Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
やくざいし (薬剤師) Dược sĩ
やくざいし 薬剤師 n Dược sĩ  
 
あらいぐすり(洗い薬) Thuốc tẩy
あらいぐすり 洗い薬 n Thuốc tẩy  
 
めぐすり(目薬) Thuốc nhỏ mắt
めぐすり 目薬 n Thuốc nhỏ mắt  
 
くすりや (薬屋) Nhà thuốc
くすりや 薬屋 n Nhà thuốc  
 
きはく (希薄) Loãng (không khí), nhạt
きはく 希薄 a-na Loãng (không khí), nhạt  
 
Tはくぼ (薄暮) Buổi hoàng hôn
はくぼ 薄暮 n Buổi hoàng hôn  
 
はくめい (薄命) Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh
はくめい 薄命 n Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh  
 
はくじょう (薄情) Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm
はくじょう 薄情 a-na Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm  
 
はくじゃく (薄弱) Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng
はくじゃく 薄弱 a-na Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng  
 
うすぐも (薄雲) Mây nhẹ, mây thưa thớt
うすぐも 薄雲 n Mây nhẹ, mây thưa thớt  
 
うすいいろ (薄い色) Màu lợt, màu nhạt
うすいいろ 薄い色 n Màu lợt, màu nhạt  
 
うすけしょう (薄化粧) Sự trang điểm nhẹ
うすけしょう 薄化粧 v/n Sự trang điểm nhẹ  
 
うすぐらい (薄暗い) Tối lờ mờ
うすぐらい 薄暗い n Tối lờ mờ  
 
うすあじ (薄味) Vị nhạt
うすあじ 薄味 n Vị nhạt  
 
はんばつ (藩閥) Sự kết bè phái
はんばつ 藩閥 n Sự kết bè phái  
 
はんがく (藩学) Trường học cho con của các võ sĩ Samurai
はんがく 藩学 n Trường học cho con của các võ sĩ Samurai  
 
はん (藩) Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)
はん n Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)  
 
そうるい (藻類) Rong biển, tảo biển, tảo
そうるい 藻類 n Rong biển, tảo biển, tảo  
 
もぐさ(藻草) Thực vật thủy sinh
もぐさ 藻草 n Thực vật thủy sinh  
 
も (藻) Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo
n Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo  
 
ぎゃくたい (虐待) Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ
ぎゃくたい 虐待 n Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ  
 
しいたげる (虐げる) Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ
しいたげる 虐げる v Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ  
 
こくう(虚空) Hư không, bầu trời
こくう 虚空 n Hư không, bầu trời  
 
きょせい (虚勢) Sự phô trương thanh thế
きょせい 虚勢 n Sự phô trương thanh thế  
 
きょじゃく (虚弱) Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém
きょじゃく 虚弱 a-na Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém  
 
きょこう (虚構) Sự hư cấu, sự giả tạo
きょこう 虚構 n Sự hư cấu, sự giả tạo  
 
きょぎ(虚偽) Sự dối trá, sự nói dối
きょぎ 虚偽 n Sự dối trá, sự nói dối  
 
きょえい (虚栄) Sự hư vinh
きょえい 虚栄 n Sự hư vinh  
 
おそれ (虞) Sợ hãi, lo lắng
おそれ n Sợ hãi, lo lắng  
 
りょしゅう (虜囚) Tù binh, tù nhân
りょしゅう 虜囚 n Tù binh, tù nhân  
 
くりょ(苦慮) Sự khổ tâm
くりょ 苦慮 v/n Sự khổ tâm  
 
ふりょ(不慮) Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi
ふりょ 不慮 n Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi  
 
はいりょ (配慮) Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét
はいりょ 配慮 v/n Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét  
 
こうりょ (考慮) Sư cân nhắc, sự suy xét
こうりょ 考慮 v/n Sư cân nhắc, sự suy xét  
 
えんりょ (遠慮) Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè
えんりょ 遠慮 v/n Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè  
    n ngại ngần  
 
ひふか(皮膚科) Khoa da liễu
ひふか 皮膚科 n Khoa da liễu  
 
はだ (膚) Da (người)
はだ n Da (người)  
 
きせいちゅう (寄生虫 ) Ký sinh trùng
きせいちゅう 寄生虫   n Ký sinh trùng  
 
なきむし (泣き虫) Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè
なきむし 泣き虫      n Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè  
 
みずむし (水虫) Nấm kẽ chân
みずむし 水虫 n Nấm kẽ chân  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
1355
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663165