まくあき (幕開き) Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)
まくあき |
幕開き |
n |
Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch) |
|
☞ |
|
はくじつむ (白日夢) Sự nằm mơ giữa ban ngày
はくじつむ |
白日夢 |
n |
Sự nằm mơ giữa ban ngày |
|
☞ |
|
むそう (夢想) Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng
むそう |
夢想 |
v/n |
Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng |
|
☞ |
|
むちゅう (夢中) Say mê, đam mê, cặm cụi
むちゅう |
夢中 |
a-na |
Say mê, đam mê, cặm cụi |
|
☞ |
|
ぎゅくゆめ (逆夢) Giấc mơ không giống như sự thật
ぎゅくゆめ |
逆夢 |
n |
Giấc mơ không giống như sự thật |
|
☞ |
|
まさゆめ (正夢) Giấc mơ đúng với sự thật
まさゆめ |
正夢 |
n |
Giấc mơ đúng với sự thật |
|
☞ |
|
ゆめうつつ(夢現) Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly
ゆめうつつ |
夢現 |
n |
Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly |
|
☞ |
|
ゆめうらない (夢占い) Sự bói mộng
ゆめうらない |
夢占い |
n |
Sự bói mộng |
|
☞ |
|
けいぼ(敬慕) Sự yêu thương và ngưỡng mộ
けいぼ |
敬慕 |
n |
Sự yêu thương và ngưỡng mộ |
|
☞ |
|
ぼじょう (慕情) Sự thương yêu, lòng yêu mến
ぼじょう |
慕情 |
n |
Sự thương yêu, lòng yêu mến |
|
☞ |
|
したう (慕う) Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng
したう |
慕う |
v |
Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng |
|
☞ |
|
やぼ (野暮) Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn
やぼ |
野暮 |
a-na |
Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn |
|
☞ |
|
せいぼ(歳暮) Cuối năm, quà cuối năm
せいぼ |
歳暮 |
n |
Cuối năm, quà cuối năm |
|
☞ |
|
ぼしょく (暮色) Cảnh chiều tà
ぼしょく |
暮色 |
n |
Cảnh chiều tà |
|
☞ |
|
ゆうぐれ (夕暮れ) Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi
ゆうぐれ |
夕暮れ |
n |
Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi |
|
☞ |
|
びんぼうぐらし (貧乏暮らし) Cuộc sống nghèo khổ
びんぼうぐらし |
貧乏暮らし |
n |
Cuộc sống nghèo khổ |
|
☞ |
|
なきくらす (泣き暮らす) Sống trong đau khổ
なきくらす |
泣き暮らす |
n |
Sống trong đau khổ |
|
☞ |
|
くらし(暮らし) Cuộc sống, gia kế, sinh kế
くらし |
暮らし |
n |
Cuộc sống, gia kế, sinh kế |
|
☞ |
|
くらす(暮らす) Sống, sinh sống, trôi qua
くらす |
暮らす |
n |
Sống, sinh sống, trôi qua |
|
☞ |
|
ひぞう (秘蔵) Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ
ひぞう |
秘蔵 |
n |
Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ |
|
☞ |
|
ぞうしょう (蔵相) Bộ trưởng Bộ Tài chính
ぞうしょう |
蔵相 |
n |
Bộ trưởng Bộ Tài chính |
|
☞ |
|
くらばらい (蔵払い) Sự bán tháo, sự bán xôn
くらばらい |
蔵払い |
n |
Sự bán tháo, sự bán xôn |
|
☞ |
|
おおくらしょう (大蔵省) Bộ Tài chính
おおくらしょう |
大蔵省 |
n |
Bộ Tài chính |
|
☞ |
|
くら(蔵) Nhà kho, kho tàng
くら |
蔵 |
n |
Nhà kho, kho tàng |
|
☞ |
|
すすめる (薦める) Đề cử, tiến cử, khuyên
すすめる |
薦める |
v |
Đề cử, tiến cử, khuyên |
|
☞ |
|
しんすい (薪水) Sự nấu ăn, củi và nước
しんすい |
薪水 |
n |
Sự nấu ăn, củi và nước |
|
☞ |
|
くんとう(薫陶) Sự hướng dẫn, lời huấn thị
くんとう |
薫陶 |
n |
Sự hướng dẫn, lời huấn thị |
|
☞ |
|