あいびょうか (愛猫家) Người yêu mèo
あいびょうか |
愛猫家 |
n |
Người yêu mèo |
|
☞ |
|
ねこばば (猫糞) Kẻ trộm, kẻ cắp
ねこばば |
猫糞 |
n |
Kẻ trộm, kẻ cắp |
|
☞ |
|
ねこか (猫科) Gia định họ mèo
ねこか |
猫科 |
n |
Gia định họ mèo |
|
☞ |
|
もうだ (猛打) Đòn chí tử, đòn đánh nặng
もうだ |
猛打 |
n |
Đòn chí tử, đòn đánh nặng |
|
☞ |
|
ゆうよ(猶予) Sự trì hoãn, sự hoãn lại
ゆうよ |
猶予 |
n |
Sự trì hoãn, sự hoãn lại |
|
☞ |
|
るいじんえん (類人猿) Vượn người
るいじんえん |
類人猿 |
n |
Vượn người |
|
☞ |
|
しゅつごく (出獄) Thả, phóng thích
しゅつごく |
出獄 |
v/n |
Thả, phóng thích |
|
☞ |
|
らんかく (乱獲) Săn bắt bừa bãi
らんかく |
乱獲 |
n |
Săn bắt bừa bãi |
|
☞ |
|
げんみょう (玄妙) Sự huyền diệu
げんみょう |
玄妙 |
n |
Sự huyền diệu |
|
☞ |
|
げんまい (玄米) Thóc, gạo lức
げんまい |
玄米 |
n |
Thóc, gạo lức |
|
☞ |
|
ちくさん(畜産) Ngành chăn nuôi
ちくさん |
畜産 |
n |
Ngành chăn nuôi |
|
☞ |
|
かちく (家畜) Gia súc, súc vật
かちく |
家畜 |
n |
Gia súc, súc vật |
|
☞ |
|
おうこう (王侯) Vương hầu, quý tộc
おうこう |
王侯 |
n |
Vương hầu, quý tộc |
|
☞ |
|
しゅぎょく (珠玉) Đá quý, châu ngọc
しゅぎょく |
珠玉 |
n |
Đá quý, châu ngọc |
|
☞ |
|
ほうぎょく (宝玉) Đá quý, châu ngọc
ほうぎょく |
宝玉 |
n |
Đá quý, châu ngọc |
|
☞ |
|
ちんぴん (珍品) Hàng hóa quý hiếm
ちんぴん |
珍品 |
n |
Hàng hóa quý hiếm |
|
☞ |
|
さぎょうはん (作業班) Tổ làm việc
さぎょうはん |
作業班 |
n |
Tổ làm việc |
|
☞ |
|
はんちょう (班長) Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng
はんちょう |
班長 |
n |
Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng |
|
☞ |
|
しゅざん (珠算) Sự tính bằng bàn tính
しゅざん |
珠算 |
n |
Sự tính bằng bàn tính |
|
☞ |
|