とうそう (痘瘡) Bệnh đậu mùa
とうそう |
痘瘡 |
n |
Bệnh đậu mùa |
|
☞ |
|
つういん(痛飲) Sự nghiện rượu
つういん |
痛飲 |
n |
Sự nghiện rượu |
|
☞ |
|
つうげん(痛言) Lời nhận xét đau đớn
つうげん |
痛言 |
n |
Lời nhận xét đau đớn |
|
☞ |
|
つうかく (痛覚) Cảm giác đau đớn
つうかく |
痛覚 |
n |
Cảm giác đau đớn |
|
☞ |
|
つうかい(痛快) Sự thích thú đến phát run
つうかい |
痛快 |
n |
Sự thích thú đến phát run |
|
☞ |
|
いためる (痛める) Làm đau, gây đau đớn
いためる |
痛める |
v |
Làm đau, gây đau đớn |
|
☞ |
|
ちじょう (痴情) Tình yêu mù quáng
ちじょう |
痴情 |
n |
Tình yêu mù quáng |
|
☞ |
|
ちじん (痴人) Người ngớ ngẩn, thằng ngốc
ちじん |
痴人 |
n |
Người ngớ ngẩn, thằng ngốc |
|
☞ |
|
りょうよう (療養) Sự điều dưỡng
りょうよう |
療養 |
n |
Sự điều dưỡng |
|
☞ |
|
ゆちゃく (癒着) Sự keo sơn gắn bó
ゆちゃく |
癒着 |
n |
Sự keo sơn gắn bó |
|
☞ |
|
せいへき (性癖) Tâm tính, thói quen
せいへき |
性癖 |
n |
Tâm tính, thói quen |
|
☞ |
|
あくへき(悪癖) Thói quen xấu
あくへき |
悪癖 |
n |
Thói quen xấu |
|
☞ |
|
とうよう (登用) Phân công, chỉ định
とうよう |
登用 |
n |
Phân công, chỉ định |
|
☞ |
|
はくへき (白壁) Tường trắng
はくへき |
白壁 |
n |
Tường trắng |
|
☞ |
|
とうへき (盗癖) Thói ăn cắp vặt
とうへき |
盗癖 |
n |
Thói ăn cắp vặt |
|
☞ |
|
せいだい (盛大) Hùng vĩ, thịnh vượng
せいだい |
盛大 |
a-na |
Hùng vĩ, thịnh vượng |
|
☞ |
|
せいすい(盛衰) Thịnh suy
せいすい |
盛衰 |
a-na |
Thịnh suy |
|
☞ |
|
てんてき (点滴) Chuyền nước biển
てんてき |
点滴 |
v |
Chuyền nước biển |
|
|
|
|
Tiêm thuốc |
|
☞ |
|
かんちょう(官庁) Cơ quan, bộ ngành
かんちょう |
官庁 |
n |
Cơ quan, bộ ngành |
|
☞ |
|