とうにょうびょう (糖尿病) Bệnh tiểu đường
とうにょうびょう |
糖尿病 |
n |
Bệnh tiểu đường |
|
☞ |
|
にょうかん (尿管) Ống dẫn nước tiểu
にょうかん |
尿管 |
n |
Ống dẫn nước tiểu |
|
☞ |
|
ごび (語尾) Chấm dứt một từ
ごび |
語尾 |
n |
Chấm dứt một từ |
|
☞ |
|
びこう (尾行) Theo sau, bám sát
びこう |
尾行 |
v/n |
Theo sau, bám sát |
|
☞ |
|
しゅび (首尾 ) Đầu đuôi, quá trình
しゅび |
首尾 |
n |
Đầu đuôi, quá trình |
|
☞ |
|
きょくばん (局番) Tổng đài, mã vùng
きょくばん |
局番 |
n |
Tổng đài, mã vùng |
|
☞ |
|
くっきょく (屈曲) Uốn cong, cong queo
くっきょく |
屈曲 |
v/n |
Uốn cong, cong queo |
|
☞ |
|
じゅうきょ (住居) Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở
じゅうきょ |
住居 |
n |
Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở |
|
☞ |
|
てんぼう(展望 ) Triển vọng, quan sát
てんぼう |
展望 |
v/n |
Triển vọng, quan sát |
|
☞ |
|
せんぞく(専属 ) Chuyên gia về ~
せんぞく |
専属 |
n |
Chuyên gia về ~ |
|
☞ |
|
ぞっこく (属国) Nước lệ thuộc
ぞっこく |
属国 |
n |
Nước lệ thuộc |
|
☞ |
|
かそう(下層) Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội
かそう |
下層 |
n |
Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội |
|
☞ |
|
りれき(履歴) Lịch sử, dự kiện, lý lịch
りれき |
履歴 |
n |
Lịch sử, dự kiện, lý lịch |
|
☞ |
|
りこう (履行 ) Thực hiện, thi hành, áp dụng
りこう |
履行 |
n |
Thực hiện, thi hành, áp dụng |
|
☞ |
|
さんみゃく (山脈) Dãy núi, rặng núi
さんみゃく |
山脈 |
n |
Dãy núi, rặng núi |
|
☞ |
|
たき(多岐 ) Nhiều phương diện, phức tạp
たき |
多岐 |
n |
Nhiều phương diện, phức tạp |
|
☞ |
|
ぶんき (分岐) Sự phân nhánh, chia nhánh
ぶんき |
分岐 |
n |
Sự phân nhánh, chia nhánh |
|
☞ |
|
きろ (岐路) Bước ngoặt, ngả rẽ
きろ |
岐路 |
n |
Bước ngoặt, ngả rẽ |
|
☞ |
|
きょうこく (峡谷) Hẻm núi, vực sâu
きょうこく |
峡谷 |
n |
Hẻm núi, vực sâu |
|
☞ |
|