Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
れんぽう (連峰) Rặng núi, dãy núi
れんぽう 連峰 n Rặng núi, dãy núi  
 
みね (峰 ) Ngọn núi
みね n Ngọn núi  
 
さき (崎) Mũi đất
さき n Mũi đất  
 
すうこう(崇高) Tối cao, cao nhất
すうこう 崇高 a-na Tối cao, cao nhất  
 
すうけい (崇敬) Tôn kính, sùng kính
すうけい 崇敬 n Tôn kính, sùng kính  
 
すうはい (崇拝) Sùng bái
すうはい 崇拝 v/n Sùng bái  
 
ほうらく(崩落) Sụp đổ, suy sụp
ほうらく 崩落 n Sụp đổ, suy sụp  
 
ほうぎょ (崩御 ) Sự băng hà
ほうぎょ 崩御 n Sự băng hà  
 
くずす (崩す) Phá hủy, đổi
くずす 崩す v Phá hủy, đổi  
 
さんせん(山川) Sông núi
さんせん 山川 n Sông núi  
 
さいなん (災難 ) Rủi ro, đen đủi
さいなん 災難 n Rủi ro, đen đủi  
 
しんさい(震災) Thảm họa động đất
しんさい 震災 n Thảm họa động đất  
 
かさい (火災) Hỏa hoạn
かさい 火災 n Hỏa hoạn  
 
こうげん (巧言 ) Lời nịnh nót, nịnh nọt
こうげん 巧言 n Lời nịnh nót, nịnh nọt  
 
こうしゃ (巧者) Người khéo tay
こうしゃ 巧者 n Người khéo tay  
 
こうみょう (巧妙) Khéo léo, khéo tay, tài tình
こうみょう 巧妙 a-na Khéo léo, khéo tay, tài tình  
 
たくみ (巧み) Khéo léo, giỏi
たくみ 巧み n Khéo léo, giỏi  
 
くどく(功徳) Công đức
くどく 功徳 n Công đức  
 
こうろう(功労) Công lao
こうろう 功労 n Công lao  
 
させん (左遷) Giáng chức, hạ bậc
させん 左遷 v/n Giáng chức, hạ bậc  
 
さかんや (左官屋) Thợ hồ
さかんや 左官屋 n Thợ hồ  
 
さゆう (左右) Chi phối, thống trị
さゆう 左右 v/n Chi phối, thống trị  
 
こうせい (攻勢) Sự xâm lược, sự gây hấn
こうせい 攻勢 n Sự xâm lược, sự gây hấn  
 
こうげき (攻撃) Công kích, tấn công
こうげき 攻撃 v/n Công kích, tấn công  
 
せめる (攻める) Đánh, trừng phạt
せめる 攻める v Đánh, trừng phạt  
 
ねんぐ (年貢) Thuế đất, thuế bất động sản
ねんぐ 年貢 n Thuế đất, thuế bất động sản  
 
こうそ (貢租) Thuế hàng năm, vật cống
こうそ 貢租 n Thuế hàng năm, vật cống  
 
みつぐ (貢ぐ) Góp tiền
みつぐ 貢ぐ n Góp tiền  
 
ようこう (要項) Các mục yêu cầu
ようこう 要項 n Các mục yêu cầu  
 
ちき(知己) Tri kỷ, người quen
ちき 知己 n Tri kỷ, người quen  
 
こっき (克己) Sự tự chủ
こっき 克己 n Sự tự chủ  
 
じこ (自己) Tự bản thân, tự mình
じこ 自己 n Tự bản thân, tự mình  
 
おのれ (己) Tự bản thân, tự mình
おのれ n Tự bản thân, tự mình  
 
きひ(忌避) Sự né tránh, thoái thác, trốn tránh
きひ 忌避 n Sự né tránh, thoái thác, trốn tránh  
 
きちゅう(忌中) Sự đau khổ, sự đau buồn
きちゅう 忌中 n Sự đau khổ, sự đau buồn  
 
いまわしい(忌まわしい) Ghét
いまわしい 忌まわしい a-i Ghét  
 
いむ (忌む) Ghét, cấm đoán
いむ 忌む v Ghét, cấm đoán  
 
かいしゅう (改修) Cải cách, nâng chấp, sửa chửa
かいしゅう 改修 v/n Cải cách, nâng chấp, sửa chửa  
 
あらたまる (改まる) Được đổi mới
あらたまる 改まる v Được đổi mới  
 
ぜんかん (全巻) Toàn bộ thể tích
ぜんかん 全巻 n Toàn bộ thể tích  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
405
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628331