Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひょうすう (票数) số phiếu
ひょうすう 票数 n số phiếu  
 
ひょう (票) phiếu
ひょう n phiếu  
 
ふくめん (覆面) mặt nạ
ふくめん 覆面 n mặt nạ  
 
ふくめつ (覆滅) tan nát
ふくめつ 覆滅 n tan nát  
 
ふくしん(覆審) phúc thẩm
ふくしん 覆審 n phúc thẩm  
 
くつがえす (覆す) lật ngược; lật lại; lật đổ
くつがえす 覆す n lật ngược; lật lại; lật đổ  
 
くつがえる(覆る ) bị lật ngược; bị lật đổ
くつがえる 覆る   v bị lật ngược; bị lật đổ  
 
おおう(覆う) che giấu; bao phủ
おおう 覆う v che giấu; bao phủ  
 
はしゃ (覇者) bá chủ; quán quân
はしゃ 覇者 n bá chủ; quán quân  
 
はき (覇気) có lòng xưng bá; dã tâm
はき 覇気 n có lòng xưng bá; dã tâm  
 
はけん (覇権) bá quyền
はけん 覇権 n bá quyền  
 
けんとう(見当) khoảng chừng, ước đoán
けんとう 見当 n khoảng chừng, ước đoán  
 
みせる (見せる) cho xem
みせる 見せる v cho xem  
 
みえる (見える) có thể thấy
みえる 見える v có thể thấy  
 
みる (見る) nhìn, xem
みる 見る v nhìn, xem  
 
きかく (規格) quy cách
きかく 規格 n quy cách  
 
きせい (規制) quy định; quy tắc
きせい 規制 n quy định; quy tắc  
 
てんらん (展覧) triển lãm
てんらん 展覧 v triển lãm  
 
しんみつ(親密) thân mật
しんみつ 親密 n thân mật  
 
しんゆう (親友) bạn thân
しんゆう 親友 n bạn thân  
 
したしみ (親しみ) thân thiết; thân mật
したしみ 親しみ v thân thiết; thân mật  
 
したしむ(親しむ) thân thiết; thân mật
しむ 親しむ v thân thiết; thân mật  
 
おや (親) cha mẹ
おや n cha mẹ  
 
かんこうち (観光地) nơi tham quan
かんこうち 観光地 n nơi tham quan  
 
かくかい (角界) giới sumo
かくかい 角界 n giới sumo  
 
しょっかく(触覚) xúc giác
しょっかく 触覚 n xúc giác  
 
しょくばい (触媒) chất xúc tác
しょくばい 触媒 n chất xúc tác  
 
げだつ (解脱) giải thoát
げだつ 解脱 n giải thoát  
 
げねつ (解熱) giải nhiệt; hạ sốt
げねつ 解熱 n giải nhiệt; hạ sốt  
 
かいとう (解党) giải tán đảng
かいとう 解党 n giải tán đảng  
 
かいたい (解体) giải thể
かいたい 解体 n giải thể  
 
とかす (解かす) chải (đầu)
とかす 解かす v chải (đầu)  
 
とける (解ける) tuột ra; cởi ra
とける 解ける v tuột ra; cởi ra  
 
ことづけ (言付け) Cách nói
ことづけ 言付け n Cách nói  
 
ことばづかい (言葉遣い) Cách dùng từ
ことばづかい 言葉遣い n Cách dùng từ  
 
ゆいごん (遺言 ) Sự làm di chúc, di chúc
ゆいごん 遺言  n Sự làm di chúc, di chúc  
      lời trăng trối  
 
むごんげき (無言劇) Kịch câm
むごんげき 無言劇 n Kịch câm  
 
せいごん (誓言) Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
せいごん 誓言 n Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết  
 
はつげんけん (発言権 ) Quyền phát ngôn
はつげんけん 発言権  n Quyền phát ngôn  
 
きんげん (金言) Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
きんげん 金言 n Câu tục ngữ, lời khôn ngoan  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1943
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954518