Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほうもんしゃ (訪問者 ) Khách đến thăm
ほうもんしゃ 訪問者 n Khách đến thăm  
 
ほうもんぎ (訪問着) Quần áo Kimono mặc khi khách thăm
ほうもんぎ 訪問着 n Quần áo Kimono mặc khi khách thăm  
 
つうやく (通訳) Sự thông dịch
つうやく 通訳 n Sự thông dịch  
 
ぜんやく (全訳 ) Sự dịch toàn bộ
ぜんやく 全訳   n Sự dịch toàn bộ  
 
やくぶん (訳文) Bài dịch
やくぶん 訳文 n Bài dịch  
 
やくしゅつ (訳出 ) Sự phiên dịch
やくしゅつ 訳出  n Sự phiên dịch  
 
やくしゃ (訳者 ) Nhà dịch thuật, dịch giả
やくしゃ 訳者 n Nhà dịch thuật, dịch giả  
 
もうしわけ~ (申し訳ございません) Xin lỗi
もうしわけ~ 申し訳ございません v Xin lỗi  
 
うちわけ (内訳) Khoản, sự phân loại
うちわけ 内訳 n Khoản, sự phân loại  
 
わけ (訳) Ý nghĩa, lý do, tình huống
わけ n Ý nghĩa, lý do, tình huống  
 
れんたいし (連体詞 ) Từ bổ nghĩa cho danh từ
れんたいし 連体詞 n Từ bổ nghĩa cho danh từ  
 
せつぞくし (接続詞) Liên từ
せつぞくし 接続詞 n Liên từ  
 
じょどうし (助動詞) Trợ động từ
じょどうし 助動詞 n Trợ động từ  
 
だいめいし (代名詞) Đại từ
だいめいし 代名詞 n Đại từ  
 
しじし (指示詞) Chỉ thị từ
しじし 指示詞 n Chỉ thị từ  
 
ぎもんし (疑問詞 ) Từ nghi vấn
ぎもんし 疑問詞 n Từ nghi vấn  
 
かんどうし (感動詞) Từ cảm thán
かんどうし 感動詞 n Từ cảm thán  
 
さくし (作詞) Sự viết lời bài hát
さくし 作詞 n Sự viết lời bài hát  
 
かし (歌詞 ) Ca từ, lời hát
かし 歌詞 n Ca từ, lời hát  
 
ろうえい (朗詠) Sự ngâm thơ ca
ろうえい 朗詠 n Sự ngâm thơ ca  
 
ごえいか (御詠歌) Bài hát ca tụng công đức Phật
ごえいか 御詠歌 n Bài hát ca tụng công đức Phật  
 
えいたん (詠嘆) Sự kêu, sư la lên, sự than vãn
えいたん 詠嘆 n Sự kêu, sư la lên, sự than vãn  
 
よむる (詠む) Ngâm thơ
よむる 詠む v Ngâm thơ  
 
さしょう (詐称) Sự nói dối (về bản thân mình)
さしょう 詐称 n Sự nói dối (về bản thân mình)  
 
さぎし (詐欺師 ) Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo
さぎし 詐欺師 n Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo  
 
さぎ(詐欺 ) Sự lừa đảo
さぎ 詐欺 n Sự lừa đảo  
 
ごしん (誤診 ) Sự chuẩn đoán sai
ごしん 誤診 n Sự chuẩn đoán sai  
 
しんだんしょ (診断書) Giấy chuẩn đoán
しんだんしょ 診断書 n Giấy chuẩn đoán  
 
しんさつしつ (診察室) Phòng khám bệnh
しんさつしつ 診察室 n Phòng khám bệnh  
 
しんさつけん (診察券) Phiếu khám bệnh
しんさつけん 診察券 n Phiếu khám bệnh  
 
しんさつび (診察日) Ngày khám bệnh
しんさつび 診察日 n Ngày khám bệnh  
 
ていひょう (定評) Sự được đánh giá cao
ていひょう 定評 n Sự được đánh giá cao  
 
じひょう (自評) Sự tự phê bình
じひょう 自評 n Sự tự phê bình  
 
ひょうろんか (評論家 ) Nhà phê bình, nhà bình luận
ひょうろんか 評論家 n Nhà phê bình, nhà bình luận  
 
ひょう (評 ) Sự bàn luận, sự phê bình
ひょう 評  n Sự bàn luận, sự phê bình  
 
きそ(起訴) Sự khởi tố, sự kiện tụng
きそ 起訴 n Sự khởi tố, sự kiện tụng  
 
こくそ (告訴) Sự tố cáo
こくそ 告訴 n Sự tố cáo  
 
こうそ (公訴 ) Sự tố cáo, sự khởi tố
こうそ 公訴  n Sự tố cáo, sự khởi tố  
 
そじょう (訴状) Bản cáo trạng
そじょう 訴状 n Bản cáo trạng  
 
そけん (訴権) Vụ kiện
そけん 訴権 n Vụ kiện  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
1735
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663545