Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうげん (公言) Sự khoe khoang, sự khoác lác
こうげん 公言 n Sự khoe khoang, sự khoác lác  
 
げんろん (言論) Sự ngôn luận
げんろん 言論 n Sự ngôn luận  
 
げんご (言語 ) Ngôn ngữ
げんご 言語  n Ngôn ngữ  
 
いいわけ (言い合い) Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
いいわけ 言い合い n Sự cãi nhau, sự đấu khẩu  
 
いいあらわす (言い表す) Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
いいあらわす 言い表す   n Nói rõ ra, diễn tả, mô tả  
 
いう (言う) Nói
いう 言う v Nói  
 
かいてい (改訂) Sự cải chính
かいてい 改訂 n Sự cải chính  
 
ていせい(訂正) Sự đính chính
ていせい 訂正 n Sự đính chính  
 
けいりゃく (計略) Mưu mẹo, kế lược
けいりゃく 計略 n Mưu mẹo, kế lược  
 
おんどけい (温度計) Nhiệt kế
おんどけい 温度計 n Nhiệt kế  
 
はかる (計る) Đo, đặt kế hoạch
はかる 計る v Đo, đặt kế hoạch  
 
けったく (結託) Sự cấu kết, sự thông đồng
けったく 結託 n Sự cấu kết, sự thông đồng  
 
ふたく (付託 ) Sự ủy thác, sự ủy nhiệm
ふたく 付託   n Sự ủy thác, sự ủy nhiệm  
 
いたくはんばい (委託販売) Sự mua bán ủy thác
いたくはんばい 委託販売 n Sự mua bán ủy thác  
 
たくせん (託宣) Lời tiên tri
たくせん 託宣 v Lời tiên tri  
 
たくじしょ(託児所) Nhà trẻ
たくじしょ 託児所 n Nhà trẻ  
 
たくする (託する) Giao phó cho, ủy thác
たくする 託する v Giao phó cho, ủy thác  
 
とうぎ(討議 ) Sự tranh luận, sự bàn cãi
とうぎ 討議 n Sự tranh luận, sự bàn cãi  
 
うちもらす (討ち漏らす) Thả đi, tha chết
うちもらす 討ち漏らす v Thả đi, tha chết  
 
うちとる (討ち取る) Giết, bắt giữ
うちとる 討ち取る v Giết, bắt giữ  
 
うちじに (討ち死に) Tử trận
うちじに 討ち死に n Tử trận  
 
うつ (討つ) Đánh đập, chiếm đoạt
うつ 討つ v Đánh đập, chiếm đoạt  
 
おんくん (音訓 ) Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật
おんくん 音訓 n Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật  
 
かくん (家訓 ) Gia huấn, gia pháp
かくん 家訓 n Gia huấn, gia pháp  
 
くんれい (訓令) Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo
くんれい 訓令 n Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo  
 
くんじ (訓辞 ) Lời chỉ dạy, sự răn bảo
くんじ 訓辞 n Lời chỉ dạy, sự răn bảo  
 
りょこうき (旅行記) Nhật ký đi đường
りょこうき 旅行記 n Nhật ký đi đường  
 
しるす (記す) Viết, ghi vào
しるす 記す v Viết, ghi vào  
 
そしょう(訴訟) Việc tố tụng, sự kiện cáo
そしょう 訴訟 n Việc tố tụng, sự kiện cáo  
 
とっきょほう (特許法) Luật về bằng sáng chế
とっきょほう 特許法 n Luật về bằng sáng chế  
 
とっきょちょう(特許庁) Sở cấp bằng sáng chế
とっきょちょう 特許庁 n Sở cấp bằng sáng chế  
 
とっきょ (特許) Bằng sáng chế
とっきょ 特許 n Bằng sáng chế  
 
めんきょじょう (免許状 ) Giấy phép, bằng cấp
めんきょじょう 免許状 n Giấy phép, bằng cấp  
 
きょよう(許容 ) Sự chấp thuận, sự cho phép
きょよう 許容 n Sự chấp thuận, sự cho phép  
 
ゆるし (許し) Sự bằng lòng, sự cho phép
ゆるし 許し n Sự bằng lòng, sự cho phép  
 
せつりつ(設立) Sự thiết lập, sự thành lập
せつりつ 設立 n Sự thiết lập, sự thành lập  
 
もうける (設ける) Thiết lập, gầy dựng
もうける 設ける v Thiết lập, gầy dựng  
 
らいほう (来訪 ) Sự đến thăm
らいほう 来訪  n Sự đến thăm  
 
たんぼう(探訪) Sự thăm dò, sự điều tra
たんぼう 探訪 n Sự thăm dò, sự điều tra  
 
ほうにち(訪日 ) Sự viếng thăm Nhật Bản
ほうにち 訪日  n Sự viếng thăm Nhật Bản  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1930
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954505