Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たしゃ(多謝) Sự ngàn lần xin lỗi
たしゃ 多謝 n Sự ngàn lần xin lỗi  
 
しゃきん (謝金) Tiền cảm ơn
しゃきん 謝金 n Tiền cảm ơn  
 
しゃぜつ (謝絶) Sự từ chối, sự cự tuyệt
しゃぜつ 謝絶 n Sự từ chối, sự cự tuyệt  
 
しゃでん (謝電) Bức điện cảm ơn
しゃでん 謝電 n Bức điện cảm ơn  
 
しゃおんかい (謝恩会) Tiệc cám ơn
しゃおんかい 謝恩会 n Tiệc cám ơn  
 
しゃざい (謝罪) Xin lỗi, tạ lỗi
しゃざい 謝罪 n Xin lỗi, tạ lỗi  
 
きんがしんねん (謹賀新年) Chúc mừng năm mới
きんがしんねん 謹賀新年   Chúc mừng năm mới  
 
つつしんで (謹んで) Một cách tôn kính, cung kính
つつしんで 謹んで adv Một cách tôn kính, cung kính  
 
ちょうこう (聴講) Sự nghe giảng
ちょうこう 聴講 n Sự nghe giảng  
 
きゅうこう (休講) Sự nghỉ giảng dạy
きゅうこう 休講 n Sự nghỉ giảng dạy  
 
こうしゅう (講習) Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn
こうしゅう 講習 n Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn  
 
こうじる (講じる) Giảng nghĩa, giảng bài
こうじる 講じる v Giảng nghĩa, giảng bài  
 
けいふ (系譜) Phả hệ
けいふ 系譜   Phả hệ  
 
がくふ (楽譜) Nốt nhạc
がくふ 楽譜   Nốt nhạc  
 
おんぷ (音譜) Nốt nhạc
おんぷ 音譜   Nốt nhạc  
 
いしき (意識) Ý thức
いしき 意識 n Ý thức  
 
けいく (警句 ) Câu nói dí dỏm
けいく 警句 n Câu nói dí dỏm  
 
けいかい (警戒) Sự đề phòng, sự canh gác
けいかい 警戒 n Sự đề phòng, sự canh gác  
 
いじょう (委譲) Sự chuyển nhượng, chuyển giao
いじょう 委譲 n Sự chuyển nhượng, chuyển giao  
 
ぶんじょうち (分譲地 ) Lô đất bán
ぶんじょうち 分譲地 n Lô đất bán  
 
ぶんじょう (分譲) Sự bán theo lô đất
ぶんじょう 分譲 n Sự bán theo lô đất  
 
じょうほ (じょうほ) Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp
じょうほ じょうほ n Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp  
 
じょうと (譲渡) Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao
じょうと 譲渡 n Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao  
 
ゆずる (譲る) Nhượng bộ, chuyển nhượng
ゆずる 譲る v Nhượng bộ, chuyển nhượng  
 
べんご(救護) Sự cứu hộ, sự cứu thương
べんご 救護 n Sự cứu hộ, sự cứu thương  
 
かんごふ (看護婦) Nữ y tá
かんごふ 看護婦 n Nữ y tá  
 
かんご (看護) Sự săn sóc
かんご 看護 n Sự săn sóc  
 
ほご (保護) Sự bảo hộ, sự bảo vệ
ほご 保護 n Sự bảo hộ, sự bảo vệ  
 
ぼうご(防護) Sự phòng hộ
ぼうご 防護 n Sự phòng hộ  
 
べんごし (弁護) Sự biện hộ
べんごし 弁護 n Sự biện hộ  
 
ごしん (護身) Sự hộ thân, sự tự vệ
ごしん 護身 n Sự hộ thân, sự tự vệ  
 
ごえい (護衛) Sự bảo vệ, sự hộ vệ
ごえい 護衛 n Sự bảo vệ, sự hộ vệ  
 
ぎちょう(議長) Chủ tịch quốc hội
ぎちょう 議長 n Chủ tịch quốc hội  
 
ぎせき (議席) Chỗ ngồi trong nghị viện
ぎせき 議席 n Chỗ ngồi trong nghị viện  
 
ぎけつ (議決) Sự quyết định, sự nghị quyết
ぎけつ 議決 n Sự quyết định, sự nghị quyết  
 
ぎかい (議会) Quốc hội
ぎかい 議会 n Quốc hội  
 
ぎいん(議院) Nghị viện
ぎいん 議院 n Nghị viện  
 
ぎあん (議案) Sự nghị án
ぎあん 議案 n Sự nghị án  
 
たにかぜ (谷風) Gió dưới vực
たにかぜ 谷風 n Gió dưới vực  
 
たにそこ (谷底) Đáy vực
たにそこ 谷底 n Đáy vực  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
79
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954602