ほうもんしゃ (訪問者 ) Khách đến thăm
ほうもんしゃ |
訪問者 |
n |
Khách đến thăm |
|
☞ |
|
ほうもんぎ (訪問着) Quần áo Kimono mặc khi khách thăm
ほうもんぎ |
訪問着 |
n |
Quần áo Kimono mặc khi khách thăm |
|
☞ |
|
つうやく (通訳) Sự thông dịch
つうやく |
通訳 |
n |
Sự thông dịch |
|
☞ |
|
ぜんやく (全訳 ) Sự dịch toàn bộ
ぜんやく |
全訳 |
n |
Sự dịch toàn bộ |
|
☞ |
|
やくしゅつ (訳出 ) Sự phiên dịch
やくしゅつ |
訳出 |
n |
Sự phiên dịch |
|
☞ |
|
やくしゃ (訳者 ) Nhà dịch thuật, dịch giả
やくしゃ |
訳者 |
n |
Nhà dịch thuật, dịch giả |
|
☞ |
|
もうしわけ~ (申し訳ございません) Xin lỗi
もうしわけ~ |
申し訳ございません |
v |
Xin lỗi |
|
☞ |
|
うちわけ (内訳) Khoản, sự phân loại
うちわけ |
内訳 |
n |
Khoản, sự phân loại |
|
☞ |
|
わけ (訳) Ý nghĩa, lý do, tình huống
わけ |
訳 |
n |
Ý nghĩa, lý do, tình huống |
|
☞ |
|
れんたいし (連体詞 ) Từ bổ nghĩa cho danh từ
れんたいし |
連体詞 |
n |
Từ bổ nghĩa cho danh từ |
|
☞ |
|
じょどうし (助動詞) Trợ động từ
じょどうし |
助動詞 |
n |
Trợ động từ |
|
☞ |
|
かんどうし (感動詞) Từ cảm thán
かんどうし |
感動詞 |
n |
Từ cảm thán |
|
☞ |
|
さくし (作詞) Sự viết lời bài hát
さくし |
作詞 |
n |
Sự viết lời bài hát |
|
☞ |
|
ろうえい (朗詠) Sự ngâm thơ ca
ろうえい |
朗詠 |
n |
Sự ngâm thơ ca |
|
☞ |
|
ごえいか (御詠歌) Bài hát ca tụng công đức Phật
ごえいか |
御詠歌 |
n |
Bài hát ca tụng công đức Phật |
|
☞ |
|
えいたん (詠嘆) Sự kêu, sư la lên, sự than vãn
えいたん |
詠嘆 |
n |
Sự kêu, sư la lên, sự than vãn |
|
☞ |
|
さしょう (詐称) Sự nói dối (về bản thân mình)
さしょう |
詐称 |
n |
Sự nói dối (về bản thân mình) |
|
☞ |
|
さぎし (詐欺師 ) Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo
さぎし |
詐欺師 |
n |
Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo |
|
☞ |
|
ごしん (誤診 ) Sự chuẩn đoán sai
ごしん |
誤診 |
n |
Sự chuẩn đoán sai |
|
☞ |
|
しんだんしょ (診断書) Giấy chuẩn đoán
しんだんしょ |
診断書 |
n |
Giấy chuẩn đoán |
|
☞ |
|
しんさつしつ (診察室) Phòng khám bệnh
しんさつしつ |
診察室 |
n |
Phòng khám bệnh |
|
☞ |
|
しんさつけん (診察券) Phiếu khám bệnh
しんさつけん |
診察券 |
n |
Phiếu khám bệnh |
|
☞ |
|
しんさつび (診察日) Ngày khám bệnh
しんさつび |
診察日 |
n |
Ngày khám bệnh |
|
☞ |
|
ていひょう (定評) Sự được đánh giá cao
ていひょう |
定評 |
n |
Sự được đánh giá cao |
|
☞ |
|
じひょう (自評) Sự tự phê bình
じひょう |
自評 |
n |
Sự tự phê bình |
|
☞ |
|
ひょうろんか (評論家 ) Nhà phê bình, nhà bình luận
ひょうろんか |
評論家 |
n |
Nhà phê bình, nhà bình luận |
|
☞ |
|
ひょう (評 ) Sự bàn luận, sự phê bình
ひょう |
評 |
n |
Sự bàn luận, sự phê bình |
|
☞ |
|
きそ(起訴) Sự khởi tố, sự kiện tụng
きそ |
起訴 |
n |
Sự khởi tố, sự kiện tụng |
|
☞ |
|
こうそ (公訴 ) Sự tố cáo, sự khởi tố
こうそ |
公訴 |
n |
Sự tố cáo, sự khởi tố |
|
☞ |
|
そじょう (訴状) Bản cáo trạng
そじょう |
訴状 |
n |
Bản cáo trạng |
|
☞ |
|