ごせい (語勢) Sự nhấn âm, ngữ điệu
ごせい |
語勢 |
v |
Sự nhấn âm, ngữ điệu |
|
☞ |
|
がいこくご (外国語) Tiếng nước ngoài
がいこくご |
外国語 |
n |
Tiếng nước ngoài |
|
☞ |
|
ゆめがたり (夢語り) Chuyện như trong mơ
ゆめがたり |
夢語り |
n |
Chuyện như trong mơ |
|
☞ |
|
むかしがたり (昔語り) Chuyện xưa
むかしがたり |
昔語り |
n |
Chuyện xưa |
|
☞ |
|
かたりあう (語り合う) Nói chuyện với nhau, tán ngẫu
かたりあう |
語り合う |
v |
Nói chuyện với nhau, tán ngẫu |
|
☞ |
|
かたりて (語り手) Người kể chuyện
かたりて |
語り手 |
n |
Người kể chuyện |
|
☞ |
|
かたる(語る) Nói chuyện, kể chuyện
かたる |
語る |
v |
Nói chuyện, kể chuyện |
|
☞ |
|
どきょう (読経) Sự đọc kinh, sự tụng kinh
どきょう |
読経 |
n |
Sự đọc kinh, sự tụng kinh |
|
☞ |
|
こうどく (購読) Sự đặt mua (báo,…)
こうどく |
購読 |
n |
Sự đặt mua (báo,…) |
|
☞ |
|
あいどくしょ (愛読書) Sách ưu thích
あいどくしょ |
愛読書 |
n |
Sách ưu thích |
|
☞ |
|
どくしゃ (読者) Độc giả, người đọc
どくしゃ |
読者 |
n |
Độc giả, người đọc |
|
☞ |
|
よみとおす (読み通す) Đọc lướt qua
よみとおす |
読み通す |
n |
Đọc lướt qua |
|
☞ |
|
えっけん (謁見) Xem, thưởng thức
えっけん |
謁見 |
n |
Xem, thưởng thức |
|
☞ |
|
えっする(謁する) Xem, thưởng thức
えっする |
謁する |
v |
Xem, thưởng thức |
|
☞ |
|
ないだく(内諾) Sự ưng thuận không chính thức
ないだく |
内諾 |
n |
Sự ưng thuận không chính thức |
|
☞ |
|
しょうだく (承諾) Sự tán thành, sự ưng thuận
しょうだく |
承諾 |
n |
Sự tán thành, sự ưng thuận |
|
☞ |
|
だいだく (快諾) Sự sẵn sàng tán thành
だいだく |
快諾 |
|
Sự sẵn sàng tán thành |
|
☞ |
|
だくひ (諾否) Đồng ý hay không
だくひ |
諾否 |
n |
Đồng ý hay không |
|
☞ |
|
たいけんだん (体験談) Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó
たいけんだん |
体験談 |
n |
Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó |
|
☞ |
|
だんしょう (談笑) Sự nói chuyện phiếm
だんしょう |
談笑 |
n |
Sự nói chuyện phiếm |
|
☞ |
|
だんわ (談話) Sự đàm thoại, sự đối thoại
だんわ |
談話 |
n |
Sự đàm thoại, sự đối thoại |
|
☞ |
|
めんだん (面談) Sự phỏng vấn
めんだん |
面談 |
n |
Sự phỏng vấn |
|
|
|
n |
Sự gặp gỡ và trò chuyện |
|
☞ |
|
たいだん (対談) Sự chuyện trò, sự đàm thoại
たいだん |
対談 |
n |
Sự chuyện trò, sự đàm thoại |
|
☞ |
|
がっか(学課) Chương trình giảng dạy, bài học
がっか |
学課 |
n |
Chương trình giảng dạy, bài học |
|
☞ |
|