Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かかります () mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
かかります   v mất, tốn (thời gian, tiền bạc)  282
 
[かいしゃを~]やすみます ([会社を~]休みます) nghỉ [làm việc]
[かいしゃを~]やすみます [会社を~]休みます v  nghỉ [làm việc] 282
 
オーストラリア() Úc
オーストラリア   n Úc  282
 
それから () Sau đó, tiếp nữa
それから     Sau đó, tiếp nữa  282
 
いってまいります(行ってまいります。) Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
いってまいります 行ってまいります。    Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.) 282
 
いっていらっしゃい。 (行っていらっしゃい。) Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé)
いっていらっしゃい。 行っていらっしゃい。   Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé)  282
 
ちょっと~まで。 () Tôi đi ~ một chút.
ちょっと~まで。     Tôi đi ~ một chút.  282
 
おでかけですか(お出かけですか) Anh/ chị ra ngoài đấy à?
おでかけですか(お出かけですか) お出かけですか    Anh/ chị ra ngoài đấy à?  282
 
いい[お]てんきですね。(いい[お]天気ですね。) Trời đẹp nhỉ.
いい[お]てんきですね。 いい[お]天気ですね。    Trời đẹp nhỉ.  282
 
いらっしゃいませ () Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
いらっしゃいませ     Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)  282
 
~だけ () chỉ~
~だけ      chỉ ~  282
 
みんな() tất cả
みんな     tất cả 282
 
ぜんぶで(全部で) tổng cộng
 ぜんぶで 全部で   tổng cộng  282
    adv tất cả 765
 
どのぐらい () bao lâu
どのぐらい     bao lâu  282
 
~ぐらい() khoảng ~
~ぐらい     khoảng ~ 282
 
―ねん (―年) - năm
―ねん ―年   - năm 282
 
―かげつ (-か月) - tháng
―かげつ -か月   - tháng 282
 
一かげつ (一か月) - tháng
一かげつ  一か月   - tháng  282
 
―しゅうかん(―週間) - tuần
 ―しゅうかん ―週間   - tuần 282
    n tuần lễ 1368
 
―じかん(―時間) - tiếng
―じかん ―時間   - tiếng 282
 
ーねん (ー年) - năm
ーねん ー年   - năm  282
 
ーかげつ (ーか月) -tháng
ーかげつ  ーか月   -tháng  282
 
ーねん (ー年) - năm
ーねん  ー年   - năm  282
 
おでかけですか。 (お出かけですか。) Anh/chị đi ra ngoài đấy à?
おでかけですか。 お出かけですか。   Anh/chị đi ra ngoài đấy à?  282
 
いらっしゃいませ。() Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
いらっしゃいませ。     Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng) 282
 
どのぐらい () khoảng ~
どのぐらい     khoảng ~ 282
 
どのくらい () bao lâu
どのくらい      bao lâu  282
 
かんじ (漢字) chữ hán
かんじ 漢字   chữ hán  
 
ひとつ (1つ) một cái (dùng để đếm đồ vật)
ひとつ 1つ   một cái (dùng để đếm đồ vật) 282
 
ふたつ (2つ) hai cái
ふたつ 2つ   hai cái 282
 
みっつ (3つ) ba cái
みっつ 3つ   ba cái 282
 
よっつ (4つ) bốn cái
よっつ 4つ   bốn cái 282
 
いつつ (5つ) năm cái
いつつ 5つ   năm cái 282
 
むっつ (6つ) sáu cái
むっつ 6つ   sáu cái 282
 
ななつ (7つ) bảy cái
ななつ 7つ   bảy cái 282
 
やっつ (8つ) tám cái
やっつ 8つ   tám cái 282
 
ここのつ (9つ) chín cái
ここのつ 9つ   chín cái 282
 
とお (10) mười cái
とお 10   mười cái 282
 
いくつ () mấy cái, bao nhiêu cái
いくつ     mấy cái, bao nhiêu cái 282
 
―にん (-人) - người
―にん -人   - người 282
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
42
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21653394