Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
やくたい (薬袋) Túi giấy gói thuốc
やくたい 薬袋 n Túi giấy gói thuốc  
 
ゆうたい (郵袋) Giỏ thư
ゆうたい 郵袋 n Giỏ thư  
 
かわぶくろ (皮袋) Túi da
かわぶくろ 皮袋 n Túi da  
 
うきぶくろ (浮き袋) Bong bóng hơi, phao cứu hộ
うきぶくろ 浮き袋 n Bong bóng hơi, phao cứu hộ  
 
かみふくろ (紙袋) Túi giấy, bao giấy
かみふくろ 紙袋 n Túi giấy, bao giấy  
 
ひせんきょけん (被選挙権) Quyền được tuyển cử
ひせんきょけん 被選挙権 n Quyền được tuyển cử  
 
ひさい (被災) Sự gặp tai nạn
ひさい 被災 n Sự gặp tai nạn  
 
ひふく (被服) Quần áo
ひふく 被服 n Quần áo  
 
こうむる (被る) Chịu, bị, nhận được, được
こうむる 被る v Chịu, bị, nhận được, được  
 
かぶる (被る) Đội, phủ đầy, kéo qua đầu
かぶる 被る v Đội, phủ đầy, kéo qua đầu  
 
ぶんれつ(分裂) Sự phân chia
ぶんれつ 分裂 n Sự phân chia  
 
さく (裂く) Xé, xé nát, xé rách
さく 裂く v Xé, xé nát, xé rách  
 
そうてい(装丁) Sự đóng (sách)
そうてい 装丁 v/n Sự đóng (sách)  
 
そうしょく (装飾) Sự trang hoàng, sự trang trí
そうしょく 装飾 v/n Sự trang hoàng, sự trang trí  
 
しょうぞく (装束) Quần áo, y phục
しょうぞく 装束 n Quần áo, y phục  
 
よそおい (装い) Sự sắp xếp, sự sửa soạn
よそおい 装い n Sự sắp xếp, sự sửa soạn  
 
よそおう (装う) Mặc, trang điểm, giả bộ
よそおう 装う v Mặc, trang điểm, giả bộ  
 
ゆうふく (裕福) Giàu có, sung túc
ゆうふく 裕福 n Giàu có, sung túc  
 
ほしょく (捕食) Sự ăn mồi
ほしょく 捕食 v/n Sự ăn mồi  
 
ぶんどりひん (分捕り品) Của cướp được, vật giành được
ぶんどりひん 分捕り品 n Của cướp được, vật giành được  
 
ぶんどる(分捕る) Bắt giữ
ぶんどる 分捕る v Bắt giữ  
 
とらわれひと (捕らわれ人) Tù nhân, người bị bắt giữ
とらわれひと 捕らわれ人 v Tù nhân, người bị bắt giữ  
 
らたい (裸体) Thân thể trần truồng
らたい 裸体 n Thân thể trần truồng  
 
すっぱだか (素っ裸) Sự khỏa thân hoàn toàn
すっぱだか 素っ裸 n Sự khỏa thân hoàn toàn  
 
はだか (裸) Trần truồng, khỏa thân
はだか n Trần truồng, khỏa thân  
 
せいひょうしょ (製氷所) Nhà máy nước đá
せいひょうしょ 製氷所 n Nhà máy nước đá  
 
せいざい (製材) Sự cưa, xẻ (gỗ)
せいざい 製材 v/n Sự cưa, xẻ (gỗ)  
 
せいず (製図) Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật
せいず 製図 v/n Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật  
 
せいし (製紙) Việc chế tạo giấy
せいし 製紙 n Việc chế tạo giấy  
 
せいさく (製作) Sự chế tác, sự chế tạo
せいさく 製作 v/n Sự chế tác, sự chế tạo  
 
じかせい (自家製) Hàng làm tại nhà
じかせい 自家製 n Hàng làm tại nhà  
 
かっしょく (褐色) Màu nâu đen
かっしょく 褐色 n Màu nâu đen  
 
ふくせん (複線) Đường ray đôi
ふくせん 複線 n Đường ray đôi  
 
ふくごう (複合) Sự phức hợp, sự hợp thành
ふくごう 複合 v/n Sự phức hợp, sự hợp thành  
 
かいきん(開襟) Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở
かいきん 開襟 n Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở  
 
えり (襟) Cổ áo
えり   Cổ áo  
 
さいほう (西方) Hướng phía tây
さいほう 西方 n Hướng phía tây  
 
せいぶ (西部) Miền tây
せいぶ 西部 n Miền tây  
 
せいおう (西欧) Tây Âu
せいおう 西欧 n Tây Âu  
 
ようする (要する) Yêu cầu; đòi hỏi
ようする 要する v Yêu cầu; đòi hỏi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
1308
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663118