こうげん (公言) Sự khoe khoang, sự khoác lác
こうげん |
公言 |
n |
Sự khoe khoang, sự khoác lác |
|
☞ |
|
いいわけ (言い合い) Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
いいわけ |
言い合い |
n |
Sự cãi nhau, sự đấu khẩu |
|
☞ |
|
いいあらわす (言い表す) Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
いいあらわす |
言い表す |
n |
Nói rõ ra, diễn tả, mô tả |
|
☞ |
|
ていせい(訂正) Sự đính chính
ていせい |
訂正 |
n |
Sự đính chính |
|
☞ |
|
けいりゃく (計略) Mưu mẹo, kế lược
けいりゃく |
計略 |
n |
Mưu mẹo, kế lược |
|
☞ |
|
はかる (計る) Đo, đặt kế hoạch
はかる |
計る |
v |
Đo, đặt kế hoạch |
|
☞ |
|
けったく (結託) Sự cấu kết, sự thông đồng
けったく |
結託 |
n |
Sự cấu kết, sự thông đồng |
|
☞ |
|
ふたく (付託 ) Sự ủy thác, sự ủy nhiệm
ふたく |
付託 |
n |
Sự ủy thác, sự ủy nhiệm |
|
☞ |
|
いたくはんばい (委託販売) Sự mua bán ủy thác
いたくはんばい |
委託販売 |
n |
Sự mua bán ủy thác |
|
☞ |
|
たくする (託する) Giao phó cho, ủy thác
たくする |
託する |
v |
Giao phó cho, ủy thác |
|
☞ |
|
とうぎ(討議 ) Sự tranh luận, sự bàn cãi
とうぎ |
討議 |
n |
Sự tranh luận, sự bàn cãi |
|
☞ |
|
うちもらす (討ち漏らす) Thả đi, tha chết
うちもらす |
討ち漏らす |
v |
Thả đi, tha chết |
|
☞ |
|
うちとる (討ち取る) Giết, bắt giữ
うちとる |
討ち取る |
v |
Giết, bắt giữ |
|
☞ |
|
うつ (討つ) Đánh đập, chiếm đoạt
うつ |
討つ |
v |
Đánh đập, chiếm đoạt |
|
☞ |
|
おんくん (音訓 ) Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật
おんくん |
音訓 |
n |
Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật |
|
☞ |
|
かくん (家訓 ) Gia huấn, gia pháp
かくん |
家訓 |
n |
Gia huấn, gia pháp |
|
☞ |
|
くんれい (訓令) Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo
くんれい |
訓令 |
n |
Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo |
|
☞ |
|
くんじ (訓辞 ) Lời chỉ dạy, sự răn bảo
くんじ |
訓辞 |
n |
Lời chỉ dạy, sự răn bảo |
|
☞ |
|
りょこうき (旅行記) Nhật ký đi đường
りょこうき |
旅行記 |
n |
Nhật ký đi đường |
|
☞ |
|
そしょう(訴訟) Việc tố tụng, sự kiện cáo
そしょう |
訴訟 |
n |
Việc tố tụng, sự kiện cáo |
|
☞ |
|
とっきょほう (特許法) Luật về bằng sáng chế
とっきょほう |
特許法 |
n |
Luật về bằng sáng chế |
|
☞ |
|
とっきょちょう(特許庁) Sở cấp bằng sáng chế
とっきょちょう |
特許庁 |
n |
Sở cấp bằng sáng chế |
|
☞ |
|
とっきょ (特許) Bằng sáng chế
とっきょ |
特許 |
n |
Bằng sáng chế |
|
☞ |
|
めんきょじょう (免許状 ) Giấy phép, bằng cấp
めんきょじょう |
免許状 |
n |
Giấy phép, bằng cấp |
|
☞ |
|
きょよう(許容 ) Sự chấp thuận, sự cho phép
きょよう |
許容 |
n |
Sự chấp thuận, sự cho phép |
|
☞ |
|
ゆるし (許し) Sự bằng lòng, sự cho phép
ゆるし |
許し |
n |
Sự bằng lòng, sự cho phép |
|
☞ |
|
せつりつ(設立) Sự thiết lập, sự thành lập
せつりつ |
設立 |
n |
Sự thiết lập, sự thành lập |
|
☞ |
|
もうける (設ける) Thiết lập, gầy dựng
もうける |
設ける |
v |
Thiết lập, gầy dựng |
|
☞ |
|
たんぼう(探訪) Sự thăm dò, sự điều tra
たんぼう |
探訪 |
n |
Sự thăm dò, sự điều tra |
|
☞ |
|
ほうにち(訪日 ) Sự viếng thăm Nhật Bản
ほうにち |
訪日 |
n |
Sự viếng thăm Nhật Bản |
|
☞ |
|