Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せいか (正課 ) Chính khóa
せいか 正課  n Chính khóa  
 
かだい (課題) Chủ đề, đề mục, phận sự
かだい 課題 n Chủ đề, đề mục, phận sự  
 
かぜいひん(課税品) Hàng phải đóng thuế
かぜいひん 課税品 n Hàng phải đóng thuế  
 
かする (課する) Ấn định, giao cho, phân công
かする 課する n Ấn định, giao cho, phân công  
 
ふしん (普請) Sự xây dựng, sự xây cất
ふしん 普請 n Sự xây dựng, sự xây cất  
 
TV1せいがんしょ (請願書) Đơn thỉnh cầu, kiến nghị
せいがんしょ 請願書 n Đơn thỉnh cầu, kiến nghị  
 
せいがん (請願) Sự thỉnh cầu, kiến nghị
せいがん 請願 n Sự thỉnh cầu, kiến nghị  
 
せいきゅう (請求) Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi
せいきゅう 請求 n Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi  
 
うけにん (請け人) Người bảo đảm
うけにん 請け人 n Người bảo đảm  
 
うけあう (請合う) Bảo đảm, chịu trách nhiệm
うけあう 請合う v Bảo đảm, chịu trách nhiệm  
 
うけおう (請け負う) Nhận làm, giao kèo, nhận thầu
うけおう 請け負う v Nhận làm, giao kèo, nhận thầu  
 
こう (請う) Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu
こう 請う v Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu  
 
こうろん (口論) Sự tranh luận, sự tranh cãi
こうろん 口論 n Sự tranh luận, sự tranh cãi  
 
ろんり (論理) Luân lý, lôgic
ろんり 論理 n Luân lý, lôgic  
 
ろんぴょう (論評) Sự bình luận, sự phê bình
ろんぴょう 論評 n Sự bình luận, sự phê bình  
 
ろんそう (論争) Sự tranh luận, sự bàn cãi
ろんそう 論争 n Sự tranh luận, sự bàn cãi  
 
ろんぎ(論議) Sự tranh luận, sự nghị luận
ろんぎ 論議 n Sự tranh luận, sự nghị luận  
 
ちょうり (調理) Sự nấu ăn, sự nấu bếp
ちょうり 調理 n Sự nấu ăn, sự nấu bếp  
 
ちょうてい (調停) Sự hòa giải, sự dàn xếp
ちょうてい 調停 n Sự hòa giải, sự dàn xếp  
 
ちょうたつ (調達) Sự cung cấp, sự thu mua
ちょうたつ 調達 n Sự cung cấp, sự thu mua  
 
ととのう (調う) Ngăn nắp, được điều chỉnh
ととのう 調う v Ngăn nắp, được điều chỉnh  
 
しょしゅ(諸種) Các chủng loại
しょしゅ 諸種 n Các chủng loại  
 
しょこく (諸国) Các nước
しょこく 諸国 n Các nước  
 
しょくん (諸君) Các bạn, các ông
しょくん 諸君 n Các bạn, các ông  
 
しょほん (諸本) Các cuốn sách
しょほん 諸本 n Các cuốn sách  
 
しょがいこく(諸外国) Các nước ngoại quốc
しょがいこく 諸外国 n Các nước ngoại quốc  
 
しもん (諮問) Hỏi ý, thảo luận
しもん 諮問 n Hỏi ý, thảo luận  
 
はかる (諮る) Sự hỏi ý
はかる 諮る v Sự hỏi ý  
 
みんよう (民謡) Dân ca
みんよう 民謡 n Dân ca  
 
ようきょく (謡曲) Bài hát Nô
ようきょく 謡曲 n Bài hát Nô  
 
うたい (謡 ) Bài hát Nô
うたい 謡  n Bài hát Nô  
 
きょうゆ (教諭) Sự dạy bảo
きょうゆ 教諭 n Sự dạy bảo  
 
さとす (諭す) Khiển trách, la rầy
さとす 諭す v Khiển trách, la rầy  
 
むほん (謀反) Sự phản nghịch, sự nổi loạn
むほん 謀反 n Sự phản nghịch, sự nổi loạn  
 
むぼう(無謀) Thiếu tính toán kỹ
むぼう 無謀 n Thiếu tính toán kỹ  
 
さんぼう (参謀) Người tham mưu, sĩ quan tham mưu
さんぼう 参謀 n Người tham mưu, sĩ quan tham mưu  
 
ぼうりゃく (謀略) Mưu lược
ぼうりゃく 謀略 n Mưu lược  
 
ぼうぎ (謀議) Sự bàn mưu tính kế
ぼうぎ 謀議 n Sự bàn mưu tính kế  
 
さとす (謀る) Âm mưu lừa dối
さとす 謀る v Âm mưu lừa dối  
 
けんきょ (謙虚) Khiêm tốn, nhún nhường
けんきょ 謙虚 n Khiêm tốn, nhún nhường  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
39
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954562