Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とうにょうびょう (糖尿病) Bệnh tiểu đường
とうにょうびょう 糖尿病 n Bệnh tiểu đường  
 
にょうそ (尿素 ) Ure
にょうそ 尿素 n Ure  
 
にょうかん (尿管) Ống dẫn nước tiểu
にょうかん 尿管 n Ống dẫn nước tiểu  
 
ごび (語尾) Chấm dứt một từ
ごび 語尾 n Chấm dứt một từ  
 
びこう (尾行) Theo sau, bám sát
びこう 尾行 v/n Theo sau, bám sát  
 
しゅび (首尾 ) Đầu đuôi, quá trình
しゅび 首尾 n Đầu đuôi, quá trình  
 
きょくばん (局番) Tổng đài, mã vùng
きょくばん 局番 n Tổng đài, mã vùng  
 
くっきょく (屈曲) Uốn cong, cong queo
くっきょく 屈曲 v/n Uốn cong, cong queo  
 
くつじょく(屈辱) Sự ô nhục
くつじょく 屈辱 n Sự ô nhục  
 
どきょ (同居) Sống chung
どきょ 同居 v/n Sống chung  
 
べっきょ(別居 ) Ở riêng
べっきょ 別居 v/n Ở riêng  
 
じゅうきょ (住居) Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở
じゅうきょ 住居 n Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở  
 
おくがい(屋外) Ngoài trời
おくがい 屋外 n Ngoài trời  
 
おくない (屋内) Trong nhà
おくない 屋内 n Trong nhà  
 
てんぼう(展望 ) Triển vọng, quan sát
てんぼう 展望 v/n Triển vọng, quan sát  
 
せんぞく(専属 ) Chuyên gia về ~
せんぞく 専属 n Chuyên gia về ~  
 
ぞっこく (属国) Nước lệ thuộc
ぞっこく 属国 n Nước lệ thuộc  
 
きんぞく (金属) Kim loại
きんぞく 金属 n Kim loại  
 
かそう(下層) Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội
かそう 下層 n Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội  
 
かいそう (階層 ) Tầng lớp
かいそう 階層 n Tầng lớp  
 
りれき(履歴) Lịch sử, dự kiện, lý lịch
りれき 履歴 n Lịch sử, dự kiện, lý lịch  
 
りこう (履行 ) Thực hiện, thi hành, áp dụng
りこう 履行 n Thực hiện, thi hành, áp dụng  
 
はく (履く) Mặc, đi (giày)
はく 履く v Mặc, đi (giày)  
 
さんみゃく (山脈) Dãy núi, rặng núi
さんみゃく 山脈 n Dãy núi, rặng núi  
 
やま (山) Núi
やま n Núi  
 
たき(多岐 ) Nhiều phương diện, phức tạp
たき 多岐 n Nhiều phương diện, phức tạp  
 
ぶんき (分岐) Sự phân nhánh, chia nhánh
ぶんき 分岐 n Sự phân nhánh, chia nhánh  
 
きろ (岐路) Bước ngoặt, ngả rẽ
きろ 岐路 n Bước ngoặt, ngả rẽ  
 
みさき(岬) Mũi đất
みさき n Mũi đất  
 
たいがん(対岸) Bờ đối diện
たいがん 対岸 n Bờ đối diện  
 
がんぺき (岸壁) Cầu cảng
がんぺき 岸壁 n Cầu cảng  
 
がんえん (岩塩 ) Muối khoáng
がんえん 岩塩 n Muối khoáng  
 
がんせき (岩石) Đá
がんせき 岩石 n Đá  
 
いわ (岩) Đất đá
いわ n Đất đá  
 
とうげ (峠) Đèo
とうげ n Đèo  
 
きょうこく (峡谷) Hẻm núi, vực sâu
きょうこく 峡谷 n Hẻm núi, vực sâu  
 
きょうわん (峡湾) Vịnh nhỏ
きょうわん 峡湾 n Vịnh nhỏ  
 
たんそ (炭素) Cacbon
たんそ 炭素 n Cacbon  
 
すみ (炭) Than đốt
すみ n Than đốt  
 
こうほう (高峰) Núi cao
こうほう 高峰 n Núi cao  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
358
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628284