☞ |
|