かかります () mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
かかります |
|
v |
mất, tốn (thời gian, tiền bạc) |
282 |
☞ |
|
[かいしゃを~]やすみます ([会社を~]休みます) nghỉ [làm việc]
[かいしゃを~]やすみます |
[会社を~]休みます |
v |
nghỉ [làm việc] |
282 |
☞ |
|
それから () Sau đó, tiếp nữa
それから |
|
|
Sau đó, tiếp nữa |
282 |
☞ |
|
いってまいります(行ってまいります。) Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
いってまいります |
行ってまいります。 |
|
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.) |
282 |
☞ |
|
いっていらっしゃい。 (行っていらっしゃい。) Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé)
いっていらっしゃい。 |
行っていらっしゃい。 |
|
Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé) |
282 |
☞ |
|
ちょっと~まで。 () Tôi đi ~ một chút.
ちょっと~まで。 |
|
|
Tôi đi ~ một chút. |
282 |
☞ |
|
おでかけですか(お出かけですか) Anh/ chị ra ngoài đấy à?
おでかけですか(お出かけですか) |
お出かけですか |
|
Anh/ chị ra ngoài đấy à? |
282 |
☞ |
|
いい[お]てんきですね。(いい[お]天気ですね。) Trời đẹp nhỉ.
いい[お]てんきですね。 |
いい[お]天気ですね。 |
|
Trời đẹp nhỉ. |
282 |
☞ |
|
いらっしゃいませ () Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
いらっしゃいませ |
|
|
Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng) |
282 |
☞ |
|
ぜんぶで(全部で) tổng cộng
ぜんぶで |
全部で |
|
tổng cộng |
282 |
|
|
adv |
tất cả |
765 |
☞ |
|
―しゅうかん(―週間) - tuần
―しゅうかん |
―週間 |
|
- tuần |
282 |
|
|
n |
tuần lễ |
1368 |
☞ |
|
おでかけですか。 (お出かけですか。) Anh/chị đi ra ngoài đấy à?
おでかけですか。 |
お出かけですか。 |
|
Anh/chị đi ra ngoài đấy à? |
282 |
☞ |
|
いらっしゃいませ。() Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
いらっしゃいませ。 |
|
|
Xin mời vào./xin chào quý khách.(lời chào của người bán hàng đối với khách hàng) |
282 |
☞ |
|
ひとつ (1つ) một cái (dùng để đếm đồ vật)
ひとつ |
1つ |
|
một cái (dùng để đếm đồ vật) |
282 |
☞ |
|
いくつ () mấy cái, bao nhiêu cái
いくつ |
|
|
mấy cái, bao nhiêu cái |
282 |
☞ |
|