ちはん (池畔) Bên bờ ao, bờ ao
ちはん |
池畔 |
n |
Bên bờ ao, bờ ao |
|
☞ |
|
とまる (留まる) Dừng lại, lưu lại
とまる |
留まる |
v |
Dừng lại, lưu lại |
|
☞ |
|
るいぞう (累増) Sự tăng thêm, sự gia tăng
るいぞう |
累増 |
n |
Sự tăng thêm, sự gia tăng |
|
☞ |
|
りゃくご (りゃくご) Chữ viết tắt
りゃくご |
りゃくご |
n |
Chữ viết tắt |
|
☞ |
|
じょうすう(畳数) Số chiếu Tatami
じょうすう |
畳数 |
n |
Số chiếu Tatami |
|
☞ |
|
そかい (疎開) Sự dàn quân, di tản
そかい |
疎開 |
n |
Sự dàn quân, di tản |
|
☞ |
|
そえん ( 疎遠) Hững hờ, ghẻ lạnh
そえん |
疎遠 |
a-na |
Hững hờ, ghẻ lạnh |
|
☞ |
|
うとい (疎い) Xa (lạ), mất thiện cảm
うとい |
疎い |
a-i |
Xa (lạ), mất thiện cảm |
|
☞ |
|
うとむ( 疎む) Tránh, lạnh nhạt
うとむ |
疎む |
v |
Tránh, lạnh nhạt |
|
☞ |
|
えきれい (疫癘) Bệnh dịch hạch
えきれい |
疫癘 |
n |
Bệnh dịch hạch |
|
☞ |
|
しょうこう (症候) Triệu chứng
しょうこう |
症候 |
n |
Triệu chứng |
|
☞ |
|
ひへい(疲弊) Bệnh do mệt mỏi
ひへい |
疲弊 |
n |
Bệnh do mệt mỏi |
|
☞ |
|
しっぷう (疾風) Gió lốc, gió mạnh
しっぷう |
疾風 |
n |
Gió lốc, gió mạnh |
|
☞ |
|
びょうちょう (病徴) Triệu chứng bệnh
びょうちょう |
病徴 |
n |
Triệu chứng bệnh |
|
☞ |
|
びょうたい (病体) Cơ thể ốm yếu
びょうたい |
病体 |
n |
Cơ thể ốm yếu |
|
☞ |
|
びょうちゅう (病中) Trong khi ốm
びょうちゅう |
病中 |
n |
Trong khi ốm |
|
☞ |
|
やむ (病む) Bị bệnh, mắc bệnh
やむ |
病む |
v |
Bị bệnh, mắc bệnh |
|
☞ |
|