Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
やくし (訳詩) Bài thơ dịch
やくし 訳詩 n Bài thơ dịch  
 
してき (詩的) Có tính thơ
してき 詩的 n Có tính thơ  
 
しく (詩句) Thi cú
しく 詩句 n Thi cú  
 
しじん (詩人) Nhà thơ
しじん 詩人 n Nhà thơ  
 
しじょう (詩情) Tình thơ, tứ thơ
しじょう 詩情 n Tình thơ, tứ thơ  
 
ししゅう (詩集) Tập thơ
ししゅう 詩集 n Tập thơ  
 
げんだいし (現代詩) Thơ hiện đại
げんだいし 現代詩 n Thơ hiện đại  
 
し (詩) Thơ
n Thơ  
 
にんしき (認識) Sự nhận thức, sự hiểu biết
にんしき 認識 n Sự nhận thức, sự hiểu biết  
 
しきべつ (識別) Sự phân biệt, sự nhận rõ
しきべつ 識別 n Sự phân biệt, sự nhận rõ  
 
しきしゃ (識者) Người hiểu biết
しきしゃ 識者 n Người hiểu biết  
 
しゅうかんし (週刊誌) Tạp chí hàng tuần
しゅうかんし 週刊誌 n Tạp chí hàng tuần  
 
げっかんし (月刊誌) Tạp chí hàng tháng
げっかんし 月刊誌 n Tạp chí hàng tháng  
 
ぼし (墓誌) Mộ chí
ぼし 墓誌 n Mộ chí  
 
しょし (書誌) Thư mục
しょし 書誌 n Thư mục  
 
しじょう (誌上) Trên tạp chí
しじょう 誌上 n Trên tạp chí  
 
せんせい (宣誓) Sự thề thốt, sự thề nguyền
せんせい 宣誓 n Sự thề thốt, sự thề nguyền  
 
せいやく (誓約) Sự thề ước, sự hứa hẹn
せいやく 誓約 n Sự thề ước, sự hứa hẹn  
 
ちかい(誓い) Sự thề ước
ちかい 誓い n Sự thề ước  
 
ちかう (誓う) Thề, thề ước
ちかう 誓う v Thề, thề ước  
 
ごにん(誤認) Sự ngộ nhận
ごにん 誤認 n Sự ngộ nhận  
 
こうにん (公認) Sự công nhận, chấp nhận
こうにん 公認 n Sự công nhận, chấp nhận  
 
にんしょう(認証) Sự chứng nhận, chứng thực
にんしょう 認証 n Sự chứng nhận, chứng thực  
 
にんてい (認定) Sự công nhận, sự tán thành
にんてい 認定 n Sự công nhận, sự tán thành  
 
にんよう (認容) Sự nhận, sự thừa nhận
にんよう 認容 n Sự nhận, sự thừa nhận  
 
にんか (認可) Sự chấp nhận, sự công nhận
にんか 認可 n Sự chấp nhận, sự công nhận  
 
ゆういん(誘因 ) Nguyên nhân xui khiến
ゆういん 誘因 n Nguyên nhân xui khiến  
 
ゆうわく (誘惑 ) Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc
ゆうわく 誘惑 n Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc  
 
ゆうどう (誘導) Sự cảm ứng, sự dẫn đường
ゆうどう 誘導 n Sự cảm ứng, sự dẫn đường  
 
ゆうち (誘致) Sự thu hút, sự mời
ゆうち 誘致 n Sự thu hút, sự mời  
 
さそい (誘い) Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ
さそい 誘い n Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ  
 
ごしゃ (誤写) Sự sao chép sai
ごしゃ 誤写 n Sự sao chép sai  
 
ごじ (誤字) Sự viết chữ sai
ごじ 誤字 n Sự viết chữ sai  
 
ごほう (誤報) Sự báo cáo sai, sự thông tin sai
ごほう 誤報 n Sự báo cáo sai, sự thông tin sai  
 
ごさん (誤算) Sự tính toán sai, sự tính nhầm
ごさん 誤算 n Sự tính toán sai, sự tính nhầm  
 
せっとく (説得) Sự thuyết phục
せっとく 説得 n Sự thuyết phục  
 
せっきょう(説教) Sự thuyết giáo
せっきょう 説教 n Sự thuyết giáo  
 
せっぽう(説法) Sự thuyết pháp
せっぽう 説法 n Sự thuyết pháp  
 
でんせつ (伝説) Truyền thuyết
でんせつ 伝説 n Truyền thuyết  
 
とく (説く) Giải thích, phát biểu, thuyết phục
とく 説く v Giải thích, phát biểu, thuyết phục  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
1754
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663564