めぐすり(目薬) Thuốc nhỏ mắt
めぐすり |
目薬 |
n |
Thuốc nhỏ mắt |
|
☞ |
|
きはく (希薄) Loãng (không khí), nhạt
きはく |
希薄 |
a-na |
Loãng (không khí), nhạt |
|
☞ |
|
Tはくぼ (薄暮) Buổi hoàng hôn
はくぼ |
薄暮 |
n |
Buổi hoàng hôn |
|
☞ |
|
はくめい (薄命) Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh
はくめい |
薄命 |
n |
Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh |
|
☞ |
|
はくじょう (薄情) Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm
はくじょう |
薄情 |
a-na |
Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm |
|
☞ |
|
はくじゃく (薄弱) Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng
はくじゃく |
薄弱 |
a-na |
Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng |
|
☞ |
|
うすぐも (薄雲) Mây nhẹ, mây thưa thớt
うすぐも |
薄雲 |
n |
Mây nhẹ, mây thưa thớt |
|
☞ |
|
うすいいろ (薄い色) Màu lợt, màu nhạt
うすいいろ |
薄い色 |
n |
Màu lợt, màu nhạt |
|
☞ |
|
うすけしょう (薄化粧) Sự trang điểm nhẹ
うすけしょう |
薄化粧 |
v/n |
Sự trang điểm nhẹ |
|
☞ |
|
はんばつ (藩閥) Sự kết bè phái
はんばつ |
藩閥 |
n |
Sự kết bè phái |
|
☞ |
|
はんがく (藩学) Trường học cho con của các võ sĩ Samurai
はんがく |
藩学 |
n |
Trường học cho con của các võ sĩ Samurai |
|
☞ |
|
はん (藩) Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)
はん |
藩 |
n |
Lãnh địa (thời phong kiến Nhật) |
|
☞ |
|
そうるい (藻類) Rong biển, tảo biển, tảo
そうるい |
藻類 |
n |
Rong biển, tảo biển, tảo |
|
☞ |
|
もぐさ(藻草) Thực vật thủy sinh
もぐさ |
藻草 |
n |
Thực vật thủy sinh |
|
☞ |
|
も (藻) Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo
も |
藻 |
n |
Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo |
|
☞ |
|
ぎゃくたい (虐待) Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ
ぎゃくたい |
虐待 |
n |
Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ |
|
☞ |
|
しいたげる (虐げる) Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ
しいたげる |
虐げる |
v |
Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ |
|
☞ |
|
こくう(虚空) Hư không, bầu trời
こくう |
虚空 |
n |
Hư không, bầu trời |
|
☞ |
|
きょせい (虚勢) Sự phô trương thanh thế
きょせい |
虚勢 |
n |
Sự phô trương thanh thế |
|
☞ |
|
きょじゃく (虚弱) Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém
きょじゃく |
虚弱 |
a-na |
Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém |
|
☞ |
|
きょこう (虚構) Sự hư cấu, sự giả tạo
きょこう |
虚構 |
n |
Sự hư cấu, sự giả tạo |
|
☞ |
|
きょぎ(虚偽) Sự dối trá, sự nói dối
きょぎ |
虚偽 |
n |
Sự dối trá, sự nói dối |
|
☞ |
|
おそれ (虞) Sợ hãi, lo lắng
おそれ |
虞 |
n |
Sợ hãi, lo lắng |
|
☞ |
|
りょしゅう (虜囚) Tù binh, tù nhân
りょしゅう |
虜囚 |
n |
Tù binh, tù nhân |
|
☞ |
|
ふりょ(不慮) Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi
ふりょ |
不慮 |
n |
Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi |
|
☞ |
|
はいりょ (配慮) Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét
はいりょ |
配慮 |
v/n |
Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét |
|
☞ |
|
こうりょ (考慮) Sư cân nhắc, sự suy xét
こうりょ |
考慮 |
v/n |
Sư cân nhắc, sự suy xét |
|
☞ |
|
えんりょ (遠慮) Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè
えんりょ |
遠慮 |
v/n |
Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè |
|
|
|
n |
ngại ngần |
|
☞ |
|
きせいちゅう (寄生虫 ) Ký sinh trùng
きせいちゅう |
寄生虫 |
n |
Ký sinh trùng |
|
☞ |
|
なきむし (泣き虫) Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè
なきむし |
泣き虫 |
n |
Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè |
|
☞ |
|