Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうはん(広範) Phạm vi rộng
こうはん 広範 n Phạm vi rộng  
 
こうだい (広大) Rộng lớn, to lớn
こうだい 広大 a-na Rộng lớn, to lớn  
 
ひろまる (広まる) Được lan truyền, truyền đi
ひろまる 広まる v Được lan truyền, truyền đi  
 
ひろめる (広める) Tuyên truyền, truyền bá
ひろめる 広める v Tuyên truyền, truyền bá  
 
ひろげる (広げる) Mở rộng
ひろげる 広げる v Mở rộng  
 
じょぶん (序文) Lời tựa, lời nói đầu
じょぶん 序文 n Lời tựa, lời nói đầu  
 
ちつじょ (秩序) Trật tự
ちつじょ 秩序 n Trật tự  
 
おんしょう (温床) Cái ổ
おんしょう 温床 n Cái ổ  
 
とこ (床) Giường
とこ n Giường  
 
おうたい (応対) Tiếp đãi, ứng đối
おうたい 応対 v/n Tiếp đãi, ứng đối  
 
しゅふ (首府) Thủ phủ
しゅふ 首府 n Thủ phủ  
 
ばくふ(幕府) Mạc phủ
ばくふ 幕府 n Mạc phủ  
      Chế độ Mạc phủ  
 
ていめん (底面) Mặt đáy
ていめん 底面 n Mặt đáy  
 
ていりゅう (底流) Dòng nước ngầm
ていりゅう 底流 n Dòng nước ngầm  
 
そこ(底) Đáy
そこ n Đáy  
 
てんいん (店員) Nhân viên bán hàng
てんいん 店員 n Nhân viên bán hàng  
 
てんない (店内) Trong kho
てんない 店内 n Trong kho  
 
そくど (速度) Tốc độ
そくど 速度 n Tốc độ  
 
したく (支度) Sửa soạn, chuẩn bị
したく 支度 v/n Sửa soạn, chuẩn bị  
 
たび (度) Lần, độ
たび n Lần, độ  
 
ぶんこ (文庫) Bảo tàng sách
ぶんこ 文庫 n Bảo tàng sách  
 
ていきゅう (庭球) Quần vợt
ていきゅう 庭球 n Quần vợt  
 
ざちょう (座長) Chủ tọa
ざちょう 座長 n Chủ tọa  
 
ざぜん (座禅) Sự ngồi thiền
ざぜん 座禅 n Sự ngồi thiền  
 
とうど (唐土) Đất nhà Đường
とうど 唐土 n Đất nhà Đường  
 
とうがらし (唐辛子) Ớt
とうがらし 唐辛子 n Ớt  
 
とうとつ (唐突) Đường đột, bất ngờ
とうとつ 唐突 a-na Đường đột, bất ngờ  
 
から (唐) Trung Hoa
から n Trung Hoa  
 
がろう (画廊) Nhà triển lãm mỹ thuật
がろう 画廊 n Nhà triển lãm mỹ thuật  
 
ちゅうよう (中庸) Ôn hòa, điều độ
ちゅうよう 中庸 a-na Ôn hòa, điều độ  
 
しょむ (庶務) Tổng hợp
しょむ 庶務 n Tổng hợp  
 
しょし(庶子) Con ngoài gia thú
しょし 庶子 n Con ngoài gia thú  
 
しょみん (庶民) Dân thường
しょみん 庶民 n Dân thường  
 
はいあん (廃案) Phá án
はいあん 廃案 v/n Phá án  
 
はいじん (廃人) Người tàn phế
はいじん 廃人 n Người tàn phế  
 
すたる(廃る) Lỗi thời
すたる 廃る v Lỗi thời  
 
すたれる (廃れる) Lỗi thời, đình lại
すたれる 廃れる v Lỗi thời, đình lại  
 
れんばい(廉売) Sự giao kèo mua bán
れんばい 廉売 n Sự giao kèo mua bán  
 
れんか(廉価) Giá thấp
れんか 廉価 n Giá thấp  
 
ふしん (腐心) Sự hao phí tâm lực
ふしん 腐心 n Sự hao phí tâm lực  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
3003
Hôm qua:
1723
Toàn bộ:
22627608