Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちち (父) Cha, bố
ちち n Cha, bố  
 
そうだい (壮大) Tráng lệ, hùng vĩ
そうだい 壮大 a-na Tráng lệ, hùng vĩ  
 
そうれつ (壮烈) Dũng cảm, anh dũng
そうれつ 壮烈  a-na Dũng cảm, anh dũng  
 
壮健 (そうけん) Khỏe mạnh, tráng kiện
壮健 そうけん a-na Khỏe mạnh, tráng kiện  
 
しょうぐん(将軍) Tướng quân
しょうぐん 将軍 n Tướng quân  
 
もくへん (木片) Mảnh gỗ, miếng gỗ
もくへん 木片 n Mảnh gỗ, miếng gỗ  
 
だんぺん (断片) Mảnh, mảnh vỡ
だんぺん 断片 n Mảnh, mảnh vỡ  
 
かたづく (片付く) Được dọn dẹp
かたづく 片付く v Được dọn dẹp  
 
かため (片目) Một mắt
かため 片目 n Một mắt  
 
はんもと (版元) Nhà xuất bản
はんもと 版元 n Nhà xuất bản  
 
さいはん (再版) Tái bản
さいはん 再版 v/n Tái bản  
 
じゃすい(邪推) Không tin, nghi ngờ
じゃすい 邪推 v Không tin, nghi ngờ  
 
じゃきょう(邪教) Tà giáo
じゃきょう 邪教 n Tà giáo  
 
がりょう (雅量) Sự cao thượng, tính vị tha
がりょう 雅量 n Sự cao thượng, tính vị tha  
 
がしゅ(雅趣) Sự thanh lịch, tao nhã
がしゅ 雅趣 n Sự thanh lịch, tao nhã  
 
がごう (雅号) Bút danh
がごう 雅号 n Bút danh  
 
ぎゅうひ (牛皮) Da bò
ぎゅうひ 牛皮 n Da bò  
 
うし (牛) Con bò
うし n Con bò  
 
ぼくちく (牧畜) Sự chăn nuôi
ぼくちく 牧畜 n Sự chăn nuôi  
 
ぼくし (牧師) Mục sư
ぼくし 牧師 n Mục sư  
 
まきば (牧場) Đồng cỏ
まきば 牧場 n Đồng cỏ  
 
ぶつひん (物品) Vật phẩm
ぶつひん 物品 n Vật phẩm  
 
もの(物) Đồ vật
もの n Đồ vật  
 
ぎせい (犠牲) Hy sinh
ぎせい 犠牲 n Hy sinh  
 
とくてん (特典) Đặc quyền
とくてん 特典 n Đặc quyền  
 
とくぎ(特技) Kỹ năng đặc biệt
とくぎ 特技 n  Kỹ năng đặc biệt  
 
けんえん (犬猿) Chó khỉ
けんえん 犬猿 n Chó khỉ  
 
けんば (犬馬) Thân trâu ngựa
けんば 犬馬 n  Thân trâu ngựa  
 
はんい (犯意) Ác tâm, ác ý
はんい 犯意 n Ác tâm, ác ý  
 
おかす (犯す) Vi phạm
おかす 犯す n Vi phạm  
 
きょうけんびょう (狂犬病) Bệnh dại, bệnh chó dại
きょうけんびょう 狂犬病 n Bệnh dại, bệnh chó dại  
 
きょうき (狂気) Sự phát cuồng, điên cuồng
きょうき 狂気 n Sự phát cuồng, điên cuồng  
 
きょうらん ( 狂乱) Sự mãnh liệt, mạnh mẽ
きょうらん  狂乱 n  Sự mãnh liệt, mạnh mẽ  
 
くるおしい (狂おしい) Gần điên
くるおしい 狂おしい a-i Gần điên  
 
くるう (狂う) Điên khùng, mất trí
くるう 狂う v Điên khùng, mất trí  
 
きょうりょう (狭量) Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ
きょうりょう 狭量 a-na Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ  
 
きょうしょう(狭小) Chật hẹp, tù túng
きょうしょう 狭小  a-na Chật hẹp, tù túng  
 
せばめる (狭まる) Hẹp lại
せばめる 狭まる v Hẹp lại  
 
せばまる (狭める) Thâu nhỏ lại
せばまる 狭める v Thâu nhỏ lại  
 
しゅりょうき (狩猟期) Mùa săn
しゅりょうき 狩猟期 n Mùa săn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
128
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628054