やど (宿) Nhà trọ, chỗ trú
|
やど |
宿 |
v |
Nhà trọ, chỗ trú |
|
|
☞ |
|
きせい (寄生) Ký sinh, sống ký sinh
|
きせい |
寄生 |
v/n |
Ký sinh, sống ký sinh |
|
|
☞ |
|
よせる(寄せる) Mang lại gần, gặp, ủy thác
|
よせる |
寄せる |
v |
Mang lại gần, gặp, ủy thác |
|
|
☞ |
|
かんそん (寒村) Vùng sâu vùng xa
|
かんそん |
寒村 |
n |
Vùng sâu vùng xa |
|
|
☞ |
|
かんたい (寒帯) Hàn đới, xứ lạnh
|
かんたい |
寒帯 |
n |
Hàn đới, xứ lạnh |
|
|
☞ |
|
かんれい (寒冷) Rét mướt, luồng không khí lạnh
|
かんれい |
寒冷 |
a-na
/n |
Rét mướt, luồng không khí lạnh |
|
|
☞ |
|
かんよう(寛容 ) Khoan dung, độ lượng
|
かんよう |
寛容 |
a-na |
Khoan dung, độ lượng |
|
|
☞ |
|
かんだい (寛大 ) Rộng rãi, thoáng
|
かんだい |
寛大 |
a-na |
Rộng rãi, thoáng |
|
|
☞ |
|
かんこう(寛厚) Tử tế, tốt, ân cần
|
かんこう |
寛厚 |
a-na |
Tử tế, tốt, ân cần |
|
|
☞ |
|
ねかす (寝かす) Đặt vào giường
|
ねかす |
寝かす |
v |
Đặt vào giường |
|
|
☞ |
|
けんさつ (検察) Kiểm tra, giám sát
|
けんさつ |
検察 |
v/n |
Kiểm tra, giám sát |
|
|
☞ |
|
しさつ (視察) Thị sát, khảo sát
|
しさつ |
視察 |
v/n |
Thị sát, khảo sát |
|
|
☞ |
|
ねいじつ (寧日) Ngày hòa bình
|
ねいじつ |
寧日 |
n |
Ngày hòa bình |
|
|
☞ |
|
かせん (寡占 ) Sự lũng đoạn, sự độc chiếm
|
かせん |
寡占 |
n |
Sự lũng đoạn, sự độc chiếm |
|
|
☞ |
|
かもく (寡黙) E thẹn, ngượng ngùng
|
かもく |
寡黙 |
a-na |
E thẹn, ngượng ngùng |
|
|
☞ |
|
こくひん (国賓) Khách mời của quốc gia
|
こくひん |
国賓 |
n |
Khách mời của quốc gia |
|
|
☞ |
|
ひんきゃく (賓客) Khách mời danh dự
|
ひんきゃく |
賓客 |
n |
Khách mời danh dự |
|
|
☞ |
|
がくりょう (学寮 ) Ký túc xá sinh viên
|
がくりょう |
学寮 |
n |
Ký túc xá sinh viên |
|
|
☞ |
|
りょうちょう (寮長) Người đứng đầu ký túc xá
|
りょうちょう |
寮長 |
n |
Người đứng đầu ký túc xá |
|
|
☞ |
|
しんもん (審問) Thẩm vấn, xét hỏi
|
しんもん |
審問 |
v/n |
Thẩm vấn, xét hỏi |
|
|
☞ |
|
しんぱん (審判) Xem xét, phán quyết
|
しんぱん |
審判 |
v/n |
Xem xét, phán quyết |
|
|
☞ |
|
すんだん (寸断 ) Xé thành từng mảnh nhỏ
|
すんだん |
寸断 |
n |
Xé thành từng mảnh nhỏ |
|
|
☞ |
|
すんか(寸暇 ) Thời gian rãnh rỗi
|
すんか |
寸暇 |
n |
Thời gian rãnh rỗi |
|
|
☞ |
|
すんぽう (寸法) Kích thước, số đo
|
すんぽう |
寸法 |
n |
Kích thước, số đo |
|
|
☞ |
|
せんぎょう (専業) Chuyên nghiệp
|
せんぎょう |
専業 |
n |
Chuyên nghiệp |
|
|
☞ |
|
もっぱら (専ら ) Hầu hết, chủ yếu
|
もっぱら |
専ら |
adv |
Hầu hết, chủ yếu |
|
|
☞ |
|