かとりせんこう (蚊取り線香) Nhang trừ muỗi
かとりせんこう |
蚊取り線香 |
n |
Nhang trừ muỗi |
|
☞ |
|
だそく (蛇足) Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)
だそく |
蛇足 |
n |
Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân) |
|
☞ |
|
だこう (蛇行 ) Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co
だこう |
蛇行 |
n |
Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co |
|
☞ |
|
じゃのめがさ (蛇の目傘) Dù có vòng tròn trắng xung quanh
じゃのめがさ |
蛇の目傘 |
n |
Dù có vòng tròn trắng xung quanh |
|
☞ |
|
はっけっきゅう (白血球) Bạch huyết cầu
はっけっきゅう |
白血球 |
n |
Bạch huyết cầu |
|
☞ |
|
けっかん (血管) Huyết quản, mạch máu
けっかん |
血管 |
n |
Huyết quản, mạch máu |
|
☞ |
|
ほけつざい (補血剤) Thuốc bổ máu
ほけつざい |
補血剤 |
n |
Thuốc bổ máu |
|
☞ |
|
けつえきがた (血液型) Nhóm máu, loại máu
けつえきがた |
血液型 |
n |
Nhóm máu, loại máu |
|
☞ |
|
かんしゅう (観衆) Người xem, khán giả
かんしゅう |
観衆 |
n |
Người xem, khán giả |
|
☞ |
|
こうしゅうでんわ (公衆電話) Điện thoại công cộng
こうしゅうでんわ |
公衆電話 |
n |
Điện thoại công cộng |
|
☞ |
|
こうしゅう (公衆) Công cộng, công chúng
こうしゅう |
公衆 |
n |
Công cộng, công chúng |
|
☞ |
|
たいしゅう(大衆) Đại chúng, quần chúng
たいしゅう |
大衆 |
n |
Đại chúng, quần chúng |
|
☞ |
|
しゅうぎいん (衆議院) Hạ nghị viện
しゅうぎいん |
衆議院 |
n |
Hạ nghị viện |
|
☞ |
|
こうらく (行楽) Việc đi ra ngoài, sự đi du hí
こうらく |
行楽 |
n |
Việc đi ra ngoài, sự đi du hí |
|
☞ |
|
ゆくえ (行方 ) Nơi ở, nơi đi tới
ゆくえ |
行方 |
n |
Nơi ở, nơi đi tới |
|
☞ |
|
ほうい (法衣) Áo tu, áo cà sa
ほうい |
法衣 |
n |
Áo tu, áo cà sa |
|
☞ |
|
ちゃくい (ちゃくい) Sự mặc đồ, đồ mặc
ちゃくい |
ちゃくい |
n |
Sự mặc đồ, đồ mặc |
|
☞ |
|
だつい (脱衣) Sự cởi đồ, sự thoát y
だつい |
脱衣 |
v/n |
Sự cởi đồ, sự thoát y |
|
☞ |
|
いしょく (衣食) Sự ăn mặc, kế sinh nhai
いしょく |
衣食 |
n |
Sự ăn mặc, kế sinh nhai |
|
☞ |
|
ころも (衣) Quần áo, y phục, áo choàng
ころも |
衣 |
n |
Quần áo, y phục, áo choàng |
|
☞ |
|
しょにんきゅう (初任給) Tháng lương đầu tiên
しょにんきゅう |
初任給 |
n |
Tháng lương đầu tiên |
|
☞ |
|
しょしん (初心) Tâm trạng lúc đầu, người mới học
しょしん |
初心 |
n |
Tâm trạng lúc đầu, người mới học |
|
☞ |
|
はつもうで (初詣) Sự đi viếng đền/chùa đầu năm
はつもうで |
初詣 |
n |
Sự đi viếng đền/chùa đầu năm |
|
☞ |
|
はつゆうしょう (初優勝) Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu
はつゆうしょう |
初優勝 |
n |
Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu |
|
☞ |
|
はつたいけん (初体験) Sự trải qua lần đầu
はつたいけん |
初体験 |
n |
Sự trải qua lần đầu |
|
☞ |
|
はじめ (初め) Sự bắt đầu, lần đầu
はじめ |
初め |
n |
Sự bắt đầu, lần đầu |
|
☞ |
|