ふきょう (布教) Truyền giáo
ふきょう |
布教 |
v/n |
Truyền giáo |
|
☞ |
|
はんそう (帆走) Việc đi thuyền
はんそう |
帆走 |
n |
Việc đi thuyền |
|
☞ |
|
きたい (希代) Sự hiếm có, sự khác thường
きたい |
希代 |
n |
Sự hiếm có, sự khác thường |
|
☞ |
|
きしゃく (希釈) Sự pha loãng, làm loãng
きしゃく |
希釈 |
n |
Sự pha loãng, làm loãng |
|
☞ |
|
ちょうけし(帳消し) Sự xóa bỏ, sự hủy hoại
ちょうけし |
帳消し |
n |
Sự xóa bỏ, sự hủy hoại |
|
☞ |
|
ちょうほんにん (張本人) Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu)
ちょうほんにん |
張本人 |
n |
Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu) |
|
☞ |
|
ぼうしょう(帽章) Việc thưởng huy chương
ぼうしょう |
帽章 |
n |
Việc thưởng huy chương |
|
☞ |
|
ぜんぷく (全幅) Chiều rộng toàn bộ
ぜんぷく |
全幅 |
n |
Chiều rộng toàn bộ |
|
☞ |
|
しんぷく(振幅) Độ rộng, biên độ rung lắc
しんぷく |
振幅 |
n |
Độ rộng, biên độ rung lắc |
|
☞ |
|
ぞうふく(増幅) Sự khuếch đại biên độ sóng
ぞうふく |
増幅 |
n |
Sự khuếch đại biên độ sóng |
|
☞ |
|
かへい (貨幣) Tiền tệ, đồng tiền
かへい |
貨幣 |
n |
Tiền tệ, đồng tiền |
|
☞ |
|
へいがい (弊害 ) Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại
へいがい |
弊害 |
n |
Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại |
|
☞ |
|
かんしょう (干渉) Can thiệp, can dự, giao thoa
かんしょう |
干渉 |
v/n |
Can thiệp, can dự, giao thoa |
|
☞ |
|
かんちょう (干潮) Thủy triều rút
かんちょう |
干潮 |
n |
Thủy triều rút |
|
☞ |
|
かんたく (干拓) Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá
かんたく |
干拓 |
n |
Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá |
|
☞ |
|
はっかん(発刊 ) Phát hành, xuất bản
はっかん |
発刊 |
v/n |
Phát hành, xuất bản |
|
☞ |
|
げんえい (幻影) Ảo tưởng, ảo vọng
げんえい |
幻影 |
n |
Ảo tưởng, ảo vọng |
|
☞ |
|
げんぞう (幻像) Ảo tưởng, giấc mộng
げんぞう |
幻像 |
n |
Ảo tưởng, giấc mộng |
|
☞ |
|
まぼろし (幻) Ảo giác, mập mờ
まぼろし |
幻 |
n |
Ảo giác, mập mờ |
|
☞ |
|
たく (炊く) Đun sôi, nấu sôi
たく |
炊く |
v |
Đun sôi, nấu sôi |
|
☞ |
|
きょうれつ(強烈) Quyết liệt, mạnh mẽ
きょうれつ |
強烈 |
a-na |
Quyết liệt, mạnh mẽ |
|
☞ |
|