Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とうびょう (痘苗) Vắc-xin
とうびょう 痘苗 n Vắc-xin  
 
とうそう (痘瘡) Bệnh đậu mùa
とうそう 痘瘡 n Bệnh đậu mùa  
 
つういん (通院) Sự đi viện
つういん 通院 n Sự đi viện  
 
つういん(痛飲) Sự nghiện rượu
つういん 痛飲 n Sự nghiện rượu  
 
つうげん(痛言) Lời nhận xét đau đớn
つうげん 痛言 n Lời nhận xét đau đớn  
 
つうかく (痛覚) Cảm giác đau đớn
つうかく 痛覚 n Cảm giác đau đớn  
 
つうく ( 痛苦) Sự đau đớn
つうく  痛苦 n Sự đau đớn  
 
つうこん (痛恨) Sự tiếc nuối
つうこん 痛恨 n Sự tiếc nuối  
 
つうかい(痛快) Sự thích thú đến phát run
つうかい 痛快 n Sự thích thú đến phát run  
 
いためる (痛める) Làm đau, gây đau đớn
いためる 痛める v Làm đau, gây đau đớn  
 
ちじょう (痴情) Tình yêu mù quáng
ちじょう 痴情 n Tình yêu mù quáng  
 
ちじん (痴人) Người ngớ ngẩn, thằng ngốc
ちじん 痴人 n Người ngớ ngẩn, thằng ngốc  
 
りょうよう (療養) Sự điều dưỡng
りょうよう 療養 n Sự điều dưỡng  
 
ゆちゃく (癒着) Sự keo sơn gắn bó
ゆちゃく 癒着 n Sự keo sơn gắn bó  
 
せいへき (性癖) Tâm tính, thói quen
せいへき 性癖 n Tâm tính, thói quen  
 
あくへき(悪癖) Thói quen xấu
あくへき 悪癖 n Thói quen xấu  
 
くせ (癖) Tật(xấu)
くせ n Tật(xấu)  
 
とうき (登記) Sự đăng ký
とうき 登記 n Sự đăng ký  
 
とうよう (登用) Phân công, chỉ định
とうよう 登用 n Phân công, chỉ định  
 
びゃくや (白夜) Đêm trắng
びゃくや 白夜 n Đêm trắng  
 
はくへき (白壁) Tường trắng
はくへき 白壁 n Tường trắng  
 
しら (白) Trắng
しら n Trắng  
 
まと(的) Mục tiêu
まと n Mục tiêu  
 
せんすい (泉水) Suối nước
せんすい 泉水 n Suối nước  
 
こうしつ (皇室) Hoàng thất
こうしつ 皇室 n Hoàng thất  
 
こうじょ (皇女) 皇女
 こうじょ 皇女 n 皇女  
 
こうごう(皇后) Hoàng hậu
こうごう 皇后 n Hoàng hậu  
 
ひかく ( 皮革) Đồ da
ひかく  皮革 n Đồ da  
 
とうへき (盗癖) Thói ăn cắp vặt
とうへき 盗癖 n Thói ăn cắp vặt  
 
とうさく(盗作) Đạo văn
とうさく 盗作 n Đạo văn  
 
せいだい (盛大) Hùng vĩ, thịnh vượng
せいだい 盛大 a-na Hùng vĩ, thịnh vượng  
 
せいすい(盛衰) Thịnh suy
せいすい 盛衰 a-na Thịnh suy  
 
もる (盛る) Chất đồ
もる 盛る v Chất đồ  
 
さかる (盛る) Dọn ăn
さかる 盛る v Dọn ăn  
 
さかん(盛ん) Nảy nở
さかん 盛ん n Nảy nở  
 
めいやく (盟約) Minh ước
めいやく 盟約 n Minh ước  
 
めいしゅ (盟主) Minh chủ
めいしゅ 盟主 n Minh chủ  
 
かんきん (監禁) Giam cầm
かんきん 監禁 v/n Giam cầm  
 
てんてき (点滴) Chuyền nước biển
てんてき 点滴 v Chuyền nước biển  
      Tiêm thuốc  
 
かんちょう(官庁) Cơ quan, bộ ngành
かんちょう 官庁 n Cơ quan, bộ ngành  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
342
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628268