Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうご (口語) Khẩu ngữ
こうご 口語 n Khẩu ngữ  
 
ごちょう (語調 ) Ngữ điệu
ごちょう 語調 n Ngữ điệu  
 
ごき (語機) Ngữ nghĩa
ごき 語機 n Ngữ nghĩa  
 
ごせい (語勢) Sự nhấn âm, ngữ điệu
ごせい 語勢 v Sự nhấn âm, ngữ điệu  
 
がいこくご (外国語) Tiếng nước ngoài
がいこくご 外国語 n Tiếng nước ngoài  
 
ゆめがたり (夢語り) Chuyện như trong mơ
ゆめがたり 夢語り n Chuyện như trong mơ  
 
むかしがたり (昔語り) Chuyện xưa
むかしがたり 昔語り n Chuyện xưa  
 
かたりあう (語り合う) Nói chuyện với nhau, tán ngẫu
かたりあう 語り合う v Nói chuyện với nhau, tán ngẫu  
 
かたりて (語り手) Người kể chuyện
かたりて 語り手 n Người kể chuyện  
 
かたる(語る) Nói chuyện, kể chuyện
かたる 語る v Nói chuyện, kể chuyện  
 
どきょう (読経) Sự đọc kinh, sự tụng kinh
どきょう 読経 n Sự đọc kinh, sự tụng kinh  
 
さいどく (再読) Sự đọc lại
さいどく 再読 n Sự đọc lại  
 
こうどく (購読) Sự đặt mua (báo,…)
こうどく 購読 n Sự đặt mua (báo,…)  
 
あいどくしょ (愛読書) Sách ưu thích
あいどくしょ 愛読書 n Sách ưu thích  
 
どくしょ (読書) Sự đọc sách
どくしょ 読書 n Sự đọc sách  
 
どくしゃ (読者) Độc giả, người đọc
どくしゃ 読者 n Độc giả, người đọc  
 
とうてん (読点) Dấu phẩy
とうてん 読点 n Dấu phẩy  
 
よみおわる (読み終わる) Đọc xong
よみおわる 読み終わる v Đọc xong  
 
よみとおす (読み通す) Đọc lướt qua
よみとおす 読み通す n Đọc lướt qua  
 
よみかえす (読み返す) Đọc lại
よみかえす 読み返す v Đọc lại  
 
よみもの (読み物 ) Sách báo
よみもの 読み物 n Sách báo  
 
よむ(読む) Đọc
よむ 読む v Đọc  
 
えっけん (謁見) Xem, thưởng thức
えっけん 謁見 n Xem, thưởng thức  
 
えっする(謁する) Xem, thưởng thức
えっする 謁する v Xem, thưởng thức  
 
ないだく(内諾) Sự ưng thuận không chính thức
ないだく 内諾 n Sự ưng thuận không chính thức  
 
しょうだく (承諾) Sự tán thành, sự ưng thuận
しょうだく 承諾 n Sự tán thành, sự ưng thuận  
 
だいだく (快諾) Sự sẵn sàng tán thành
だいだく 快諾   Sự sẵn sàng tán thành  
 
だくひ (諾否) Đồng ý hay không
だくひ 諾否 n Đồng ý hay không  
 
たんじょう (誕生) Sự sinh đẻ
たんじょう 誕生 n Sự sinh đẻ  
 
たいけんだん (体験談) Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó
たいけんだん 体験談 n Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó  
 
だんぱん (談判) Sự đàm phán
だんぱん 談判 n Sự đàm phán  
 
だんしょう (談笑) Sự nói chuyện phiếm
だんしょう 談笑 n Sự nói chuyện phiếm  
 
だんわ (談話) Sự đàm thoại, sự đối thoại
だんわ 談話 n Sự đàm thoại, sự đối thoại  
 
ひつだん (筆談) Sự bút đàm
ひつだん 筆談 n Sự bút đàm  
 
ざだん (座談) Sự tọa đàm
ざだん 座談 n Sự tọa đàm  
 
みつだん(密談) Sự mật đàm
みつだん 密談 n Sự mật đàm  
 
めんだん (面談) Sự phỏng vấn
めんだん 面談 n Sự phỏng vấn  
    n Sự gặp gỡ và trò chuyện  
 
かいだん (怪談) Chuyện ma
かいだん 怪談 n Chuyện ma  
 
たいだん (対談) Sự chuyện trò, sự đàm thoại
たいだん 対談 n Sự chuyện trò, sự đàm thoại  
 
がっか(学課) Chương trình giảng dạy, bài học
がっか 学課 n Chương trình giảng dạy, bài học  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
2253
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21664063