しんじゅ(真珠) Ngọc trai, trân châu
しんじゅ |
真珠 |
n |
Ngọc trai, trân châu |
|
☞ |
|
こんもう (懇望) Lời cầu xin, lời nài xin
こんもう |
懇望 |
n |
Lời cầu xin, lời nài xin |
|
☞ |
|
ようぼう ( 要望) Mong ước, nguyện ước
ようぼう |
要望 |
v/n |
Mong ước, nguyện ước |
|
☞ |
|
きんきょく ( 琴曲) Khúc nhạc đàn Koto
きんきょく |
琴曲 |
n |
Khúc nhạc đàn Koto |
|
☞ |
|
せいどう (聖堂) Chùa chiền, thánh đường
せいどう |
聖堂 |
n |
Chùa chiền, thánh đường |
|
☞ |
|
かんじょう (環状) Hình vòng tròn
かんじょう |
環状 |
n |
Hình vòng tròn |
|
☞ |
|
かんげん (甘言) Lời đường mật
かんげん |
甘言 |
n |
Lời đường mật |
|
☞ |
|
かんび(甘美) Ngọt, ngọt ngào
かんび |
甘美 |
a-na |
Ngọt, ngọt ngào |
|
☞ |
|
はやす (生やす) Mọc (râu, tóc)
はやす |
生やす |
v |
Mọc (râu, tóc) |
|
☞ |
|
いける (生ける) Sống, tồn tại
いける |
生ける |
v |
Sống, tồn tại |
|
☞ |
|
いきる (生きる) Sống, tồn tại
いきる |
生きる |
v |
Sống, tồn tại |
|
☞ |
|
でんち (田地) Đất nông nghiệp, đất canh tác
でんち |
田地 |
n |
Đất nông nghiệp, đất canh tác |
|
☞ |
|
でんえん(田園) Vùng nông thôn, miền quê
でんえん |
田園 |
n |
Vùng nông thôn, miền quê |
|
☞ |
|
ちょうかい (町会) Hội đồng thành phố
ちょうかい |
町会 |
n |
Hội đồng thành phố |
|
☞ |
|
いいなおす(言い直す) Nói lại, đính chính
いいなおす |
言い直す |
n |
Nói lại, đính chính |
|
☞ |
|
いえん (胃炎) Đau dạ dày, viêm bao tử
いえん |
胃炎 |
n |
Đau dạ dày, viêm bao tử |
|
☞ |
|
いじゃく (胃弱) Chứng khó tiêu
いじゃく |
胃弱 |
n |
Chứng khó tiêu |
|
☞ |
|
しこう(思考) Suy nghĩ, trăn trở
しこう |
思考 |
n |
Suy nghĩ, trăn trở |
|
☞ |
|