そうだい (壮大) Tráng lệ, hùng vĩ
そうだい |
壮大 |
a-na |
Tráng lệ, hùng vĩ |
|
☞ |
|
そうれつ (壮烈) Dũng cảm, anh dũng
そうれつ |
壮烈 |
a-na |
Dũng cảm, anh dũng |
|
☞ |
|
壮健 (そうけん) Khỏe mạnh, tráng kiện
壮健 |
そうけん |
a-na |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
|
☞ |
|
もくへん (木片) Mảnh gỗ, miếng gỗ
もくへん |
木片 |
n |
Mảnh gỗ, miếng gỗ |
|
☞ |
|
だんぺん (断片) Mảnh, mảnh vỡ
だんぺん |
断片 |
n |
Mảnh, mảnh vỡ |
|
☞ |
|
かたづく (片付く) Được dọn dẹp
かたづく |
片付く |
v |
Được dọn dẹp |
|
☞ |
|
じゃすい(邪推) Không tin, nghi ngờ
じゃすい |
邪推 |
v |
Không tin, nghi ngờ |
|
☞ |
|
がりょう (雅量) Sự cao thượng, tính vị tha
がりょう |
雅量 |
n |
Sự cao thượng, tính vị tha |
|
☞ |
|
がしゅ(雅趣) Sự thanh lịch, tao nhã
がしゅ |
雅趣 |
n |
Sự thanh lịch, tao nhã |
|
☞ |
|
とくぎ(特技) Kỹ năng đặc biệt
とくぎ |
特技 |
n |
Kỹ năng đặc biệt |
|
☞ |
|
けんば (犬馬) Thân trâu ngựa
けんば |
犬馬 |
n |
Thân trâu ngựa |
|
☞ |
|
きょうけんびょう (狂犬病) Bệnh dại, bệnh chó dại
きょうけんびょう |
狂犬病 |
n |
Bệnh dại, bệnh chó dại |
|
☞ |
|
きょうき (狂気) Sự phát cuồng, điên cuồng
きょうき |
狂気 |
n |
Sự phát cuồng, điên cuồng |
|
☞ |
|
きょうらん ( 狂乱) Sự mãnh liệt, mạnh mẽ
きょうらん |
狂乱 |
n |
Sự mãnh liệt, mạnh mẽ |
|
☞ |
|
くるおしい (狂おしい) Gần điên
くるおしい |
狂おしい |
a-i |
Gần điên |
|
☞ |
|
くるう (狂う) Điên khùng, mất trí
くるう |
狂う |
v |
Điên khùng, mất trí |
|
☞ |
|
きょうりょう (狭量) Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ
きょうりょう |
狭量 |
a-na |
Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ |
|
☞ |
|
きょうしょう(狭小) Chật hẹp, tù túng
きょうしょう |
狭小 |
a-na |
Chật hẹp, tù túng |
|
☞ |
|
せばまる (狭める) Thâu nhỏ lại
せばまる |
狭める |
v |
Thâu nhỏ lại |
|
☞ |
|