くつがえす (覆す) lật ngược; lật lại; lật đổ
くつがえす |
覆す |
n |
lật ngược; lật lại; lật đổ |
|
☞ |
|
くつがえる(覆る ) bị lật ngược; bị lật đổ
くつがえる |
覆る |
v |
bị lật ngược; bị lật đổ |
|
☞ |
|
おおう(覆う) che giấu; bao phủ
おおう |
覆う |
v |
che giấu; bao phủ |
|
☞ |
|
はしゃ (覇者) bá chủ; quán quân
はしゃ |
覇者 |
n |
bá chủ; quán quân |
|
☞ |
|
はき (覇気) có lòng xưng bá; dã tâm
はき |
覇気 |
n |
có lòng xưng bá; dã tâm |
|
☞ |
|
けんとう(見当) khoảng chừng, ước đoán
けんとう |
見当 |
n |
khoảng chừng, ước đoán |
|
☞ |
|
きせい (規制) quy định; quy tắc
きせい |
規制 |
n |
quy định; quy tắc |
|
☞ |
|
したしみ (親しみ) thân thiết; thân mật
したしみ |
親しみ |
v |
thân thiết; thân mật |
|
☞ |
|
したしむ(親しむ) thân thiết; thân mật
したしむ |
親しむ |
v |
thân thiết; thân mật |
|
☞ |
|
かんこうち (観光地) nơi tham quan
かんこうち |
観光地 |
n |
nơi tham quan |
|
☞ |
|
しょくばい (触媒) chất xúc tác
しょくばい |
触媒 |
n |
chất xúc tác |
|
☞ |
|
げねつ (解熱) giải nhiệt; hạ sốt
げねつ |
解熱 |
n |
giải nhiệt; hạ sốt |
|
☞ |
|
かいとう (解党) giải tán đảng
かいとう |
解党 |
n |
giải tán đảng |
|
☞ |
|
とける (解ける) tuột ra; cởi ra
とける |
解ける |
v |
tuột ra; cởi ra |
|
☞ |
|
ことばづかい (言葉遣い) Cách dùng từ
ことばづかい |
言葉遣い |
n |
Cách dùng từ |
|
☞ |
|
ゆいごん (遺言 ) Sự làm di chúc, di chúc
ゆいごん |
遺言 |
n |
Sự làm di chúc, di chúc |
|
|
|
|
lời trăng trối |
|
☞ |
|
せいごん (誓言) Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
せいごん |
誓言 |
n |
Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết |
|
☞ |
|
はつげんけん (発言権 ) Quyền phát ngôn
はつげんけん |
発言権 |
n |
Quyền phát ngôn |
|
☞ |
|
きんげん (金言) Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
きんげん |
金言 |
n |
Câu tục ngữ, lời khôn ngoan |
|
☞ |
|