Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まくあき (幕開き) Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)
まくあき 幕開き n Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)  
 
まく (幕) Cái màn
まく n Cái màn  
 
ぼち (墓地) Mộ chí
ぼち 墓地 n Mộ chí  
 
はか(墓) Mồ mả
はか n Mồ mả  
 
はくじつむ (白日夢) Sự nằm mơ giữa ban ngày
はくじつむ 白日夢 n Sự nằm mơ giữa ban ngày  
 
あくむ (悪夢) Cơn ác mộng
あくむ 悪夢 n Cơn ác mộng  
 
むそう (夢想) Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng
むそう 夢想 v/n Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng  
 
むちゅう (夢中) Say mê, đam mê, cặm cụi
むちゅう 夢中 a-na Say mê, đam mê, cặm cụi  
 
ぎゅくゆめ (逆夢) Giấc mơ không giống như sự thật
ぎゅくゆめ 逆夢 n Giấc mơ không giống như sự thật  
 
まさゆめ (正夢) Giấc mơ đúng với sự thật
まさゆめ 正夢 n Giấc mơ đúng với sự thật  
 
ゆめみ (夢見) Sự nằm mơ
ゆめみ 夢見 n Sự nằm mơ  
 
ゆめうつつ(夢現) Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly
ゆめうつつ 夢現 n Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly  
 
ゆめうらない (夢占い) Sự bói mộng
ゆめうらない 夢占い n Sự bói mộng  
 
けいぼ(敬慕) Sự yêu thương và ngưỡng mộ
けいぼ 敬慕 n Sự yêu thương và ngưỡng mộ  
 
ぼじょう (慕情) Sự thương yêu, lòng yêu mến
ぼじょう 慕情 n Sự thương yêu, lòng yêu mến  
 
したう (慕う) Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng
したう 慕う v Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng  
 
やぼ (野暮) Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn
やぼ 野暮 a-na Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn  
 
せいぼ(歳暮) Cuối năm, quà cuối năm
せいぼ 歳暮 n Cuối năm, quà cuối năm  
 
ぼしゅう (暮秋) Cuối mùa thu
ぼしゅう 暮秋 n Cuối mùa thu  
 
ぼしょく (暮色) Cảnh chiều tà
ぼしょく 暮色 n Cảnh chiều tà  
 
ゆうぐれ (夕暮れ) Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi
ゆうぐれ 夕暮れ n Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi  
 
びんぼうぐらし (貧乏暮らし) Cuộc sống nghèo khổ
びんぼうぐらし 貧乏暮らし n Cuộc sống nghèo khổ  
 
なきくらす (泣き暮らす) Sống trong đau khổ
なきくらす 泣き暮らす n Sống trong đau khổ  
 
くらし(暮らし) Cuộc sống, gia kế, sinh kế
くらし 暮らし n Cuộc sống, gia kế, sinh kế  
 
くらす(暮らす) Sống, sinh sống, trôi qua
くらす 暮らす n Sống, sinh sống, trôi qua  
 
ひぞう (秘蔵) Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ
ひぞう 秘蔵 n Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ  
 
ぞうしょう (蔵相) Bộ trưởng Bộ Tài chính
ぞうしょう 蔵相 n Bộ trưởng Bộ Tài chính  
 
ぞうしょ (蔵書) Kho sách
ぞうしょ 蔵書 n Kho sách  
 
くらばらい (蔵払い) Sự bán tháo, sự bán xôn
くらばらい 蔵払い n Sự bán tháo, sự bán xôn  
 
おおくらしょう (大蔵省) Bộ Tài chính
おおくらしょう 大蔵省 n Bộ Tài chính  
 
くら(蔵) Nhà kho, kho tàng
くら n Nhà kho, kho tàng  
 
すすめる (薦める) Đề cử, tiến cử, khuyên
すすめる 薦める v Đề cử, tiến cử, khuyên  
 
しんたん (薪炭) Than củi
しんたん 薪炭   Than củi  
 
しんすい (薪水) Sự nấu ăn, củi và nước
しんすい 薪水 n Sự nấu ăn, củi và nước  
 
たきぎ (薪) Củi
たきぎ n Củi  
 
くんとう(薫陶) Sự hướng dẫn, lời huấn thị
くんとう 薫陶 n Sự hướng dẫn, lời huấn thị  
 
かおる (薫る) Thơm
かおる 薫る v Thơm  
 
まやく (麻薬) thuốc mê
まやく 麻薬 n thuốc mê  
 
すいみんやく (睡眠薬) Thuốc ngủ
すいみんやく 睡眠薬 n Thuốc ngủ  
 
やくそう (薬草) Dược thảo
やくそう 薬草 n Dược thảo  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1353
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21663163