Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
なんきんむし (南京虫) Con rệp
なんきんむし 南京虫 n Con rệp  
 
けむし (毛虫) Sâu lông
けむし 毛虫 n Sâu lông  
 
むしめがね (虫眼鏡) Kính lúp
むしめがね 虫眼鏡 n Kính lúp  
 
むしば (虫歯) Răng sâu
むしば 虫歯 n Răng sâu  
 
かや (蚊帳) Cái mùng
かや 蚊帳 n Cái mùng  
 
かとりせんこう (蚊取り線香) Nhang trừ muỗi
かとりせんこう 蚊取り線香 n Nhang trừ muỗi  
 
か (蚊) Con muỗi
n Con muỗi  
 
だそく (蛇足) Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)
だそく 蛇足 n Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)  
 
だこう (蛇行 ) Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co
だこう 蛇行   n Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co  
 
じゃのめがさ (蛇の目傘) Dù có vòng tròn trắng xung quanh
じゃのめがさ 蛇の目傘 n Dù có vòng tròn trắng xung quanh  
 
へび (蛇) rắn
へび n rắn  
 
ほたる(蛍) Con đom đóm
ほたる n Con đom đóm  
 
はっけっきゅう (白血球) Bạch huyết cầu
はっけっきゅう 白血球 n Bạch huyết cầu  
 
けっかん (血管) Huyết quản, mạch máu
けっかん 血管 n Huyết quản, mạch máu  
 
ほけつざい (補血剤) Thuốc bổ máu
ほけつざい 補血剤 n Thuốc bổ máu  
 
けつえきがた (血液型) Nhóm máu, loại máu
けつえきがた 血液型 n Nhóm máu, loại máu  
 
ち (血) Máu
n Máu  
 
かんしゅう (観衆) Người xem, khán giả
かんしゅう 観衆 n Người xem, khán giả  
 
こうしゅうでんわ (公衆電話) Điện thoại công cộng
こうしゅうでんわ 公衆電話 n Điện thoại công cộng  
 
こうしゅう (公衆) Công cộng, công chúng
こうしゅう 公衆 n Công cộng, công chúng  
 
たいしゅう(大衆) Đại chúng, quần chúng
たいしゅう 大衆 n Đại chúng, quần chúng  
 
しゅうぎいん (衆議院) Hạ nghị viện
しゅうぎいん 衆議院 n Hạ nghị viện  
 
ぎょう (行) Hàng chữ
ぎょう n Hàng chữ  
 
こうらく (行楽) Việc đi ra ngoài, sự đi du hí
こうらく 行楽 n Việc đi ra ngoài, sự đi du hí  
 
ゆくえ (行方 ) Nơi ở, nơi đi tới
ゆくえ 行方   n Nơi ở, nơi đi tới  
 
いきさき (行き先) Nơi đi đến
いきさき 行き先 n Nơi đi đến  
 
いく(行く) Đi
いく 行く v Đi  
 
ほうい (法衣) Áo tu, áo cà sa
ほうい 法衣 n Áo tu, áo cà sa  
 
ちゃくい (ちゃくい) Sự mặc đồ, đồ mặc
ちゃくい ちゃくい n Sự mặc đồ, đồ mặc  
 
だつい (脱衣) Sự cởi đồ, sự thoát y
だつい 脱衣 v/n Sự cởi đồ, sự thoát y  
 
いしょく (衣食) Sự ăn mặc, kế sinh nhai
いしょく 衣食 n Sự ăn mặc, kế sinh nhai  
 
ころも (衣) Quần áo, y phục, áo choàng
ころも n Quần áo, y phục, áo choàng  
 
しょにんきゅう (初任給) Tháng lương đầu tiên
しょにんきゅう 初任給 n Tháng lương đầu tiên  
 
しょしん (初心) Tâm trạng lúc đầu, người mới học
しょしん 初心 n Tâm trạng lúc đầu, người mới học  
 
はつはる(初春) Đầu xuân
はつはる 初春 n
Đầu xuân
 
 
はつもうで (初詣) Sự đi viếng đền/chùa đầu năm
はつもうで 初詣 n Sự đi viếng đền/chùa đầu năm  
 
はつゆうしょう (初優勝) Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu
はつゆうしょう 初優勝 n Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu  
 
はつたいけん (初体験) Sự trải qua lần đầu
はつたいけん 初体験 n Sự trải qua lần đầu  
 
はじめ (初め) Sự bắt đầu, lần đầu
はじめ 初め n Sự bắt đầu, lần đầu  
 
ういざん (初産) Trẻ sơ sinh
ういざん 初産 n Trẻ sơ sinh  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
1339
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663149