Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かは (河畔) Ven sông
かは 河畔 n Ven sông  
 
ちはん (池畔) Bên bờ ao, bờ ao
ちはん 池畔 n Bên bờ ao, bờ ao  
 
こはん (湖畔) Bờ hồ
こはん 湖畔 n Bờ hồ  
 
りゅうねん (留年) Lưu bang
りゅうねん 留年 v/n Lưu bang  
 
りゅうち(留置) Bị bắt giữ
りゅうち 留置 n Bị bắt giữ  
 
とまる (留まる) Dừng lại, lưu lại
とまる 留まる v Dừng lại, lưu lại  
 
とめる (留める) Ở lại
とめる 留める v Ở lại  
 
るいけい (累計) Lũy kế
るいけい 累計 n Lũy kế  
 
るいか (累加) Lũy gia
るいか 累加 n Lũy gia  
 
るいぞう (累増) Sự tăng thêm, sự gia tăng
るいぞう 累増 n Sự tăng thêm, sự gia tăng  
 
りゃくご (りゃくご) Chữ viết tắt
りゃくご りゃくご n Chữ viết tắt  
 
いぼ(異母) Mẹ kế
いぼ 異母 n Mẹ kế  
 
いたん(異端) Dị đoan
いたん 異端 n Dị đoan  
 
るいへき (塁壁) Thành lũy
るいへき 塁壁 n Thành lũy  
 
とうるい (盗塁) Sự ăn trộm
とうるい 盗塁 n Sự ăn trộm  
 
じょうすう(畳数) Số chiếu Tatami
じょうすう 畳数 n Số chiếu Tatami  
 
じょうご (畳語) Điệp ngữ
 じょうご 畳語 n Điệp ngữ  
 
そかい (疎開) Sự dàn quân, di tản
そかい 疎開 n Sự dàn quân, di tản  
 
そえん ( 疎遠) Hững hờ, ghẻ lạnh
そえん  疎遠 a-na Hững hờ, ghẻ lạnh  
 
そつう (疎通) Sự thông hiểu
そつう 疎通 n Sự thông hiểu  
 
うとい (疎い) Xa (lạ), mất thiện cảm
うとい 疎い a-i Xa (lạ), mất thiện cảm  
 
うとむ( 疎む) Tránh, lạnh nhạt
うとむ  疎む v Tránh, lạnh nhạt  
 
えきれい (疫癘) Bệnh dịch hạch
えきれい 疫癘 n Bệnh dịch hạch  
 
えきびょう (疫病) Dịch bệnh
えきびょう 疫病 n Dịch bệnh  
 
しょうこう (症候) Triệu chứng
しょうこう 症候 n Triệu chứng  
 
ひへい(疲弊) Bệnh do mệt mỏi
ひへい 疲弊 n Bệnh do mệt mỏi  
 
ひろう(疲労) Mệt mỏi
ひろう 疲労 v/n Mệt mỏi  
 
つからす (疲らす) Làm mệt
つからす 疲らす v  Làm mệt  
 
しっぷう (疾風) Gió lốc, gió mạnh
しっぷう 疾風 n Gió lốc, gió mạnh  
 
しっぺい (疾病) Bệnh tật
しっぺい 疾病 n Bệnh tật  
 
しっかん (疾患) Bệnh tật
しっかん 疾患 n Bệnh tật  
 
びょうちょう (病徴) Triệu chứng bệnh
びょうちょう 病徴 n Triệu chứng bệnh  
 
びょうげん (病原) Căn bệnh
びょうげん 病原 n  Căn bệnh  
 
びょうたい (病体) Cơ thể ốm yếu
びょうたい 病体 n Cơ thể ốm yếu  
 
びょうちゅう (病中) Trong khi ốm
びょうちゅう 病中 n Trong khi ốm  
 
びょうにん (病人) Người bệnh
びょうにん 病人 n Người bệnh  
 
やまい (病) Đau ốm
やまい n Đau ốm  
 
やむ (病む) Bị bệnh, mắc bệnh
やむ 病む v Bị bệnh, mắc bệnh  
 
り (痢) Bệnh tiêu chảy
n Bệnh tiêu chảy  
 
とうこん (痘痕) Sẹo rỗ
とうこん 痘痕 n Sẹo rỗ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
129
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628055