そしょうにん (訴訟人) Nguyên đơn, người khởi kiện
そしょうにん |
訴訟人 |
n |
Nguyên đơn, người khởi kiện |
|
☞ |
|
うったえ (訴え ) Sự kiện cáo, sự tố cáo
うったえ |
訴え |
n |
Sự kiện cáo, sự tố cáo |
|
☞ |
|
かいいんしょう (会員証) Thẻ hội viên
かいいんしょう |
会員証 |
n |
Thẻ hội viên |
|
☞ |
|
がくせいしょう (学生証) Thẻ sinh viên
がくせいしょう |
学生証 |
n |
Thẻ sinh viên |
|
☞ |
|
さしょう (査証) Sự thị thực, đóng dấu thị thực
さしょう |
査証 |
n |
Sự thị thực, đóng dấu thị thực |
|
☞ |
|
こうしょうにん (公証人) Công chức viên
こうしょうにん |
公証人 |
n |
Công chức viên |
|
☞ |
|
こうしょう (公証) Sự công chức
こうしょう |
公証 |
n |
Sự công chức |
|
☞ |
|
しょうにんだい(証人台) Ghế nhân chứng
しょうにんだい |
証人台 |
n |
Ghế nhân chứng |
|
☞ |
|
しょうにん (証人) Nhân chứng, người làm chứng
しょうにん |
証人 |
n |
Nhân chứng, người làm chứng |
|
☞ |
|
しょうしょ (証書) Chứng thư, văn bản chứng nhận
しょうしょ |
証書 |
n |
Chứng thư, văn bản chứng nhận |
|
☞ |
|
しょうげん (証言 ) Sự làm chứng, sự chứng nhận
しょうげん |
証言 |
n |
Sự làm chứng, sự chứng nhận |
|
☞ |
|
とうがい(当該) Như đã nói, sự có liên quan đến
とうがい |
当該 |
n |
Như đã nói, sự có liên quan đến |
|
☞ |
|
がいとう (該当) Sự thích hợp, sự tương xứng
がいとう |
該当 |
n |
Sự thích hợp, sự tương xứng |
|
☞ |
|
まことに (誠に) Thành thật, chân thành
まことに |
誠に |
adv |
Thành thật, chân thành |
|
☞ |
|
ほまれ(誉れ) Danh dự, tiếng tăm
ほまれ |
誉れ |
n |
Danh dự, tiếng tăm |
|
☞ |
|
こちょうてき (誇張的) Có tính khoa trương
こちょうてき |
誇張的 |
n |
Có tính khoa trương |
|
☞ |
|
こちょう (誇張) Sự khoa trương, phóng đại
こちょう |
誇張 |
n |
Sự khoa trương, phóng đại |
|
☞ |
|
こうだいもうそう (誇大妄想) hoang tưởng tự dại
こうだいもうそう |
誇大妄想 |
n |
hoang tưởng tự dại |
|
☞ |
|
こだい(誇大) Cường điệu, phóng đại
こだい |
誇大 |
n |
Cường điệu, phóng đại |
|
☞ |
|
こじ (誇示) Sự khoa trương, sự phô trương
こじ |
誇示 |
n |
Sự khoa trương, sự phô trương |
|
☞ |
|
ほこる (誇る ) Khoa trương, tự đắc, tự hào
ほこる |
誇る |
v |
Khoa trương, tự đắc, tự hào |
|
☞ |
|
しょうかい (詳解) Sự giải thích tỉ mỉ
しょうかい |
詳解 |
n |
Sự giải thích tỉ mỉ |
|
☞ |
|
しょうほう (詳報) Thông báo chi tiết
しょうほう |
詳報 |
n |
Thông báo chi tiết |
|
☞ |
|
しょうじゅつ (詳述 ) Sự tường thuật
しょうじゅつ |
詳述 |
n |
Sự tường thuật |
|
☞ |
|
しょうさい(詳細) Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
しょうさい |
詳細 |
n |
Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ |
|
☞ |
|
はなし (話) Câu chuyện, bài nói
はなし |
話 |
n |
Câu chuyện, bài nói |
|
☞ |
|
おもいでばなし (思い出話) Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng
おもいでばなし |
思い出話 |
n |
Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng |
|
☞ |
|
せけんばなし(世間話) Chuyện gẫu, chuyện thời sự
せけんばなし |
世間話 |
n |
Chuyện gẫu, chuyện thời sự |
|
☞ |
|
はなす (話す ) Nói chuyện, nói
はなす |
話す |
v |
Nói chuyện, nói |
|
☞ |
|
きつもん (詰問) Sự tra hỏi nghiêm khắc
きつもん |
詰問 |
n |
Sự tra hỏi nghiêm khắc |
|
☞ |
|
きづまり (気詰まり) Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử
きづまり |
気詰まり |
n |
Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử |
|
☞ |
|
おおづめ (大詰め) Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc
おおづめ |
大詰め |
n |
Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc |
|
☞ |
|
つめあわせ (詰め合わせ) Sự nhồi nhét đủ thứ vào
つめあわせ |
詰め合わせ |
n |
Sự nhồi nhét đủ thứ vào |
|
☞ |
|
つむ (詰む) Chiếu tướng (cờ)
つむ |
詰む |
v |
Chiếu tướng (cờ) |
|
☞ |
|
つめこむ (詰め込む) Bịt, nhồi nhét vào
つめこむ |
詰め込む |
v |
Bịt, nhồi nhét vào |
|
☞ |
|
つまる (詰まる) Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn
つまる |
詰まる |
v |
Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn |
|
☞ |
|