むえん(無縁) Không có quan hệ
むえん |
無縁 |
n |
Không có quan hệ |
|
☞ |
|
はんざつ (煩雑) Gây bực mình, phiền phức
はんざつ |
煩雑 |
a-na |
Gây bực mình, phiền phức |
|
☞ |
|
わずらわす(煩わす) Gặp khó khăn
わずらわす |
煩わす |
v |
Gặp khó khăn |
|
☞ |
|
しょうかい(照会) Điều tra, truy hỏi
しょうかい |
照会 |
n |
Điều tra, truy hỏi |
|
☞ |
|
くんこう(勲功) Sự ban chức tước
くんこう |
勲功 |
n |
Sự ban chức tước |
|
☞ |
|
じゅくご (熟語) Thành ngữ, tục ngữ
じゅくご |
熟語 |
n |
Thành ngữ, tục ngữ |
|
☞ |
|
うれる (熟れる) Chín, già dặn
うれる |
熟れる |
v |
Chín, già dặn |
|
☞ |
|
もくどく(黙読) dọc trong im lặng
もくどく |
黙読 |
n |
dọc trong im lặng |
|
☞ |
|
もくにん ( 黙認) Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng
もくにん |
黙認 |
n |
Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng |
|
☞ |
|
ねつあい (熱愛) Tình yêu nồng cháy
ねつあい |
熱愛 |
n |
Tình yêu nồng cháy |
|
☞ |
|
だけつ (妥結) Sự thỏa thuận, kết luận
だけつ |
妥結 |
n |
Sự thỏa thuận, kết luận |
|
☞ |
|
だとう (妥当) Hợp lý, đúng đắn, thích đáng
だとう |
妥当 |
a-na |
Hợp lý, đúng đắn, thích đáng |
|
☞ |
|
だきょう (妥協) Thỏa hiệp, thỏa thuận
だきょう |
妥協 |
v/n |
Thỏa hiệp, thỏa thuận |
|
☞ |
|
しゃくい (爵位) Tước vị, chức tước
しゃくい |
爵位 |
n |
Tước vị, chức tước |
|
☞ |
|