Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どうせん (導線 ) Đường dây
どうせん 導線 n Đường dây  
 
しょうがくせい (小学生) Học sinh tiểu học
しょうがくせい 小学生 n Học sinh tiểu học  
 
こうそく (光速) Tốc độ ánh sáng
こうそく 光速 n Tốc độ ánh sáng  
 
こうせん (光線) Tia sáng
こうせん 光線 n Tia sáng  
 
ひかる (光る) Chiếu sáng
ひかる 光る v Chiếu sáng  
 
とうじ(当時 ) Ngày đó, khi đó
とうじ 当時  n Ngày đó, khi đó  
 
あたり (当たり) Mỗi
あたり 当たり n Mỗi  
 
あたる(当たる) Hợp, đánh
あたる 当たる v Hợp, đánh  
 
あてる (当てる) Đánh trúng, bắn trúng
あてる 当てる v Đánh trúng, bắn trúng  
 
しょうぞうが (肖像画) Bức chân dung
しょうぞうが 肖像画 n Bức chân dung  
 
しょうそう (尚早) Quá sớm
しょうそう 尚早 a-na Quá sớm  
 
しょうぶ (尚武) Chủ nghĩa quân phiệt
しょうぶ 尚武 n Chủ nghĩa quân phiệt  
 
なお (尚) Hơn nữa, ngoài ra
なお conj Hơn nữa, ngoài ra  
 
けんない (県内) Trong tỉnh
けんない 県内 n Trong tỉnh  
 
とうり (党利) Lợi ích Đảng
とうり 党利 n Lợi ích Đảng  
 
とうない (党内) Nội bộ Đảng
とうない 党内 n Nội bộ Đảng  
 
とういん (党員) Đảng viên
とういん 党員 n Đảng viên  
 
じょうよう (常用) Sử dụng hàng ngày
じょうよう 常用 v/n Sử dụng hàng ngày  
 
にちじょう (日常) Thường ngày, hàng ngày
にちじょう 日常 n Thường ngày, hàng ngày  
 
とこ-(常-) Luôn, mãi
とこ- 常- n Luôn, mãi  
 
こうどう (講堂) Giảng đường
こうどう 講堂 n Giảng đường  
 
こうかいどう(公会堂) Tòa thị chính
こうかいどう 公会堂 n Tòa thị chính  
 
がっしょう (合掌) Cầu nguyện, cầu khẩn
がっしょう 合掌 v/n Cầu nguyện, cầu khẩn  
 
しょうあく (掌握 ) Nắm giữ
しょうあく 掌握 v/n Nắm giữ  
 
しょうちゅう (掌中 ) Trong lòng bàn tay
しょうちゅう 掌中 n Trong lòng bàn tay  
 
きど(輝度) Độ sáng
きど 輝度 n Độ sáng  
 
きせき (輝石) Đá huy thạch
きせき 輝石 n Đá huy thạch  
 
かがやく(輝く) Chiếu sáng
かがやく 輝く v Chiếu sáng  
 
しょうさん (賞賛) Tán thưởng
しょうさん 賞賛 v/n Tán thưởng  
 
しょうひん (賞品) Phần thưởng
しょうひん 賞品 n Phần thưởng  
 
しゃくど (尺度) Độ dài, kích cỡ
しゃくど 尺度 n Độ dài, kích cỡ  
 
しゅうどうに (修道尼) Nữ tu sĩ
しゅうどうに 修道尼 n Nữ tu sĩ  
 
にそう (尼僧) Nữ tu, ni cô
にそう 尼僧 n Nữ tu, ni cô  
 
あま (尼) Nữ tu sĩ
あま n Nữ tu sĩ  
 
むじん (無尽 ) Vô tận
むじん 無尽  n Vô tận  
 
ふじん (不尽) Bạn chân thành
ふじん 不尽 n Bạn chân thành  
 
じんりょく (尽力 ) Tận lực
じんりょく 尽力 n Tận lực  
 
つかす(尽かす) Cố sức
つかす 尽かす v Cố sức  
 
つきる (尽きる) Cạn sức
つきる 尽きる v Cạn sức  
 
尽くす (つくす) Cố sức
尽くす つくす v Cố sức  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
655
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628581