Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
よくぼう (欲望) Sư ham muốn, lòng dục vọng
よくぼう 欲望 n Sư ham muốn, lòng dục vọng  
 
ほっする (欲する) Ao ước, muốn
ほっする 欲する v Ao ước, muốn  
 
あずき (小豆) Đậu đỏ
あずき 小豆 n Đậu đỏ  
 
だいず(大豆) Hạt đậu nành
だいず 大豆 n Hạt đậu nành  
 
とうにゅう (豆乳) Sữa đậu nành
とうにゅう 豆乳 n Sữa đậu nành  
 
やきとうふ (焼き豆腐) Đậu hủ chiên
やきとうふ 焼き豆腐 n Đậu hủ chiên  
 
まめでんきゅう (豆電球) Búp bê nhỏ
まめでんきゅう 豆電球 n Búp bê nhỏ  
 
くろまめ (黒豆) Đậu đen
くろまめ 黒豆 n Đậu đen  
 
まめたいふう (豆台風) Bão nhỏ
まめたいふう 豆台風 n Bão nhỏ  
 
まめ (豆) Hạt đậu
まめ n Hạt đậu  
 
ほうさく (豊作) Sự được mùa
ほうさく 豊作 n Sự được mùa  
 
ほうねん (豊年) Năm được mùa
ほうねん 豊年 n Năm được mùa  
 
ゆたか (豊か) Nhiều, giàu, phong phú
ゆたか 豊か n Nhiều, giàu, phong phú  
 
ずかんそくねつ (頭寒足熱) Sự giữ đầu mát
ずかんそくねつ 頭寒足熱 n Sự giữ đầu mát  
 
おんど (音頭) Người hát chính trong hợp xướng
おんど 音頭 n Người hát chính trong hợp xướng  
 
こうとう (口頭) Sự thi vấn đáp
こうとう 口頭 n Sự thi vấn đáp  
 
せんどう (船頭) Người chèo thuyền
せんどう 船頭 n Người chèo thuyền  
 
だんとうだい (断頭台) Máy chém
だんとうだい 断頭台 n  Máy chém  
 
てんとう (店頭) Trước cửa hàng, trước quầy hàng
てんとう 店頭 n Trước cửa hàng, trước quầy hàng  
 
しゅっとう (出頭) Sự xuất hiện, sự có mặt
しゅっとう 出頭 n Sự xuất hiện, sự có mặt  
 
とうちゅう (頭注) Sự ghi chú ở phía trên trang giấy
とうちゅう 頭注 n Sự ghi chú ở phía trên trang giấy  
 
とうどり (頭取) Giám đốc ngân hàng
とうどり 頭取 n Giám đốc ngân hàng  
 
かしらもじ (頭文字) Chữ viết hoa
かしらもじ 頭文字 n Chữ viết hoa  
 
かしら (頭 ) Cái đầu thủ lĩnh
かしら 頭  n Cái đầu thủ lĩnh  
 
あたまかず (頭数) Số người, số đầu người
あたまかず 頭数 n Số người, số đầu người  
 
あたまうち(頭打ち) Sự ngưng trệ
あたまうち 頭打ち n Sự ngưng trệ  
 
あたまきん(頭金) Tiền đầu (nợ)
あたまきん 頭金 n Tiền đầu (nợ)  
 
きしょうだい (気象台 ) Đài khí tượng
きしょうだい 気象台 n Đài khí tượng  
 
しょうちょう(象徴) Sự tưởng tượng, vật tượng trưng
しょうちょう 象徴 n Sự tưởng tượng, vật tượng trưng  
 
ぞうげ (象牙) Ngà voi
ぞうげ 象牙 n Ngà voi  
 
ぞう (象) Con voi
ぞう n Con voi  
 
しんじゅがい (真珠貝) Con trai (ngọc trai)
しんじゅがい 真珠貝 n Con trai (ngọc trai)  
 
つうそく (通則) Quy tắc thông dụng
つうそく 通則 n Quy tắc thông dụng  
 
しゃそく (社則) Điều lệ, nội quy công ty
しゃそく 社則 n Điều lệ, nội quy công ty  
 
かいそく (会則) Quy tắc xã hội
かいそく 会則 n Quy tắc xã hội  
 
はんそく (反則) Sự phạm luật (thể thao)
はんそく 反則 n Sự phạm luật (thể thao)  
 
がくそく (学則) Nội quy trường học
がくそく 学則 n Nội quy trường học  
 
じふ (自負) Sự tự phụ, sự tự tín
じふ 自負 n Sự tự phụ, sự tự tín  
 
ふさい (負債) Món nợ, khoản phải trả
ふさい 負債 n Món nợ, khoản phải trả  
 
ふ (負) Số âm
n Số âm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
2239
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664049