Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かる(狩る) Đi săn
かる 狩る v Đi săn  
 
かり (狩) Săn bắn
かり n  Săn bắn  
 
どくりつ (独立) Độc lập
どくりつ 独立  a-na/n Độc lập  
 
あいびょうか (愛猫家) Người yêu mèo
あいびょうか 愛猫家 n Người yêu mèo  
 
ねこばば (猫糞) Kẻ trộm, kẻ cắp
ねこばば 猫糞 n Kẻ trộm, kẻ cắp  
 
ねこか (猫科) Gia định họ mèo
ねこか 猫科 n Gia định họ mèo  
 
りょう(猟) Sự săn bắt
りょう n Sự săn bắt  
 
りょう (猟) Sự săn bắt
りょう n Sự săn bắt  
 
りょうけん (猟犬) Chó săn
りょうけん 猟犬 n Chó săn  
 
もうけん(猛犬) Chó dữ
もうけん 猛犬 n Chó dữ  
 
もうだ (猛打) Đòn chí tử, đòn đánh nặng
もうだ 猛打 n  Đòn chí tử, đòn đánh nặng  
 
もうじゅう (猛獣) Thú dữ
もうじゅう 猛獣 n Thú dữ  
 
ゆうよ(猶予) Sự trì hoãn, sự hoãn lại
ゆうよ 猶予 n Sự trì hoãn, sự hoãn lại  
 
こんだてひょう(献立表) Thực đơn
こんだてひょう 献立表 n Thực đơn  
 
けんけつ ( 献血) Hiến máu
けんけつ  献血 v/n Hiến máu  
 
るいじんえん (類人猿) Vượn người
るいじんえん 類人猿 n Vượn người  
 
しゅつごく (出獄) Thả, phóng thích
しゅつごく 出獄 v/n Thả, phóng thích  
 
ごくしゃ (獄舎) Nhà tù
ごくしゃ 獄舎 n Nhà tù  
 
じごく(地獄) Địa ngục
じごく 地獄 n Địa ngục  
 
じゅうるい (獣類) Loài thú
じゅうるい 獣類 n Loài thú  
 
じゅうい(獣医) Bác sĩ thú y
じゅうい 獣医 n Bác sĩ thú y  
 
けもの (獣) Con vật
けもの n Con vật  
 
らんかく (乱獲) Săn bắt bừa bãi
らんかく 乱獲 n Săn bắt bừa bãi  
 
しゅかく (収獲) Kết quả
しゅかく 収獲 n Kết quả  
 
える (える) Được, bắt được
える える v Được, bắt được  
 
げんみょう (玄妙) Sự huyền diệu
げんみょう 玄妙 n  Sự huyền diệu  
 
げんまい (玄米) Thóc, gạo lức
げんまい 玄米 n Thóc, gạo lức  
 
ちくさん(畜産) Ngành chăn nuôi
ちくさん 畜産 n Ngành chăn nuôi  
 
かちく (家畜) Gia súc, súc vật
かちく 家畜 n Gia súc, súc vật  
 
おうこう (王侯) Vương hầu, quý tộc
 おうこう 王侯 n  Vương hầu, quý tộc  
 
おうこく (王国) Vương quốc
おうこく 王国 n Vương quốc  
 
おうさま (王様) Vua
おうさま 王様 n Vua  
 
しゅぎょく (珠玉) Đá quý, châu ngọc
しゅぎょく 珠玉 n Đá quý, châu ngọc  
 
ほうぎょく (宝玉) Đá quý, châu ngọc
ほうぎょく 宝玉 n  Đá quý, châu ngọc  
 
ちんぽう (珍宝) Châu báo
ちんぽう 珍宝 n Châu báo  
 
ちんぴん (珍品) Hàng hóa quý hiếm
ちんぴん 珍品 n Hàng hóa quý hiếm  
 
ちんみょう (珍妙) Sự kỳ lạ
ちんみょう 珍妙 n  Sự kỳ lạ  
 
さぎょうはん (作業班) Tổ làm việc
さぎょうはん 作業班 n  Tổ làm việc  
 
はんちょう (班長) Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng
はんちょう 班長 n Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng  
 
しゅざん (珠算) Sự tính bằng bàn tính
しゅざん 珠算 n  Sự tính bằng bàn tính  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
36
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22627962