Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はんしょう (半焼) BÁN THIÊU
はんしょう 半焼 n BÁN THIÊU  
 
るいしょう (類焼) Loại thiêu
るいしょう 類焼 n Loại thiêu  
 
しょうし (焼死) Chết thiêu
しょうし 焼死 n Chết thiêu  
 
むえき (無益) Không có ích
むえき 無益 n Không có ích  
 
むえん(無縁) Không có quan hệ
むえん 無縁 n Không có quan hệ  
 
ない (無い) Không có
ない 無い n Không có  
 
はんざつ (煩雑) Gây bực mình, phiền phức
はんざつ 煩雑 a-na Gây bực mình, phiền phức  
 
はんもん (煩悶) Đau đớn
はんもん 煩悶 n Đau đớn  
 
わずらわす(煩わす) Gặp khó khăn
 わずらわす 煩わす v Gặp khó khăn  
 
わずらう (煩う) Lo âu
わずらう 煩う v Lo âu  
 
けむい (煙い) Đầy khói
けむい 煙い a-i Đầy khói  
 
けむる(煙る) Hút thuốc
けむる 煙る v Hút thuốc  
 
しょうかい(照会) Điều tra, truy hỏi
しょうかい 照会 n Điều tra, truy hỏi  
 
てれる (照れる) Lúng túng
てれる 照れる v Lúng túng  
 
てる (照る) Soi sáng
てる 照る v  Soi sáng  
 
くんこう(勲功) Sự ban chức tước
くんこう 勲功 n Sự ban chức tước  
 
くんしょう (勲章) Huân chương
くんしょう 勲章 n Huân chương  
 
じゅくれん (熟練) Kĩ năng
じゅくれん 熟練 n Kĩ năng  
 
じゅくご (熟語) Thành ngữ, tục ngữ
じゅくご 熟語 n Thành ngữ, tục ngữ  
 
じゅくすい (熟睡) Ngủ say
じゅくすい 熟睡 v/n Ngủ say  
 
うれる (熟れる) Chín, già dặn
うれる 熟れる v Chín, già dặn  
 
もくどく(黙読) dọc trong im lặng
もくどく 黙読 n dọc trong im lặng  
 
もくにん ( 黙認) Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng
もくにん  黙認 n Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng  
 
だまる (黙る) Yên lặng
だまる 黙る v Yên lặng  
 
ねつがん (熱願) Sự khao khát
ねつがん 熱願 n Sự khao khát  
 
ねつあい (熱愛) Tình yêu nồng cháy
ねつあい 熱愛 n Tình yêu nồng cháy  
 
もす (燃す) Đốt (cái gì)
もす 燃す v Đốt (cái gì)  
 
もやす (燃やす)Đốt (cái gì)
もやす 燃やす v Đốt (cái gì)  
 
もえる (燃える) Cháy, bị đốt
もえる 燃える v Cháy, bị đốt  
 
ばくちく (爆竹) Pháo
ばくちく 爆竹 n Pháo  
 
だけつ (妥結) Sự thỏa thuận, kết luận
だけつ 妥結 n Sự thỏa thuận, kết luận  
 
だとう (妥当) Hợp lý, đúng đắn, thích đáng
だとう 妥当 a-na Hợp lý, đúng đắn, thích đáng  
 
だきょう (妥協) Thỏa hiệp, thỏa thuận
だきょう 妥協  v/n Thỏa hiệp, thỏa thuận  
 
じゅどう (受動) Thụ động
じゅどう 受動 n Thụ động  
 
じゅどう (受動) Thụ động
じゅどう 受動 n Thụ động  
 
はくしゃく (伯爵) Bá tước
はくしゃく 伯爵 n Bá tước  
 
だんしゃく (男爵) Nam tước
だんしゃく 男爵 n Nam tước  
 
しゃくい (爵位) Tước vị, chức tước
しゃくい 爵位 n Tước vị, chức tước  
 
ふし (父子) Cha con
ふし 父子 n Cha con  
 
ふけい (父兄) Cha anh
ふけい 父兄 n Cha anh  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
379
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628305