Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そしょうにん (訴訟人) Nguyên đơn, người khởi kiện
そしょうにん 訴訟人 n Nguyên đơn, người khởi kiện  
 
うったえ (訴え ) Sự kiện cáo, sự tố cáo
うったえ 訴え n Sự kiện cáo, sự tố cáo  
 
かいいんしょう (会員証) Thẻ hội viên
かいいんしょう 会員証 n Thẻ hội viên  
 
がくせいしょう (学生証) Thẻ sinh viên
がくせいしょう 学生証 n Thẻ sinh viên  
 
さしょう (査証) Sự thị thực, đóng dấu thị thực
さしょう 査証 n Sự thị thực, đóng dấu thị thực  
 
こうしょうにん (公証人) Công chức viên
こうしょうにん 公証人 n Công chức viên  
 
こうしょう (公証) Sự công chức
こうしょう 公証 n Sự công chức  
 
しょうにんだい(証人台) Ghế nhân chứng
しょうにんだい 証人台 n Ghế nhân chứng  
 
しょうにん (証人) Nhân chứng, người làm chứng
しょうにん 証人 n Nhân chứng, người làm chứng  
 
しょうしょ (証書) Chứng thư, văn bản chứng nhận
しょうしょ 証書 n Chứng thư, văn bản chứng nhận  
 
しょうげん (証言 ) Sự làm chứng, sự chứng nhận
しょうげん 証言  n Sự làm chứng, sự chứng nhận  
 
とうがい(当該) Như đã nói, sự có liên quan đến
とうがい 当該 n Như đã nói, sự có liên quan đến  
 
がいとう (該当) Sự thích hợp, sự tương xứng
がいとう 該当 n Sự thích hợp, sự tương xứng  
 
せいじつ (誠実) Thành thật
せいじつ 誠実 n Thành thật  
 
せいい (誠意) Sự thành ý
せいい 誠意 n Sự thành ý  
 
まことに (誠に) Thành thật, chân thành
まことに 誠に adv Thành thật, chân thành  
 
めいよ (名誉) Danh dự
めいよ 名誉 n Danh dự  
 
ほまれ(誉れ) Danh dự, tiếng tăm
ほまれ 誉れ n Danh dự, tiếng tăm  
 
こちょうてき (誇張的) Có tính khoa trương
こちょうてき 誇張的 n Có tính khoa trương  
 
こちょう (誇張) Sự khoa trương, phóng đại
こちょう 誇張 n Sự khoa trương, phóng đại  
 
こうだいもうそう (誇大妄想) hoang tưởng tự dại
こうだいもうそう 誇大妄想 n hoang tưởng tự dại  
 
こだい(誇大) Cường điệu, phóng đại
こだい 誇大 n Cường điệu, phóng đại  
 
こじ (誇示) Sự khoa trương, sự phô trương
こじ 誇示 n Sự khoa trương, sự phô trương  
 
ほこり (誇り) Niềm tự hào
ほこり 誇り n Niềm tự hào  
 
ほこる (誇る ) Khoa trương, tự đắc, tự hào
ほこる 誇る v Khoa trương, tự đắc, tự hào  
 
しょうかい (詳解) Sự giải thích tỉ mỉ
しょうかい 詳解 n Sự giải thích tỉ mỉ  
 
しょうほう (詳報) Thông báo chi tiết
しょうほう 詳報 n Thông báo chi tiết  
 
しょうじゅつ (詳述 ) Sự tường thuật
しょうじゅつ 詳述  n Sự tường thuật  
 
しょうさい(詳細) Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
しょうさい 詳細 n Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ  
 
はなし (話) Câu chuyện, bài nói
はなし n Câu chuyện, bài nói  
 
おもいでばなし (思い出話) Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng
おもいでばなし 思い出話 n Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng  
 
せけんばなし(世間話) Chuyện gẫu, chuyện thời sự
せけんばなし 世間話 n Chuyện gẫu, chuyện thời sự  
 
はなす (話す ) Nói chuyện, nói
はなす 話す  v Nói chuyện, nói  
 
きつもん (詰問) Sự tra hỏi nghiêm khắc
きつもん 詰問 n Sự tra hỏi nghiêm khắc  
 
きづまり (気詰まり) Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử
きづまり 気詰まり n Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử  
 
おおづめ (大詰め) Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc
おおづめ 大詰め n Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc  
 
つめあわせ (詰め合わせ) Sự nhồi nhét đủ thứ vào
つめあわせ 詰め合わせ n Sự nhồi nhét đủ thứ vào  
 
つむ (詰む) Chiếu tướng (cờ)
つむ 詰む v Chiếu tướng (cờ)  
 
つめこむ (詰め込む) Bịt, nhồi nhét vào
つめこむ 詰め込む v Bịt, nhồi nhét vào  
 
つまる (詰まる) Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn
つまる 詰まる v Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
31
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21954554