Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちょしゃ (著者) Tác giả
ちょしゃ 著者 n Tác giả  
 
ちょさく (著作) Sự viết sách, sự trước tác
ちょさく 著作 v/n Sự viết sách, sự trước tác  
 
ちょめい (著名) Nổi tiếng, trứ danh
ちょめい 著名   Nổi tiếng, trứ danh  
 
いちじるしい (著しい) Rõ rệt, đáng chú ý
いちじるしい 著しい a-i Rõ rệt, đáng chú ý  
 
あらわす (著す) Viết sách, soạn sách
あらわす 著す v Viết sách, soạn sách  
 
おうぼ(応募) Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp
おうぼ 応募 v/n Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp  
 
ぼきん (募金) Sự quyên góp tiền
ぼきん 募金 v/n Sự quyên góp tiền  
 
ぼへい(募兵) Sự chiêu binh, sự tuyển binh
ぼへい 募兵 v/n Sự chiêu binh, sự tuyển binh  
 
そうぎ (葬儀) Tang lễ
そうぎ 葬儀 n Tang lễ  
 
ほうむる (葬る) Chôn cất
ほうむる 葬る v Chôn cất  
 
まつよう(末葉) Cuối đời, đời sau
まつよう 末葉 n Cuối đời, đời sau  
 
ふくよう (複葉) Lá kép, máy bay
ふくよう 複葉 n Lá kép, máy bay  
 
ようりょくそ (葉緑素) Chất diệp lục tố
ようりょくそ 葉緑素 n Chất diệp lục tố  
 
ようへい(葉柄) Cuống lá,
ようへい 葉柄 n Cuống lá,  
 
ようが (葉芽) Chồi lá, mầm lá
ようが 葉芽 n Chồi lá, mầm lá  
 
はづき (葉月) Tháng tám âm lịch
はづき 葉月 n Tháng tám âm lịch  
 
はかげ(葉陰) Dưới tán lá
はかげ 葉陰 n Dưới tán lá  
 
はまき (葉巻) Thuốc xì gà
はまき 葉巻 n Thuốc xì gà  
 
じょうきせん (蒸気船) Tàu hơi nước
じょうきせん 蒸気船 n Tàu hơi nước  
 
じょうき (蒸気) Hơi nước
じょうき 蒸気 n Hơi nước  
 
むしぶろ (蒸し風呂) Tắm hơi
むしぶろ 蒸し風呂 n Tắm hơi  
 
おしゃれい(お洒落) Sự thích ăn mặc diện
おしゃれい お洒落 n Sự thích ăn mặc diện  
 
しゃれい (洒落) Lời nói đùa, sự chơi chữ
しゃれい 洒落 n Lời nói đùa, sự chơi chữ  
 
そんらく (村落) Thôn làng
そんらく 村落 n Thôn làng  
 
らくせん (落選) Sự thất bại, sự không được chọn
らくせん 落選 v/n Sự thất bại, sự không được chọn  
 
らくせいしき (落成式) Lễ hoàn thành
らくせいしき 落成式 n Lễ hoàn thành  
 
らくせい (落成) Sự hoàn thành
らくせい 落成 v/n Sự hoàn thành  
 
らくがき (落書き) Sự viết nguệch ngoạc
らくがき 落書き v/n Sự viết nguệch ngoạc  
 
おちぶれる (落ちぶれる) Suy sụp, khánh kiệt
おちぶれる 落ちぶれる   Suy sụp, khánh kiệt  
 
おちど (落ち度) Tội lỗi, sai lầm
おちど 落ち度 n Tội lỗi, sai lầm  
 
みおとす (見落とす) Không nhận thấy, không chú ý tới
みおとす 見落とす v Không nhận thấy, không chú ý tới  
 
おちめ (落ち目) Sự suy tàn, sự tàn lụi
おちめ 落ち目 n Sự suy tàn, sự tàn lụi  
 
おちつく (落ち着) Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn
おちつく 落ち着 n Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn  
 
ちょちく (貯蓄) Gia súc, thú nuôi
ちょちく 貯蓄 n Gia súc, thú nuôi  
 
ちくしょう (畜生) Gia súc, thú nuôi
ちくしょう 畜生 n Gia súc, thú nuôi  
 
たくわえる(蓄える) Chất chứa, để dành
たくわえる 蓄える v Chất chứa, để dành  
 
ばくりょう (幕僚) Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá
ばくりょう 幕僚 n Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá  
 
てんまく (天幕) Cái lều
てんまく 天幕 n Cái lều  
 
ひとまく (一幕) Một màn (kịch)
ひとまく 一幕 n Một màn (kịch)  
 
まくぎれ (幕切れ) Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)
まくぎれ 幕切れ n Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1719
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954294