やくたい (薬袋) Túi giấy gói thuốc
やくたい |
薬袋 |
n |
Túi giấy gói thuốc |
|
☞ |
|
うきぶくろ (浮き袋) Bong bóng hơi, phao cứu hộ
うきぶくろ |
浮き袋 |
n |
Bong bóng hơi, phao cứu hộ |
|
☞ |
|
かみふくろ (紙袋) Túi giấy, bao giấy
かみふくろ |
紙袋 |
n |
Túi giấy, bao giấy |
|
☞ |
|
ひせんきょけん (被選挙権) Quyền được tuyển cử
ひせんきょけん |
被選挙権 |
n |
Quyền được tuyển cử |
|
☞ |
|
ひさい (被災) Sự gặp tai nạn
ひさい |
被災 |
n |
Sự gặp tai nạn |
|
☞ |
|
こうむる (被る) Chịu, bị, nhận được, được
こうむる |
被る |
v |
Chịu, bị, nhận được, được |
|
☞ |
|
かぶる (被る) Đội, phủ đầy, kéo qua đầu
かぶる |
被る |
v |
Đội, phủ đầy, kéo qua đầu |
|
☞ |
|
さく (裂く) Xé, xé nát, xé rách
さく |
裂く |
v |
Xé, xé nát, xé rách |
|
☞ |
|
そうてい(装丁) Sự đóng (sách)
そうてい |
装丁 |
v/n |
Sự đóng (sách) |
|
☞ |
|
そうしょく (装飾) Sự trang hoàng, sự trang trí
そうしょく |
装飾 |
v/n |
Sự trang hoàng, sự trang trí |
|
☞ |
|
しょうぞく (装束) Quần áo, y phục
しょうぞく |
装束 |
n |
Quần áo, y phục |
|
☞ |
|
よそおい (装い) Sự sắp xếp, sự sửa soạn
よそおい |
装い |
n |
Sự sắp xếp, sự sửa soạn |
|
☞ |
|
よそおう (装う) Mặc, trang điểm, giả bộ
よそおう |
装う |
v |
Mặc, trang điểm, giả bộ |
|
☞ |
|
ゆうふく (裕福) Giàu có, sung túc
ゆうふく |
裕福 |
n |
Giàu có, sung túc |
|
☞ |
|
ぶんどりひん (分捕り品) Của cướp được, vật giành được
ぶんどりひん |
分捕り品 |
n |
Của cướp được, vật giành được |
|
☞ |
|
とらわれひと (捕らわれ人) Tù nhân, người bị bắt giữ
とらわれひと |
捕らわれ人 |
v |
Tù nhân, người bị bắt giữ |
|
☞ |
|
らたい (裸体) Thân thể trần truồng
らたい |
裸体 |
n |
Thân thể trần truồng |
|
☞ |
|
すっぱだか (素っ裸) Sự khỏa thân hoàn toàn
すっぱだか |
素っ裸 |
n |
Sự khỏa thân hoàn toàn |
|
☞ |
|
はだか (裸) Trần truồng, khỏa thân
はだか |
裸 |
n |
Trần truồng, khỏa thân |
|
☞ |
|
せいひょうしょ (製氷所) Nhà máy nước đá
せいひょうしょ |
製氷所 |
n |
Nhà máy nước đá |
|
☞ |
|
せいざい (製材) Sự cưa, xẻ (gỗ)
せいざい |
製材 |
v/n |
Sự cưa, xẻ (gỗ) |
|
☞ |
|
せいず (製図) Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật
せいず |
製図 |
v/n |
Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật |
|
☞ |
|
せいし (製紙) Việc chế tạo giấy
せいし |
製紙 |
n |
Việc chế tạo giấy |
|
☞ |
|
せいさく (製作) Sự chế tác, sự chế tạo
せいさく |
製作 |
v/n |
Sự chế tác, sự chế tạo |
|
☞ |
|
じかせい (自家製) Hàng làm tại nhà
じかせい |
自家製 |
n |
Hàng làm tại nhà |
|
☞ |
|
ふくせん (複線) Đường ray đôi
ふくせん |
複線 |
n |
Đường ray đôi |
|
☞ |
|
ふくごう (複合) Sự phức hợp, sự hợp thành
ふくごう |
複合 |
v/n |
Sự phức hợp, sự hợp thành |
|
☞ |
|
かいきん(開襟) Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở
かいきん |
開襟 |
n |
Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở |
|
☞ |
|
さいほう (西方) Hướng phía tây
さいほう |
西方 |
n |
Hướng phía tây |
|
☞ |
|
ようする (要する) Yêu cầu; đòi hỏi
ようする |
要する |
v |
Yêu cầu; đòi hỏi |
|
☞ |
|