ちょさく (著作) Sự viết sách, sự trước tác
ちょさく |
著作 |
v/n |
Sự viết sách, sự trước tác |
|
☞ |
|
ちょめい (著名) Nổi tiếng, trứ danh
ちょめい |
著名 |
|
Nổi tiếng, trứ danh |
|
☞ |
|
いちじるしい (著しい) Rõ rệt, đáng chú ý
いちじるしい |
著しい |
a-i |
Rõ rệt, đáng chú ý |
|
☞ |
|
あらわす (著す) Viết sách, soạn sách
あらわす |
著す |
v |
Viết sách, soạn sách |
|
☞ |
|
おうぼ(応募) Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp
おうぼ |
応募 |
v/n |
Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp |
|
☞ |
|
ぼきん (募金) Sự quyên góp tiền
ぼきん |
募金 |
v/n |
Sự quyên góp tiền |
|
☞ |
|
ぼへい(募兵) Sự chiêu binh, sự tuyển binh
ぼへい |
募兵 |
v/n |
Sự chiêu binh, sự tuyển binh |
|
☞ |
|
まつよう(末葉) Cuối đời, đời sau
まつよう |
末葉 |
n |
Cuối đời, đời sau |
|
☞ |
|
ふくよう (複葉) Lá kép, máy bay
ふくよう |
複葉 |
n |
Lá kép, máy bay |
|
☞ |
|
ようりょくそ (葉緑素) Chất diệp lục tố
ようりょくそ |
葉緑素 |
n |
Chất diệp lục tố |
|
☞ |
|
ようが (葉芽) Chồi lá, mầm lá
ようが |
葉芽 |
n |
Chồi lá, mầm lá |
|
☞ |
|
はづき (葉月) Tháng tám âm lịch
はづき |
葉月 |
n |
Tháng tám âm lịch |
|
☞ |
|
じょうきせん (蒸気船) Tàu hơi nước
じょうきせん |
蒸気船 |
n |
Tàu hơi nước |
|
☞ |
|
おしゃれい(お洒落) Sự thích ăn mặc diện
おしゃれい |
お洒落 |
n |
Sự thích ăn mặc diện |
|
☞ |
|
しゃれい (洒落) Lời nói đùa, sự chơi chữ
しゃれい |
洒落 |
n |
Lời nói đùa, sự chơi chữ |
|
☞ |
|
らくせん (落選) Sự thất bại, sự không được chọn
らくせん |
落選 |
v/n |
Sự thất bại, sự không được chọn |
|
☞ |
|
らくせいしき (落成式) Lễ hoàn thành
らくせいしき |
落成式 |
n |
Lễ hoàn thành |
|
☞ |
|
らくせい (落成) Sự hoàn thành
らくせい |
落成 |
v/n |
Sự hoàn thành |
|
☞ |
|
らくがき (落書き) Sự viết nguệch ngoạc
らくがき |
落書き |
v/n |
Sự viết nguệch ngoạc |
|
☞ |
|
おちぶれる (落ちぶれる) Suy sụp, khánh kiệt
おちぶれる |
落ちぶれる |
|
Suy sụp, khánh kiệt |
|
☞ |
|
おちど (落ち度) Tội lỗi, sai lầm
おちど |
落ち度 |
n |
Tội lỗi, sai lầm |
|
☞ |
|
みおとす (見落とす) Không nhận thấy, không chú ý tới
みおとす |
見落とす |
v |
Không nhận thấy, không chú ý tới |
|
☞ |
|
おちめ (落ち目) Sự suy tàn, sự tàn lụi
おちめ |
落ち目 |
n |
Sự suy tàn, sự tàn lụi |
|
☞ |
|
おちつく (落ち着) Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn
おちつく |
落ち着 |
n |
Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn |
|
☞ |
|
ちょちく (貯蓄) Gia súc, thú nuôi
ちょちく |
貯蓄 |
n |
Gia súc, thú nuôi |
|
☞ |
|
ちくしょう (畜生) Gia súc, thú nuôi
ちくしょう |
畜生 |
n |
Gia súc, thú nuôi |
|
☞ |
|
たくわえる(蓄える) Chất chứa, để dành
たくわえる |
蓄える |
v |
Chất chứa, để dành |
|
☞ |
|
ばくりょう (幕僚) Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá
ばくりょう |
幕僚 |
n |
Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá |
|
☞ |
|
ひとまく (一幕) Một màn (kịch)
ひとまく |
一幕 |
n |
Một màn (kịch) |
|
☞ |
|
まくぎれ (幕切れ) Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)
まくぎれ |
幕切れ |
n |
Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch) |
|
☞ |
|