こうだい (広大) Rộng lớn, to lớn
こうだい |
広大 |
a-na |
Rộng lớn, to lớn |
|
☞ |
|
ひろまる (広まる) Được lan truyền, truyền đi
ひろまる |
広まる |
v |
Được lan truyền, truyền đi |
|
☞ |
|
ひろめる (広める) Tuyên truyền, truyền bá
ひろめる |
広める |
v |
Tuyên truyền, truyền bá |
|
☞ |
|
じょぶん (序文) Lời tựa, lời nói đầu
じょぶん |
序文 |
n |
Lời tựa, lời nói đầu |
|
☞ |
|
おうたい (応対) Tiếp đãi, ứng đối
おうたい |
応対 |
v/n |
Tiếp đãi, ứng đối |
|
☞ |
|
ばくふ(幕府) Mạc phủ
ばくふ |
幕府 |
n |
Mạc phủ |
|
|
|
|
Chế độ Mạc phủ |
|
☞ |
|
ていりゅう (底流) Dòng nước ngầm
ていりゅう |
底流 |
n |
Dòng nước ngầm |
|
☞ |
|
てんいん (店員) Nhân viên bán hàng
てんいん |
店員 |
n |
Nhân viên bán hàng |
|
☞ |
|
したく (支度) Sửa soạn, chuẩn bị
したく |
支度 |
v/n |
Sửa soạn, chuẩn bị |
|
☞ |
|
とうとつ (唐突) Đường đột, bất ngờ
とうとつ |
唐突 |
a-na |
Đường đột, bất ngờ |
|
☞ |
|
がろう (画廊) Nhà triển lãm mỹ thuật
がろう |
画廊 |
n |
Nhà triển lãm mỹ thuật |
|
☞ |
|
ちゅうよう (中庸) Ôn hòa, điều độ
ちゅうよう |
中庸 |
a-na |
Ôn hòa, điều độ |
|
☞ |
|
しょし(庶子) Con ngoài gia thú
しょし |
庶子 |
n |
Con ngoài gia thú |
|
☞ |
|
はいじん (廃人) Người tàn phế
はいじん |
廃人 |
n |
Người tàn phế |
|
☞ |
|
すたれる (廃れる) Lỗi thời, đình lại
すたれる |
廃れる |
v |
Lỗi thời, đình lại |
|
☞ |
|
れんばい(廉売) Sự giao kèo mua bán
れんばい |
廉売 |
n |
Sự giao kèo mua bán |
|
☞ |
|
ふしん (腐心) Sự hao phí tâm lực
ふしん |
腐心 |
n |
Sự hao phí tâm lực |
|
☞ |
|