Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まき (巻き) Cuộn, bộ
まき 巻き v Cuộn, bộ  
 
ふきょう (布教) Truyền giáo
ふきょう 布教 v/n Truyền giáo  
 
はんせん(帆船) Thuyền buồm
はんせん 帆船 n Thuyền buồm  
 
はんそう (帆走) Việc đi thuyền
はんそう 帆走 n Việc đi thuyền  
 
ほ (帆 ) Buồm
n Buồm  
 
きたい (希代) Sự hiếm có, sự khác thường
きたい 希代 n Sự hiếm có, sự khác thường  
 
きしゃく (希釈) Sự pha loãng, làm loãng
きしゃく 希釈 n Sự pha loãng, làm loãng  
 
ねったい (熱帯) Nhiệt đới
ねったい 熱帯 n Nhiệt đới  
 
おびる (帯びる) Mang, đeo
おびる 帯びる v Mang, đeo  
 
ちょうけし(帳消し) Sự xóa bỏ, sự hủy hoại
ちょうけし 帳消し n Sự xóa bỏ, sự hủy hoại  
 
ちょうほんにん (張本人) Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu)
ちょうほんにん 張本人 n Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu)  
 
ぼうしょう(帽章) Việc thưởng huy chương
ぼうしょう 帽章 n Việc thưởng huy chương  
 
ぜんぷく (全幅) Chiều rộng toàn bộ
ぜんぷく 全幅 n Chiều rộng toàn bộ  
 
しんぷく(振幅) Độ rộng, biên độ rung lắc
しんぷく 振幅 n Độ rộng, biên độ rung lắc  
 
ぞうふく(増幅) Sự khuếch đại biên độ sóng
ぞうふく 増幅 n Sự khuếch đại biên độ sóng  
 
はば(幅) Bề rộng
はば n Bề rộng  
 
かへい (貨幣) Tiền tệ, đồng tiền
かへい 貨幣 n Tiền tệ, đồng tiền  
 
へいがい (弊害 ) Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại
へいがい 弊害 n Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại  
 
かんしょう (干渉) Can thiệp, can dự, giao thoa
かんしょう 干渉 v/n Can thiệp, can dự, giao thoa  
 
かんちょう (干潮) Thủy triều rút
かんちょう 干潮 n Thủy triều rút  
 
かんたく (干拓) Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá
かんたく 干拓 n Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá  
 
ひる (干る) Làm khô
ひる 干る v Làm khô  
 
かんこう (刊行) Sự phát hành
かんこう 刊行 n Sự phát hành  
 
はっかん(発刊 ) Phát hành, xuất bản
はっかん 発刊 v/n Phát hành, xuất bản  
 
げんかく (幻覚) Ảo giác
げんかく 幻覚 n Ảo giác  
 
げんえい (幻影) Ảo tưởng, ảo vọng
げんえい 幻影 n Ảo tưởng, ảo vọng  
 
げんぞう (幻像) Ảo tưởng, giấc mộng
げんぞう 幻像 n Ảo tưởng, giấc mộng  
 
まぼろし (幻) Ảo giác, mập mờ
まぼろし n Ảo giác, mập mờ  
 
ようちゅう (幼虫) Ấu trùng
ようちゅう 幼虫 n Ấu trùng  
 
きか(幾何) Hình học
きか 幾何 n Hình học  
 
いく (幾) Bao nhiêu
いく n Bao nhiêu  
 
えんしょう(炎症) Chứng viêm
えんしょう 炎症 n Chứng viêm  
 
ほのお (炎) Ngọn lửa
ほのお n Ngọn lửa  
 
すいはんき (炊飯器) Cơm điện
すいはんき 炊飯器 n  Cơm điện  
 
たく (炊く) Đun sôi, nấu sôi
たく 炊く v Đun sôi, nấu sôi  
 
はた (畑) Vườn, ruộng
はた n Vườn, ruộng  
 
つうれつ (痛烈) Mãnh liệt
つうれつ 痛烈 a-na Mãnh liệt  
 
きょうれつ(強烈) Quyết liệt, mạnh mẽ
きょうれつ 強烈 a-na Quyết liệt, mạnh mẽ  
 
れっし (烈士) Liệt sĩ
れっし 烈士 n Liệt sĩ  
 
にえる (煮える) Chín, nhừ
にえる 煮える v Chín, nhừ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
413
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628339