よくぼう (欲望) Sư ham muốn, lòng dục vọng
よくぼう |
欲望 |
n |
Sư ham muốn, lòng dục vọng |
|
☞ |
|
ほっする (欲する) Ao ước, muốn
ほっする |
欲する |
v |
Ao ước, muốn |
|
☞ |
|
とうにゅう (豆乳) Sữa đậu nành
とうにゅう |
豆乳 |
n |
Sữa đậu nành |
|
☞ |
|
やきとうふ (焼き豆腐) Đậu hủ chiên
やきとうふ |
焼き豆腐 |
n |
Đậu hủ chiên |
|
☞ |
|
まめでんきゅう (豆電球) Búp bê nhỏ
まめでんきゅう |
豆電球 |
n |
Búp bê nhỏ |
|
☞ |
|
ゆたか (豊か) Nhiều, giàu, phong phú
ゆたか |
豊か |
n |
Nhiều, giàu, phong phú |
|
☞ |
|
ずかんそくねつ (頭寒足熱) Sự giữ đầu mát
ずかんそくねつ |
頭寒足熱 |
n |
Sự giữ đầu mát |
|
☞ |
|
おんど (音頭) Người hát chính trong hợp xướng
おんど |
音頭 |
n |
Người hát chính trong hợp xướng |
|
☞ |
|
こうとう (口頭) Sự thi vấn đáp
こうとう |
口頭 |
n |
Sự thi vấn đáp |
|
☞ |
|
せんどう (船頭) Người chèo thuyền
せんどう |
船頭 |
n |
Người chèo thuyền |
|
☞ |
|
てんとう (店頭) Trước cửa hàng, trước quầy hàng
てんとう |
店頭 |
n |
Trước cửa hàng, trước quầy hàng |
|
☞ |
|
しゅっとう (出頭) Sự xuất hiện, sự có mặt
しゅっとう |
出頭 |
n |
Sự xuất hiện, sự có mặt |
|
☞ |
|
とうちゅう (頭注) Sự ghi chú ở phía trên trang giấy
とうちゅう |
頭注 |
n |
Sự ghi chú ở phía trên trang giấy |
|
☞ |
|
とうどり (頭取) Giám đốc ngân hàng
とうどり |
頭取 |
n |
Giám đốc ngân hàng |
|
☞ |
|
かしらもじ (頭文字) Chữ viết hoa
かしらもじ |
頭文字 |
n |
Chữ viết hoa |
|
☞ |
|
かしら (頭 ) Cái đầu thủ lĩnh
かしら |
頭 |
n |
Cái đầu thủ lĩnh |
|
☞ |
|
あたまかず (頭数) Số người, số đầu người
あたまかず |
頭数 |
n |
Số người, số đầu người |
|
☞ |
|
あたまうち(頭打ち) Sự ngưng trệ
あたまうち |
頭打ち |
n |
Sự ngưng trệ |
|
☞ |
|
あたまきん(頭金) Tiền đầu (nợ)
あたまきん |
頭金 |
n |
Tiền đầu (nợ) |
|
☞ |
|
きしょうだい (気象台 ) Đài khí tượng
きしょうだい |
気象台 |
n |
Đài khí tượng |
|
☞ |
|
しょうちょう(象徴) Sự tưởng tượng, vật tượng trưng
しょうちょう |
象徴 |
n |
Sự tưởng tượng, vật tượng trưng |
|
☞ |
|
しんじゅがい (真珠貝) Con trai (ngọc trai)
しんじゅがい |
真珠貝 |
n |
Con trai (ngọc trai) |
|
☞ |
|
つうそく (通則) Quy tắc thông dụng
つうそく |
通則 |
n |
Quy tắc thông dụng |
|
☞ |
|
しゃそく (社則) Điều lệ, nội quy công ty
しゃそく |
社則 |
n |
Điều lệ, nội quy công ty |
|
☞ |
|
かいそく (会則) Quy tắc xã hội
かいそく |
会則 |
n |
Quy tắc xã hội |
|
☞ |
|
はんそく (反則) Sự phạm luật (thể thao)
はんそく |
反則 |
n |
Sự phạm luật (thể thao) |
|
☞ |
|
がくそく (学則) Nội quy trường học
がくそく |
学則 |
n |
Nội quy trường học |
|
☞ |
|
じふ (自負) Sự tự phụ, sự tự tín
じふ |
自負 |
n |
Sự tự phụ, sự tự tín |
|
☞ |
|
ふさい (負債) Món nợ, khoản phải trả
ふさい |
負債 |
n |
Món nợ, khoản phải trả |
|
☞ |
|