しょうがくせい (小学生) Học sinh tiểu học
|
しょうがくせい |
小学生 |
n |
Học sinh tiểu học |
|
|
☞ |
|
こうそく (光速) Tốc độ ánh sáng
|
こうそく |
光速 |
n |
Tốc độ ánh sáng |
|
|
☞ |
|
とうじ(当時 ) Ngày đó, khi đó
|
とうじ |
当時 |
n |
Ngày đó, khi đó |
|
|
☞ |
|
あてる (当てる) Đánh trúng, bắn trúng
|
あてる |
当てる |
v |
Đánh trúng, bắn trúng |
|
|
☞ |
|
しょうぞうが (肖像画) Bức chân dung
|
しょうぞうが |
肖像画 |
n |
Bức chân dung |
|
|
☞ |
|
しょうぶ (尚武) Chủ nghĩa quân phiệt
|
しょうぶ |
尚武 |
n |
Chủ nghĩa quân phiệt |
|
|
☞ |
|
なお (尚) Hơn nữa, ngoài ra
|
なお |
尚 |
conj |
Hơn nữa, ngoài ra |
|
|
☞ |
|
じょうよう (常用) Sử dụng hàng ngày
|
じょうよう |
常用 |
v/n |
Sử dụng hàng ngày |
|
|
☞ |
|
にちじょう (日常) Thường ngày, hàng ngày
|
にちじょう |
日常 |
n |
Thường ngày, hàng ngày |
|
|
☞ |
|
こうかいどう(公会堂) Tòa thị chính
|
こうかいどう |
公会堂 |
n |
Tòa thị chính |
|
|
☞ |
|
がっしょう (合掌) Cầu nguyện, cầu khẩn
|
がっしょう |
合掌 |
v/n |
Cầu nguyện, cầu khẩn |
|
|
☞ |
|
しょうちゅう (掌中 ) Trong lòng bàn tay
|
しょうちゅう |
掌中 |
n |
Trong lòng bàn tay |
|
|
☞ |
|
しょうさん (賞賛) Tán thưởng
|
しょうさん |
賞賛 |
v/n |
Tán thưởng |
|
|
☞ |
|
しゃくど (尺度) Độ dài, kích cỡ
|
しゃくど |
尺度 |
n |
Độ dài, kích cỡ |
|
|
☞ |
|
ふじん (不尽) Bạn chân thành
|
ふじん |
不尽 |
n |
Bạn chân thành |
|
|
☞ |
|